SlideShare a Scribd company logo
1 of 5
Download to read offline
CATALOG
Bộ đặt thời gian Sao - Tam
giác nhỏ gọn
ATS8SD-4 Series
Tư vấn chọn sản phẩm
Giao hàng tận nơi
Hỗ trợ kỹ thuật
Chính sách hậu mãi đa dạng
DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN
Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệp
Email: contact@beeteco.com
Hotline: 0909 41 61 43
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, Kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: (0650) 3617 012
Fax: (0650) 3617 011
K-49
(A)
Photo
electric
sensor
(B)
Fiber
optic
sensor
(C)
Door/Area
sensor
(D)
Proximity
sensor
(E)
Pressure
sensor
(F)
Rotary
encoder
(G)
Connector/
Socket
(H)
Temp.
controller
(I)
SSR/
Power
controller
(J)
Counter
(K)
Timer
(L)
Panel
meter
(M)
Tacho/
Speed/ Pulse
meter
(N)
Display
unit
(O)
Sensor
controller
(P)
Switching
mode power
supply
(Q)
Stepper
motor&
Driver&Controller
(R)
Graphic/
Logic
panel
(S)
Field
network
device
(T)
Software
(U)
Other
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọnATS8SD-4
BỘ ĐẶT THỜI GIAN SAO - TAM GIÁC,
CÓ ĐIỆN ÁP TỰ DO, KÍCH THƯỚC NHỎ GỌN W38×H42MM
● Có nhiều loại nguồn cấp:
100-240VAC 50/60Hz /24-240VDC (thông dụng)
● Có dải Thời gian cài đặt (T1) và Thời gian chuyển đổi (T2) rộng:
• T1: Có thể lựa chọn 0.5~100 giây
• T2: Có thể lựa chọn 0.05, 0.1, 0.2, 0.3, 0.4, 0.5 giây
● Lắp đặt DIN rail kề nhau nhờ socket đặc biệt
(PS-M8) có chiều rộng 41mm
●Dễ dàng lắp đặt và cài đặt/bảo trì thuận lợi
nhờ giá đỡ dành riêng DIN 48×48mm
● Ứng dụng: Khởi động động cơ công suất lớn
Mã sản phẩm ATS8SD-4
Chức năng Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác
Dải cài đặt thời gian điều khiển 0.5 ~ 100giây (Thời gian Max.)
Nguồn cấp 100-240VAC 50/60Hz /24-240VDC Universal
Dải điện áp cho phép 90~110% Dải điện áp định mức
Công suất tiêu thụ 100-240VAC: Max. 3VA, 24-240VDC: Max. 1.5W
Thời gian trả về Max. 100ms
Hoạt động định thời Loại Start nguồn ON
Ngõ ra
điều khiển
Loại tiếp điểm Tiếp điểm : SPST(1a), Tiếp điểm : SPST(1a)
Công suất tiếp điểm Tải thuần trở 250VAC 3A
Tuổi thọ
Relay
Cơ khí Min. 10,000,000 lần hoạt động
Điện Min. 100,000 lần hoạt động (Tải thuần trở 250VAC 3A)
Sai số lặp lại Max. ±0.2% ±10ms
sai số cài đặt Max. ±5% ±50ms
Sai số điện áp Max. ±0.5%
Sai số nhiệt độ Max. ±2%
Sai số thời gian chuyển đổi - Max. ±25%
Trở kháng cách ly 100MΩ (sóng kế mức 500VDC)
Độ bền điện môi 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chịu nhiễu Nhiễu sóng vuông ±2kV (độ rộng xung 1㎲) gây bởi nhiễu máy móc
Chấn động
Cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
Sự cố Biên độ 0.5mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạm
Cơ khí 300m/s² (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Sự cố 100m/s² (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Môi trường
Nhiệt độ môi trường -10~55℃, bảo quản: -25~65℃
Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~85%RH
Chứng nhận
Phụ kiện Giá đỡ
Trọng lượng Khoảng 72g
4 100-240VAC / 24-240VDC Universal
ATS 8 SD 4
Đặc điểm
Thông tin đặt hàng
Mã/Tên sản phẩm
Số chân chốt cắm
Nguồn cấp
Hoạt động định thời
SD Loại Sao - Tam giác
8 Loại chốt cắm 8 chân
ATS Bộ đặt thời gian Analog nhỏ gọn
※Socket (PG-08, PS-08, PS-M8): được bán riêng.
Thông số kỹ thuật
※Không dùng sản phẩm trong môi trường ngưng tụ hoặc đông đặc.
Vui lòng đọc kỹ “Chú ý an toàn cho bạn” trong
hướng dẫn hoạt động trước khi sử dụng thiết bị.
K-50
ATS8SD-4
8
10 28.5
Socket 8 chân (được bán riêng)
※Tham khảo trang G-15.
83.5
62
54
Min.62
41
Min. 55
(đơn vị: mm)
45+0.6
0
45+0.6
0
Kích thước
●Mặt cắt bảng lắp
●Giá đỡ
Mô tả từng phần
Kết nối
Tiếp điểm OUT:
Tải thuần trở 250VAC 3A
Nguồn: 100-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC thông dụng
1
2
3
4 5
6
7
8
- +
Phần hiển thị hoạt động (Sao)
Phần hiển thị thời gian chuyển đổi
0.05S : 50ms
0.1S : 100ms
0.2S : 200ms
0.3S : 300ms
0.4S : 400ms
0.5S : 500ms
Công tắc lựa chọn thời gian chuyển đổi
Phần hiển thị hoạt động (Tam giác)
Phần hiển thị dải thời gian
Công tắc lựa chọn dải thời gian
38
42
48
K-51
(A)
Photo
electric
sensor
(B)
Fiber
optic
sensor
(C)
Door/Area
sensor
(D)
Proximity
sensor
(E)
Pressure
sensor
(F)
Rotary
encoder
(G)
Connector/
Socket
(H)
Temp.
controller
(I)
SSR/
Power
controller
(J)
Counter
(K)
Timer
(L)
Panel
meter
(M)
Tacho/
Speed/ Pulse
meter
(N)
Display
unit
(O)
Sensor
controller
(P)
Switching
mode power
supply
(Q)
Stepper
motor
DriverController
(R)
Graphic/
Logic
panel
(S)
Field
network
device
(T)
Software
(U)
Other
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn
Phần hiển thị
thời gian chuyển mạch T2
Công tắc lựa chọn
thời gian chuyển đổi T2
Nguồn (2-7)
Tiếp điểm (5-8)
T1
T2
Tiếp điểm (6-8)
LED hoạt động
LED hoạt động
※T1: thời gian cài đặt (thời gian hoạt động tiếp điểm )
※T2: - thời gian chuyển đổi (tiếp điểm và tiếp điểm là OFF đồng thời khi nguồn ON)
Phần hiển thị
dải thời gian T1
Công tắc chuyển
dải thời gian T1
Khi nguồn được cấp, tiếp điểm sẽ ON. Khi đạt được thời gian cài đặt T1, tiếp điểm sẽ OFF và tiếp điểm sẽ ON sau
khi thời gian chuyển mạch T2 trôi qua. Nếu nguồn OFF, thì tiếp điểm sẽ OFF.
Phần hiển thị thời
gian chuyển đổi
0.05S 0.1S 0.2S 0.3S 0.4S 0.5S
T2 (Thời gian
chuyển đổi - )
0.05 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5
(đơn vị: giây)
Dải thời gian
Hướng dẫn sử dụng
Hoạt động
Dải thời gian Đơn vị Dải thời gian cài đặt
5
giây
0.5~5 giây
10 1~10 giây
50 5~50 giây
100 10~100 giây
1. T1 (thời gian cài đặt)
2. T2 (thời gian chuyển đổi - )
Hãy sử dụng tiếp điểm như công tắc, relay, v.v...để cấp
nguồn tức thời cho thiết bị. Nếu không, có thể xảy ra sai
số thời gian hoặc không thể Reset được nguồn.
Nếu cấp nguồn trong thời gian dài, thì tuổi thọ của thiết
bị có thể giảm xuống do sự nóng lên của các phần tử
bên trong thiết bị.
Khi cấp nguồn cho bộ đặt thời gian loại DC, hãy chú ý
đến cực tính của thiết bị.
Khi cấp nguồn vào thiết bị, đấu nối như trong (Hình 1)
có thể gây sự cố bởi dòng rò qua R và C. Hãy mắc R và
C theo như (Hình 2) để tránh sự cố.
Timer
CCR
R
T
Nguồn
(Hình 2)(Hình 1)
Nguồn
Dòng điện rò
Timer
T
Thay đổi thời gian cài đặt (T1), dải thời gian hoặc thời
gian chuyển đổi (T2). Nếu không, nó có thể gây sự cố
nếu bạn thay đổi thời gian cài đặt (T1), dải thời gian
hoặc thời gian chuyển đổi(T2) trong khi thiết bị hoạt
động.
Hãy tránh dùng thiết bị trong những môi trường sau đây:
• Nơi có nhiệt độ hoặc độ ẩm vượt quá dải thông số kỹ
thuật định mức.
• Nơi có sự ngưng tụ khi nhiệt độ thay đổi.
• Nơi có khí gas ăn mòn hoặc khí dễ cháy nổ.
• Nơi có nhiều bụi, dầu hay nhiều chấn động hoặc va
chạm.
• Nơi có sử dụng môi trường a-xít hoặc kiềm tính mạnh.
• Nơi có ánh sáng mặt trời trực tiếp chiếu vào.
• Nơi phát ra trường điện từ hoặc nhiễu điện mạnh.

More Related Content

What's hot

Catalogue ls-008 dienhathe.vn
Catalogue ls-008 dienhathe.vnCatalogue ls-008 dienhathe.vn
Catalogue ls-008 dienhathe.vnDien Ha The
 
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin ElectricBảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin ElectricBeeteco
 
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.comBảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.comCTY TNHH HẠO PHƯƠNG
 
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.comCatalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.comBeeteco
 
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beetecoCatalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beetecoBeeteco
 
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.com
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.comBảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.com
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.comBeeteco
 
Bảng giá công tắc đèn báo nút nấn hanyoung
Bảng giá công tắc đèn báo nút  nấn hanyoungBảng giá công tắc đèn báo nút  nấn hanyoung
Bảng giá công tắc đèn báo nút nấn hanyoungBeeteco
 
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - BeetecoCatalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - BeetecoBeeteco
 
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.comBảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.comBeeteco
 
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PRCatalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PRBeeteco
 
Cataloge autonics 03 temperature_controller_dienhathe.com-tk
Cataloge autonics 03 temperature_controller_dienhathe.com-tkCataloge autonics 03 temperature_controller_dienhathe.com-tk
Cataloge autonics 03 temperature_controller_dienhathe.com-tkDien Ha The
 
Cảm biến 9709 ad
Cảm biến 9709 adCảm biến 9709 ad
Cảm biến 9709 advuvandangktd
 
Bảng giá Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer IDEC - Beeteco.com
Bảng giá Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer IDEC - Beeteco.comBảng giá Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer IDEC - Beeteco.com
Bảng giá Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer IDEC - Beeteco.comBeeteco
 
Bảng giá Biến tần Fuji Electric
Bảng giá Biến tần Fuji ElectricBảng giá Biến tần Fuji Electric
Bảng giá Biến tần Fuji ElectricBeeteco
 

What's hot (15)

Catalogue ls-008 dienhathe.vn
Catalogue ls-008 dienhathe.vnCatalogue ls-008 dienhathe.vn
Catalogue ls-008 dienhathe.vn
 
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin ElectricBảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
 
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.comBảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
 
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.comCatalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
 
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beetecoCatalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
 
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.com
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.comBảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.com
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.com
 
Bảng giá công tắc đèn báo nút nấn hanyoung
Bảng giá công tắc đèn báo nút  nấn hanyoungBảng giá công tắc đèn báo nút  nấn hanyoung
Bảng giá công tắc đèn báo nút nấn hanyoung
 
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ AX series (mới)
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ AX series (mới)Đồng hồ điều khiển nhiệt độ AX series (mới)
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ AX series (mới)
 
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - BeetecoCatalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
 
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.comBảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
 
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PRCatalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
 
Cataloge autonics 03 temperature_controller_dienhathe.com-tk
Cataloge autonics 03 temperature_controller_dienhathe.com-tkCataloge autonics 03 temperature_controller_dienhathe.com-tk
Cataloge autonics 03 temperature_controller_dienhathe.com-tk
 
Cảm biến 9709 ad
Cảm biến 9709 adCảm biến 9709 ad
Cảm biến 9709 ad
 
Bảng giá Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer IDEC - Beeteco.com
Bảng giá Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer IDEC - Beeteco.comBảng giá Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer IDEC - Beeteco.com
Bảng giá Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer IDEC - Beeteco.com
 
Bảng giá Biến tần Fuji Electric
Bảng giá Biến tần Fuji ElectricBảng giá Biến tần Fuji Electric
Bảng giá Biến tần Fuji Electric
 

Similar to Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com

Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70BISCO VIETNAM
 
11042019105136.docx
11042019105136.docx11042019105136.docx
11042019105136.docxJLTran1
 
Catalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric Sensor
Catalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric SensorCatalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric Sensor
Catalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric SensorBeeteco
 
I s5 tieng viet dienhathe.vn
I s5 tieng viet dienhathe.vnI s5 tieng viet dienhathe.vn
I s5 tieng viet dienhathe.vnDien Ha The
 
Catalogue ls-008
Catalogue ls-008Catalogue ls-008
Catalogue ls-008Dien Ha The
 
Catalogue ls-008
Catalogue ls-008Catalogue ls-008
Catalogue ls-008Dien Ha The
 
Catalogue ls-008
Catalogue ls-008Catalogue ls-008
Catalogue ls-008Dien Ha The
 
Báo cáo thực tập kỹ thuật
Báo cáo thực tập kỹ thuậtBáo cáo thực tập kỹ thuật
Báo cáo thực tập kỹ thuậtHoang Anh Vi
 
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vn
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vnTai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vn
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vnDien Ha The
 
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5Dien Ha The
 
Cảm biến quang Autonics BEN series
Cảm biến quang Autonics BEN seriesCảm biến quang Autonics BEN series
Cảm biến quang Autonics BEN seriesHải Âu Corp
 
Catalogue ls-007
Catalogue ls-007Catalogue ls-007
Catalogue ls-007Dien Ha The
 
Catalogue ls-007
Catalogue ls-007Catalogue ls-007
Catalogue ls-007Dien Ha The
 

Similar to Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com (20)

Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70
 
Biến tần - Giới thiệu catalogue biến tần LS iS7 (tiếng Việt)
Biến tần - Giới thiệu catalogue biến tần LS iS7 (tiếng Việt)Biến tần - Giới thiệu catalogue biến tần LS iS7 (tiếng Việt)
Biến tần - Giới thiệu catalogue biến tần LS iS7 (tiếng Việt)
 
Selec MFM384C
Selec MFM384CSelec MFM384C
Selec MFM384C
 
11042019105136.docx
11042019105136.docx11042019105136.docx
11042019105136.docx
 
Catalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric Sensor
Catalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric SensorCatalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric Sensor
Catalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric Sensor
 
I s5 tieng viet
I s5 tieng vietI s5 tieng viet
I s5 tieng viet
 
I s5 tieng viet dienhathe.vn
I s5 tieng viet dienhathe.vnI s5 tieng viet dienhathe.vn
I s5 tieng viet dienhathe.vn
 
I s5 tieng viet
I s5 tieng vietI s5 tieng viet
I s5 tieng viet
 
I s5 tieng viet
I s5 tieng vietI s5 tieng viet
I s5 tieng viet
 
Catalogue ls-008
Catalogue ls-008Catalogue ls-008
Catalogue ls-008
 
Catalogue ls-008
Catalogue ls-008Catalogue ls-008
Catalogue ls-008
 
Catalogue ls-008
Catalogue ls-008Catalogue ls-008
Catalogue ls-008
 
Báo cáo thực tập kỹ thuật
Báo cáo thực tập kỹ thuậtBáo cáo thực tập kỹ thuật
Báo cáo thực tập kỹ thuật
 
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vn
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vnTai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vn
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vn
 
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5
 
Cảm biến quang Autonics BEN series
Cảm biến quang Autonics BEN seriesCảm biến quang Autonics BEN series
Cảm biến quang Autonics BEN series
 
Catalogue gic 2019 hoang phuong
Catalogue gic 2019   hoang phuongCatalogue gic 2019   hoang phuong
Catalogue gic 2019 hoang phuong
 
J
JJ
J
 
Catalogue ls-007
Catalogue ls-007Catalogue ls-007
Catalogue ls-007
 
Catalogue ls-007
Catalogue ls-007Catalogue ls-007
Catalogue ls-007
 

More from Beeteco

Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-CCatalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-CBeeteco
 
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C BeetecoCatalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C BeetecoBeeteco
 
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.comCatalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.comBeeteco
 
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.comCatalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.comBeeteco
 
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.comCatalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.comBeeteco
 
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - BeetecoCatalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - BeetecoBeeteco
 
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - BeetecoBeeteco
 
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6AIDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6ABeeteco
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9Beeteco
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5Beeteco
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4Beeteco
 
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDECCatalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDECBeeteco
 
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji ElectricThông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji ElectricBeeteco
 
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - BeetecoCatalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - BeetecoBeeteco
 
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - Beeteco
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - BeetecoBảng giá dây cáp điện Daphaco - Beeteco
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - BeetecoBeeteco
 
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.com
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.comCatalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.com
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.comBeeteco
 
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.com
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.comBảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.com
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.comBeeteco
 
Catalog takigen - Beeteco.com
Catalog takigen  - Beeteco.comCatalog takigen  - Beeteco.com
Catalog takigen - Beeteco.comBeeteco
 
Sổ tay chuyên ngành điện - beeteco.com
Sổ tay chuyên ngành điện - beeteco.comSổ tay chuyên ngành điện - beeteco.com
Sổ tay chuyên ngành điện - beeteco.comBeeteco
 

More from Beeteco (19)

Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-CCatalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
 
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C BeetecoCatalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
 
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.comCatalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
 
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.comCatalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
 
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.comCatalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
 
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - BeetecoCatalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
 
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
 
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6AIDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
 
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDECCatalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
 
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji ElectricThông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
 
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - BeetecoCatalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
 
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - Beeteco
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - BeetecoBảng giá dây cáp điện Daphaco - Beeteco
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - Beeteco
 
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.com
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.comCatalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.com
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.com
 
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.com
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.comBảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.com
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.com
 
Catalog takigen - Beeteco.com
Catalog takigen  - Beeteco.comCatalog takigen  - Beeteco.com
Catalog takigen - Beeteco.com
 
Sổ tay chuyên ngành điện - beeteco.com
Sổ tay chuyên ngành điện - beeteco.comSổ tay chuyên ngành điện - beeteco.com
Sổ tay chuyên ngành điện - beeteco.com
 

Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com

  • 1. CATALOG Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series
  • 2. Tư vấn chọn sản phẩm Giao hàng tận nơi Hỗ trợ kỹ thuật Chính sách hậu mãi đa dạng DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệp Email: contact@beeteco.com Hotline: 0909 41 61 43 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, Kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương Tel: (0650) 3617 012 Fax: (0650) 3617 011
  • 3. K-49 (A) Photo electric sensor (B) Fiber optic sensor (C) Door/Area sensor (D) Proximity sensor (E) Pressure sensor (F) Rotary encoder (G) Connector/ Socket (H) Temp. controller (I) SSR/ Power controller (J) Counter (K) Timer (L) Panel meter (M) Tacho/ Speed/ Pulse meter (N) Display unit (O) Sensor controller (P) Switching mode power supply (Q) Stepper motor& Driver&Controller (R) Graphic/ Logic panel (S) Field network device (T) Software (U) Other Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọnATS8SD-4 BỘ ĐẶT THỜI GIAN SAO - TAM GIÁC, CÓ ĐIỆN ÁP TỰ DO, KÍCH THƯỚC NHỎ GỌN W38×H42MM ● Có nhiều loại nguồn cấp: 100-240VAC 50/60Hz /24-240VDC (thông dụng) ● Có dải Thời gian cài đặt (T1) và Thời gian chuyển đổi (T2) rộng: • T1: Có thể lựa chọn 0.5~100 giây • T2: Có thể lựa chọn 0.05, 0.1, 0.2, 0.3, 0.4, 0.5 giây ● Lắp đặt DIN rail kề nhau nhờ socket đặc biệt (PS-M8) có chiều rộng 41mm ●Dễ dàng lắp đặt và cài đặt/bảo trì thuận lợi nhờ giá đỡ dành riêng DIN 48×48mm ● Ứng dụng: Khởi động động cơ công suất lớn Mã sản phẩm ATS8SD-4 Chức năng Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác Dải cài đặt thời gian điều khiển 0.5 ~ 100giây (Thời gian Max.) Nguồn cấp 100-240VAC 50/60Hz /24-240VDC Universal Dải điện áp cho phép 90~110% Dải điện áp định mức Công suất tiêu thụ 100-240VAC: Max. 3VA, 24-240VDC: Max. 1.5W Thời gian trả về Max. 100ms Hoạt động định thời Loại Start nguồn ON Ngõ ra điều khiển Loại tiếp điểm Tiếp điểm : SPST(1a), Tiếp điểm : SPST(1a) Công suất tiếp điểm Tải thuần trở 250VAC 3A Tuổi thọ Relay Cơ khí Min. 10,000,000 lần hoạt động Điện Min. 100,000 lần hoạt động (Tải thuần trở 250VAC 3A) Sai số lặp lại Max. ±0.2% ±10ms sai số cài đặt Max. ±5% ±50ms Sai số điện áp Max. ±0.5% Sai số nhiệt độ Max. ±2% Sai số thời gian chuyển đổi - Max. ±25% Trở kháng cách ly 100MΩ (sóng kế mức 500VDC) Độ bền điện môi 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút Chịu nhiễu Nhiễu sóng vuông ±2kV (độ rộng xung 1㎲) gây bởi nhiễu máy móc Chấn động Cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ Sự cố Biên độ 0.5mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút Va chạm Cơ khí 300m/s² (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần Sự cố 100m/s² (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~55℃, bảo quản: -25~65℃ Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~85%RH Chứng nhận Phụ kiện Giá đỡ Trọng lượng Khoảng 72g 4 100-240VAC / 24-240VDC Universal ATS 8 SD 4 Đặc điểm Thông tin đặt hàng Mã/Tên sản phẩm Số chân chốt cắm Nguồn cấp Hoạt động định thời SD Loại Sao - Tam giác 8 Loại chốt cắm 8 chân ATS Bộ đặt thời gian Analog nhỏ gọn ※Socket (PG-08, PS-08, PS-M8): được bán riêng. Thông số kỹ thuật ※Không dùng sản phẩm trong môi trường ngưng tụ hoặc đông đặc. Vui lòng đọc kỹ “Chú ý an toàn cho bạn” trong hướng dẫn hoạt động trước khi sử dụng thiết bị.
  • 4. K-50 ATS8SD-4 8 10 28.5 Socket 8 chân (được bán riêng) ※Tham khảo trang G-15. 83.5 62 54 Min.62 41 Min. 55 (đơn vị: mm) 45+0.6 0 45+0.6 0 Kích thước ●Mặt cắt bảng lắp ●Giá đỡ Mô tả từng phần Kết nối Tiếp điểm OUT: Tải thuần trở 250VAC 3A Nguồn: 100-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC thông dụng 1 2 3 4 5 6 7 8 - + Phần hiển thị hoạt động (Sao) Phần hiển thị thời gian chuyển đổi 0.05S : 50ms 0.1S : 100ms 0.2S : 200ms 0.3S : 300ms 0.4S : 400ms 0.5S : 500ms Công tắc lựa chọn thời gian chuyển đổi Phần hiển thị hoạt động (Tam giác) Phần hiển thị dải thời gian Công tắc lựa chọn dải thời gian 38 42 48
  • 5. K-51 (A) Photo electric sensor (B) Fiber optic sensor (C) Door/Area sensor (D) Proximity sensor (E) Pressure sensor (F) Rotary encoder (G) Connector/ Socket (H) Temp. controller (I) SSR/ Power controller (J) Counter (K) Timer (L) Panel meter (M) Tacho/ Speed/ Pulse meter (N) Display unit (O) Sensor controller (P) Switching mode power supply (Q) Stepper motor DriverController (R) Graphic/ Logic panel (S) Field network device (T) Software (U) Other Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn Phần hiển thị thời gian chuyển mạch T2 Công tắc lựa chọn thời gian chuyển đổi T2 Nguồn (2-7) Tiếp điểm (5-8) T1 T2 Tiếp điểm (6-8) LED hoạt động LED hoạt động ※T1: thời gian cài đặt (thời gian hoạt động tiếp điểm ) ※T2: - thời gian chuyển đổi (tiếp điểm và tiếp điểm là OFF đồng thời khi nguồn ON) Phần hiển thị dải thời gian T1 Công tắc chuyển dải thời gian T1 Khi nguồn được cấp, tiếp điểm sẽ ON. Khi đạt được thời gian cài đặt T1, tiếp điểm sẽ OFF và tiếp điểm sẽ ON sau khi thời gian chuyển mạch T2 trôi qua. Nếu nguồn OFF, thì tiếp điểm sẽ OFF. Phần hiển thị thời gian chuyển đổi 0.05S 0.1S 0.2S 0.3S 0.4S 0.5S T2 (Thời gian chuyển đổi - ) 0.05 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 (đơn vị: giây) Dải thời gian Hướng dẫn sử dụng Hoạt động Dải thời gian Đơn vị Dải thời gian cài đặt 5 giây 0.5~5 giây 10 1~10 giây 50 5~50 giây 100 10~100 giây 1. T1 (thời gian cài đặt) 2. T2 (thời gian chuyển đổi - ) Hãy sử dụng tiếp điểm như công tắc, relay, v.v...để cấp nguồn tức thời cho thiết bị. Nếu không, có thể xảy ra sai số thời gian hoặc không thể Reset được nguồn. Nếu cấp nguồn trong thời gian dài, thì tuổi thọ của thiết bị có thể giảm xuống do sự nóng lên của các phần tử bên trong thiết bị. Khi cấp nguồn cho bộ đặt thời gian loại DC, hãy chú ý đến cực tính của thiết bị. Khi cấp nguồn vào thiết bị, đấu nối như trong (Hình 1) có thể gây sự cố bởi dòng rò qua R và C. Hãy mắc R và C theo như (Hình 2) để tránh sự cố. Timer CCR R T Nguồn (Hình 2)(Hình 1) Nguồn Dòng điện rò Timer T Thay đổi thời gian cài đặt (T1), dải thời gian hoặc thời gian chuyển đổi (T2). Nếu không, nó có thể gây sự cố nếu bạn thay đổi thời gian cài đặt (T1), dải thời gian hoặc thời gian chuyển đổi(T2) trong khi thiết bị hoạt động. Hãy tránh dùng thiết bị trong những môi trường sau đây: • Nơi có nhiệt độ hoặc độ ẩm vượt quá dải thông số kỹ thuật định mức. • Nơi có sự ngưng tụ khi nhiệt độ thay đổi. • Nơi có khí gas ăn mòn hoặc khí dễ cháy nổ. • Nơi có nhiều bụi, dầu hay nhiều chấn động hoặc va chạm. • Nơi có sử dụng môi trường a-xít hoặc kiềm tính mạnh. • Nơi có ánh sáng mặt trời trực tiếp chiếu vào. • Nơi phát ra trường điện từ hoặc nhiễu điện mạnh.