SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 9
Downloaden Sie, um offline zu lesen
ð THI TH TOÁN ð I H C - CAO ð NG
NGÀY 8 – THÁNG 6 - NĂM 2010
PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (7 ñi m)
Câu I (2 ñi m) Cho h m sè
1
12
−
+
=
x
x
y cã ®å thÞ (C).
1. Kh¶o s¸t sù biÕn thiªn v vÏ ®å thÞ h m sè .
2. Víi ®iÓm M bÊt kú thuéc ®å thÞ (C) tiÕp tuyÕn t¹i M c¾t 2 tiÖm cËn t¹i Av B .
Gäi I l giao hai tiÖm cËn , T×m vÞ trÝ cña M ®Ó chu vi tam gi¸c IAB ®¹t gi¸ trÞ nhá nhÊt
Câu II (2 ñi m) :
1. Gi i h phương trình:
2 2
2 2
12
12
x y x y
y x y
 + + − =

− =
2.Gi i phương trình: ( ) ( )3
sin 2 cos 3 2 3 os 3 3 os2 8 3 cos sinx 3 3 0x x c x c x x+ − − + − − = .
Câu III: Tính di n tích c a mi n ph ng gi i h n b i các ñư ng
2
| 4 |y x x= − và 2y x= .
Câu IV (1 ñi m) Cho hình chóp c t tam giác ñ u ngo i ti p m t hình c u bán kính r cho trư c. Tính th tích hình
chóp c t bi t r ng c nh ñáy l n g p ñôi c nh ñáy nh .
Câu V (1 ñi m) Cho phương trình ( ) ( ) 341 2 1 2 1x x m x x x x m+ − + − − − =
Tìm m ñ phương trình có m t nghi m duy nh t.
PH N RIÊNG (3 ñi m): Thí sinh ch làm m t trong hai ph n (Ph n 1 ho c ph n 2)
1. Theo chương trình chu n.
Câu VI.a (2 ñi m)
1. Cho ∆ ABC có ñ nh A(1;2), ñư ng trung tuy n BM: 2 1 0x y+ + = và phân giác trong CD:
1 0x y+ − = . Vi t phương trình ñư ng th ng BC.
2. Cho ñư ng th ng (D) có phương trình:
2
2
2 2
x t
y t
z t
= − +

= −
 = +
.G i ∆ là ñư ng th ng qua ñi m
A(4;0;-1) song song v i (D) và I(-2;0;2) là hình chi u vuông góc c a A trên (D). Trong các m t ph ng qua ∆ ,
hãy vi t phương trình c a m t ph ng có kho ng cách ñ n (D) là l n nh t.
Câu VII.a (1 ñi m) Cho x, y, z là 3 s th c thu c (0;1]. Ch ng minh r ng
1 1 1 5
1 1 1xy yz zx x y z
+ + ≤
+ + + + +
2. Theo chương trình nâng cao.
Câu VI.b (2 ñi m)
1. Cho hình bình hành ABCD có di n tích b ng 4. Bi t A(1;0), B(0;2) và giao ñi m I c a hai ñư ng chéo n m
trên ñư ng th ng y = x. Tìm t a ñ ñ nh C và D.
2. Cho hai ñi m A(1;5;0), B(3;3;6) và ñư ng th ng ∆ có phương trình tham s
1 2
1
2
x t
y t
z t
= − +

= −
 =
.M t ñi m M thay
ñ i trên ñư ng th ng ∆ , tìm ñi m M ñ chu vi tam giác MAB ñ t giá tr nh nh t.
Câu VII.b (1 ñi m) Cho a, b, c là ba c nh tam giác. Ch ng minh
1 1 2
2
3 3 2 3 3
b c
a
a b a c a b c a c a b
 
+ + + + < 
+ + + + + + 
----------------------H t----------------------
Thi thử Đại học www.toanpt.net
Kú thi thö ®¹i häc- cao ®¼ng n¨m 2010
H−íng dÉn chÊm m«n to¸n
C©u Néi dung §iÓm
I.1
Kh¶o s¸t h m sè y=
1
12
−
+
x
x 1,00
1. TËp x¸c ®Þnh: R{1}
2. Sù biÕn thiªn:
+ ChiÒu biÕn thiªn: 22
)1(
3
)1(
)12()1(2
'
−
−
=
−
+−−
=
xx
xx
y
H m sè nghÞch biÕn trªn c¸c kho¶ng (-∞; 1) v (1;+∞)
. Cùc trÞ : H m sè ® cho kh«ng cã cùc trÞ
0,25
. TiÖm cËn: −∞=
−
+
= −
− →→ 1
12
limlim
11 x
x
y
xx
+∞=
−
+
= +
+ →→ 1
12
limlim
11 x
x
y
xx
Do ®ã ®−êng th¼ng x=1 l tiÖm cËn ®øng
2
1
12
limlim =
−
+
=
±∞→±∞→ x
x
y
xx
VËy ®−êng th¼ng y= 2 l tiÖm cËn ngang
0,25
* B¶ng biÕn thiªn:
x -∞ 1 +∞
y' - -
y 2
-∞
+∞
2
3* §å thÞ : HS tù vÏ ®å thÞ h m sè.
0,5
I.2 Víi M bÊt k× ∈ (C), tiÕp tuyÕn t¹i M c¾t 2 tiÖm cËn t¹i A, B. T×m M ®Ó chu vi tam gi¸c
IAB ®¹t gi¸ trÞ nhá nhÊt. 1,00
Gäi M 





−
+
1
3
2;
0
0
x
x ∈(C)
* TiÕp tuyÕn t¹i M cã d¹ng:
1
3
2)(
)1(
3
0
02
0 −
++−
−
−
=
x
xx
x
y
Thi thử Đại học www.toanpt.net
C©u Néi dung §iÓm
TiÕp tuyÕn t¹i M c¾t hai tiÖm cËn t¹i A v B nªn täa ®é A; B cã d¹ng l : A






−
+
1
6
2;1
0x
B(2x0-1; 2) ; I(1; 2)
* Ta cã: S∆IAB=
2
1
. IA. IB= 63.212
1
6
2
1
0
0
==−⋅
−
⋅ x
x
(®vdt)
0,25
0,25
* ∆IAB vu«ng cã diÖn tÝch kh«ng ®æi => chu vi ∆IAB ®¹t gi¸ trÞ nhá nhÊt khi IA= IB
(HS tù chøng minh).




−=
+=
⇒−=
− 31
31
12
1
6
0
0
0
0 x
x
x
x
* VËy cã hai ®iÓm M tháa m n ®iÒu kiÖn
M1( 32;31 ++ )
M2( 32;31 −− )
Khi ®ã chu vi ∆AIB = 6234 +
0,5
Câu Ý N i dung ði
m
II 2,00
1 1,00
1) CâuII:2. Gi i phương trình:
( ) ( )3
sin 2 cos 3 2 3 os 3 3 os2 8 3 cos sinx 3 3 0x x c x c x x+ − − + − − = .
3)sincos.3(833cos36cos.32cos.sin6cos.sin2
033)sincos.3(82cos.33cos.32)3(cos2sin
232
3
−−++−−+⇔
=−−+−−+
xxxxxxxx
xxxxxx
0)sincos3(8)sincos3(cos.6)sincos3(cos2 2
=−+−−−−⇔ xxxxxxxx





=
=
=
⇔




=−+
=−
⇔
=+−−−⇔
)(4cos
1cos
3tan
04cos3cos
0sincos3
0)8cos6cos2)(sincos3(
2
2
loaix
x
x
xx
xx
xxxx
Ζ∈




=
+=
⇔ k
kx
kx
,
2
3
π
π
π
0,50
1 1,00
ði u ki n: | | | |x y≥
ð t
2 2
; 0u x y u
v x y
 = − ≥

= +
; x y= − không th a h nên xét x y≠ − ta có
2
1
2
u
y v
v
 
= − 
 
.
H phương trình ñã cho có d ng:
0,25
Thi thử Đại học www.toanpt.net
2
12
12
2
u v
u u
v
v
+ =

 
− = 
 
4
8
u
v
=
⇔ 
=
ho c
3
9
u
v
=

=
+
2 2
4 4
8 8
u x y
v x y
= − =
⇔ 
= + = 
(I)
+
2 2
3 3
9 9
u x y
v x y
= − =
⇔ 
= + = 
(II)
0,25
Sau ñó h p các k t qu l i, ta ñư c t p nghi m c a h phương trình ban ñ u là
( ) ( ){ }5;3 , 5;4S =
1,00
III 0,25
Di n tích mi n ph ng gi i h n b i: 2
| 4 | ( )y x x C= − và ( ): 2d y x=
Phương trình hoành ñ giao ñi m c a (C) và (d):
2 2 2
2 2
0 0 0
| 4 | 2 24 2 6 0
64 2 2 0
x x x
x x x xx x x x x
xx x x x x
≥ ≥  =
   − = ⇔ ⇔ ⇔ =− = − =      =− = − − =   
Suy ra di n tích c n tính:
( ) ( )
2 6
2 2
0 2
4 2 4 2S x x x dx x x x dx= − − + − −∫ ∫
0,25
Tính: ( )
2
2
0
| 4 | 2I x x x dx= − −∫
Vì [ ] 2
0;2 , 4 0x x x∀ ∈ − ≤ nên 2 2
| 4 | 4x x x x− = − + ⇒ ( )
2
2
0
4
4 2
3
I x x x dx= − + − =∫
0,25
Tính ( )
6
2
2
| 4 | 2K x x x dx= − −∫
Vì [ ] 2
2;4 , 4 0x x x∀ ∈ − ≤ và [ ] 2
4;6 , 4 0x x x∀ ∈ − ≥ nên
( ) ( )
4 6
2 2
2 4
4 2 4 2 16K x x x dx x x x dx= − − + − − = −∫ ∫ .
0,25
V y
4 52
16
3 3
S = + =
1,00
IV 0,25
Thi thử Đại học www.toanpt.net
G i H, H’ là tâm c a các tam giác ñ u ABC, A’B’C’. G i I, I’ là trung ñi m c a AB,
A’B’. Ta có: ( ) ( ) ( )' ' ' ' '
'
AB IC
AB CHH ABB A CII C
AB HH
⊥
⇒ ⊥ ⇒ ⊥
⊥
Suy ra hình c u n i ti p hình chóp c t này ti p xúc v i hai ñáy t i H, H’ và ti p xúc v i
m t bên (ABB’A’) t i ñi m 'K II∈ .
0,25
G i x là c nh ñáy nh , theo gi thi t 2x là c nh ñáy l n. Ta có:
1 3 1 3
' ' ' ' ' ;
3 6 3 3
x x
I K I H I C IK IH IC= = = = = =
Tam giác IOI’ vuông O nên: 2 2 2 23 3
' . . 6r
6 3
x x
I K IK OK r x= ⇒ = ⇒ =
0,25
Th tích hình chóp c t tính b i: ( )' . '
3
h
V B B B B= + +
Trong ñó:
2 2 2
2 24x 3 3 3r 3
3 6r 3; ' ; 2r
4 4 2
x
B x B h= = = = = =
0,25
T ñó, ta có:
2 2 3
2 22r 3r 3 3r 3 21r . 3
6r 3 6r 3.
3 2 2 3
V
 
 = + + =
 
 
0,25
VIa 2,00
1 1,00
ði m ( ): 1 0 ;1C CD x y C t t∈ + − = ⇒ − .
Suy ra trung ñi m M c a AC là
1 3
;
2 2
t t
M
+ − 
 
 
.
0,25
ði m ( )
1 3
: 2 1 0 2 1 0 7 7;8
2 2
t t
M BM x y t C
+ − 
∈ + + = ⇒ + + = ⇔ = − ⇒ − 
 
0,25
0,25
T A(1;2), k : 1 0AK CD x y⊥ + − = t i I (ñi m K BC∈ ).
Suy ra ( ) ( ): 1 2 0 1 0AK x y x y− − − = ⇔ − + = .
Thi thử Đại học www.toanpt.net
T a ñ ñi m I th a h : ( )
1 0
0;1
1 0
x y
I
x y
+ − =
⇒
− + =
.
Tam giác ACK cân t i C nên I là trung ñi m c a AK ⇒ t a ñ c a ( )1;0K − .
ðư ng th ng BC ñi qua C, K nên có phương trình:
1
4 3 4 0
7 1 8
x y
x y
+
= ⇔ + + =
− +
2
G i (P) là m t ph ng ñi qua ñư ng th ng ∆ , thì
( )//( )P D ho c ( ) ( )P D⊃ . G i H là hình chi u
vuông góc c a I trên (P). Ta luôn có IH IA≤ và
IH AH⊥ .
M t khác
( ) ( )( ) ( )( )
( )
, ,d D P d I P IH
H P
 = =

∈
Trong m t ph ng ( )P , IH IA≤ ; do ñó axIH = IA H Am ⇔ ≡ . Lúc này (P) v trí (P0) vuông
góc v i IA t i A.
Vectơ pháp tuy n c a (P0) là ( )6;0; 3n IA= = −
r uur
, cùng phương v i ( )2;0; 1v = −
r
.
Phương trình c a m t ph ng (P0) là: ( ) ( )2 4 1. 1 2x - z - 9 = 0x z− − + = .
VIIa
ð ý r ng ( ) ( ) ( )( )1 1 1 0xy x y x y+ − + = − − ≥ ;
và tương t ta cũng có
1
1
yz y z
zx z x
+ ≥ +

+ ≥ +
0,25
Vì v y ta có:
( )
1 1 1
1 1 1
1 1 1 1 1 1
3
1 zx+y
1
5
1
1 5
5
x y z
x y z
xy yz zx yz zx xy
x y z
yz xy z
z y
x
yz zx y xy z
z y
x
z y y z
 
+ + + + ≤ + + + + + 
+ + + + + + 
≤ + + +
+ +
 
= − − + 
+ + + 
 
≤ − − + 
+ + 
=
vv
1,00
Thi thử Đại học www.toanpt.net
Ta có:
( )1;2 5AB AB= − ⇒ =
uuur
.
Phương trình c a AB là:
2 2 0x y+ − = .
( ) ( ): ;I d y x I t t∈ = ⇒ . I là
trung ñi m c a AC và BD nên
ta có:
( ) ( )2 1;2 , 2 ;2 2C t t D t t− − .
0,25
M t khác: D . 4ABCS AB CH= = (CH: chi u cao)
4
5
CH⇒ = . 0,25
Ngoài ra: ( )
( ) ( )
4 5 8 8 2
; , ;| 6 4 | 4
3 3 3 3 3;
5 5
0 1;0 , 0; 2
t C Dt
d C AB CH
t C D
    
= ⇒−    
= ⇔ = ⇔    
 = ⇒ − −
V y t a ñ c a C và D là
5 8 8 2
; , ;
3 3 3 3
C D
   
   
   
ho c ( ) ( )1;0 , 0; 2C D− −
0,50
2 1,00
G i P là chu vi c a tam giác MAB thì P = AB + AM + BM.
Vì AB không ñ i nên P nh nh t khi và ch khi AM + BM nh nh t.
ðư ng th ng ∆ có phương trình tham s :
1 2
1
2
x t
y t
z t
= − +

= −
 =
.
ði m M ∈∆ nên ( )1 2 ;1 ;2M t t t− + − .
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
22 2 2 22
22 2 2 22
2 22 2
2 2 4 2 9 20 3 2 5
4 2 2 6 2 9 36 56 3 6 2 5
3 2 5 3 6 2 5
AM t t t t t
BM t t t t t t
AM BM t t
= − + + − − + = + = +
= − + + − − + − + = − + = − +
+ = + + − +
0,25
Trong m t ph ng t a ñ Oxy, ta xét hai vectơ ( )3 ;2 5u t=
r
và ( )3 6;2 5v t= − +
r
.
Ta có
( ) ( )
( ) ( )
22
22
| | 3 2 5
| | 3 6 2 5
u t
v t

= +

 = − +

r
r
Suy ra | | | |AM BM u v+ = +
r r
và ( )6;4 5 | | 2 29u v u v+ = ⇒ + =
r r r r
M t khác, v i hai vectơ ,u v
r r
ta luôn có | | | | | |u v u v+ ≥ +
r r r r
Như v y 2 29AM BM+ ≥
0,25
ð ng th c x y ra khi và ch khi ,u v
r r
cùng hư ng
3 2 5
1
3 6 2 5
t
t
t
⇔ = ⇔ =
− +
( )1;0;2M⇒ và ( )min 2 29AM BM+ = .
0,25
Thi thử Đại học www.toanpt.net
V y khi M(1;0;2) thì minP = ( )2 11 29+ 0,25
VIIb 1,00
Vì a, b, c là ba c nh tam giác nên:
a b c
b c a
c a b
+ >

+ >
 + >
.
ð t ( ), , , , 0 , ,
2 2
a b c a
x y a z x y z x y z y z x z x y
+ +
= = = > ⇒ + > + > + > .
V trái vi t l i:
2
3 3 2
a b a c a
VT
a c a b a b c
x y z
y z z x x y
+ +
= + +
+ + + +
= + +
+ + +
0,50
Ta có: ( ) ( )
2
2
z z
x y z z x y z z x y
x y z x y
+ > ⇔ + + < + ⇔ >
+ + +
.
Tương t :
2 2
; .
x x y y
y z x y z z x x y z
< <
+ + + + + +
Do ñó:
( )2
2
x y zx y z
y z z x x y x y z
+ +
+ + < =
+ + + + +
.
T c là:
1 1 2
2
3 3 2 3 3
b c
a
a b a c a b c a c a b
 
+ + + + < 
+ + + + + + 
0,50
V.Phương trình ( ) ( ) 341 2 1 2 1x x m x x x x m+ − + − − − = (1)
ði u ki n : 0 1x≤ ≤
N u [ ]0;1x∈ th a mãn (1) thì 1 – x cũng th a mãn (1) nên ñ (1) có nghi m duy nh t thì c n có ñi u ki n
1
1
2
x x x= − ⇒ = . Thay
1
2
x = vào (1) ta ñư c:
3 01 1
2. 2.
12 2
m
m m
m
=
+ − = ⇒ 
= ±
* V i m = 0; (1) tr thành:
( )
2
4 4 1
1 0
2
x x x− − = ⇔ =
Phương trình có nghi m duy nh t.
* V i m = -1; (1) tr thành
( ) ( )
( )( ) ( )( )
( ) ( )
4
4
2 2
4 4
1 2 1 2 1 1
1 2 1 1 2 1 0
1 1 0
x x x x x x
x x x x x x x x
x x x x
+ − − − − − = −
⇔ + − − − + + − − − =
⇔ − − + − − =
+ V i 4 4 1
1 0
2
x x x− − = ⇔ =
+ V i
1
1 0
2
x x x− − = ⇔ =
Trư ng h p này, (1) cũng có nghi m duy nh t.
Thi thử Đại học www.toanpt.net
H T
* V i m = 1 thì (1) tr thành:
( ) ( ) ( ) ( )
2 2
4 441 2 1 1 2 1 1 1x x x x x x x x x x+ − − − = − − ⇔ − − = − −
Ta th y phương trình (1) có 2 nghi m
1
0,
2
x x= = nên trong trư ng h p này (1) không có nghi m duy
nh t.
V y phương trình có nghi m duy nh t khi m = 0 và m = -1.
Thi thử Đại học www.toanpt.net

Weitere ähnliche Inhalte

Was ist angesagt?

Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012BẢO Hí
 
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]phongmathbmt
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2010
Toan pt.de060.2010Toan pt.de060.2010
Toan pt.de060.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de033.2010
Toan pt.de033.2010Toan pt.de033.2010
Toan pt.de033.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2010
Toan pt.de079.2010Toan pt.de079.2010
Toan pt.de079.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de034.2012
Toan pt.de034.2012Toan pt.de034.2012
Toan pt.de034.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2011
Toan pt.de058.2011Toan pt.de058.2011
Toan pt.de058.2011BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2013Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2013Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a - nam 2013Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a - nam 2013Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de015.2011
Toan pt.de015.2011Toan pt.de015.2011
Toan pt.de015.2011BẢO Hí
 
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongDe thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongVui Lên Bạn Nhé
 
Toan pt.de001.2012
Toan pt.de001.2012Toan pt.de001.2012
Toan pt.de001.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de101.2011
Toan pt.de101.2011Toan pt.de101.2011
Toan pt.de101.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011BẢO Hí
 

Was ist angesagt? (20)

Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012
 
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
Toan pt.de060.2010
Toan pt.de060.2010Toan pt.de060.2010
Toan pt.de060.2010
 
Toan pt.de033.2010
Toan pt.de033.2010Toan pt.de033.2010
Toan pt.de033.2010
 
Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011
 
Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011
 
Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011Toan pt.de125.2011
Toan pt.de125.2011
 
Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012
 
Khoi d.2012
Khoi d.2012Khoi d.2012
Khoi d.2012
 
Toan pt.de079.2010
Toan pt.de079.2010Toan pt.de079.2010
Toan pt.de079.2010
 
Toan pt.de034.2012
Toan pt.de034.2012Toan pt.de034.2012
Toan pt.de034.2012
 
Toan pt.de058.2011
Toan pt.de058.2011Toan pt.de058.2011
Toan pt.de058.2011
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2013Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2013
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a - nam 2013Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a - nam 2013
 
Toan pt.de015.2011
Toan pt.de015.2011Toan pt.de015.2011
Toan pt.de015.2011
 
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongDe thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
 
Toan pt.de001.2012
Toan pt.de001.2012Toan pt.de001.2012
Toan pt.de001.2012
 
Toan pt.de101.2011
Toan pt.de101.2011Toan pt.de101.2011
Toan pt.de101.2011
 
Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011
 

Andere mochten auch

Toan pt.de138.2011
Toan pt.de138.2011Toan pt.de138.2011
Toan pt.de138.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de097.2011
Toan pt.de097.2011Toan pt.de097.2011
Toan pt.de097.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2010
Toan pt.de073.2010Toan pt.de073.2010
Toan pt.de073.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de065.2011
Toan pt.de065.2011Toan pt.de065.2011
Toan pt.de065.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de063.2011
Toan pt.de063.2011Toan pt.de063.2011
Toan pt.de063.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de011.2012
Toan pt.de011.2012Toan pt.de011.2012
Toan pt.de011.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de087.2010
Toan pt.de087.2010Toan pt.de087.2010
Toan pt.de087.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2011
Toan pt.de060.2011Toan pt.de060.2011
Toan pt.de060.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010BẢO Hí
 

Andere mochten auch (13)

Toan pt.de138.2011
Toan pt.de138.2011Toan pt.de138.2011
Toan pt.de138.2011
 
Toan pt.de097.2011
Toan pt.de097.2011Toan pt.de097.2011
Toan pt.de097.2011
 
Toan pt.de073.2010
Toan pt.de073.2010Toan pt.de073.2010
Toan pt.de073.2010
 
Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011
 
Toan pt.de065.2011
Toan pt.de065.2011Toan pt.de065.2011
Toan pt.de065.2011
 
Toan pt.de063.2011
Toan pt.de063.2011Toan pt.de063.2011
Toan pt.de063.2011
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011
 
Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010
 
Toan pt.de011.2012
Toan pt.de011.2012Toan pt.de011.2012
Toan pt.de011.2012
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011
 
Toan pt.de087.2010
Toan pt.de087.2010Toan pt.de087.2010
Toan pt.de087.2010
 
Toan pt.de060.2011
Toan pt.de060.2011Toan pt.de060.2011
Toan pt.de060.2011
 
Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010
 

Ähnlich wie Toan pt.de078.2010

Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe anMiễn Cưỡng
 
Toan pt.de028.2010
Toan pt.de028.2010Toan pt.de028.2010
Toan pt.de028.2010BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015Marco Reus Le
 
Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015Marco Reus Le
 
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015Dang_Khoi
 
Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010BẢO Hí
 
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phucThi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phucwebdethi
 
Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010BẢO Hí
 
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúc
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh PhúcĐề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúc
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúcdethinet
 
De thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanDe thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanHuyền Nguyễn
 
Cachuongtuduyvaphuongphapgiaitronghinhoxy
CachuongtuduyvaphuongphapgiaitronghinhoxyCachuongtuduyvaphuongphapgiaitronghinhoxy
CachuongtuduyvaphuongphapgiaitronghinhoxyDuc Tam
 
Các hướng tư duy và phương pháp giải trong hình oxy
Các hướng tư duy và phương pháp giải trong hình oxyCác hướng tư duy và phương pháp giải trong hình oxy
Các hướng tư duy và phương pháp giải trong hình oxyRan Mori
 

Ähnlich wie Toan pt.de078.2010 (19)

Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
 
Toan pt.de028.2010
Toan pt.de028.2010Toan pt.de028.2010
Toan pt.de028.2010
 
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
 
Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010
 
1
11
1
 
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
 
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
 
Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012
 
Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011
 
Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010
 
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phucThi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
Thi thu-toan-co-dap-an-2013-chuyen-vinh-phuc
 
Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011
 
Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010
 
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúc
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh PhúcĐề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúc
Đề thi thử Đại học mốn Toán- Khối A- Năm 2013 trường Chuyên Vĩnh Phúc
 
De thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanDe thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon Toan
 
Cachuongtuduyvaphuongphapgiaitronghinhoxy
CachuongtuduyvaphuongphapgiaitronghinhoxyCachuongtuduyvaphuongphapgiaitronghinhoxy
Cachuongtuduyvaphuongphapgiaitronghinhoxy
 
Các hướng tư duy và phương pháp giải trong hình oxy
Các hướng tư duy và phương pháp giải trong hình oxyCác hướng tư duy và phương pháp giải trong hình oxy
Các hướng tư duy và phương pháp giải trong hình oxy
 

Mehr von BẢO Hí

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012BẢO Hí
 

Mehr von BẢO Hí (20)

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
 

Kürzlich hochgeladen

Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoámyvh40253
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgsNmmeomeo
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfNguyen Thanh Tu Collection
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfTrnHoa46
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢImyvh40253
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...hoangtuansinh1
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanmyvh40253
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhdtlnnm
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...Nguyen Thanh Tu Collection
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-KhnhHuyn546843
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdfTrnHoa46
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................TrnHoa46
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docxTHAO316680
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngYhoccongdong.com
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Kürzlich hochgeladen (20)

Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 

Toan pt.de078.2010

  • 1. ð THI TH TOÁN ð I H C - CAO ð NG NGÀY 8 – THÁNG 6 - NĂM 2010 PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (7 ñi m) Câu I (2 ñi m) Cho h m sè 1 12 − + = x x y cã ®å thÞ (C). 1. Kh¶o s¸t sù biÕn thiªn v vÏ ®å thÞ h m sè . 2. Víi ®iÓm M bÊt kú thuéc ®å thÞ (C) tiÕp tuyÕn t¹i M c¾t 2 tiÖm cËn t¹i Av B . Gäi I l giao hai tiÖm cËn , T×m vÞ trÝ cña M ®Ó chu vi tam gi¸c IAB ®¹t gi¸ trÞ nhá nhÊt Câu II (2 ñi m) : 1. Gi i h phương trình: 2 2 2 2 12 12 x y x y y x y  + + − =  − = 2.Gi i phương trình: ( ) ( )3 sin 2 cos 3 2 3 os 3 3 os2 8 3 cos sinx 3 3 0x x c x c x x+ − − + − − = . Câu III: Tính di n tích c a mi n ph ng gi i h n b i các ñư ng 2 | 4 |y x x= − và 2y x= . Câu IV (1 ñi m) Cho hình chóp c t tam giác ñ u ngo i ti p m t hình c u bán kính r cho trư c. Tính th tích hình chóp c t bi t r ng c nh ñáy l n g p ñôi c nh ñáy nh . Câu V (1 ñi m) Cho phương trình ( ) ( ) 341 2 1 2 1x x m x x x x m+ − + − − − = Tìm m ñ phương trình có m t nghi m duy nh t. PH N RIÊNG (3 ñi m): Thí sinh ch làm m t trong hai ph n (Ph n 1 ho c ph n 2) 1. Theo chương trình chu n. Câu VI.a (2 ñi m) 1. Cho ∆ ABC có ñ nh A(1;2), ñư ng trung tuy n BM: 2 1 0x y+ + = và phân giác trong CD: 1 0x y+ − = . Vi t phương trình ñư ng th ng BC. 2. Cho ñư ng th ng (D) có phương trình: 2 2 2 2 x t y t z t = − +  = −  = + .G i ∆ là ñư ng th ng qua ñi m A(4;0;-1) song song v i (D) và I(-2;0;2) là hình chi u vuông góc c a A trên (D). Trong các m t ph ng qua ∆ , hãy vi t phương trình c a m t ph ng có kho ng cách ñ n (D) là l n nh t. Câu VII.a (1 ñi m) Cho x, y, z là 3 s th c thu c (0;1]. Ch ng minh r ng 1 1 1 5 1 1 1xy yz zx x y z + + ≤ + + + + + 2. Theo chương trình nâng cao. Câu VI.b (2 ñi m) 1. Cho hình bình hành ABCD có di n tích b ng 4. Bi t A(1;0), B(0;2) và giao ñi m I c a hai ñư ng chéo n m trên ñư ng th ng y = x. Tìm t a ñ ñ nh C và D. 2. Cho hai ñi m A(1;5;0), B(3;3;6) và ñư ng th ng ∆ có phương trình tham s 1 2 1 2 x t y t z t = − +  = −  = .M t ñi m M thay ñ i trên ñư ng th ng ∆ , tìm ñi m M ñ chu vi tam giác MAB ñ t giá tr nh nh t. Câu VII.b (1 ñi m) Cho a, b, c là ba c nh tam giác. Ch ng minh 1 1 2 2 3 3 2 3 3 b c a a b a c a b c a c a b   + + + + <  + + + + + +  ----------------------H t---------------------- Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 2. Kú thi thö ®¹i häc- cao ®¼ng n¨m 2010 H−íng dÉn chÊm m«n to¸n C©u Néi dung §iÓm I.1 Kh¶o s¸t h m sè y= 1 12 − + x x 1,00 1. TËp x¸c ®Þnh: R{1} 2. Sù biÕn thiªn: + ChiÒu biÕn thiªn: 22 )1( 3 )1( )12()1(2 ' − − = − +−− = xx xx y H m sè nghÞch biÕn trªn c¸c kho¶ng (-∞; 1) v (1;+∞) . Cùc trÞ : H m sè ® cho kh«ng cã cùc trÞ 0,25 . TiÖm cËn: −∞= − + = − − →→ 1 12 limlim 11 x x y xx +∞= − + = + + →→ 1 12 limlim 11 x x y xx Do ®ã ®−êng th¼ng x=1 l tiÖm cËn ®øng 2 1 12 limlim = − + = ±∞→±∞→ x x y xx VËy ®−êng th¼ng y= 2 l tiÖm cËn ngang 0,25 * B¶ng biÕn thiªn: x -∞ 1 +∞ y' - - y 2 -∞ +∞ 2 3* §å thÞ : HS tù vÏ ®å thÞ h m sè. 0,5 I.2 Víi M bÊt k× ∈ (C), tiÕp tuyÕn t¹i M c¾t 2 tiÖm cËn t¹i A, B. T×m M ®Ó chu vi tam gi¸c IAB ®¹t gi¸ trÞ nhá nhÊt. 1,00 Gäi M       − + 1 3 2; 0 0 x x ∈(C) * TiÕp tuyÕn t¹i M cã d¹ng: 1 3 2)( )1( 3 0 02 0 − ++− − − = x xx x y Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 3. C©u Néi dung §iÓm TiÕp tuyÕn t¹i M c¾t hai tiÖm cËn t¹i A v B nªn täa ®é A; B cã d¹ng l : A       − + 1 6 2;1 0x B(2x0-1; 2) ; I(1; 2) * Ta cã: S∆IAB= 2 1 . IA. IB= 63.212 1 6 2 1 0 0 ==−⋅ − ⋅ x x (®vdt) 0,25 0,25 * ∆IAB vu«ng cã diÖn tÝch kh«ng ®æi => chu vi ∆IAB ®¹t gi¸ trÞ nhá nhÊt khi IA= IB (HS tù chøng minh).     −= += ⇒−= − 31 31 12 1 6 0 0 0 0 x x x x * VËy cã hai ®iÓm M tháa m n ®iÒu kiÖn M1( 32;31 ++ ) M2( 32;31 −− ) Khi ®ã chu vi ∆AIB = 6234 + 0,5 Câu Ý N i dung ði m II 2,00 1 1,00 1) CâuII:2. Gi i phương trình: ( ) ( )3 sin 2 cos 3 2 3 os 3 3 os2 8 3 cos sinx 3 3 0x x c x c x x+ − − + − − = . 3)sincos.3(833cos36cos.32cos.sin6cos.sin2 033)sincos.3(82cos.33cos.32)3(cos2sin 232 3 −−++−−+⇔ =−−+−−+ xxxxxxxx xxxxxx 0)sincos3(8)sincos3(cos.6)sincos3(cos2 2 =−+−−−−⇔ xxxxxxxx      = = = ⇔     =−+ =− ⇔ =+−−−⇔ )(4cos 1cos 3tan 04cos3cos 0sincos3 0)8cos6cos2)(sincos3( 2 2 loaix x x xx xx xxxx Ζ∈     = += ⇔ k kx kx , 2 3 π π π 0,50 1 1,00 ði u ki n: | | | |x y≥ ð t 2 2 ; 0u x y u v x y  = − ≥  = + ; x y= − không th a h nên xét x y≠ − ta có 2 1 2 u y v v   = −    . H phương trình ñã cho có d ng: 0,25 Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 4. 2 12 12 2 u v u u v v + =    − =    4 8 u v = ⇔  = ho c 3 9 u v =  = + 2 2 4 4 8 8 u x y v x y = − = ⇔  = + =  (I) + 2 2 3 3 9 9 u x y v x y = − = ⇔  = + =  (II) 0,25 Sau ñó h p các k t qu l i, ta ñư c t p nghi m c a h phương trình ban ñ u là ( ) ( ){ }5;3 , 5;4S = 1,00 III 0,25 Di n tích mi n ph ng gi i h n b i: 2 | 4 | ( )y x x C= − và ( ): 2d y x= Phương trình hoành ñ giao ñi m c a (C) và (d): 2 2 2 2 2 0 0 0 | 4 | 2 24 2 6 0 64 2 2 0 x x x x x x xx x x x x xx x x x x ≥ ≥  =    − = ⇔ ⇔ ⇔ =− = − =      =− = − − =    Suy ra di n tích c n tính: ( ) ( ) 2 6 2 2 0 2 4 2 4 2S x x x dx x x x dx= − − + − −∫ ∫ 0,25 Tính: ( ) 2 2 0 | 4 | 2I x x x dx= − −∫ Vì [ ] 2 0;2 , 4 0x x x∀ ∈ − ≤ nên 2 2 | 4 | 4x x x x− = − + ⇒ ( ) 2 2 0 4 4 2 3 I x x x dx= − + − =∫ 0,25 Tính ( ) 6 2 2 | 4 | 2K x x x dx= − −∫ Vì [ ] 2 2;4 , 4 0x x x∀ ∈ − ≤ và [ ] 2 4;6 , 4 0x x x∀ ∈ − ≥ nên ( ) ( ) 4 6 2 2 2 4 4 2 4 2 16K x x x dx x x x dx= − − + − − = −∫ ∫ . 0,25 V y 4 52 16 3 3 S = + = 1,00 IV 0,25 Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 5. G i H, H’ là tâm c a các tam giác ñ u ABC, A’B’C’. G i I, I’ là trung ñi m c a AB, A’B’. Ta có: ( ) ( ) ( )' ' ' ' ' ' AB IC AB CHH ABB A CII C AB HH ⊥ ⇒ ⊥ ⇒ ⊥ ⊥ Suy ra hình c u n i ti p hình chóp c t này ti p xúc v i hai ñáy t i H, H’ và ti p xúc v i m t bên (ABB’A’) t i ñi m 'K II∈ . 0,25 G i x là c nh ñáy nh , theo gi thi t 2x là c nh ñáy l n. Ta có: 1 3 1 3 ' ' ' ' ' ; 3 6 3 3 x x I K I H I C IK IH IC= = = = = = Tam giác IOI’ vuông O nên: 2 2 2 23 3 ' . . 6r 6 3 x x I K IK OK r x= ⇒ = ⇒ = 0,25 Th tích hình chóp c t tính b i: ( )' . ' 3 h V B B B B= + + Trong ñó: 2 2 2 2 24x 3 3 3r 3 3 6r 3; ' ; 2r 4 4 2 x B x B h= = = = = = 0,25 T ñó, ta có: 2 2 3 2 22r 3r 3 3r 3 21r . 3 6r 3 6r 3. 3 2 2 3 V    = + + =     0,25 VIa 2,00 1 1,00 ði m ( ): 1 0 ;1C CD x y C t t∈ + − = ⇒ − . Suy ra trung ñi m M c a AC là 1 3 ; 2 2 t t M + −      . 0,25 ði m ( ) 1 3 : 2 1 0 2 1 0 7 7;8 2 2 t t M BM x y t C + −  ∈ + + = ⇒ + + = ⇔ = − ⇒ −    0,25 0,25 T A(1;2), k : 1 0AK CD x y⊥ + − = t i I (ñi m K BC∈ ). Suy ra ( ) ( ): 1 2 0 1 0AK x y x y− − − = ⇔ − + = . Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 6. T a ñ ñi m I th a h : ( ) 1 0 0;1 1 0 x y I x y + − = ⇒ − + = . Tam giác ACK cân t i C nên I là trung ñi m c a AK ⇒ t a ñ c a ( )1;0K − . ðư ng th ng BC ñi qua C, K nên có phương trình: 1 4 3 4 0 7 1 8 x y x y + = ⇔ + + = − + 2 G i (P) là m t ph ng ñi qua ñư ng th ng ∆ , thì ( )//( )P D ho c ( ) ( )P D⊃ . G i H là hình chi u vuông góc c a I trên (P). Ta luôn có IH IA≤ và IH AH⊥ . M t khác ( ) ( )( ) ( )( ) ( ) , ,d D P d I P IH H P  = =  ∈ Trong m t ph ng ( )P , IH IA≤ ; do ñó axIH = IA H Am ⇔ ≡ . Lúc này (P) v trí (P0) vuông góc v i IA t i A. Vectơ pháp tuy n c a (P0) là ( )6;0; 3n IA= = − r uur , cùng phương v i ( )2;0; 1v = − r . Phương trình c a m t ph ng (P0) là: ( ) ( )2 4 1. 1 2x - z - 9 = 0x z− − + = . VIIa ð ý r ng ( ) ( ) ( )( )1 1 1 0xy x y x y+ − + = − − ≥ ; và tương t ta cũng có 1 1 yz y z zx z x + ≥ +  + ≥ + 0,25 Vì v y ta có: ( ) 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 3 1 zx+y 1 5 1 1 5 5 x y z x y z xy yz zx yz zx xy x y z yz xy z z y x yz zx y xy z z y x z y y z   + + + + ≤ + + + + +  + + + + + +  ≤ + + + + +   = − − +  + + +    ≤ − − +  + +  = vv 1,00 Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 7. Ta có: ( )1;2 5AB AB= − ⇒ = uuur . Phương trình c a AB là: 2 2 0x y+ − = . ( ) ( ): ;I d y x I t t∈ = ⇒ . I là trung ñi m c a AC và BD nên ta có: ( ) ( )2 1;2 , 2 ;2 2C t t D t t− − . 0,25 M t khác: D . 4ABCS AB CH= = (CH: chi u cao) 4 5 CH⇒ = . 0,25 Ngoài ra: ( ) ( ) ( ) 4 5 8 8 2 ; , ;| 6 4 | 4 3 3 3 3 3; 5 5 0 1;0 , 0; 2 t C Dt d C AB CH t C D      = ⇒−     = ⇔ = ⇔      = ⇒ − − V y t a ñ c a C và D là 5 8 8 2 ; , ; 3 3 3 3 C D             ho c ( ) ( )1;0 , 0; 2C D− − 0,50 2 1,00 G i P là chu vi c a tam giác MAB thì P = AB + AM + BM. Vì AB không ñ i nên P nh nh t khi và ch khi AM + BM nh nh t. ðư ng th ng ∆ có phương trình tham s : 1 2 1 2 x t y t z t = − +  = −  = . ði m M ∈∆ nên ( )1 2 ;1 ;2M t t t− + − . ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 22 2 2 22 22 2 2 22 2 22 2 2 2 4 2 9 20 3 2 5 4 2 2 6 2 9 36 56 3 6 2 5 3 2 5 3 6 2 5 AM t t t t t BM t t t t t t AM BM t t = − + + − − + = + = + = − + + − − + − + = − + = − + + = + + − + 0,25 Trong m t ph ng t a ñ Oxy, ta xét hai vectơ ( )3 ;2 5u t= r và ( )3 6;2 5v t= − + r . Ta có ( ) ( ) ( ) ( ) 22 22 | | 3 2 5 | | 3 6 2 5 u t v t  = +   = − +  r r Suy ra | | | |AM BM u v+ = + r r và ( )6;4 5 | | 2 29u v u v+ = ⇒ + = r r r r M t khác, v i hai vectơ ,u v r r ta luôn có | | | | | |u v u v+ ≥ + r r r r Như v y 2 29AM BM+ ≥ 0,25 ð ng th c x y ra khi và ch khi ,u v r r cùng hư ng 3 2 5 1 3 6 2 5 t t t ⇔ = ⇔ = − + ( )1;0;2M⇒ và ( )min 2 29AM BM+ = . 0,25 Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 8. V y khi M(1;0;2) thì minP = ( )2 11 29+ 0,25 VIIb 1,00 Vì a, b, c là ba c nh tam giác nên: a b c b c a c a b + >  + >  + > . ð t ( ), , , , 0 , , 2 2 a b c a x y a z x y z x y z y z x z x y + + = = = > ⇒ + > + > + > . V trái vi t l i: 2 3 3 2 a b a c a VT a c a b a b c x y z y z z x x y + + = + + + + + + = + + + + + 0,50 Ta có: ( ) ( ) 2 2 z z x y z z x y z z x y x y z x y + > ⇔ + + < + ⇔ > + + + . Tương t : 2 2 ; . x x y y y z x y z z x x y z < < + + + + + + Do ñó: ( )2 2 x y zx y z y z z x x y x y z + + + + < = + + + + + . T c là: 1 1 2 2 3 3 2 3 3 b c a a b a c a b c a c a b   + + + + <  + + + + + +  0,50 V.Phương trình ( ) ( ) 341 2 1 2 1x x m x x x x m+ − + − − − = (1) ði u ki n : 0 1x≤ ≤ N u [ ]0;1x∈ th a mãn (1) thì 1 – x cũng th a mãn (1) nên ñ (1) có nghi m duy nh t thì c n có ñi u ki n 1 1 2 x x x= − ⇒ = . Thay 1 2 x = vào (1) ta ñư c: 3 01 1 2. 2. 12 2 m m m m = + − = ⇒  = ± * V i m = 0; (1) tr thành: ( ) 2 4 4 1 1 0 2 x x x− − = ⇔ = Phương trình có nghi m duy nh t. * V i m = -1; (1) tr thành ( ) ( ) ( )( ) ( )( ) ( ) ( ) 4 4 2 2 4 4 1 2 1 2 1 1 1 2 1 1 2 1 0 1 1 0 x x x x x x x x x x x x x x x x x x + − − − − − = − ⇔ + − − − + + − − − = ⇔ − − + − − = + V i 4 4 1 1 0 2 x x x− − = ⇔ = + V i 1 1 0 2 x x x− − = ⇔ = Trư ng h p này, (1) cũng có nghi m duy nh t. Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 9. H T * V i m = 1 thì (1) tr thành: ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 4 441 2 1 1 2 1 1 1x x x x x x x x x x+ − − − = − − ⇔ − − = − − Ta th y phương trình (1) có 2 nghi m 1 0, 2 x x= = nên trong trư ng h p này (1) không có nghi m duy nh t. V y phương trình có nghi m duy nh t khi m = 0 và m = -1. Thi thử Đại học www.toanpt.net