Weitere ähnliche Inhalte
Ähnlich wie Cataloge cadivi3 a
Ähnlich wie Cataloge cadivi3 a (20)
Mehr von CôngTy MinhPhú (20)
Cataloge cadivi3 a
- 1. CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN MINH PHÚ
233 Tân Quý - P.Tân Quý - Q.Tân Phú
38/22 Phan Văn Hớn - XTT - Hóc Môn
Điện thoại : 08. 6278 6119 - Fax : 08. 3559 1857
Email : minhphu.emp@gmail.com
Website : www.minhphu.net - www.muabandiennuoc.net
CADIVI
Bảng 3A giá bán sản phẩm
Áp dụng 03/10/2011
Khu vực miền Trung & miền Nam
Đơn giá (đồng)
Mã SP Tên Sản Phẩm ĐVT Chưa thuế GTGT Có thuế GTGT
(A) (B) (C) 1 2
10401 Dây điện lựch ruột đồng, cách điện PVC ( CV 450/750V) tiêu chuẩn VN 6610 - 3: 2000
1040102 CV-1.5 ( 7/0.52) - 450/750V Mét 4,260 4,686
1040104 CV-2.5 (7/0.67) - 450/750V Mét 6,670 7,337
1040106 CV-4 (7/0.85) - 450/750V Mét 10,140 11,154
1040108 CV-6 (7/1.04) - 450/750 V Mét 14,810 16,291
1040110 CV-10 (7/1.35) - 450/750V Mét 24,800 27,280
1040113 CV- 16(7/1.7) -450/750V Mét 37,600 41,360
1040115 CV -25 (7/2.14) - 450/750V Mét 59,000 64,900
1040117 CV -35 (7/2.52 ) - 450/750V Mét 81,100 89,210
1040120 CV-50 (19/1.8) - 450/750V Mét 113,700 125,070
1040124 CV-70 (19/2.14) - 450/750V Mét 159,200 175,120
1040129 CV-95 (19/2.52) - 450/750V Mét 219,800 241,780
1040132 CV -120 (37/2.03) - 450/750V Mét 278,600 306,460
1040136 CV- 150 (37/2.3) - 450/750V Mét 356,500 392,150
1040137 CV-185 (37/2.52) - 450/750V Mét 427,300 470,030
1040141 CV-240 (61/2.25)- 450/750V Mét 561,500 617,650
1040145 CV- 300 (61/2.52) - 450/750V Mét 702,900 773,190
1040149 CV- 400 (61/2.9) - 450/750V Mét 928,400 1,021,240
Thuế giá trị gia tăng 10%
Tất cả các thông báo trước đây đều không có hiệu lực.