1. DANH SÁCH LỚP CAO
NGÀY
STT MSSV HỌ TÊN SINH ĐT
1 081C650001 Nguyễn Thị Trúc An 24/09/87
2 081C650002 Bùi Tuấn Anh 1990
3 081C650003 Tô Kim Anh 13/07/90
4 081C650004 Trần Thị Tú Anh 22/10/89
5 081C650005 Lê Thị Bé Ba 1987
6 081C650006 Nguyễn Ngọc Bích 25/10/90
7 081C650007 Hồ Trọng Cần Nov-89
8 081C650008 Nguyễn Ngọc Châu 12/19/1990
9 081C650009 Nguyễn Thị Lùng Chị 4/24/1988
10 081C650010 Phan Thị Chót 1988
11 081C650011 Lê Thị Đậm 1990
12 081C650012 Phạm Minh Đăng 1/9/1989
13 081C650013 Phạm Thanh Danh 7/10/2009
14 081C650014 Hồ Ngọc Đáo 10/15/1989
15 081C650015 Lê Thành Đạt 10/11/1990
16 081C650016 Nguyễn Văn Đạt 8/28/1988
17 081C650017 Phan Thành Đạt 1/8/1990
18 081C650018 Nguyễn Hồ Hồng Diễm 3/21/1989
19 081C650019 Nguyễn Văn Đó 2/2/1990
20 081C650020 Trần Xuân Đoàn 10/30/1984
21 081C650021 Nguyễn Thị Kim Đồng 1989
22 081C650022 Nguyễn Thanh Dũng 6/30/1990
23 081C650025 Nguyễn Thanh Duy 3/25/1990
24 081C650026 Huỳnh Thị Cẩm Giang 3/10/1989
25 081C650027 Nguyễn Hoàng Giang 1989
26 081C650028 Phạm Thị Mộng Giao 6/16/1989
27 081C650029 Nguyễn Thanh Hải 4/21/1987
28 081C650030 Nguyễn Chí Hạo 1989
29 081C650032 Nguyễn Xuân Hiệp 7/2/1990
30 081C650033 Huỳnh Văn Vũ Hoài 2/22/1984
31 081C650034 Huỳnh Văn Vũ Hội 12/10/1984
32 081C650035 Nguyễn Cẩm Hồng 5/16/1990
33 081C650036 Phạm Minh Hùng 1989
34 081C650037 Nguyễn Thị Xuân Huy 12/26/1990
35 081C650038 Nguyễn Thị Như Huyền 4/20/1990
36 081C650040 Phạm Thị Trúc Khương 12/28/1990
37 081C650041 Ngô Trần Anh Kiệt 12/28/1989
38 081C650042 Trần Tri Kỷ 11/29/1989
39 081C650043 Nguyễn Thị Kiều Lam 3/17/1990
40 081C650044 Hà Thị Lan 10/29/1986
41 081C650046 Trần Khắc Liệt 1/14/1988
42 081C650047 Đoàn Tất Linh 10/29/1988
2. 43 081C650048 Lê Chí Linh 11/30/1988
44 081C650049 Trần Chí Linh 3/12/1989
45 081C650050 Nguyễn Thị Loan 30/02/89
46 081C650051 Nguyễn Thị Kim Loan 6/27/1987
47 081C650052 Châu Tấn Lộc 8/5/1989
48 081C650053 Lý Hải Long 10/3/1990
49 081C650054 Huỳnh Tống Diễm My 9/13/1990
50 081C650055 Mai Sa My 3/24/1989
51 081C650056 Nguyễn Thị Mỹ 9/2/1990
52 081C650057 Trần Văn Hoàng Nam 3/2/1990
53 081C650058 Phạm Kim Năng 1989
54 081C650059 Trần Mộng Nghi 1/7/1990
55 081C650060 Nguyễn Văn Nghĩa 9/12/1990
56 081C650061 Lâm Bảo Ngọc 4/9/1990
57 081C650062 Lý Đinh Hoàng Nhân 5/6/1990
58 081C650066 Nguyễn Hoàng Phong 3/21/1990
59 081C650067 Nguyễn Kim Phụng 7/4/1990
60 081C650068 Trần Quý Phước 8/23/1989
61 091C650069 Đào Thị Thúy Phượng 7/17/1990
62 081C650070 Nguyễn Hồng Phượng 5/10/1989
63 o81C650072 Nguyễn Thế Sơn 10/30/1990
64 081C650073 Huỳnh Nhất Tâm 3/21/1990
65 081C650074 Nguyễn Nhật Tâm 6/25/1990
66 081C650075 Trần Hoài Tâm 1/1/1990
67 081C650076 Nguyễn Minh Tân 2/10/1988
68 081C650077 Dương Chí Thân 4/3/1986
69 081C650078 Hồ Văn Thắng 3/10/1989
70 081C650080 Lê Phước Thiện 8/28/1989
71 081C650081 Ngô Thị Ngọc Thơ 10/30/1989
72 081C650082 Huỳnh Hữu Thọ 2/3/1984
73 081C650083 Phan Phước Thọ 10/12/1989
74 081C650084 Đặng Minh Thư 7/12/1990
75 081C650085 Huỳnh Trần Anh Thư 9/24/1989
76 081C650086 Trần Thị Minh Thư 2/11/1990
77 081C650087 Nguyễn Ngọc Thuận 9/24/1990
78 081C650088 Dương Thị Thương 1989
79 081C650089 Trần Thị Kim Thủy 6/9/1989
80 081C650090 Phan Vĩnh Thụy 3/25/1990
81 081C650091 Châu Thành Tín 1/15/1990
82 081C650092 Võ Bảo Toàn 4/14/1989
83 081C650093 Đinh Văn Tới 12/24/1988
84 081C650094 Phù Thị Thùy Trang 6/14/1989
85 081C650095 Võ Thị Huyền Trang 11/14/1989
86 081C650096 Trương Minh Trí 12/6/1990
3. 87 081C650098 Nguyễn Thị Mai Trinh 6/21/1984
88 081C650099 Đặng Minh Trọn 4/9/1990
89 081C650100 Huỳnh Văn Tú 1989
90 081C650101 Huỳnh Thị Thu Út 11/25/1987
91 081C650102 Nguyễn Thị Phương Vân 6/3/1990
92 081C650103 Nguyễn Văn Vĩ 9/16/1990
93 081C650104 Tô Lâm Vũ 11/8/1989
94 081C650105 Nguyễn Thị Hồng Yến 1/26/1989
95 081C650106 Lâm Nữ Thúy Hằng 10/15/1989
96 071C650012 Trần Minh Giàu 6/4/1987
97 071C650075 Huỳnh Minh Triết 11/19/1988
98 071C650073 Lý Quốc Trí 16/01/1989
99 071C650020 Huỳnh Quốc Hưng
Giang thanh Nguyên
ĐV
LỚP LỚP SV TT MÔN HỌC
HT
Đường lối CM
CAO CĐTH3 99 1 của Đảng 3
ĐẲN CSVN
G CĐTH3 99 2 Ngôn ngữ hệ thống 2
TIN
CĐTH3 99 2 TT. Ngôn ngữ hệ thống1
HỌC
3 CĐTH3 99 3 Cấu trúc dữ liệu 5
CĐTH3 99 4 Hệ cơ sở dữ liệu 4
CĐTH3 99 4 Hệ cơ sở dữ liệu 4
CAO CĐTH3 99 5 Kiến trúc máy tính 3
ĐẲN CĐTH3 99 6 Toán rời rạc 2 - Logic TT
4
G
CĐTH3 99 6 Toán rời rạc 2 - Logic TT
4
TIN
HỌC CĐTH3 99 7 Hệ điều hành 4
3 CĐTH3 99 8 Hệ quản trị CSDL Oracle
4
CĐTH3 99 8 Hệ quản trị CSDL Oracle
4
4. DANH SÁCH LỚP CAO ĐẲNG TIN HỌC 3
ĐỊA CHỈ EMAIL
nguyen.chucan.cdth3@gmail.com
tuananhomg@gmail.com
nguyenbe1987@gmail.com
nguyenbich06@gmail.com
hotrongcantaydo@gmail.com
nguyenchau.kakakaka@gmail.com
ntlc24488@gmail.com
Phanthichot@gmail.com
lethidamtaydo@gmail.com
thanhdanh20@gmail.com
Tieuhoangtu8190@yahoo.com
pearl.hd2000@gmail.com
nguyenvando0290@gmail.com
phamthimonggiao@gmail.com
nguyenxuanhiep2007@yahoo.com
huynhvanvuhoai@gmail.com
huynhvanhoi2001@gmail.com
nguyencamhong1990@gmail.com
cauvongtrongdem4@yahoo.com
nguyenxuanhuy.4l@gmail.com
nhhuyen1990@gmail.com
trkhuong@gmail.com
Kiet_2812@yahoo.com
ngthikieulam@gmail.com
halan.cdth3@gmail.com
doantatlinhcdth3.taydotu@gmail.com
9. PHÒNG GHI
MGV GIẢNG VIÊN THỨ CA
HỌC CHÚ
A16 TCT
Nguyễn Thị Tú Trinh5 2
A16 CNK Minh Nhật Quang
Trương 4 3
học sau CNK Minh Nhật Quang
Trương X
A16 TTTPhan Phương Lan 6 1
A16 TTT Đặng Quốc Việt 5 4
A16 TTT Đặng Quốc Việt 6 3
học sau CNK Đặng Văn Sơn X
A16 CNNguyễn Chí Thắng 3 1
A16 CNNguyễn Chí Thắng 7 1
A16 CNK Minh Nhật Quang
Trương 4 1
A16 CN Lê Thị Thu Lan 2 2
A16 CN Lê Thị Thu Lan 3 3