SlideShare a Scribd company logo
1 of 47
Download to read offline
1
1
Sơ nghi n, nghi n m n và
phân ly b t màu
2
2
B t màu
ng d ng chính c a b t mà
… Máy phô tô
… Máy in laze
Th c t là h p m c và hi u su t các máy khác nhau là khác nhau,
d n đ n yêu c u m t d i các b t màu khác nhau.
3
3
Các lo i b t màu khác nhau
ƒ B t màu đơn s c
Đư c phát tri n cùng v i v t li u, bao g m r t nhi u Ô xít S t, ch u
mài mòn cao
ƒ B t màu đa s c
Không bao g m Ô xít S t ch y u bao g m nh a, b t m u và ph
gia
Thư ng có đi m nóng ch y th p, vì v y chúng có th b đóng c ng
T t c các lo i b t màu thì đ u là ch t t o n b i, vì v y yêu c u
thi t k ch u áp l c đ i v i thi t b .
4
4
Xu hư ng và các yêu c u c a
khách hàng
ƒ Kích thư c h t trung bình (D50 ~ 6 – 10 µ)
ƒ Gi m lư ng h t m n - Bi u đ c h t d c đ ng
ƒ Lư ng l n c h t l n sau khi phân ly
ƒ Quá trình luân chuy n h t m n th p
ƒ Gi m tiêu hao năng lư ng
5
5
Hi n t i và tương lai g n
ƒ Xu hư ng: Yêu c u phân b c h t D50 & D97, co l i
ƒ CPT (B t màu hóa ch t): b t màu hóa ch t tăng trư ng ch m, đ c
bi t các ng d ng đ y màu s c.
ƒ C i thi n quan đi m v ch t lư ng s c i thi n nhu c u phân ly c a
t t c các lo i b t màu cho dù là nghi n hóa ch t hay nghi n cơ h c.
ƒ tăng hi u su t c a thi t b và quá trình ch bi n tăng s n lư ng b t
màu gi m chi phí s n xu t
6
6
Tương lai ...
ƒ Nh ng máy in màu m i s thích h p hơn v i s d ng b t màu
hóa h c
ƒ C h t trung bình (D50 ~ 6 – 10 µ) v i bi u đ c h t d c đ ng
ƒ Tăng kh năng phân ly h t m n s tr nên h t s c quan tr ng
ƒ B t màu nghi n cơ h c s v n th ng tr các lĩnh v c s d ng
b t màu đen
7
7
Các bư c ch bi n
- sơ tr n và đùn
- sơ ch trư c khi nghi n
- nghi n m n và phân ly
- pha tr n
- sàng an toàn
8
8
Sơ tr n
• Các thi t b tr n: t làm s ch, x lý nh
nhàng
C u t o hình bát v i bán kính v đáy r ng
tăng hi u qu trong quá trình tr n
9
9
Máy ép
10
10
Pre-Grinding of Toner
315 UPZ
28/40 Ro
FC
Sơ ch b t màu trư c khi nghi n
11
11
Sơ ch b t màu trư c khi nghi n
ƒ Thông thư ng nghi n xu ng < 1-2 mm
Công su t s cao hơn trong trư ng h p nghi n m n giai đo n này
ƒ Ưu đi m c a máy UPZ:
- Thi t k ch u đư c áp l c
- V n chuy n b t màu b ng khí t i các c a x - thi t k ch ng ăn mòn
ƒ Máy Rotoplex:
ƒ R hơn máy UPZ
- Ch có lo i ch u áp l c th p, nh y c m hơn v i quá trình
ăn mòn
ƒ Ưu đi m máy FC:
- R
- Nh g n
- L p đ t r t đơn gi n
12
12
Nghi n m n v i máy TFG
Fluidized Opposed Jet Mill TFG
công ngh nghi n đã đư c th
nghi m k t h p v i công ngh
phân ly m i nh t
13
13
Máy nghi n b t màu
Jet Mill TFG
Features:
Đ c đi m
• Phân b c h t d ng d c đ ng
• ít h t m t trong s n ph m
• d dàng m và làm s ch
• Cung c p các yêu c u đ c bi t
14
14
Máy nghi n b t màu Jet Mill TFG
D m và ti p c n
15
15
D dàng tháo l p và v n chuy n
16
16
D dàng ti p c n
b i h th ng m
b ng th y l c
17
17
Quy trình m máy TFG
18
18
Thông s k thu t c a máy AFG/TFG
450
280
175
110
70
35
18
9
Lab
capacity
7200
4500
2800
1800
1100
600
300
150
70
V (Nm3
/h)
45
30,0
18,5
11
7,5
4
3,0
2,2
1,0
P (KW)
6,4
4
2,5
1,6
1
0,5
0,25
0,125
0,06
Scale up
1000 TFG
800 TFG
630 TFG
500 TFG
400 TFG
280 AFG
200 AFG
140 AFG
100 AFG
Công su t tính theo d50= 7 micron
Cho lo i AFG có h s công su t nh hơn, t máy TFG model 400
T t c các lo i máy và kích c máy đ u t i ưu hóa vi c tháo l p và làm s ch
19
19
Các m c năng su t đi n hình c a máy TFG
Năng su t trung bình và c h t ( d50 )
0
50
100
150
200
250
300
350
400
450
500
3 4 5 6 7 8 9 10
µm
kg/h
800 TFG Gia tăng
630 TFG Gia tăng
400 TFG K t qu ktra
20
20
V n t c th c c a vòi thoát khí và áp su t
200
400
600
0 2 4 6 8 10 12 14
20°C khí ( R = 287 kJ/kg*K; k = 1,4 )
20°C khí ( R = 208 kJ/kg*K; k = 1,667
)
m/s
barG
21
21
V nt cdòngkhívàv trí
0
50
100
150
200
250
300
350
400
450
500
0 50 100 150 200
[mm]
[ m / s ]
d = 10 mm; p = 6
barG; t = 20°C; Air
22
22
V n t c h t và dòng khí v i v trí
0
50
100
150
200
250
300
350
400
450
500
0 50 100 150 200
[mm]
[ m / s ]
d = 10 mm; p = 6 barG; t = 20°C; Air
V n t c h t ư c tính
23
23
Biên d ng khí c a vòi phun Delaval
24
24
Biên d ng khí c a vòi phun
Mega
Mega Jet
Jet
25
25
B trí vòi phun: Mega- Jet
26
26
De Laval Mega-Jet
0
10
20
30
40
50
60
70
kg/h
Vòi phun hi u su t cao Mega-Jet đư c đăng
b n quy n và thu đư c thành công trong
nhi u năm qua
27
27
Xu hư ng
V%<5µm vs. d50
10
20
30
40
50
60
70
80
4 5 6 7 8 9 10 11
d50
[%]
VNr. 48267
lin. Polyester P501
• Nhu c u v phân b c h t đang thu h p l i, ngày nay d50 trong d i
t 5-6 micron năng lư ng nghi n cao, s lư ng nhi u hơn, đ
m n cao hơn
Em vs. d50
0,0
0,1
0,2
0,3
0,4
0,5
0,6
0,7
0,8
0,9
1,0
4 5 6 7 8 9 10 11
d50
kWh/kg
Test-No. 48267:
lin. Polyester P501
28
28
Th h m i: TSP
•
• C p li u t p trung
• S n ph m đ ng đ u và
t p trung
• Dòng v t li u n đ nh
• S t p trung năng
lư ng th p
• Low content of fines
• Effective discharge
• Low pressure drop
29
29
TSP Toner
Classifier:
Easy access and
cleaning
30
30
Size TSP 100 200 250 315 400 500
Scale up factor F 0,1 0.4 0.6 1 1.6 2.5
Air flow rate m³/h 140 560 900 1400 2300 3600
Feed rate aprox. kg/h 10 84 135 210 345 540
Speed min -1
12000 6000 5000 4000 3000 2500
Driver power kW 1,1 3 5 7.5 11 18.5
Machine Sizes TSP
31
31
Comparison
Conventional vs.TSP
0,0
0,5
1,0
1,5
2,0
2,5
3,0
3,5
4,0
1 10 100
TSP yield=85%
Convent. yield=78%
[µm]
n% .
32
32
Newest generation:
TTSP Tandem
Toner Classifier
•
• Two complete classification
stages in one machine
• Improved PSD
• Higher yield
• Higher loading
• Finer cuts
33
33
TTSP:
Equipped with
• Hydraulic opening device
• Two individual drives
34
34
TTSP:
Easy opening
for perfect
access and
cleaning
35
35
Product improvement by
progressing classification
0
200
400
600
800
1000
1200
1400
1 10 100
Feed
1st classification yield=86.5%
2nd class. total yield=85.5%
[µm]
[ number
channel ]
36
36
37
37
Size TTSP 100 200 250 315 400 500
Scale up factor F 0,1 0.4 0.6 1 1.6 2.5
Air flow rate m³/h 280 1120 1800 2800 4600 7200
Feed rate abt. kg/h 10-30 220 360 560 920 1400
Speed min -1
12000 6000 5000 4000 3000 2500
Driver power 2 x kW 1,1 3 5 7.5 11 18.5
Machine Sizes TTSP
38
38
Latest machine size: 100 TTSP
Designed for feed rates
of 10 - 30 Kg/h
39
39
Latest machine size: 100 TTSP
40
40
Comparison TTSP/TSP
Improved yield from 81% to 86%
0,0
0,2
0,4
0,6
0,8
1,0
1,2
1,4
1,6
1,8
1 10 100
TTSP
TSP
[µm]
number%
41
41
n% < 3.5 µm vs. Coarse Yield
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
60 65 70 75 80 85
%
n%
TTSP: µ = 0,17 kg/m³
TTSP: µ = 0,11 kg/m³
TSP: µ = 0,11 kg/m³
42
42
n% < 3.5 µm vs. Coarse Yield
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
60 65 70 75 80 85
%
n%
TTSP: µ = 0,17 kg/m³
TTSP: µ = 0,11 kg/m³
TSP: µ = 0,11 kg/m³
43
43
Additive blending and safety
screening
High speed blender for the
homogeneous blending of the additives
Safety sieving to remove the
agglomerates
44
44
Machines/
analysis equipment for toner
ƒ Fluidized Opposed Jet mill 100 + 200 AFG
ƒ Fluidized Opposed Jet mill 400 TFG
ƒ Toner classifier 100 + 200 TSP
ƒ Tandem Toner classifier 100 + 200 TTSP
ƒ Air-Jet sieve 200 LS-N
ƒ Coulter Multisizer III
ƒ Malvern Mastersizer
ƒ Sympatec Helos/Rhodos
ƒ Sysmex FPIA
ƒ SEM Analysis
45
45
Multi-Processing System
100 AFG/50 ATP
46
46
Market Share of Alpine for Toner
(approx.)
ƒ Europe 90%
ƒ USA 70-80%
ƒ Asia except Japan 60%
ƒ Japan 60-70%
47
47
Reference List
ƒ approx. 40 TSP classifiers 40 TSP
ƒ approx. 80 TTSP classifiers 80 TTSP
ƒ approx. 50 TFG mills 50 TFG

More Related Content

Similar to Giải pháp nghiền siêu mịn ngành hóa chất

LỢI ÍCH CỦA ỨNG DỤNG BÔI TRƠN TỰ ĐỘNG
LỢI ÍCH CỦA ỨNG DỤNG BÔI TRƠN TỰ ĐỘNGLỢI ÍCH CỦA ỨNG DỤNG BÔI TRƠN TỰ ĐỘNG
LỢI ÍCH CỦA ỨNG DỤNG BÔI TRƠN TỰ ĐỘNGCao Hoang Le
 
De bai tap CD2
De bai tap CD2De bai tap CD2
De bai tap CD2trunganh94
 
Engineering monthly report 1.2017.pptx
Engineering monthly report 1.2017.pptxEngineering monthly report 1.2017.pptx
Engineering monthly report 1.2017.pptxTinh Nguyen
 
THIẾT KẾ BÀN MÁY PHAY CHO CÁC MÁY PHAY CNC PLANO VÀ ĐỒ GÁ TỰ ĐỊNH TÂM CÁC CHI...
THIẾT KẾ BÀN MÁY PHAY CHO CÁC MÁY PHAY CNC PLANO VÀ ĐỒ GÁ TỰ ĐỊNH TÂM CÁC CHI...THIẾT KẾ BÀN MÁY PHAY CHO CÁC MÁY PHAY CNC PLANO VÀ ĐỒ GÁ TỰ ĐỊNH TÂM CÁC CHI...
THIẾT KẾ BÀN MÁY PHAY CHO CÁC MÁY PHAY CNC PLANO VÀ ĐỒ GÁ TỰ ĐỊNH TÂM CÁC CHI...nataliej4
 
Gioi thieu he thong tu dong hoa Sedo _ DP Machinery.pdf
Gioi thieu he thong tu dong hoa Sedo _ DP Machinery.pdfGioi thieu he thong tu dong hoa Sedo _ DP Machinery.pdf
Gioi thieu he thong tu dong hoa Sedo _ DP Machinery.pdfNguyenPhanDangKhoa
 
Máy vớt váng dầu mỡ Abanaki
Máy vớt váng dầu mỡ AbanakiMáy vớt váng dầu mỡ Abanaki
Máy vớt váng dầu mỡ AbanakiSOS Môi Trường
 
Máy in phun date Videojet 1040
Máy in phun date Videojet 1040Máy in phun date Videojet 1040
Máy in phun date Videojet 1040Duc Phat Company
 
Giáo trình dầu mỡ và phụ gia - www.khodaumo.com
Giáo trình dầu mỡ và phụ gia - www.khodaumo.comGiáo trình dầu mỡ và phụ gia - www.khodaumo.com
Giáo trình dầu mỡ và phụ gia - www.khodaumo.comĐỗ Bá Tùng
 
Giáo trình dầu mỡ và phụ gia - www.khodaumo.com
Giáo trình dầu mỡ và phụ gia - www.khodaumo.comGiáo trình dầu mỡ và phụ gia - www.khodaumo.com
Giáo trình dầu mỡ và phụ gia - www.khodaumo.comĐỗ Bá Tùng
 
Máy sản xuất
Máy sản xuấtMáy sản xuất
Máy sản xuấtcuongcit0
 
Hướng dẫn lắp đặt máy điều hòa hãng DAIKIN VRV IV
Hướng dẫn lắp đặt máy điều hòa hãng DAIKIN VRV IVHướng dẫn lắp đặt máy điều hòa hãng DAIKIN VRV IV
Hướng dẫn lắp đặt máy điều hòa hãng DAIKIN VRV IVemerson elevator 4dtech
 
176 câu hỏi bảo vệ tốt nghiệp đường
176 câu hỏi bảo vệ tốt nghiệp đường176 câu hỏi bảo vệ tốt nghiệp đường
176 câu hỏi bảo vệ tốt nghiệp đườngTtx Love
 
자재 Loss감소 활동 10.27-11 [Autosaved].pptx
자재 Loss감소 활동 10.27-11 [Autosaved].pptx자재 Loss감소 활동 10.27-11 [Autosaved].pptx
자재 Loss감소 활동 10.27-11 [Autosaved].pptxPhngPhmTrung
 
sơn chống cháy lazenta
sơn chống cháy lazentasơn chống cháy lazenta
sơn chống cháy lazentaSonCong4
 

Similar to Giải pháp nghiền siêu mịn ngành hóa chất (20)

Máy photocopy ricoh mp 3054
Máy photocopy ricoh mp 3054Máy photocopy ricoh mp 3054
Máy photocopy ricoh mp 3054
 
LỢI ÍCH CỦA ỨNG DỤNG BÔI TRƠN TỰ ĐỘNG
LỢI ÍCH CỦA ỨNG DỤNG BÔI TRƠN TỰ ĐỘNGLỢI ÍCH CỦA ỨNG DỤNG BÔI TRƠN TỰ ĐỘNG
LỢI ÍCH CỦA ỨNG DỤNG BÔI TRƠN TỰ ĐỘNG
 
Luận văn: Thiết kế cung cấp điện cho nhà máy sản xuất tôn, HOT
Luận văn: Thiết kế cung cấp điện cho nhà máy sản xuất tôn, HOTLuận văn: Thiết kế cung cấp điện cho nhà máy sản xuất tôn, HOT
Luận văn: Thiết kế cung cấp điện cho nhà máy sản xuất tôn, HOT
 
De bai tap CD2
De bai tap CD2De bai tap CD2
De bai tap CD2
 
Engineering monthly report 1.2017.pptx
Engineering monthly report 1.2017.pptxEngineering monthly report 1.2017.pptx
Engineering monthly report 1.2017.pptx
 
Đề tài: Thiết kế điều khiển tự động dây chuyền lọc dầu thải, HOT
Đề tài: Thiết kế điều khiển tự động dây chuyền lọc dầu thải, HOTĐề tài: Thiết kế điều khiển tự động dây chuyền lọc dầu thải, HOT
Đề tài: Thiết kế điều khiển tự động dây chuyền lọc dầu thải, HOT
 
THIẾT KẾ BÀN MÁY PHAY CHO CÁC MÁY PHAY CNC PLANO VÀ ĐỒ GÁ TỰ ĐỊNH TÂM CÁC CHI...
THIẾT KẾ BÀN MÁY PHAY CHO CÁC MÁY PHAY CNC PLANO VÀ ĐỒ GÁ TỰ ĐỊNH TÂM CÁC CHI...THIẾT KẾ BÀN MÁY PHAY CHO CÁC MÁY PHAY CNC PLANO VÀ ĐỒ GÁ TỰ ĐỊNH TÂM CÁC CHI...
THIẾT KẾ BÀN MÁY PHAY CHO CÁC MÁY PHAY CNC PLANO VÀ ĐỒ GÁ TỰ ĐỊNH TÂM CÁC CHI...
 
Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013
 
Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013
 
Gioi thieu he thong tu dong hoa Sedo _ DP Machinery.pdf
Gioi thieu he thong tu dong hoa Sedo _ DP Machinery.pdfGioi thieu he thong tu dong hoa Sedo _ DP Machinery.pdf
Gioi thieu he thong tu dong hoa Sedo _ DP Machinery.pdf
 
Máy vớt váng dầu mỡ Abanaki
Máy vớt váng dầu mỡ AbanakiMáy vớt váng dầu mỡ Abanaki
Máy vớt váng dầu mỡ Abanaki
 
Máy in phun date Videojet 1040
Máy in phun date Videojet 1040Máy in phun date Videojet 1040
Máy in phun date Videojet 1040
 
New profile-cty an huy
New profile-cty an huyNew profile-cty an huy
New profile-cty an huy
 
Giáo trình dầu mỡ và phụ gia - www.khodaumo.com
Giáo trình dầu mỡ và phụ gia - www.khodaumo.comGiáo trình dầu mỡ và phụ gia - www.khodaumo.com
Giáo trình dầu mỡ và phụ gia - www.khodaumo.com
 
Giáo trình dầu mỡ và phụ gia - www.khodaumo.com
Giáo trình dầu mỡ và phụ gia - www.khodaumo.comGiáo trình dầu mỡ và phụ gia - www.khodaumo.com
Giáo trình dầu mỡ và phụ gia - www.khodaumo.com
 
Máy sản xuất
Máy sản xuấtMáy sản xuất
Máy sản xuất
 
Hướng dẫn lắp đặt máy điều hòa hãng DAIKIN VRV IV
Hướng dẫn lắp đặt máy điều hòa hãng DAIKIN VRV IVHướng dẫn lắp đặt máy điều hòa hãng DAIKIN VRV IV
Hướng dẫn lắp đặt máy điều hòa hãng DAIKIN VRV IV
 
176 câu hỏi bảo vệ tốt nghiệp đường
176 câu hỏi bảo vệ tốt nghiệp đường176 câu hỏi bảo vệ tốt nghiệp đường
176 câu hỏi bảo vệ tốt nghiệp đường
 
자재 Loss감소 활동 10.27-11 [Autosaved].pptx
자재 Loss감소 활동 10.27-11 [Autosaved].pptx자재 Loss감소 활동 10.27-11 [Autosaved].pptx
자재 Loss감소 활동 10.27-11 [Autosaved].pptx
 
sơn chống cháy lazenta
sơn chống cháy lazentasơn chống cháy lazenta
sơn chống cháy lazenta
 

More from Frank __Hosokawa Alpine

More from Frank __Hosokawa Alpine (9)

Terex BidWell Product Brochure.pdf
Terex BidWell Product Brochure.pdfTerex BidWell Product Brochure.pdf
Terex BidWell Product Brochure.pdf
 
Nguyen Vinh solutions
Nguyen Vinh solutions  Nguyen Vinh solutions
Nguyen Vinh solutions
 
Tws overview presentation february 2017
Tws overview presentation   february 2017Tws overview presentation   february 2017
Tws overview presentation february 2017
 
Cone TC
Cone TC Cone TC
Cone TC
 
CÔNG NGHỆ SẤY CHO NGÀNH THỰC PHẨM & THỨC ĂN TỔNG HỢP
CÔNG NGHỆ SẤY CHO NGÀNH THỰC PHẨM & THỨC ĂN TỔNG HỢP CÔNG NGHỆ SẤY CHO NGÀNH THỰC PHẨM & THỨC ĂN TỔNG HỢP
CÔNG NGHỆ SẤY CHO NGÀNH THỰC PHẨM & THỨC ĂN TỔNG HỢP
 
Dispersion dryer allgaier group
Dispersion dryer   allgaier groupDispersion dryer   allgaier group
Dispersion dryer allgaier group
 
Sullivan.spmt 75 250k w
Sullivan.spmt 75  250k wSullivan.spmt 75  250k w
Sullivan.spmt 75 250k w
 
Sullivan.spm series 15 160k w
Sullivan.spm series 15   160k wSullivan.spm series 15   160k w
Sullivan.spm series 15 160k w
 
Sullivan.sp series 11 355k w
Sullivan.sp series 11   355k wSullivan.sp series 11   355k w
Sullivan.sp series 11 355k w
 

Giải pháp nghiền siêu mịn ngành hóa chất

  • 1. 1 1 Sơ nghi n, nghi n m n và phân ly b t màu
  • 2. 2 2 B t màu ng d ng chính c a b t mà … Máy phô tô … Máy in laze Th c t là h p m c và hi u su t các máy khác nhau là khác nhau, d n đ n yêu c u m t d i các b t màu khác nhau.
  • 3. 3 3 Các lo i b t màu khác nhau ƒ B t màu đơn s c Đư c phát tri n cùng v i v t li u, bao g m r t nhi u Ô xít S t, ch u mài mòn cao ƒ B t màu đa s c Không bao g m Ô xít S t ch y u bao g m nh a, b t m u và ph gia Thư ng có đi m nóng ch y th p, vì v y chúng có th b đóng c ng T t c các lo i b t màu thì đ u là ch t t o n b i, vì v y yêu c u thi t k ch u áp l c đ i v i thi t b .
  • 4. 4 4 Xu hư ng và các yêu c u c a khách hàng ƒ Kích thư c h t trung bình (D50 ~ 6 – 10 µ) ƒ Gi m lư ng h t m n - Bi u đ c h t d c đ ng ƒ Lư ng l n c h t l n sau khi phân ly ƒ Quá trình luân chuy n h t m n th p ƒ Gi m tiêu hao năng lư ng
  • 5. 5 5 Hi n t i và tương lai g n ƒ Xu hư ng: Yêu c u phân b c h t D50 & D97, co l i ƒ CPT (B t màu hóa ch t): b t màu hóa ch t tăng trư ng ch m, đ c bi t các ng d ng đ y màu s c. ƒ C i thi n quan đi m v ch t lư ng s c i thi n nhu c u phân ly c a t t c các lo i b t màu cho dù là nghi n hóa ch t hay nghi n cơ h c. ƒ tăng hi u su t c a thi t b và quá trình ch bi n tăng s n lư ng b t màu gi m chi phí s n xu t
  • 6. 6 6 Tương lai ... ƒ Nh ng máy in màu m i s thích h p hơn v i s d ng b t màu hóa h c ƒ C h t trung bình (D50 ~ 6 – 10 µ) v i bi u đ c h t d c đ ng ƒ Tăng kh năng phân ly h t m n s tr nên h t s c quan tr ng ƒ B t màu nghi n cơ h c s v n th ng tr các lĩnh v c s d ng b t màu đen
  • 7. 7 7 Các bư c ch bi n - sơ tr n và đùn - sơ ch trư c khi nghi n - nghi n m n và phân ly - pha tr n - sàng an toàn
  • 8. 8 8 Sơ tr n • Các thi t b tr n: t làm s ch, x lý nh nhàng C u t o hình bát v i bán kính v đáy r ng tăng hi u qu trong quá trình tr n
  • 10. 10 10 Pre-Grinding of Toner 315 UPZ 28/40 Ro FC Sơ ch b t màu trư c khi nghi n
  • 11. 11 11 Sơ ch b t màu trư c khi nghi n ƒ Thông thư ng nghi n xu ng < 1-2 mm Công su t s cao hơn trong trư ng h p nghi n m n giai đo n này ƒ Ưu đi m c a máy UPZ: - Thi t k ch u đư c áp l c - V n chuy n b t màu b ng khí t i các c a x - thi t k ch ng ăn mòn ƒ Máy Rotoplex: ƒ R hơn máy UPZ - Ch có lo i ch u áp l c th p, nh y c m hơn v i quá trình ăn mòn ƒ Ưu đi m máy FC: - R - Nh g n - L p đ t r t đơn gi n
  • 12. 12 12 Nghi n m n v i máy TFG Fluidized Opposed Jet Mill TFG công ngh nghi n đã đư c th nghi m k t h p v i công ngh phân ly m i nh t
  • 13. 13 13 Máy nghi n b t màu Jet Mill TFG Features: Đ c đi m • Phân b c h t d ng d c đ ng • ít h t m t trong s n ph m • d dàng m và làm s ch • Cung c p các yêu c u đ c bi t
  • 14. 14 14 Máy nghi n b t màu Jet Mill TFG D m và ti p c n
  • 15. 15 15 D dàng tháo l p và v n chuy n
  • 16. 16 16 D dàng ti p c n b i h th ng m b ng th y l c
  • 17. 17 17 Quy trình m máy TFG
  • 18. 18 18 Thông s k thu t c a máy AFG/TFG 450 280 175 110 70 35 18 9 Lab capacity 7200 4500 2800 1800 1100 600 300 150 70 V (Nm3 /h) 45 30,0 18,5 11 7,5 4 3,0 2,2 1,0 P (KW) 6,4 4 2,5 1,6 1 0,5 0,25 0,125 0,06 Scale up 1000 TFG 800 TFG 630 TFG 500 TFG 400 TFG 280 AFG 200 AFG 140 AFG 100 AFG Công su t tính theo d50= 7 micron Cho lo i AFG có h s công su t nh hơn, t máy TFG model 400 T t c các lo i máy và kích c máy đ u t i ưu hóa vi c tháo l p và làm s ch
  • 19. 19 19 Các m c năng su t đi n hình c a máy TFG Năng su t trung bình và c h t ( d50 ) 0 50 100 150 200 250 300 350 400 450 500 3 4 5 6 7 8 9 10 µm kg/h 800 TFG Gia tăng 630 TFG Gia tăng 400 TFG K t qu ktra
  • 20. 20 20 V n t c th c c a vòi thoát khí và áp su t 200 400 600 0 2 4 6 8 10 12 14 20°C khí ( R = 287 kJ/kg*K; k = 1,4 ) 20°C khí ( R = 208 kJ/kg*K; k = 1,667 ) m/s barG
  • 21. 21 21 V nt cdòngkhívàv trí 0 50 100 150 200 250 300 350 400 450 500 0 50 100 150 200 [mm] [ m / s ] d = 10 mm; p = 6 barG; t = 20°C; Air
  • 22. 22 22 V n t c h t và dòng khí v i v trí 0 50 100 150 200 250 300 350 400 450 500 0 50 100 150 200 [mm] [ m / s ] d = 10 mm; p = 6 barG; t = 20°C; Air V n t c h t ư c tính
  • 23. 23 23 Biên d ng khí c a vòi phun Delaval
  • 24. 24 24 Biên d ng khí c a vòi phun Mega Mega Jet Jet
  • 25. 25 25 B trí vòi phun: Mega- Jet
  • 26. 26 26 De Laval Mega-Jet 0 10 20 30 40 50 60 70 kg/h Vòi phun hi u su t cao Mega-Jet đư c đăng b n quy n và thu đư c thành công trong nhi u năm qua
  • 27. 27 27 Xu hư ng V%<5µm vs. d50 10 20 30 40 50 60 70 80 4 5 6 7 8 9 10 11 d50 [%] VNr. 48267 lin. Polyester P501 • Nhu c u v phân b c h t đang thu h p l i, ngày nay d50 trong d i t 5-6 micron năng lư ng nghi n cao, s lư ng nhi u hơn, đ m n cao hơn Em vs. d50 0,0 0,1 0,2 0,3 0,4 0,5 0,6 0,7 0,8 0,9 1,0 4 5 6 7 8 9 10 11 d50 kWh/kg Test-No. 48267: lin. Polyester P501
  • 28. 28 28 Th h m i: TSP • • C p li u t p trung • S n ph m đ ng đ u và t p trung • Dòng v t li u n đ nh • S t p trung năng lư ng th p • Low content of fines • Effective discharge • Low pressure drop
  • 30. 30 30 Size TSP 100 200 250 315 400 500 Scale up factor F 0,1 0.4 0.6 1 1.6 2.5 Air flow rate m³/h 140 560 900 1400 2300 3600 Feed rate aprox. kg/h 10 84 135 210 345 540 Speed min -1 12000 6000 5000 4000 3000 2500 Driver power kW 1,1 3 5 7.5 11 18.5 Machine Sizes TSP
  • 31. 31 31 Comparison Conventional vs.TSP 0,0 0,5 1,0 1,5 2,0 2,5 3,0 3,5 4,0 1 10 100 TSP yield=85% Convent. yield=78% [µm] n% .
  • 32. 32 32 Newest generation: TTSP Tandem Toner Classifier • • Two complete classification stages in one machine • Improved PSD • Higher yield • Higher loading • Finer cuts
  • 33. 33 33 TTSP: Equipped with • Hydraulic opening device • Two individual drives
  • 35. 35 35 Product improvement by progressing classification 0 200 400 600 800 1000 1200 1400 1 10 100 Feed 1st classification yield=86.5% 2nd class. total yield=85.5% [µm] [ number channel ]
  • 36. 36 36
  • 37. 37 37 Size TTSP 100 200 250 315 400 500 Scale up factor F 0,1 0.4 0.6 1 1.6 2.5 Air flow rate m³/h 280 1120 1800 2800 4600 7200 Feed rate abt. kg/h 10-30 220 360 560 920 1400 Speed min -1 12000 6000 5000 4000 3000 2500 Driver power 2 x kW 1,1 3 5 7.5 11 18.5 Machine Sizes TTSP
  • 38. 38 38 Latest machine size: 100 TTSP Designed for feed rates of 10 - 30 Kg/h
  • 40. 40 40 Comparison TTSP/TSP Improved yield from 81% to 86% 0,0 0,2 0,4 0,6 0,8 1,0 1,2 1,4 1,6 1,8 1 10 100 TTSP TSP [µm] number%
  • 41. 41 41 n% < 3.5 µm vs. Coarse Yield 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 60 65 70 75 80 85 % n% TTSP: µ = 0,17 kg/m³ TTSP: µ = 0,11 kg/m³ TSP: µ = 0,11 kg/m³
  • 42. 42 42 n% < 3.5 µm vs. Coarse Yield 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 60 65 70 75 80 85 % n% TTSP: µ = 0,17 kg/m³ TTSP: µ = 0,11 kg/m³ TSP: µ = 0,11 kg/m³
  • 43. 43 43 Additive blending and safety screening High speed blender for the homogeneous blending of the additives Safety sieving to remove the agglomerates
  • 44. 44 44 Machines/ analysis equipment for toner ƒ Fluidized Opposed Jet mill 100 + 200 AFG ƒ Fluidized Opposed Jet mill 400 TFG ƒ Toner classifier 100 + 200 TSP ƒ Tandem Toner classifier 100 + 200 TTSP ƒ Air-Jet sieve 200 LS-N ƒ Coulter Multisizer III ƒ Malvern Mastersizer ƒ Sympatec Helos/Rhodos ƒ Sysmex FPIA ƒ SEM Analysis
  • 46. 46 46 Market Share of Alpine for Toner (approx.) ƒ Europe 90% ƒ USA 70-80% ƒ Asia except Japan 60% ƒ Japan 60-70%
  • 47. 47 47 Reference List ƒ approx. 40 TSP classifiers 40 TSP ƒ approx. 80 TTSP classifiers 80 TTSP ƒ approx. 50 TFG mills 50 TFG