5. I. Vocabs
• Architect (n) kiến trúc sư
• Baker (n) thợ làm bánh
• Barber (n) thợ cắt tóc nam
• Hairdresser: thợ cắt tóc nữ
• Cashier (n) người thu ngân
1/28/2015 ThepowerpointTemplates.com 5
6. • Bus driver: lái xe buýt
• Carpenter: thợ mộc
• Courier: nhân viên chuyển phát
• Coach: huấn luyện viên
• Housewife: nội trợ
• Officer: nhân viên văn phòng
• Computer programer: lập trình
viên máy tính.
1/28/2015 ThepowerpointTemplates.com 6