1. BẢNG SO SÁNH SẢN PHẨM KEEPER
*
* *
A. CAMERA
I - CAMERA KEEPER – HỌ CMOS
1/ CMOS -Dòng ngoài trời và trong xưởng
2/CMOS - Dòng trong nhà
II - CAMERA KEEPER – HỌ CCD
1/CCD-Dòng ngoài trời và trong xưởng
2/CCD – Dòng trong nhà
III- CAMERA KEEPER - IP
1/ IP – Dòng ngoài trời
2/IP – Dòng trong nhà
IV- CAMERA KEEPER CHUẨN HD-SDI
*Camera KEEPER chuẩn HD- SDI
B. ĐẦU GHI HÌNHs
I/Đầu ghi hình KEEPER
II/ĐẦU GHI HÌNH KEEPER HD-SDI
2. BẢNG SO SÁNH CAMERA KEEPER (CMOS)
<Camera lắp ngoài trời hoặc lắp nhà xưởng >
Mã sản phẩm
(Modem)
BHX 480
BHX 1000
BTS 480
BTS 1000
BRX 450
BRX 480
BOH 480
BOH 4110
BOS 480
BOS 4110
BIV 490
Kiểu dáng Thân Thân Thân Thân Thân Thân
Cảm biến hình ảnh 1/3 8330
1/3 138 IMX
SONY
1/3” 8330
1/3” 138 IMX
SONY
1/4" Color
Dis
1/3" 3089
1/3’’ IMX
SONY
CMOS
1/3” 3089
IMX138
SONY CMOS
Color 1/3"CMOS
Độ phân giải 800TVL
1000TVL
800TVL
1000TVL
600TVL 800TVL
1000TVL
800TVL
1000TVL
900TVL
Ống kính (mm) iR cut 3.6:6mm 3.6:6mm 3.6:6mm 6;8mm 3.6:6mm 4,6,8mm
Tầm xa Hồng ngoại
Met ? ( số Led)
LED Array
(30)
LED Array
(30)
36 pcs IR
Leds(30m)
02 LED Array
(60m)
LED Array
(30-40m)
LED Array
(30-40m)
Chuẩn IP Ngoài trời IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65
WDR ,DNR ,HLC
,BLC
Dual Glasses và
AWB
Dual Glasses
và AWB
AWB Dual Glasses
và AWB
Dual Glasses và
AWB
Dual Glasses và
AWB
3. BẢNG SO SÁNH CAMERA KEEPER (CMOS)
<Camera lắp trong nhà >
Mã sản phẩm
(Modem)
BMQ-480 BEN-455 BPV-480
BPV-4100
BEQ-480
BEQ-4100
BOC-480
BOC-490
Kiểu dáng Thân Bán cầu (Dome) Bán cầu(Dome) Bán cầu(Dome) Bán cầu (Dome)
Cảm biến hình ảnh 1/3" 3089
CMOS
1/3" Color Dis 1/3” 8330
1/3” IMX138
SONY CMOS
1/3” 3089
1/3” IMX138
SONY CMOS
1/3" 3089 CMOS
1/3” 1099 CMOS
Độ phân giải 800TVL 600TVL 800TVL
1000TVL
800TVL
1000TVL
800TVL
900TVL
Ống kính (mm) iR cut 3.6mm 3.6mm 3.6:6mm 3.6:6mm 3.6:6mm
Tầm xa Hồng ngoại Met
? ( số Led)
LED Array
(30)
LED Array
(30)
LED Array
(30)
LED Array
(30)
LED Array
(30)
WDR ,DNR ,HLC ,BLC AWB AWB Dual Glasses và
AWB
Vandal Proof,
Dual Glasses và
AWB
Dual Glasses và
AWB
4. BẢNG SO SÁNH CAMERA KEEPER (CCD)
<Camera lắp ngoài trời và trong xưởng>
Mã sản
phẩm
(Modem)
OS-70
OS-170
BLV-460 BHA-470 BHT-470 BHG-460 BHE-460 BUH-4170 BRX-470
Kiểu dáng Thân Thân Thân Thân Thân Thân Thân Thân
Cảm biến
hình ảnh
1/3’’ Sony
CCD Effico-
E
1/3’’ Sony
super HAD
CCD II
1/3" Color
Sony CCD
1/3" Color
Sony CCD
1/3" Color
Sony CCD
1/3" Color
Sony CCD
1/3" Color
SONY CCD
11/3" Color
SONY CCD
1/3" Color
SONY CCD
Độ phân giải 700TVL 700 TVL
BW: 750
700 TVL 700 TVL 700 TVL
BW: 750
650TVL 700 TVL
BW: 750
700 TVL
Ống kính
(mm) iR cut
3.6;6mm Vari Focal
4-9 mm
12; 16mm Vari Focal
4-9 mm
Vari Focal
4-9 mm
8mm
(HD Lens)
3.6;6; 8mm
(HD Lens)
3.6; 6mm
Tầm xa
Hồng ngoại
Met ? ( số
Led)
LED Array
(50m)
2 LED
Array
(70m)
2 White LED
(70m) 2 LED
Array
(70m)
LED Array
(50m)
2 LED
Array
(60m)
LED Array
(50m)
LED Array
(30m)
Chuẩn IP
Trong nhà IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65
WDR ,DNR
,HLC ,BLC
D-WSR,
BLC, HLC,
AGW,
AGC, 2D-
DNR, Lens
Dual
Glasses,
WDR, 3D-
DNR, HLC,
OSD,
Dual Glasses,
D-WDR, 2D-
DNR, HLC,
OSD,Motion
Detect,Privac
D-WDR,
2D-DNR,
HLC OSD,
Motion
Detect,Priva
Dual
Glasses,
WDR,
3D-DNR,
Motion
Dual
Glasses
D-WDR
2D-DNR
Motion
Dual
Glasses
WDR
2D-DNR
OSD
(Privacy
Masking
2D-DNR
D-WDR
HLC
6. BẢNG SO SÁNH CAMERA KEEPER (CCD)
<Camera lắp trong nhà>
Mã sản phẩm
(Modem)
BCP-460 BB-442 BEX-470 DM-3142
Kiểu dáng Thân Thân Bán cầu (Dome) Bán cầu (Dome)
Cảm biến hình ảnh 1/3" Color
Sony CCD
1/3" Color
Sony CCD
1/3" Color
Sony CCD
1/3" Color
Sony CCD
Độ phân giải 700 TVL
BW: 750
420 TVL 700TVL
BW: 750
420 TVL
Ống kính (mm) iR cut Iris Lens
(Option)
Iris Lens
(Option)
3.6mm 3.6mm
Tầm xa Hồng ngoại
Met ? ( số Led)
Không có Không có LED Array
(40m)
Không có
WDR ,DNR ,HLC
,BLC
WDR
3D-DNR
HLC
Motion Detect
Privacy Masking
Stabillizer
RS-485
OSD, Độ nhạy sáng
tối thiểu siêu cao
0.0001 Lux
Micro ghi âm
Auto Iris
BLC
AWB
Độ nhạy sáng tối
thiểu 0.2 Lux
D-WDR
2D-DNR
OSD
Motion Detect
Privacy Masking
ATR
AWB
7. BẢNG SO SÁNH CAMERA KEEPER IP
<Camera lắp ngoài trời>
Mã sản
phẩm
(Modem)
BRX-100W PS100
PS130
PS200
BPC-100W
BPC-130W
BPC-130W
BPC-200W
BPD-100W
BPD-130W
BPD-200W
BOS-100W
BOS-130W
BOS-200W
BOI-100W
BOI-130W
BOI-200W
NVK-200W
Kiểu dáng Thân Thân Thân Thân Thân Thân Thân
Cảm biến
hình ảnh
1/3’’Sensor
CMOS
1/3’’Sensor
CMOS
1/4’’Sensor
CMOS
1/4’’Sensor
CMOS
1/4’’Sensor
CMOS
1/4’’Sensor
CMOS
1/4’’Sensor
CMOS
Độ phân giải 1.0Mega Pixel 1.0-1.3-
2.0Mega Pixel
1.0-1.3-
2.0Mega Pixel
1.0-1.3-
2.0Mega Pixel
1.0-1.3-
2.0Mega Pixel
1.0-1.3-
2.0Mega
Pixel
2.0Mega Pixel
Ống kính
(mm) iR cut
Varifocal
3.6;6mm
Varifocal 2.8-
12mm
3.6mm/6mm/8
mm/12mm
3.6mm/6mm/8
mm/12mm
3.6mm Varifocal 2.8-
12mm
Varifocal 2.8-
12mm
Tầm xa
Hồng ngoại
Met ? ( số
Led)
36 LED 2pcs LED
Array, 30M
2pcs LED
Array, 30-60M 4pcs LED
Array, 30-80M
1pcs LED
Array, 30 M
2pcs LED
Array, 30-
60M
42LED nhìn
xa 35M
Chuẩn IP
Trong nhà IP66 IP66 IP66 IP66 IP66 IP66 IP66
WDR ,DNR
,HLC ,BLC
...
Mainstream
(HD 720p) và
Substream
(D1)
ONVIF
quan sát qua
thiết bị di
động (IOS,
Android),
Media
Mainstream
(HD
720p/1024P/10
80P) và
Substream
(D1), ONVIF,
Media
Streaming,
báo động
(Motion, Mail,
Mainstream
(HD
720p/1024P/10
80P) và
Substream
(D1), ONVIF,
Media
Streaming,
báo động
(Motion, Mail,
Mainstream
(HD
720p/1024P/10
80P) và
Substream
(D1), ONVIF,
Media
Streaming,
báo động
(Motion, Mail,
Mainstream
(HD
720p/1024P/10
80P) và
Substream
(D1), ONVIF,
Media
Streaming,
báo động
(Motion, Mail,
Mainstream
(HD
720p/1024P/1
080P) và
Substream
(D1),
ONVIF,
Media
Streaming,
báo động
Mainstream
(HD
720p/1024P/10
80P) và
Substream
(D1), ONVIF,
Media
Streaming,
báo động
(Motion, Mail,
8. Streaming,
quan sát qua
trình duyệt
(IE)
FTP),
quan sát thiết
bị di động
(IOS, Android)
quan sát qua
trình duyệt
(IE)
công nghệ mở
Port tự động
uPNP
FTP),
quan sát thiết
bị di động
(IOS, Android)
quan sát qua
trình duyệt
(IE)
công nghệ mở
Port tự động
uPNP
FTP),
quan sát thiết
bị di động
(IOS, Android)
quan sát qua
trình duyệt
(IE)
công nghệ mở
Port tự động
uPNP
FTP),
quan sát thiết
bị di động
(IOS, Android)
quan sát qua
trình duyệt
(IE)
công nghệ mở
Port tự động
uPNP
(Motion,
Mail,
FTP),quan sát
thiết bị di
động (IOS,
Android)
quan sát qua
trình duyệt
(IE)
công nghệ
mở Port tự
động uPNP
FTP)
quan sát thiết
bị di động
(IOS, Android)
quan sát qua
trình duyệt
(IE)
công nghệ mở
Port tự động
uPNP
9. BẢNG SO SÁNH CAMERA KEEPER IP
<Camera lắp trong nhà>
Mã sản phẩm
(Modem)
BCP-460 BPA-100W BEX-470 DM-3142
Kiểu dáng Bán cầu (Dome) Bán cầu (Dome) Bán cầu (Dome) Bán cầu (Dome)
Cảm biến hình ảnh 1/4’’Sensor CMOS 1/4’’Sensor CMOS 1/4’’Sensor CMOS 1/4’’Sensor
CMOS
Độ phân giải 1.0-1.3-2.0Mega
Pixel
1.0-1.3-2.0Mega
Pixel
1.0-1.3-2.0Mega
Pixel
1.0-1.3-2.0Mega
Pixel
Ống kính (mm) iR cut Vari Focal 2.8-12mm 3.6mm/6mm/8m
m/12mm
Tầm xa Hồng ngoại
Met ? ( số Led)
Không có Không có Không có
Không có
WDR ,DNR ,HLC
,BLC
Mainstream (HD
720p/1024P/1080P)
và Substream (D1)
IR-cut
ONVIF
công nghệ mở Port tự
động uPNP
(Motion, Mail, FTP);
quan sát qua
(IOS, Android
(IE),
Mainstream (HD
720p/1024P/1080P)
và Substream (D1)
IR-cut
ONVIF
Media Streaming
báo động (Motion,
Mail)
quan sát qua
di động (IOS,
Android
quan sát qua trình
duyệt (IE),
công nghệ mở Port
tự động uPNP
Mainstream (HD
720p/1024P/1080P)
và Substream (D1)
IR-cut
ONVIF
Media Streaming
báo động (Motion,
Mail)
quan sát qua
di động (IOS,
Android
quan sát qua trình
duyệt (IE)
công nghệ mở Port
tự động uPNP
Media Streaming
IR-cut
ONVIF
công nghệ mở
Port tự động
uPNP
(Motion, Mail,
FTP);
quan sát qua
(IOS, Android
(IE
Mainstream (HD
720p/1024P/108
0P) và
Substream (D1)
10. BẢNG SO SÁNH CAMERA KEEPER
( Chuẩn HD SDI)
Mã sản phẩm
(Modem)
NK1000W OH200W BEX-470 HG200W JG200W
Kiểu dáng Thân Thân Thân Bán cầu (Dome)
Cảm biến hình ảnh 1/3” CMOS
Panasonic
1/3” CMOS
Panasonic
1/3” CMOS
Panasonic
1/3” CMOS
Panasonic
Độ phân giải 2Mega Pixel 2Mega Pixel 2Mega Pixel 2Mega Pixel
Ống kính (mm) iR cut 6;8;12mm 6;8;12mm Vari Focal
4-9 mm
Vari Focal
4-9 mm
Tầm xa Hồng ngoại
Met ? ( số Led)
LED Array 2 LED Array
(60m)
LED Array
(50m)
30 pcs IR Leds
(30m)
Chuẩn IP Trong nhà
IP66 IP66 IP66 IP66
WDR ,DNR ,HLC
,BLC
WDR
3D-DNR
Motion Detect
Privacy Masking
HD-SDI/HDMI
IR-Cut
RS-485
báo động ngoài
WDR
3D-DNR
Motion Detect
Privacy Masking
HD-SDI/HDMI
IR-Cut
RS-485
báo động ngoài
WDR
3D-DNR
Motion Detect
Privacy Masking
HD-SDI/HDMI
IR-Cut
RS-485
báo động ngoài
WDR
3D-DNR
Motion Detect
Privacy Masking
HD-SDI/HDMI
IR-Cut
RS-485
báo động ngoài
11. BẢNG SO SÁNH ĐẦU GHI HÌNH KEEPER
Mã sản
phẩm
(Modem)
SV-8304H SV-8308H
SV-8316H
SV-8816H SV-8832H 3004S
3008S
3016S
Kiểu dáng Hộp Hộp Hộp Hộp Hộp
Số kênh 4 kênh 8 kênh
16 kênh
16 kênh 32 kênh 4 kênh
8 kênh
16 kênh
Độ phân giải 1920x1080p 1920x1080p 1920x1080p 1920x1080p
Kết nối BNC, VGA, HDMI BNC, VGA, HDMI BNC, VGA, HDMI BNC, VGA, HDMI BNC, VGA, HDMI
Chuẩn nén Chuẩn nén H.264
;960H
Chuẩn nén H.264
;960H
Chuẩn nén H.264
4D1+12CIF
Chuẩn nén H.264;
960H Chuẩn nén H.264 Full
D1
Chuẩn nén H.264 Full
D1
Số lượng
cổng kết nối 1 ổ cứng (tối đa 2TB) 1 ổ cứng (tối đa 2TB) 2 ổ cứng (tối đa
4TB)
4 ổ cứng (tối đa 8TB) 1 ổ cứng (tối đa 2TB)
1 ổ cứng (tối đa 3TB)
2 ổ cứng (tối đa 4TB)
Các tính
năng hỗ trợ
Dual Stream
NAT Port tự động;
Tên miền DynDNS
miễn phí (No-IP,
ChangeIP, DNSExit)
;
Nhận dạng chuyển
động, báo động gửi
mail, tự động bảo trì,
tra cứu nhật ký hệ
thống, sao lưu dữ liệu
Dual Stream
NAT Port tự động;
Tên miền DynDNS
miễn phí (No-IP,
ChangeIP, DNSExit) ;
Nhận dạng chuyển
động, báo động gửi
mail, tự động bảo trì,
tra cứu nhật ký hệ
thống, sao lưu dữ liệu
dự phòng
Dual Stream
NAT Port tự động;
Tên miền
DynDNS miễn phí
(No-IP, ChangeIP,
DNSExit) ;
Nhận dạng chuyển
động, báo động gửi
mail, tự động bảo
trì, tra cứu nhật ký
hệ thống, sao lưu
Dual Stream
NAT Port tự động;
Tên miền DynDNS
miễn phí (No-IP,
ChangeIP, DNSExit) ;
Nhận dạng chuyển
động, báo động gửi
mail, tự động bảo trì,
tra cứu nhật ký hệ
thống, sao lưu dữ liệu
dự phòng;
Dual Stream
NAT Port tự động;
Tên miền DynDNS
miễn phí (No-IP,
ChangeIP, DNSExit) ;
Nhận dạng chuyển
động, báo động gửi
mail, tự động bảo trì,
tra cứu nhật ký hệ
thống, sao lưu dữ liệu
dự phòng;
12. dự phòng;
Hỗ trợ điều khiển
PTZ thiết lập điểm
(Preset) và hành trình
(Cruise);
tính năng chụp và ghi
hình, tính năng điều
khiển PTZ.
Công nghệ “Điện
toán đám mây” và
tính năng Push Video
Hỗ trợ điều khiển PTZ
thiết lập điểm (Preset)
và hành trình (Cruise);
tính năng chụp và ghi
hình, tính năng điều
khiển PTZ.
Công nghệ “Điện toán
đám mây” và tính
năng Push Video
-Kết nôi báo động
ngoài 8 in 1out
- Kết nôi báo động
ngoài 4 in 1out
dữ liệu dự phòng;
Kết nôi báo động
ngoài 8 in 1out
Hỗ trợ điều khiển
PTZ thiết lập điểm
(Preset) và hành
trình (Cruise);
tính năng chụp và
ghi hình, tính năng
điều khiển PTZ.
Công nghệ “Điện
toán đám mây” và
tính năng Push
Video
Kết nôi báo động
ngoài 16 in 4 out
Kết nôi báo động
ngoài 8 in 1out
Hỗ trợ điều khiển PTZ
thiết lập điểm (Preset)
và hành trình (Cruise);
tính năng chụp và ghi
hình, tính năng điều
khiển PTZ.
Công nghệ “Điện toán
đám mây” và tính
năng Push Video
Hỗ trợ 3G
Kết nôi báo động
ngoài 8 in 1out
Hỗ trợ điều khiển PTZ
thiết lập điểm (Preset)
và hành trình (Cruise);
tính năng chụp và ghi
hình, tính năng điều
khiển PTZ.
Công nghệ “Điện toán
đám mây” và tính
năng Push Video Hỗ
trợ 3G
Audio Audio 04 vào/01 ra,
chuẩn nén ADPCM
Audio 08 vào/01 ra,
chuẩn nén ADPCM
Audio 02 vào/01 ra,
chuẩn nén ADPCM
Audio 08 vào/01
ra, chuẩn nén
ADPCM;
Audio 08 vào/01 ra,
chuẩn nén ADPCM;
Audio 02 vào/01 ra
Audio 08 vào/01 ra
Audio 02 vào/01 ra
13. BẢNG SO SÁNH ĐẦU GHI HÌNH KEEPER
(Chuẩn HD-SDI)
Mã sản phẩm
(Modem)
SV-HD9204E SV-HD9208
Kiểu dáng Hộp Hộp
Số kênh 4 kênh 8 kênh
16 kênh
Nguồn 12V5A ATX
Kết nối VGA, HDMI VGA, HDMI
Chuẩn nén Chuẩn nén hình ảnh H.264 Chuẩn nén hình ảnh H.264
Số lượng cổng kết nối 2 kết nối SATA(6TB) 8 kết nối SATA(24TB)
Các tính năng hỗ trợ -Kết nôi báo động ngoài 4 in 1out
-2 luồng dữ liệu riêng biệt (Main, Sub
Stream); -Playback đồng thời 04 kênh(1080
-Hỗ trợ xem qua thiết bị di động với độ nét
cao,chạy trên nền tảng hệ điều hành IOS,
Android,
- Kết nôi báo động ngoài 16 in 4out
-2 luồng dữ liệu rieâng biệt (Main, Sub
Stream); - Playback đồng thời 01
kênh(1080);
Hỗ trợ xem qua thiết bị di động với độ
nét cao;
chạy trên nền tảng hệ điều hành IOS,
Android
Audio Audio 04 vào/01 ra Audio 08 vào/01 ra