SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 44
Downloaden Sie, um offline zu lesen
Your No.1 Creative Partner    
LOW & MEDIUM VOLTAGE  CABLES 
Cáp điện trung và hạ thế 
No Innovation, No Future
INTRODUCTION 
Established  on  January,  25th  1996,  LS-VINA  Cable  &  System    (formerly  LG-VINA  
Cable) is   a Joint Stock Company with LS Cable & System Ltd of Korea. Which is No.3  
biggest cable Manufacture in the world. 
Our  low  voltage,  medium  voltage,  high  voltage  cables  up  to  230kV,  watertight  
cable, fire retardant, non toxic, anti-termite, oil resistant cable, high current capacity  
conductor, bare conductors and OPGW, ... are designed and made to meet standards as  
IEC, TCVN and international standards (ICEA, AEIC, BS, AS, JIS...) 
Beside catalogues for High voltage cable, Fire resistant and flame retardant and Bare  
conductor , we offer state-of-the-art Low & medium voltage cable to IEC 60502, ICEA S- 
66-524 or TCVN 5935 in this catalogue. 
In  LS-VINA  Cable  &  System,  we  apply  Quality  management  system  ISO  9001,  
Environmental  management  system  ISO  14001,  ERP/SAP  management  system  and  
many national and international quality awards have been granted to the company  
and our products. 
GIỚI THIỆU 
Công ty Cổ phần LS-VINA Cable & System (được đổi tên từ LG-VINA Cable) thành lập  
ngày 25/01/1996, đối tác nước ngoài là LS Cable & System Ltd. - công ty sản xuất cáp  
đứng thứ 3 thế giới 
Sản phẩm của LS-VINA Cable & System  gồm các loại: cáp điện hạ thế, trung thế và  
cao thế với điện áp đến 230kV, cáp chống thấm, chống cháy, không khói độc, chống mối  
mọt, chịu dầu, cáp chịu dòng tải cao, dây dẫn trần và cáp quang OPGW, được sản xuất  
đáp ứng các tiêu chuẩn như IEC, TCVN  và các tiêu chuẩn quốc tế khác (ICEA, AEIC, BS, AS,  
JIS...) 
Ngoài catalogue   cáp cao thế, cáp chống cháy và cáp trần thì trong Catalogue này  
chúng tôi giới thiệu một số loại cáp trung thế, hạ thế và điều khiển theo IEC 60502, ICEA  
S-66-524 hay  TCVN 5935 và sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. 
LS-VINA Cable & System áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001, hệ thống  
quản lý môi trường ISO 14001, hệ thống quản lý ERP/SAP trong sản xuất- kinh doanh và  
đã giành được nhiều giải thưởng chất lượng quốc gia và quốc tế. 
Head Office / Factory  
So Dau Ward, Hong Bang District,  
Hai Phong City  
Tel : 84-31-3824.968 / 3540.330  
Fax : 84-31-3824.969  
E-mail : ls-vinacable@lsvina.com  
Website: http://www.lsvinacable.vn  
Nothern Office - Hanoi branch  
Room No.504, 23 Phan Chu Trinh, Hoan Kiem District, 
Hanoi City  
Tel : 84-4-3933.1168  
Fax : 84-4-3933.1167  
E-mail : lscablehn@fpt.vn  
Southern Office  
7 th Floor, Building 63, Pham Ngoc Thach Street,  
District 3, Ho Chi Minh City  
Tel : 84-8-3820.0868  
Fax : 84-8-3820.0869  
E-mail : lgvnhcm@hcm.vnn.vn  
Central Office  
9 th Floor. Room No. 910, Hoang Anh  
Plaza Building, No.1 Nguyen Van Linh Street,  
Da Nang City  
Tel : 84-511-3812.921  
Fax : 84-511-3812.922  
E-mail : lgvndn@dng.vnn.vn  
QUALITY 
MANAGEMENT 
039 
GlobalGROUP 
ISO 14001 ISO 9001:2008 KINECTRICS Intertek
Contents 
04 
05 
06 
07 
10 
11 
14 
16 
18 
20 
21 
22 
23 
24 
26 
28 
29 
35 
36 
37 
38 
40 
42 
British Standards 
1.     Code Designation 
2.     Bare copper conductor 
3.     0.6/1KV PVC insulated cable / Cáp hạ thế cách điện PVC 
            3.1   0.6/1KV PVC insulated cable, Single core 
           3.2   0.6/1KV PVC insulated cable, Multi core 
4.     0.6/1KV XLPE insulated cable / Cáp hạ thế cách điện XLPE 
           4.1   0.6/1KV XLPE insulated cable, Single core 
           4.2   0.6/1KV XLPE insulated cable, Multi core 
5.     0.6/1kV Aerial Bundled Cable / Cáp hạ thế vặn xoắn 
6.     0.6/1kV Control cable / Cáp điều khiển 
7.     Medium Voltage XLPE insulated cable Single core & three-core/ 
        Cáp trung thế cách điện XLPE 1 lõi và 3 lõi  
           7.1   3.6/6(7.2)kV 
           7.2   6/10(12)kV 
           7.1   8.7/15(17.5)kV 
           7.1   12.7/22(24)kV 
           7.1   18/30(36)kV 
           7.5   20/35(40.5)kV 
8.       Overhead cable / cáp treo 
9.       Electrical data & installation 
           9.1   Maximum DC resistance of conductor at 20oC 
           9.2   Current rating 
           9.3   Short circuit current 
           9.4   Pulling Tension and Bending radius 
           9.5   Cable handing and installation 
10.    Test report and Certificates / Biên bản thử nghiệm và chứng chỉ 
11.    Product & System of LS Vina Cable & System, LS Cable & System 
12.    Contact Us
CODE DESIGNATION 
Mã Thiết kế 
1. 
LOW & MEDIUM VOLTAGE CABLE 
 from 1kV (Um=1.2kV) up to 35kV (Um=40.5kV) 
CODE DESIGNATION 
The Code designations for LS-VINA Cable consist of the initial letter “C”, to which the following letters indicating individual important component  
parts are added, starting from the insulation. 
C     
WS       
AWA 
WA   
TA     
ATA  
A 
V  
E 
: Cross-linked polyethylene insulation (XLPE) 
: Concentric copper wire screen 
: Alunimum Wire Armor(Single Core) 
: Galvanized Steel Wire Armor 
: Double Steel Tape Armor  
: Double Aluminum tape Armor (Single core) 
: Aluminum corrugated sheath 
: PVC inner covering, separation sheath or outer sheath 
: PE inner covering, separation sheath or outer sheath 
Note: The letter for Copper conductor is blank and Aluminum conductor is “AL-” 
Examples of cables: 
* 1x95SQ 6/10kV CWSV        : Sing core cable with Cu conductor, XLPE insulation, Copper wire screen, PVC outer sheath. 
* 3x95SQ 6/10kV CVWAV      : Three core cable with Cu conductor, XLPE insulation, Copper tape screen, PVC separation sheath, Galvanized steel wire armor and PVC sheath. 
* 3x95SQ 6/10kV CVTAV       : Three core cable with Cu conductor, XLPE insulation, Copper tape screen, PVC separation sheath, Double steel tape armor and PVC sheath. 
* 3x95SQ 6/10kV AL-CVTAV : Three core cable with Al conductor, XLPE insulation, Copper tape screen, PVC separation sheath, Double steel wire armor and PVC sheath. 
MÃ THIẾT KẾ 
Mã hiệu thiết kế cho LS-VINA Cable gồm các chữ cái mà theo đó có thể nhận biết được các lớp chính trong cấu trúc cáp, bắt đầu bằng chữ “C”. 
C    
WS     
AWA 
WA  
TA    
ATA 
A 
V   
E 
: Cách điện XLPE  
: Sợi đồng màn chắn 
: Giáp sợi nhôm(Cáp đơn)   
: Giáp sợi thép   
: Giáp hai băng thép  
: Giáp hai băng nhôm(Cáp đơn) 
: Vỏ nhôm gợn sóng 
: Lớp bọc trong, bọc phân cách hoặc lớp vỏ bọc PVC 
: Lớp bọc trong, bọc phân cách hoặc lớp vỏ bọc PE 
Lưu ý: Đối với cáp lõi nhôm sẽ ký hiệu là “AL-” và không có ký hiệu cho lõi đồng,  
Ví dụ : 
* 1x95SQ 6/10kV CWSV   : Cáp đơn pha lõi đồng, cách điện XLPE, sợi đồng màn chắn, vỏ bọc PVC. 
* 3x95SQ 6/10kV CVWAV : Cáp 3 pha lõi đồng, cách điện XLPE, băng đồng màn chắn, bọc phân cách PVC, giáp sợi thép mạ kẽm, vỏ bọc PVC. 
* 3x95SQ 6/10kV CVTAV  : Cáp 3 pha lõi đồng, cách điện  XLPE, băng đồng màn chắn, bọc phân cách PVC, giáp 2 băng thép, vỏ bọc PVC. 
* 3x95SQ 6/10kV AL-CVTAV  : Cáp 3 pha lõi nhôm, cách điện XLPE, băng đồng màn chắn, bọc phân cách PVC, giáp 2 băng thép và vỏ PVC. 
4  |  Code designation
Bare Copper Wire 
Dây Đồng trần  
2. 
Constructional Data (Nominal Values) 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Number of wire/  
diameter of wire 
Diameter of 
conductor 
Max. DC resistant  
o at 20 C 
Tiết diện Số sợi  /  
đường kính sợ i 
Đường kính lõi  Đường kính ngoài Khối lượng cáp gần đúng 
mm mm mm 
Approx. Weight of Cable 
Copper conductor 
  
Lõi đồng 
kg/km 2 mm 
 7 / 0.52 
7 / 0.67 
7 / 0.85 
7 / 1.04 
7 / 1.35 
7 / 1.7 
7 / 2.1 
7 / 2.5 
19 / 1.78 
19 / 2.14 
19 / 2.5 
37 / 2.0 
37 / 2.25 
37 / 2.5 
61 / 2.25 
61 /2.5 
1.56 
2.01 
2.55 
3.12 
4.05 
5.1 
6.3 
7.5 
8.9 
10.7 
12.5 
14.0 
15.75 
17.5 
20.25 
22.5 
12.1 
7.41 
4.61 
3.08 
1.83 
1.15 
0.727 
0.524 
0.387 
0.268 
0.193 
0.153 
0.124 
0.0991 
0.0754 
0.0601 
13.3 
22.2 
35.7 
53.4 
90.0 
142.7 
217.7 
308.5 
426.6 
616.7 
841.6 
1,054 
1,334 
1,647 
2,210 
2,728 
1.5 
2.5 
4 
6 
10 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
Bare copper wire   |  5 
Bare  
Copper  
conductor 
to Class2 
IEC 60228
0.6/1kV PVC Insulated Cable 
Cáp 1 lõi cách điện PVC - 0.6/1kV 
6  |   Low voltage Cable 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Approx. diameter 
of conductor 
Thickness of 
Insulation 
Approx. 
Overall Diameter 
Tiết diện Đường kính lõi Chiều dày cách điện Đường kính ngoài 
mm mm mm 
Approx. Weight of Cable 
Copper conductor 
  
Approx. Weight of Cable 
Aluminum conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Khối lượng cáp gần đúng 
kg/km 2 mm 
  
Lõi nhôm 
1.56 (7/0.52) 
2.01 (7/0.67) 
2.55 (7/0.85) 
3.12 (7/1.04) 
4.05 (7/1.35) 
4.7 
5.9 
6.9 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
0.8 
0.8 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
1.8 
2.0 
2.2 
2.4 
3.4 
3.8 
4.8 
5.3 
6.3 
7.3 
9 
10 
12 
14 
16 
18 
20 
22 
25 
28 
23 
34 
54 
75 
110 
175 
260 
360 
510 
700 
960 
1,190 
1,500 
1,850 
2,450 
3,040 
- 
- 
- 
- 
- 
75 
110 
145 
210 
270 
370 
460 
570 
700 
915 
1,130 
1.5 
2.5 
4 
6 
10 
16 (**) 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
2 2 2 (**) 16mm2 to 300mm  are compact round or strand(16 mm  đến 300mm  là lõi nén hoặc bện tròn) 
3.1 
0.6/1kV 
PVC Insulated 
Cable
0.6/1(1.2)kV 2-Core PVC Insulated Cable 
Cáp 2 lõi cách điện PVC 0.6/1(1.2)kV 
Optional 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Approx. Overall Diameter  
of cable 
Nominal  Drum  Length 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Conductor 
diameter 
Insulation 
thickness 
Đường kính  
lõi 
Chiều dày  
cách điện 
Tiết diện  
danh định 
16mm2 to 400mm2 are normal compact round for single and multi core cable. (16mm2 đến 400mm2 là lõi nén tròn cho cáp đơn pha và nhiều pha) 
*GSWA: Galvanized Steel Wire Armoured/ **DSTA: Double Steel Tape Armoured/ ***UnAr: Unarmoured (*GSWA: Giáp sợi thép/ **DSTA: Giáp hai băng thép/ ***UnAr: Không có giáp) 
Only fire resistant and flame retardant cables shall be complied with IEC 60331 and 60332 (or BS 6387 and 4066) 
(Cáp chống cháy và chống bén cháy sẽ tuân theo IEC 60331 và 60332 hay BS 6387 và 4066) 
Low voltage cable   |  7 
Wire or Tape Armour 
giáp sợi hoặc băng 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Binder tape 
băng quấn 
Inner Sheath 
bọc trong 
Conductor 
lõi dẫn 
Wire or Tape Armour 
giáp sợi hoặc băng 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Insulation 
cách điện 
Filler 
điền đầy 
Insulation 
cách điện 
Metallic Screen 
màn chắn kim loại 
Binder tape 
băng quấn 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape Armoured 
Giáp sợi thép hay 2 băng thép 
Unarmoured 
Không giáp 
3.2.1 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1 
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 
1.5 
2.5 
4 
6 
10 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
1.56 
2.01 
2.55 
3.12 
4.05 
4.7 
5.9 
6.9 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
0.8 
0.8 
0.8 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
1.8 
2.0 
2.2 
2.4 
2.6 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
1.6 
0.9 
0.9 
0.9 
0.9 
1.25 
1.25 
1.6 
1.6 
1.6 
2.0 
2.0 
2.0 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.0 
2.1 
2.2 
2.4 
2.5 
2.7 
3.0 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.0 
2.1 
2.2 
2.4 
2.5 
2.7 
2.9 
3.1 
11 
12 
13 
15 
16 
18 
21 
23 
26 
30 
34 
37 
41 
47 
52 
58 
65 
15 
16 
18 
19 
21 
23 
27 
29 
33 
38 
43 
46 
52 
57 
63 
69 
78 
130 
170 
225 
285 
370 
520 
740 
970 
1,270 
1,750 
2,350 
2,930 
3,590 
4,480 
5,870 
7,290 
9,190 
380 
440 
540 
690 
850 
1,050 
1,520 
1,830 
2,270 
3,140 
4,000 
4,640 
5,960 
7,050 
8,790 
10,500 
12,800 
- 
- 
- 
385 
435 
530 
685 
815 
1,050 
1,300 
1,660 
2,360 
2,820 
3,320 
4,140 
4,880 
5,980 
- 
- 
- 
215 
250 
320 
435 
540 
700 
910 
1,190 
1,430 
1,740 
2,150 
2,750 
3,410 
4,350 
- 
- 
- 
520 
605 
845 
1,210 
1,390 
1,730 
2,320 
2,840 
3,170 
4,150 
4,770 
5,850 
6,690 
8,030 
1500 
1500 
1500 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
- 
- 
1500 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
- 
- 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
1.6 
- 
- 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
- 
- 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.0 
2.1 
2.2 
2.4 
2.5 
2.7 
2.9 
3.1 
- 
- 
16 
18 
19 
21 
24 
26 
30 
34 
39 
44 
48 
53 
59 
66 
74 
- 
- 
385 
460 
560 
730 
990 
1,250 
1,600 
2,130 
2,820 
3,840 
4,620 
5,600 
7,150 
8,640 
10,800 
1500 
1500 
1500 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500
0.6/1(1.2)kV 3-Core PVC Insulated Cable 
Cáp 3 lõi cách điện PVC 0.6/1(1.2)kV 
3.2.2 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Conductor 
diameter 
Đường kính  
Tiết diện  
danh định 
8  |  Low voltage cable 
Filler 
điền đầy 
Insulation 
cách điện 
Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape Armoured 
Optional 
Metallic Screen 
màn chắn kim loại 
Binder tape 
băng quấn 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Wire or Tape Armour 
giáp sợi hoặc băng 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Binder tape 
băng quấn 
Inner Sheath 
bọc trong 
Conductor 
lõi dẫn 
Insulation 
cách điện 
Wire or Tape Armour 
giáp sợi hoặc băng 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Giáp sợi thép hay 2 băng thép 
Unarmoured 
Không giáp 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Approx. Overall Diameter  
of cable 
Nominal  Drum  Length 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA 
Insulation 
thickness 
lõi 
Chiều dày  
cách điện 
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 
1.5 
2.5 
4 
6 
10 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
1.56 
2.01 
2.55 
3.12 
4.05 
4.7 
5.9 
6.9 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
0.8 
0.8 
0.8 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
1.8 
2.0 
2.2 
2.4 
2.6 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
1.8 
0.9 
0.9 
0.9 
1.25 
1.25 
1.6 
1.6 
1.6 
1.6 
2.0 
2.0 
2.0 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
3.15 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.0 
2.1 
2.3 
2.4 
2.6 
2.8 
3.0 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
2.0 
2.1 
2.3 
2.4 
2.5 
2.7 
2.8 
3.0 
3.3 
12 
13 
14 
16 
17 
19 
23 
25 
28 
32 
37 
40 
44 
50 
56 
62 
70 
15 
16 
18 
19 
21 
23 
27 
29 
33 
38 
43 
46 
52 
57 
63 
69 
78 
160 
200 
280 
360 
485 
685 
990 
1,350 
1,750 
2,420 
3,300 
4,070 
5,040 
6,250 
8,220 
10,230 
12,920 
420 
485 
685 
810 
985 
1,420 
1,830 
2,240 
2,820 
3,920 
5,030 
6,040 
7,560 
9,020 
11,350 
13,650 
17,800 
- 
- 
- 
430 
495 
610 
810 
975 
1,260 
1,600 
2,480 
2,910 
3,420 
4,080 
5,100 
6,080 
7,520 
- 
- 
- 
220 
300 
380 
535 
650 
890 
1,160 
1,560 
1,860 
2,280 
2,820 
3,630 
4,420 
5,630 
- 
- 
- 
590 
660 
950 
1,370 
1,590 
1,980 
2,470 
3,290 
3,820 
4,850 
5,610 
6,860 
8,050 
10,680 
1500 
1500 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
1500 
1500 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
- 
- 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
- 
- 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
1.8 
- 
- 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
- 
- 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.1 
2.2 
2.3 
2.5 
2.6 
2.8 
3.0 
3.3 
- 
- 
17 
18 
20 
22 
25 
28 
32 
36 
43 
47 
52 
57 
64 
70 
80 
- 
- 
450 
545 
685 
915 
1,270 
1,630 
2,100 
2,850 
4,230 
5,100 
6,130 
7,490 
9,580 
11,700 
14,700
0.6/1(1.2)kV 4-Core PVC Insulated Cable 
Cáp 4 lõi cách điện PVC 0.6/1(1.2)kV 
3.2.3 
Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape Armoured 
Optional 
Giáp sợi thép hay 2 băng thép 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Approx. Overall Diameter  
of cable 
Nominal  Drum  Length 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Conductor 
diameter 
Insulation 
thickness 
Đường kính  
lõi 
Chiều dày  
cách điện 
Tiết diện  
danh định 
2 2 2 2 16mm  to 400mm  are normal compact round for single and multi core cable. (16mm  đến 400mm  là lõi nén tròn cho cáp đơn pha và nhiều pha) 
*GSWA: Galvanized Steel Wire Armoured/ **DSTA: Double Steel Tape Armoured/ ***UnAr: Unarmoured (*GSWA: Giáp sợi thép/ **DSTA: Giáp hai băng thép/ ***UnAr: Không có giáp) 
Only fire resistant and flame retardant cables shall be complied with IEC 60331 and 60332 (or BS 6387 and 4066) 
(Cáp chống cháy và chống bén cháy sẽ tuân theo IEC 60331 và 60332 hay BS 6387 và 4066) 
Low voltage cable   |  9 
Filler 
điền đầy 
Insulation 
cách điện 
Metallic Screen 
màn chắn kim loại 
Binder tape 
băng quấn 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Wire or Tape Armour 
giáp sợi hoặc băng 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Binder tape 
băng quấn 
Inner Sheath 
bọc trong 
Conductor 
lõi dẫn 
Wire or Tape Armour 
giáp sợi hoặc băng 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Insulation 
cách điện 
Unarmoured 
Không giáp 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1 
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 
1.5 
2.5 
4 
6 
10 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
1.56 
2.01 
2.55 
3.12 
4.05 
4.7 
5.9 
6.9 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
0.8 
0.8 
0.8 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
1.8 
2.0 
2.2 
2.4 
2.6 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
1.8 
1.8 
0.9 
0.9 
0.9 
1.25 
1.25 
1.6 
1.6 
1.6 
2.0 
2.0 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
3.15 
3.15 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.0 
2.1 
2.3 
2.4 
2.6 
2.8 
3.0 
3.3 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.1 
2.2 
2.4 
2.5 
2.6 
2.8 
3.0 
3.2 
3.6 
12 
13 
15 
17 
18 
21 
25 
27 
31 
36 
41 
45 
50 
55 
63 
69 
78 
16 
17 
20 
21 
23 
27 
31 
34 
40 
44 
51 
56 
61 
67 
74 
81 
87 
180 
240 
350 
440 
610 
880 
1,280 
1,700 
2,250 
3,220 
4,270 
5,320 
6,550 
8,200 
10,740 
13,340 
17,100 
465 
540 
790 
940 
1,160 
1,650 
2,190 
2,720 
3,730 
4,790 
6,660 
7,820 
9,350 
11,300 
14,150 
18,000 
22,500 
- 
- 
- 
490 
575 
720 
965 
1,160 
1,540 
2,360 
3,000 
3,490 
4,140 
5,020 
6,200 
7,500 
9,200 
- 
- 
- 
260 
360 
480 
650 
830 
1,100 
1,460 
1,940 
2,340 
2,870 
3,530 
4,570 
5,600 
7,120 
- 
- 
- 
660 
770 
1,250 
1,580 
1,850 
2,620 
2,930 
4,330 
4,890 
5,720 
6,760 
8,170 
9,920 
12,600 
1500 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
1500 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
- 
- 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
- 
- 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
1.8 
1.8 
- 
- 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
- 
- 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.1 
2.2 
2.4 
2.5 
2.6 
2.8 
3.0 
3.2 
3.6 
- 
- 
18 
20 
21 
24 
28 
31 
36 
42 
48 
52 
57 
63 
71 
78 
89 
- 
- 
530 
640 
830 
1,130 
1,580 
2,030 
2,670 
4,010 
5,330 
6,420 
7,750 
9,550 
12,200 
15,000 
18,810
0.6/1(1.2)kV 1-Core XLPE Insulated Cable 
Cáp 1 lõi cách điện XLPE 0.6/1(1.2)kV 
4.1 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Conductor 
diameter 
Đường kính  
lõi 
Tiết diện  
danh định 
10  |  Low voltage Cable 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Inner Sheath 
bọc trong 
Conductor 
lõi dẫn 
Wire or Tape Armour 
giáp sợi hoặc băng 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Insulation 
cách điện 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Insulation 
cách điện 
Optional 
Conductor 
lõi dẫn 
Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape Armoured 
Giáp sợi nhôm hay 2 băng nhôm 
Unarmoured 
Không giáp 
1.5 
2.5 
4 
6 
10 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
500 
630 
800 
1,000 
1.56 
2.01 
2.55 
3.12 
4.05 
4.7 
5.9 
6.9 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
26.3 
30.2 
34.0 
38.7 
Insulation 
thickness 
Chiều dày  
cách điện 
0.7 
0.7 
0.7 
0.7 
0.7 
0.7 
0.9 
0.9 
1.0 
1.1 
1.1 
1.2 
1.4 
1.6 
1.7 
1.8 
2.0 
2.2 
2.4 
2.6 
2.8 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Approx. Overall Diameter  
of cable 
Nominal  Drum  Length 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
AWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA 
- 
- 
- 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.4 
- 
- 
- 
- 
- 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
0.9 
0.9 
0.9 
0.9 
0.9 
0.9 
0.9 
0.9 
1.6 
1.6 
1.6 
1.6 
1.6 
2.0 
2.0 
2.5 
2.5 
2.5 
- 
- 
- 
- 
- 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
- 
- 
- 
1.4 
1.4 
1.4 
1.4 
1.4 
1.4 
1.4 
1.4 
1.4 
1.4 
1.5 
1.5 
1.6 
1.6 
1.7 
1.8 
1.9 
2.0 
2.2 
2.3 
2.4 
- 
- 
- 
1.4 
1.4 
1.4 
1.4 
1.4 
1.5 
1.5 
1.6 
1.7 
1.7 
1.8 
1.9 
2.0 
2.1 
2.2 
2.5 
2.7 
2.8 
- 
- 
- 
- 
- 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.0 
2.2 
- 
- 
- 
7 
7 
8 
8 
9 
10 
11 
12 
14 
16 
18 
19 
21 
23 
26 
29 
32 
36 
42 
46 
51 
- 
- 
- 
12 
13 
14 
16 
17 
18 
20 
22 
25 
27 
29 
32 
34 
39 
43 
49 
54 
59 
- 
- 
- 
- 
- 
14 
16 
17 
18 
20 
22 
23 
25 
27 
30 
33 
36 
42 
- 
- 
- 
50 
65 
80 
110 
140 
200 
300 
400 
520 
730 
980 
1,220 
1,510 
1,860 
2,430 
3,010 
3,840 
4,900 
6,470 
8,230 
10,300 
- 
- 
- 
197 
280 
340 
470 
580 
720 
960 
1,230 
1,570 
1,880 
2,270 
2,870 
3,500 
4,520 
5,640 
7,160 
9,040 
11,350 
- 
- 
- 
- 
- 
320 
440 
540 
680 
910 
1,180 
1,450 
1,750 
2,140 
2,750 
3,340 
4,240 
5,340 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
230 
290 
340 
410 
520 
640 
740 
860 
1,020 
1,240 
1,480 
1,860 
2,280 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
110 
150 
180 
230 
310 
410 
480 
600 
740 
940 
1,140 
1,450 
1,820 
2,450 
3,070 
3,810 
- 
- 
- 
- 
- 
250 
310 
360 
430 
530 
640 
860 
980 
1,140 
1,390 
1,640 
2,140 
2,580 
3,480 
4,230 
4,980 
1500 
1500 
1500 
1500 
1500 
1500 
1500 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
- 
- 
- 
1500 
1500 
1500 
1500 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
- 
- 
- 
- 
- 
1500 
1500 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
- 
- 
- 
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
0.6/1(1.2)kV 2-Core XLPE Insulated Cable 
Cáp 2 lõi cách điện XLPE 0.6/1kV 
4.2.1 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Approx. Overall Diameter  
of cable 
GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Conductor 
diameter 
Insulation 
thickness 
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 
1.5 
2.5 
4 
6 
10 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
1.56 
2.01 
2.55 
3.12 
4.05 
4.7 
5.9 
6.9 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
0.7 
0.7 
0.7 
0.7 
0.7 
0.7 
0.9 
0.9 
1.0 
1.1 
1.1 
1.2 
1.4 
1.6 
1.7 
1.8 
2.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
0.9 
0.9 
0.9 
0.9 
1.25 
1.25 
1.6 
1.6 
1.6 
1.6 
2.0 
2.0 
2.0 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
2.0 
2.1 
2.2 
2.3 
2.5 
2.7 
2.9 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
2.0 
2.1 
2.2 
2.3 
2.5 
2.7 
2.8 
3.1 
Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape Armoured 
Optional 
11 
12 
13 
14 
16 
17 
21 
23 
26 
29 
33 
37 
41 
45 
51 
57 
63 
15 
15 
16 
17 
20 
21 
26 
28 
31 
35 
40 
43 
47 
53 
59 
65 
71 
130 
170 
210 
280 
370 
460 
690 
900 
1,170 
1,630 
2,200 
2,740 
3,390 
4,220 
5,480 
6,790 
8,700 
Giáp sợi thép hay 2 băng thép 
360 
430 
500 
570 
740 
940 
1,390 
1,670 
2,050 
2,670 
3,660 
4,330 
5,130 
6,680 
8,230 
9,870 
12,150 
- 
- 
- 
- 
- 
460 
620 
730 
900 
1,150 
1,460 
2,130 
2,520 
3,040 
3,740 
4,450 
5,510 
- 
- 
- 
- 
- 
270 
380 
470 
610 
800 
1,040 
1,280 
1,580 
1,940 
2,500 
3,030 
3,900 
- 
- 
- 
- 
- 
740 
1,080 
1,240 
1,480 
1,840 
2,500 
2,870 
3,320 
4,410 
5,240 
6,110 
7,380 
1500 
1500 
1500 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
- 
- 
1500 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
- 
- 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
- 
- 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
- 
- 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.0 
2.2 
2.3 
2.4 
2.6 
2.8 
3.0 
- 
- 
16 
17 
19 
21 
24 
26 
29 
33 
37 
43 
47 
52 
58 
63 
70 
- 
- 
380 
440 
500 
660 
920 
1,150 
1,470 
1,990 
2,620 
3,600 
4,340 
5,320 
6,730 
8,210 
10,300 
1500 
1500 
1500 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
Low voltage Cable   |  11 
Wire or Tape Armour 
giáp sợi hoặc băng 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Binder tape 
băng quấn 
Inner Sheath 
bọc trong 
Conductor 
lõi dẫn 
Wire or Tape Armour 
giáp sợi hoặc băng 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Insulation 
cách điện 
Filler 
điền đầy 
Insulation 
cách điện 
Metallic Screen 
màn chắn kim loại 
Binder tape 
băng quấn 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Unarmoured 
Không giáp 
2 2 16mm  to 800mm  are normal compact round for single and multi core cable. 800m2 and above are compact round segments for single core cable.  
Only the halogen free cables shall be generally complied with IEC 61034 and 60754, flame retardant cables shall be complied with IEC 60332 (or BS 4066) 
*AWA: Aluminum Wire Armoured/ *GSWA: Galvanized steel wire armoured/ **DATA: Double Aluminum  tape Armoured/ **DSTA: Double steel tape armoured / ***UnAr: Unarmoured  
2 2 2 16mm  đến 800mm  là lõi nén tròn cho cáp đơn pha và nhiều pha. 800mm  trở lên là lõi rẻ quạt cho cáp đơn pha 
*AWA: Giáp sợi nhôm/ *GSWA: Giáp sợi thép/ **DATA: Giáp hai băng nhôm/ **DSTA: Giáp hai băng thép/ ***UnAr: Không có giáp 
Cáp không Halogen sẽ tuân theo IEC 61034 và 60754, Cáp chống bén cháy sẽ tuân theo IEC 60332 hay BS 4066 
Nominal  Drum  Length 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Đường kính  
lõi 
Chiều dày  
cách điện 
Tiết diện  
danh định 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor
0.6/1(1.2)kV 3-Core XLPE Insulated Cable 
Cáp 3 lõi cách điện XLPE 0.6/1kV 
4.2.2 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 
1.56 
2.01 
2.55 
3.12 
4.05 
4.7 
5.9 
6.9 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
0.7 
0.7 
0.7 
0.7 
0.7 
0.7 
0.9 
0.9 
1.0 
1.1 
1.1 
1.2 
1.4 
1.6 
1.7 
1.8 
2.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
1.6 
0.9 
0.9 
0.9 
1.25 
1.25 
1.25 
1.6 
1.6 
1.6 
2.0 
2.0 
2.0 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.0 
2.1 
2.3 
2.4 
2.6 
2.8 
3.0 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.0 
2.2 
2.3 
2.5 
2.6 
2.8 
3.0 
3.2 
12 
13 
14 
15 
17 
18 
22 
24 
27 
32 
36 
39 
44 
49 
55 
61 
68 
Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape Armoured 
Optional 
15 
16 
17 
18 
20 
22 
27 
30 
32 
37 
42 
46 
52 
56 
63 
69 
76 
160 
200 
260 
330 
480 
620 
930 
1,230 
1,620 
2,290 
3,090 
3,850 
4,760 
5,930 
7,710 
9,610 
12,300 
390 
470 
560 
720 
870 
1,110 
1,680 
2,040 
2,560 
3,650 
4,630 
5,540 
7,110 
8,530 
10,750 
12,900 
15,950 
- 
- 
- 
- 
- 
550 
730 
870 
1,080 
1,440 
2,180 
2,590 
3,120 
3,710 
4,650 
5,520 
6,820 
- 
- 
- 
- 
- 
330 
470 
590 
760 
1,040 
1,340 
1,660 
2,040 
2,520 
3,220 
3,980 
5,080 
- 
- 
- 
- 
- 
820 
1,220 
1,400 
1,700 
2,440 
2,890 
3,340 
4,400 
5,120 
6,250 
7,280 
8,780 
1500 
1500 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
1500 
1500 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
- 
- 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
- 
- 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
1.6 
- 
- 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
- 
- 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.1 
2.3 
2.4 
2.5 
2.7 
2.9 
3.1 
- 
- 
17 
18 
20 
22 
25 
28 
31 
35 
41 
45 
50 
55 
61 
67 
75 
- 
- 
430 
520 
610 
820 
1,180 
1,500 
1,930 
2,680 
3,900 
4,780 
5,840 
7,120 
9,130 
11,150 
14,000 
12  |  Low voltage Cable 
Wire or Tape Armour 
giáp sợi hoặc băng 
Outer Sheath 
Filler vỏ bọc 
điền đầy 
Binder tape 
băng quấn 
Inner Sheath 
bọc trong 
Conductor 
lõi dẫn 
Insulation 
cách điện 
Insulation 
cách điện 
Metallic Screen 
màn chắn kim loại 
Wire or Tape Armour 
giáp sợi hoặc băng 
Binder tape 
băng quấn 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Giáp sợi thép hay 2 băng thép 
Unarmoured 
Không giáp 
1.5 
2.5 
4 
6 
10 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Conductor 
diameter 
Insulation 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Approx. Overall Diameter  
of cable 
Nominal  Drum  Length 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Đường kính  
lõi 
Chiều dày  
cách điện 
Tiết diện  
danh định 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor
0.6/1kV 4-Core XLPE Insulated Cable & 
0.6/1kV 4-Core XLPE Insulated Cable with Reduced Neutral Conductor  
Cáp 4 lõi cách điện XLPE 0.6/1(1.2)kV & Cáp tổng pha 
4.2.3 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA 
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 
1.5 
2.5 
4 
6 
10 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
1.56 
2.01 
2.55 
3.12 
4.05 
4.7 
5.9 
6.9 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
0.7 
0.7 
0.7 
0.7 
0.7 
0.7 
0.9 
0.9 
1.0 
1.1 
1.1 
1.2 
1.4 
1.6 
1.7 
1.8 
2.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
1.8 
0.9 
0.9 
0.9 
1.25 
1.25 
1.6 
1.6 
1.6 
1.6 
2.0 
2.0 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
3.15 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.0 
2.1 
2.3 
2.4 
2.6 
2.8 
3.0 
3.3 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.0 
2.1 
2.3 
2.5 
2.6 
2.8 
3.0 
3.2 
3.5 
12 
13 
15 
16 
18 
20 
24 
27 
30 
35 
39 
44 
49 
54 
61 
68 
76 
16 
17 
18 
19 
22 
24 
29 
32 
35 
41 
46 
52 
56 
62 
69 
76 
85 
180 
240 
320 
410 
580 
780 
1,180 
1,570 
2,090 
2,940 
3,990 
5,000 
6,150 
7,710 
10,000 
12,500 
16,000 
440 
530 
630 
760 
1,010 
1,450 
1,990 
2,490 
3,260 
4,470 
5,700 
7,360 
8,750 
10,650 
13,350 
16,150 
21,100 
- 
- 
- 
- 
- 
620 
850 
1,040 
1,330 
1,730 
2,630 
3,190 
3,760 
4,590 
5,620 
6,730 
8,440 
- 
- 
- 
- 
- 
390 
570 
720 
940 
1,280 
1,670 
2,070 
2,520 
3,160 
4,030 
4,970 
6,370 
- 
- 
- 
- 
- 
1,060 
1,380 
1,640 
2,070 
2,800 
3,370 
4,430 
5,130 
6,120 
7,360 
8,630 
11,550 
1500 
1500 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
1500 
1500 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
250 
- 
- 
1500 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
- 
- 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
1.8 
- 
- 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
- 
- 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.1 
2.3 
2.4 
2.6 
2.7 
2.9 
3.1 
3.4 
- 
- 
18 
19 
22 
23 
27 
30 
33 
39 
45 
50 
55 
60 
68 
74 
83 
- 
- 
500 
610 
750 
1,000 
1,460 
1,880 
2,430 
3,380 
4,940 
6,090 
7,350 
9,100 
11,550 
14,200 
18,000 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Conductor 
diameter 
Insulation 
thickness 
Đường kính  
lõi 
Chiều dày  
cách điện 
Tiết diện  
danh định 
Phase Neutral Phase Neutral 
0.7 
0.7 
0.9 
0.9 
1.0 
1.1 
1.1 
1.2 
1.4 
1.6 
1.7 
1.8 
1.8 
2.0 
0.7 
0.7 
0.7 
0.7 
0.9 
0.9 
1.0 
1.1 
1.1 
1.1 
1.2 
1.4 
1.6 
1.7 
Approx. Overall Diameter  
of cable 
Nominal  Drum  Length 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
1.6 
1.8 
1.25 
1.25 
1.6 
1.6 
1.6 
2.0 
2.0 
2.0 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
3.15 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.1 
2.2 
2.3 
2.5 
2.7 
2.9 
2.9 
3.1 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.1 
2.2 
2.3 
2.5 
2.7 
2.9 
3.0 
3.1 
3.4 
17 
19 
23 
25 
28 
33 
37 
42 
45 
51 
57 
63 
64 
69 
22 
24 
28 
30 
34 
39 
43 
48 
53 
58 
65 
71 
73 
79 
510 
720 
1,080 
1,380 
1,850 
2,590 
3,530 
4,480 
5,350 
6,790 
8,750 
10,900 
11,300 
14,430 
990 
1,260 
1,910 
2,270 
2,880 
4,060 
5,180 
6,380 
7,860 
9,590 
12,000 
14,400 
14,850 
19,230 
280 
370 
530 
650 
850 
1,140 
1,510 
1,880 
2,230 
2,820 
3,560 
4,380 
4,540 
5,720 
760 
910 
1,360 
1,540 
1,880 
2,620 
3,150 
3,770 
4,720 
5,600 
6,750 
7,840 
8,100 
10,590 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.2 
1.2 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
1.6 
1.8 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.2 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
2.0 
2.2 
2.3 
2.4 
2.6 
2.8 
2.9 
3.0 
3.2 
20 
21 
25 
26 
30 
35 
40 
45 
48 
53 
59 
65 
66 
74 
740 
920 
1,330 
1,640 
2,170 
3,000 
4,390 
5,490 
6,450 
7,990 
10,160 
12,410 
12,840 
16,300 
- 
570 
770 
910 
1,160 
1,540 
2,370 
2,880 
3,320 
4,000 
4,940 
5,870 
6,070 
7,600 
10 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
300 
400 
6 
10 
16 
16 
25 
35 
50 
70 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
Low voltage cable   |  13 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Conductor 
diameter 
Insulation 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Approx. Overall Diameter  
of cable 
Nominal  Drum  Length 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Đường kính  
lõi 
Chiều dày  
cách điện 
Tiết diện  
danh định 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor 
Constructional Data (Nominal Values) 4-CORE WITH REDUCED NEUTRAL IEC 60502-1 
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
0.6/1kV Aerial Bundled Cable  
Cáp hạ thế vặn xoắn 0.6/1kV 
5. 
Rib for core identification 
Gờ nhận biết 
Al. conductor ,Compact 
Lõi dẫn điện, Nén tròn 
XLPE insulation 
Cách điện XLPE 
Al. alloy messenger (Compact) 
Lõi chịu lực (Nén tròn) 
Figure 1 
(Self-support type) 
Figure 2 
(Messenger type) 
ALUMINUM CONDUCTOR / SELF -SUPPORT TYPE 
Cross  
section 
area 
Tiết diện Số lõi Số sợi Đường kính o Điện trở 1 chiều ở 20 C Chiều dày tb Đường kính Đường kính Khối lương Dòng cho phép Lực kéo đứt 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
CONDUCTOR 
Max. 
diameter  
4.8 
6.1 
7.2 
8.4 
10.1 
11.9 
13.5 
14.9 
INSULATION 
7.9 
9.2 
10.3 
11.9 
13.6 
15.9 
17.5 
18.9 
7 
7 
7 
7 
19 
19 
19 
19 
Min.average 
Thickness  
1.3 
1.3 
1.3 
1.5 
1.5 
1.7 
1.7 
1.7 
Max.DC Resistance  
0 at 20 C 
1.91 
1.2 
0.868 
0.641 
0.443 
0.320 
0.253 
0.206 
Number of  
conductor 
2 
3 
4 
2 
3 
4 
2 
3 
4 
2 
3 
4 
2 
3 
4 
2 
3 
4 
2 
3 
4 
2 
3 
4 
15.8 
17.1 
19.1 
18.4 
19.9 
22.2 
20.6 
22.2 
24.9 
23.8 
25.7 
28.7 
27.2 
29.4 
32.8 
31.8 
34.3 
38.4 
35.0 
37.8 
42.2 
37.8 
40.8 
45.6 
140 
210 
280 
200 
300 
400 
260 
390 
520 
350 
530 
700 
480 
720 
960 
680 
1,010 
1,350 
830 
1,250 
1,660 
1,010 
1,520 
2,020 
96 
78 
78 
125 
105 
105 
155 
125 
125 
185 
150 
150 
225 
185 
185 
285 
225 
225 
315 
260 
260 
350 
285 
285 
4.4 
6.6 
8.8 
7.0 
10.5 
14.0 
9.8 
14.7 
19.6 
14.0 
21.0 
28.0 
19.6 
29.4 
39.2 
26.6 
39.9 
53.2 
33.6 
50.4 
67.2 
42.0 
63.0 
84.0 
mm2 no. Ohm/km  mm 
Max. 
diameter  
Number of  
wire 
no. 
COMPLETE CABLE 
Max. 
diameter  
Approx.  
Weight 
Permissible 
current 
Min. Breaking  
load 
mm  mm  mm kg/km A KN 
ALUMINUM CONDUCTOR / MESSENGER TYPE AS 3560.1 
Thickness of 
 insulation 
Maximum Diameter 
of conductor 
Phase Neutral 
Maximum DC resistance 
o at 20 C 
Min.breaking load  
of conductor 
2x50 + 50 
3x50 + 50 
3x70 + 50 
3x95 + 70 
3x120 + 70 
3x150 + 70 
8.4 
8.4 
10.1 
11.9 
13.5 
14.9 
9.5 
9.5 
9.5 
10.7 
10.7 
10.7 
1.5 
1.5 
1.5 
1.7 
1.7 
1.7 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
26 
29 
32 
36 
38 
41 
590 
785 
895 
1,210 
1,430 
1,665 
Phase Neutral 
0.641 
0.641 
0.443 
0.320 
0.253 
0.206 
0.65 
0.65 
0.65 
0.508 
0.508 
0.508 
150 
150 
185 
225 
260 
285 
7.0 
7.0 
9.8 
13.3 
16.8 
21.0 
16.6 
16.6 
16.6 
20.5 
20.5 
20.5 
Permissible 
current 
mm2  mm ohm/km 
  AA 
Phase Neutral 
kN 
Phase Neutral 
 mm 
COMPLETE CABLE 
Approx.  
diameter 
 mm 
Approx.  
weight 
kg/km 
14  |  Aerial Bundled Cable  
AS 3560.1 
Cross  
section 
area
0.6/1kV Aerial Bundled Cable  
Cáp hạ thế vặn xoắn 0.6/1kV 
Special equipment to increase adhesion of insulation for ABC Cable 
Thiết bị làm tăng độ bám dính của cách điện cho cáp ABC 
Among the tests given by AS 3560 and TCVN 6447, the adhesion of  
insulation test is the most difficult test. By applying modem technology,  
100%  our  aerial  bundled  cables  pass  the  test  and  widely  used  in  
Australian market. 
Trong số các phép thử đưa ra của tiêu chuẩn   AS 3560 và TCVN 6447,  
hạng mục kiểm tra độ bám dính của lớp cách điện là khó nhất. Với công  
nghệ hiện đại, cáp vặn xoắn của chúng tôi thoả mãn được hạng mục này  
và đã được sử dụng rộng rãi tại thị trường Australia.  
COPPER CONDUCTOR Aerial Bundled Cable  AS 3560.2 
Tiết diện Số lõi Số sợi Đường kính o Điện trở 1 chiều ở 20 C Chiều dày tb Đường kính Đường kính Khối lương Dòng cho phép Lực kéo đứt 
Aerial Bundled Cable    |  15 
Cross 
section 
area 
10 
16 
25 
Number of  
conductor 
2 
3 
4 
2 
3 
4 
2 
3 
4 
CONDUCTOR 
Max. 
diameter  
3.8 
4.8 
6.1 
INSULATION 
7.0 
7.9 
9.2 
13.2 
14.3 
16.0 
15.0 
16.2 
18.2 
17.4 
18.8 
21.1  
7 
7 
7 
Min.average 
Thickness  
1.3 
1.3 
1.3 
215 
325 
430 
325 
490 
655 
500 
750 
995 
Max.DC Resistance  
0 at 20 C 
1.83 
1.15 
0.727 
7.4 
11.1 
14.8 
12.0 
18.0 
24.0 
18.8 
28.2 
37.6 
mm2 no. Ohm/km  mm 
Max. 
diameter  
Number of  
wire 
no. 
COMPLETE CABLE 
Max. 
diameter  
Approx.  
Weight 
Permissible 
current 
Min. Breaking  
load 
mm  mm  mm kg/km A KN 
77 
77 
73 
100 
100 
96 
130 
130 
127
Unscreen and Copper tape Screened PVC Insulated Control Cable  
Cáp điều khiển cách điện PVC có và không có màn chắn băng đồng  
6. 
Constructional Data (Nominal Values)  IEC 60227 
16  |  Control Cable 
10.5 
11.0 
12.0 
12.5 
13.5 
11.0 
11.5 
12.5 
13.0 
14.0 
11.5 
12.5 
13.5 
14.0 
15.5 
13.0 
13.5 
14.5 
15.0 
16.5 
14.0 
14.5 
15.5 
16.5 
18.0 
12.1 
9.24 
7.41 
5.20 
4.61 
12.1 
9.24 
7.41 
5.20 
4.61 
12.1 
9.24 
7.41 
5.20 
4.61 
12.1 
9.24 
7.41 
5.20 
4.61 
12.1 
9.24 
7.41 
5.20 
4.61 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
125 
130 
150 
180 
210 
135 
160 
190 
225 
260 
165 
200 
235 
280 
330 
200 
240 
280 
340 
385 
210 
280 
330 
400 
455 
140 
160 
180 
210 
230 
160 
190 
220 
240 
290 
190 
230 
260 
315 
365 
230 
270 
325 
365 
420 
245 
310 
360 
435 
495 
1.5 
2 
2.5 
3.5 
4 
1.5 
2 
2.5 
3.5 
4 
1.5 
2 
2.5 
3.5 
4 
1.5 
2 
2.5 
3.5 
4 
1.5 
2 
2.5 
3.5 
4 
7/ 0.52 
7/ 0.6 
7/ 0.67 
7/ 0.8 
7/ 0.85 
7/ 0.52 
7/ 0.6 
7/ 0.67 
7/ 0.8 
7/ 0.85 
7/ 0.52 
7/ 0.6 
7/ 0.67 
7/ 0.8 
7/ 0.85 
7/ 0.52 
7/ 0.6 
7/ 0.67 
7/ 0.8 
7/ 0.85 
7/ 0.52 
7/ 0.6 
7/ 0.67 
7/ 0.8 
7/ 0.85 
1.56 
1.8 
2.01 
2.4 
2.55 
1.56 
1.8 
2.01 
2.4 
2.55 
1.56 
1.8 
2.01 
2.4 
2.55 
1.56 
1.8 
2.01 
2.4 
2.55 
1.56 
1.8 
2.01 
2.4 
2.55 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
1.0 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
1.0 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
1.0 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
1.0 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
1.0 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
10.0 
10.5 
11.0 
11.5 
13.0 
10.5 
11.0 
12.0 
12.5 
13.5 
11.0 
12.0 
12.5 
13.5 
15.0 
12.5 
13.0 
14.0 
14.5 
16.0 
13.5 
14.0 
15.0 
15.5 
17.5 
2 
3 
4 
5 
6 
CVV* CVV-S** CVV* CVV-S** CVV* CVV-S** 
mm2 No/mm  mm  mm  mm  mm ohm/km M.ohm.km Kg/km 
No.  
of 
Core 
Số lõi 
 Conductor - lõi dẫn 
 Area. 
Tiết diện 
Structure 
Cấu trúc 
Diameter 
Đường kính 
Thickness of  
insulation 
Chiều dày  
cách điện 
Nominal thickness 
 of sheath 
Approx.  
Overall Diameter 
Max.D.C  
Resistance  
0 at 20 C 
Insulation 
Resistance 
  0 at 20 C 
Approx.Weight  
of Cable 
Chiều dày dd vỏ bọc Đường kính ngoài Điện trở  
o 1 chiều ở 20 C 
Điện trở  
cách điện 
Khối lượng gần đúng 
Conductor 
lõi dẫn 
Copper screen 
màn chắn đồng 
Insulation 
cách điện 
Binder tape 
Băng quấn 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
CONTROL CABLE WITHOUT SCREEN 
Cáp điều khiển không có màn chắn 
CVV 
Filler 
điền đầy 
Binder tape 
Băng quấn 
Insulation 
cách điện 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
CONTROL CABLE WITH SCREEN 
Cáp điều khiển có màn chắn 
CVV-S
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60227 
CVV* CVV-S** CVV* CVV-S** CVV* CVV-S** 
mm2 No/mm  mm  mm  mm  mm ohm/km M.ohm.km Kg/km 
*CVV: Copper conductor, PVC insulated, PVC Sheath (Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) 
**CVV-S: Copper conductor, PVC insulated, PVC Sheath with copper shield (Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC có màn chắn băng đồng) 
Control Cable   |  17 
7 
8 
10 
12 
15 
20 
30 
37 
250 
300 
355 
430 
500 
280 
340 
410 
500 
585 
355 
430 
485 
630 
720 
410 
490 
545 
720 
825  
485 
575 
650 
855 
1,020 
620 
735 
875 
1,130 
1,320 
880 
1,100 
1,250 
1,670 
1,060 
1,300 
1,510 
2,160 
285 
335 
390 
475 
540 
320 
375 
445 
535 
625 
400 
465 
520 
675 
775 
455 
530 
595 
765 
880 
540 
630 
700 
930 
1,070 
680 
790 
930 
1,190 
1,385 
955 
1,140 
1,300 
1,730 
1140 
1,390 
1,600 
2,280 
1.5 
2 
2.5 
3.5 
4 
1.5 
2 
2.5 
3.5 
4 
1.5 
2 
2.5 
3.5 
4 
1.5 
2 
2.5 
3.5 
4 
1.5 
2 
2.5 
3.5 
4 
1.5 
2 
2.5 
3.5 
4 
1.5 
2 
2.5 
3.5 
1.5 
2 
2.5 
3.5 
7/ 0.52 
7/ 0.6 
7/ 0.67 
7/ 0.8 
7/ 0.85 
7/ 0.52 
7/ 0.6 
7/ 0.67 
7/ 0.8 
7/ 0.85 
7/ 0.52 
7/ 0.6 
7/ 0.67 
7/ 0.8 
7/ 0.85 
7/ 0.52 
7/ 0.6 
7/ 0.67 
7/ 0.8 
7/ 0.85 
7/ 0.52 
7/ 0.6 
7/ 0.67 
7/ 0.8 
7/ 0.85 
7/ 0.52 
7/ 0.6 
7/ 0.67 
7/ 0.8 
7/ 0.85 
7/ 0.52 
7/ 0.6 
7/ 0.67 
7/ 0.8 
7/ 0.52 
7/ 0.6 
7/ 0.67 
7/ 0.8 
1.56 
1.8 
2.01 
2.4 
2.55 
1.56 
1.8 
2.01 
2.4 
2.55 
1.56 
1.8 
2.01 
2.4 
2.55 
1.56 
1.8 
2.01 
2.4 
2.55 
1.56 
1.8 
2.01 
2.4 
2.55 
1.56 
1.8 
2.01 
2.4 
2.55 
1.56 
1.8 
2.01 
2.4 
1.56 
1.8 
2.01 
2.4 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
1.0 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
1.0 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
1.0 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
1.0 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
1.0 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
1.0 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.6 
1.6 
1.6 
1.6 
1.7 
1.7 
1.8 
1.6 
1.7 
1.8 
2.0 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.5 
1.6 
1.6 
1.5 
1.5 
1.6 
1.6 
1.6 
1.6 
1.7 
1.7 
1.8 
1.6 
1.7 
1.8 
2.0 
13.5 
14.0 
15.0 
15.5 
17.5 
14.5 
15.0 
16.5 
17.0 
20.0 
16.5 
17.5 
18.5 
19.5 
22.0 
17.5 
18.0 
19.5 
21.0 
23.0 
18.5 
19.0 
21.5 
22.0 
25.5 
21.0 
22.0 
24.0 
25.0 
29.0 
24.5 
26.0 
28.0 
30.0 
26.5 
29.5 
30.0 
36.0 
14.0 
14.5 
15.5 
16.5 
18.0 
15.0 
15.5 
17.0 
17.5 
20.5 
17.0 
18.0 
19.0 
20.0 
22.5 
18.0 
18.5 
20.0 
21.5 
23.5 
19.0 
19.5 
22.0 
23.0 
26.0 
21.5 
22.5 
24.5 
25.5 
29.0 
25.0 
27.0 
29.0 
31.0 
27.0 
30.0 
31.0 
37.0 
12.1 
9.24 
7.41 
5.20 
4.61 
12.1 
9.24 
7.41 
5.20 
4.61 
12.1 
9.24 
7.41 
5.20 
4.61 
12.1 
9.24 
7.41 
5.20 
4.61 
12.1 
9.24 
7.41 
5.20 
4.61 
12.1 
9.24 
7.41 
5.20 
4.61 
12.1 
9.24 
7.41 
5.20 
12.1 
9.24 
7.41 
5.20 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
50 
No.  
of 
Core 
Số lõi 
 Conductor - lõi dẫn 
 Area. 
Tiết diện 
Structure 
Cấu trúc 
Diameter 
Đường kính 
Thickness of  
insulation 
Chiều dày  
cách điện 
Nominal thickness 
 of sheath 
Approx.  
Overall Diameter 
Max.D.C  
Resistance  
0 at 20 C 
Insulation 
Resistance 
  0 at 20 C 
Approx.Weight  
of Cable 
Chiều dày vỏ bọc Đường kính ngoài Điện trở  
o 1 chiều ở 20 C 
Điện trở  
cách điện 
Khối lượng gần đúng
3.6/6(7.2)kV 1 Core XLPE insulated Cable 
Cáp 1 lõi cách điện XLPE 3.6/6(7.2)kV 
7.1.1 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Tiết diện  
danh định 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
500 
630 
800 
1.000 
Conductor 
diameter 
Đường kính  
lõi 
5.9 
6.9 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
26.3 
30.2 
34.0 
38.7 
18  |  Medium voltage cable 
Insulation 
thickness 
Chiều dày  
cách điện 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.6 
2.8 
3.0 
3.2 
3.2 
3.2 
3.2 
Approx. Overall Diameter  
of cable 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Nominal  Drum  Length 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
AWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.3 
1.4 
1.4 
1.6 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.3 
- 
- 
- 
1.6 
1.6 
1.6 
1.6 
1.6 
1.6 
1.6 
2.0 
2.0 
2.0 
2.0 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
- 
- 
- 
1.5 
1.5 
1.6 
1.6 
1.7 
1.7 
1.8 
1.8 
1.9 
2.0 
2.1 
2.2 
2.3 
2.4 
2.6 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
1.9 
2.0 
2.0 
2.1 
2.2 
2.3 
2.5 
2.6 
2.7 
2.9 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
1.9 
2.0 
2.1 
2.3 
2.4 
- 
- 
- 
Aluminum Wire Armoured or Double Al. Tape Armoured 
16 
17 
19 
20 
22 
24 
25 
27 
30 
33 
36 
41 
45 
50 
54 
22 
23 
24 
26 
28 
29 
31 
35 
36 
39 
43 
49 
53 
57 
64 
Giáp sợi nhôm hoặc băng nhôm 
480 
590 
730 
950 
1,230 
1,480 
1,770 
2,145 
2,740 
3,360 
4,230 
5,330 
6,780 
8,660 
10,700 
840 
960 
1,110 
1,370 
1,680 
1,950 
2,270 
2,770 
3,410 
4,080 
5,020 
6,390 
7,650 
9,500 
11,950 
740 
860 
1,010 
1,250 
1,540 
1,820 
2,130 
2,530 
3,160 
3,820 
4,740 
5,900 
- 
- 
- 
330 
380 
450 
540 
660 
750 
870 
1,010 
1,250 
1,500 
1,850 
2,270 
2,770 
3,490 
3,970 
690 
750 
830 
950 
1,100 
1,230 
1,380 
1,650 
1,930 
2,220 
2,650 
3,330 
3,960 
4,690 
5,550 
580 
640 
710 
820 
970 
1,100 
1,230 
1,410 
1,680 
1,970 
2,360 
2,850 
- 
- 
- 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
20 
21 
22 
24 
26 
28 
29 
31 
35 
37 
40 
46 
- 
- 
- 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
- 
- 
- 
Insulation 
cách điện 
Insulation screen 
màn chắn cách điện 
Conductor screen 
màn chắn lõi 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Conductor 
lõi dẫn 
Metallic Screen 
màn chắn kim loại 
Unarmoured 
không giáp 
Wire or Tape Armour 
giáp sợi hoặc băng 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Inner Sheath 
bọc trong 
Conductor 
lõi dẫn 
Metallic Screen 
màn chắn kim loại 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Insulation 
cách điện 
Conductor screen 
màn chắn lõi 
Insulation screen 
màn chắn cách điện 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
3.6/6(7.2)kV 3-Core XLPE Insulated  Cable 
Cáp 3 lõi cách điện XLPE 3.6/6(7.2)kV 
7.1.2 
Filler 
điền đầy 
Binder tape 
băng quấn 
Insulation screen 
màn chắn cách điện 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Metallic Screen 
màn chắn kim loại 
Inner Sheath 
bọc trong 
Metallic Screen 
màn chắn kim loại 
Wire or Tape Armour 
giáp sợi hoặc băng 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Insulation screen 
màn chắn cách điện 
Binder tape 
băng quấn 
Unarmoured 
Không giáp 
Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape Armoured 
Giáp sợi thép hoặc băng thép 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 
Approx. Overall Diameter  
of cable 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Nominal  Drum  Length 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA 
Medium voltage cable   |  19 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Tiết diện  
danh định 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
Conductor 
diameter 
Đường kính  
lõi 
5.9 
6.9 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
Insulation 
thickness 
Chiều dày  
cách điện 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.6 
2.8 
3.0 
1.2 
1.2 
1.3 
1.4 
1.4 
1.5 
1.6 
1.6 
1.7 
1.8 
2.0 
1.2 
1.2 
1.3 
1.4 
1.4 
1.5 
1.6 
1.6 
1.7 
1.8 
2.0 
2.0 
2.0 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
3.15 
3.15 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.8 
2.0 
2.1 
2.2 
2.3 
2.5 
2.6 
2.7 
2.8 
3.0 
3.2 
3.4 
2.3 
2.4 
2.5 
2.6 
2.7 
2.9 
3.0 
3.1 
3.3 
3.5 
3.8 
2.2 
2.3 
2.4 
2.5 
2.6 
2.8 
2.9 
3.0 
3.2 
3.4 
3.7 
32 
35 
37 
41 
45 
48 
51 
55 
61 
67 
75 
39 
43 
45 
49 
53 
57 
60 
63 
70 
78 
86 
1,430 
1,780 
2,240 
2,920 
3,810 
4,560 
5,480 
6,700 
8,540 
10,570 
13,370 
2,860 
3,670 
4,270 
5,160 
6,220 
7,270 
8,290 
9,640 
11,920 
15,190 
18,620 
2,130 
2,550 
3,070 
3,860 
4,810 
5,690 
6,680 
7,960 
10,010 
12,230 
16,130 
970 
1,140 
1,380 
1,670 
2,060 
2,370 
2,770 
3,290 
4,060 
4,930 
6,160 
2,400 
3,030 
3,430 
3,910 
4,480 
5,060 
5,580 
6,230 
7,440 
9,560 
11,490 
36 
39 
42 
46 
49 
53 
56 
60 
66 
73 
82 
1,670 
1,920 
2,230 
2,620 
3,070 
3,490 
3,970 
4,540 
5,520 
6,600 
8,940 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 
2 2 16mm  to 800mm  are normal compact round for single and multi core cable. 800m2 and above are compact round segments for single core cable.  
Only the halogen free cables shall be generally complied with IEC 61034 and 60754, flame retardant cables shall be complied with IEC 60332 (or BS 4066) 
*AWA: Aluminum Wire Armoured/ *GSWA: Galvanized steel wire armoured/ **DATA: Double Aluminum  tape Armoured/ **DSTA: Double steel tape armoured / ***UnAr: Unarmoured  
2 2 2 16mm  đến 800mm  là lõi nén tròn cho cáp đơn pha và nhiều pha. 800mm  trở lên là lõi rẻ quạt cho cáp đơn pha 
*AWA: Giáp sợi nhôm/ *GSWA: Giáp sợi thép/ **DATA: Giáp hai băng nhôm/ **DSTA: Giáp hai băng thép/ ***UnAr: Không có giáp 
Cáp không Halogen sẽ tuân theo IEC 61034 và 60754, Cáp chống bén cháy sẽ tuân theo IEC 60332 hay BS 4066
6/10(12)kV XLPE INSULATED CABLES 
Cáp  6/10(12)kV cách điện XLPE 
7.2 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 
Approx. Overall Diameter  
of cable 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Nominal  Drum  Length 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 
5.9 
6.9 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
26.3 
30.2 
34.0 
38.7 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.3 
1.4 
1.4 
1.6 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.3 
- 
- 
- 
1.6 
1.6 
1.6 
1.6 
1.6 
1.6 
2.0 
2.0 
2.0 
2.0 
2.0 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
- 
- 
- 
1.5 
1.6 
1.6 
1.7 
1.7 
1.8 
1.8 
1.9 
2.0 
2.0 
2.1 
2.2 
2.3 
2.5 
2.6 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
1.9 
2.0 
2.0 
2.1 
2.2 
2.3 
2.4 
2.5 
2.6 
2.7 
2.9 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
1.9 
2.0 
2.1 
2.2 
2.3 
2.4 
- 
- 
- 
18 
19 
20 
22 
24 
25 
27 
29 
31 
34 
37 
41 
45 
50 
52 
24 
25 
26 
28 
30 
32 
34 
35 
38 
40 
45 
49 
53 
58 
65 
480 
600 
730 
960 
1,230 
1,490 
1,760 
2,140 
2,720 
3,320 
4,160 
5,300 
6,730 
8,460 
10,800 
820 
940 
1,090 
1,350 
1,640 
2,000 
2,320 
2,710 
3,340 
4,000 
5,060 
6,300 
7,830 
9,650 
12,000 
700 
820 
970 
1,210 
1,510 
1,770 
2,080 
2,460 
3,070 
3,710 
4,600 
5,800 
- 
- 
- 
330 
390 
450 
550 
650 
760 
860 
1,010 
1,240 
1,460 
1,780 
2,260 
2,800 
3,410 
4,410 
660 
730 
810 
940 
1,070 
1,270 
1,420 
1,580 
1,860 
2,140 
2,680 
3,240 
3,870 
4,560 
5,600 
550 
610 
690 
800 
940 
1,050 
1,180 
1,340 
1,590 
1,850 
2,230 
2,740 
- 
- 
- 
22 
23 
24 
26 
28 
29 
31 
33 
35 
38 
41 
46 
- 
- 
- 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
- 
- 
-  
Conductor 
diameter 
Đường kính  
lõi 
5.9 
6.9 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Insulation 
thickness 
Chiều dày  
cách điện 
Tiết diện  
danh định 
20  |  Medium voltage Cable 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
Approx.Overall Diameter  
of cable 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Nominal  Drum  Length 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA 
1.3 
1.3 
1.4 
1.4 
1.5 
1.6 
1.6 
1.7 
1.7 
1.9 
2.0 
1.3 
1.3 
1.4 
1.4 
1.5 
1.6 
1.6 
1.7 
1.8 
1.9 
2.0  
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
3.15 
3.15 
3.15 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.8 
2.2 
2.3 
2.4 
2.5 
2.6 
2.7 
2.8 
2.9 
3.1 
3.3 
3.5 
2.5 
2.5 
2.6 
2.8 
2.9 
3.0 
3.1 
3.2 
3.4 
3.6 
3.8 
2.4 
2.4 
2.6 
2.7 
2.8 
2.9 
3.0 
3.1 
3.3 
3.5 
3.7 
36 
38 
41 
45 
49 
52 
55 
59 
64 
70 
76 
44 
46 
49 
53 
57 
60 
63 
67 
75 
80 
87 
1,630 
2,020 
2,430 
3,200 
4,100 
4,880 
5,810 
7,020 
8,860 
10,860 
13,580 
3,620 
4,080 
4,650 
5,640 
6,750 
7,670 
8,740 
10,170 
13,240 
15,640 
18,870 
2,440 
2,860 
3,350 
4,220 
5,220 
6,060 
7,060 
8,390 
10,420 
12,590 
16,360 
1,170 
1,380 
1,580 
1,950 
2,360 
2,680 
3,090 
3,610 
4,370 
5,230 
6,370 
41 
43 
45 
49 
53 
57 
60 
64 
70 
75 
83 
3,150 
3,440 
3,800 
4,430 
5,010 
5,470 
6,030 
6,760 
8,760 
10,000 
11,670 
1,980 
2,220 
2,510 
2,980 
3,470 
3,870 
4,350 
4,980 
5,940 
6,950 
9,170 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
250 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
250 
1-CORE 
3-CORE 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
500 
630 
800 
1.000 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
AWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Conductor 
diameter 
Insulation 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
Đường kính  
lõi 
Chiều dày  
cách điện 
Tiết diện  
danh định 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
Approx.Overall Diameter  
of cable 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Nominal  Drum  Length 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
AWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA 
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 
Medium voltage Cable   |  21 
8.7/15(17.5)kV XLPE INSULATED CABLES 
Cáp 8.7/15(17.5)kV cách điện XLPE 
Conductor 
diameter 
Đường kính  
lõi 
5.9 
6.9 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
26.3 
30.2 
34.0 
38.7 
Insulation 
thickness 
Chiều dày  
cách điện 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
1.6 
1.7 
1.7 
1.8 
1.8 
1.9 
1.9 
2.0 
2.1 
2.1 
2.2 
2.3 
2.4 
2.6 
2.7 
21 
22 
23 
25 
26 
28 
29 
31 
34 
36 
39 
44 
48 
52 
57 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Tiết diện  
danh định 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
500 
630 
800 
1,000 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.3 
1.4 
1.4 
1.5 
1.6 
1.6 
1.6 
1.6 
1.6 
2.0 
2.0 
2.0 
2.0 
2.0 
2.0 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
1.8 
1.9 
1.9 
2.0 
2.0 
2.1 
2.1 
2.2 
2.3 
2.3 
2.5 
2.6 
2.7 
2.8 
3.0 
1.8 
1.8 
1.9 
1.9 
2.0 
2.0 
2.1 
2.1 
2.2 
2.3 
2.4 
2.5 
2.6 
2.7 
2.9 
26 
27 
29 
31 
33 
35 
36 
38 
41 
43 
48 
52 
56 
61 
66 
25 
26 
27 
29 
31 
32 
34 
36 
38 
41 
44 
49 
53 
57 
62 
580 
700 
840 
1,080 
1,360 
1,620 
1,910 
2,290 
2,890 
3,500 
4,350 
5,220 
6,950 
8,710 
10,520 
960 
1,100 
1,280 
1,550 
1,940 
2,230 
2,540 
2,960 
3,620 
4,260 
5,390 
6,610 
8,140 
9,990 
12,020 
550 
970 
1,140 
1,390 
1,700 
1,970 
2,290 
2,680 
3,310 
3,960 
4,870 
6,120 
7,600 
9,430 
11,320 
420 
490 
560 
670 
790 
910 
1,020 
1,180 
1,420 
1,650 
1,990 
2,480 
3,010 
3,660 
4,250 
810 
890 
1,000 
1,140 
1,370 
1,510 
1,650 
1,840 
2,140 
2,400 
3,020 
3,550 
4,180 
4,910 
5,540 
700 
760 
860 
980 
1,130 
1,250 
1,390 
1,550 
1,830 
2,100 
3,500 
3,060 
3,640 
4,340 
4,880 
1-CORE 
3-CORE 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
5.9 
6.9 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
4.5 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
1.4 
1.4 
1.5 
1.5 
1.6 
1.7 
1.7 
1.8 
1.9 
2.0 
2.1 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
3.15 
3.15 
3.15 
3.15 
3.15 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.8 
0.8 
2.4 
2.5 
2.6 
2.7 
2.8 
2.9 
3.0 
3.1 
3.3 
3.4 
3.7 
2.6 
2.7 
2.8 
2.9 
3.1 
3.2 
3.3 
3.4 
3.6 
3.8 
4.0 
2.5 
2.6 
2.7 
2.8 
3.0 
3.1 
3.2 
3.3 
3.5 
3.7 
3.9 
41 
44 
47 
51 
54 
58 
61 
65 
70 
76 
83 
50 
52 
56 
59 
63 
67 
71 
75 
81 
87 
94 
46 
48 
52 
56 
60 
63 
66 
70 
76 
83 
90 
1,980 
2,400 
2,820 
3,640 
4,570 
5,440 
6,340 
7,560 
9,540 
11,480 
14,400 
4,330 
4,820 
5,420 
6,390 
7,590 
8,670 
10,530 
12,080 
14,460 
16,860 
20,160 
2,970 
3,440 
3,970 
4,860 
5,940 
6,920 
7,880 
9,240 
11,400 
14,460 
17,570 
1,520 
1,760 
1,980 
2,390 
2,830 
3,240 
3,610 
4,150 
5,060 
5,850 
7,200 
3,870 
4,180 
4,580 
5,180 
5,850 
6,480 
7,820 
8,670 
9,980 
11,220 
13,020 
2,510 
2,810 
3,140 
3,620 
4,190 
4,720 
5,160 
5,830 
6,920 
8,830 
10,380 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
250 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
250 
7.3 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.3 
1.4 
1.4 
1.5 
1.6 
1.4 
1.4 
1.5 
1.5 
1.6 
1.7 
1.7 
1.8 
1.9 
2.0 
2.1 
Approx.Overall Diameter  
of cable 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Nominal  Drum  Length 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Conductor 
diameter 
Insulation 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
Đường kính  
lõi 
Chiều dày  
cách điện 
Tiết diện  
danh định
12.7/22(24)kV XLPE INSULATED CABLES 
Cáp  12.7/22(24)kV cách điện XLPE 
7.4 
1-CORE 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 
Approx.Overall Diameter  
of cable 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Nominal  Drum  Length 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 
3-CORE 
6.9 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
26.3 
30.2 
34.0 
38.7 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.3 
1.3 
1.4 
1.4 
1.6 
1.6 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.3 
1.3 
1.4 
- 
- 
- 
1.6 
1.6 
2.0 
2.0 
2.0 
2.0 
2.0 
2.0 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
- 
- 
- 
1.7 
1.8 
1.8 
1.9 
1.9 
2.0 
2.0 
2.1 
2.2 
2.3 
2.4 
2.5 
2.6 
2.7 
1.9 
2.0 
2.0 
2.1 
2.1 
2.1 
2.2 
2.3 
2.4 
2.5 
2.6 
2.7 
2.9 
3.0 
1.8 
1.9 
1.9 
2.0 
2.0 
2.1 
2.2 
2.3 
2.3 
2.4 
2.5 
- 
- 
- 
23 
25 
26 
28 
30 
31 
33 
35 
38 
41 
46 
50 
54 
60 
29 
30 
33 
35 
36 
38 
40 
42 
46 
49 
54 
58 
62 
69 
27 
29 
31 
32 
34 
35 
37 
40 
42 
46 
50 
- 
- 
- 
750 
900 
1,130 
1,420 
1,670 
1,970 
2,350 
2,950 
3,580 
4,440 
5,610 
7,050 
8,880 
11,400 
1,150 
1,320 
1,670 
1,980 
2,280 
2,590 
3,010 
3,650 
4,490 
5,430 
6,740 
8,310 
10,150 
12,400 
1,020 
1,170 
1,440 
1,740 
2,020 
2,320 
2,730 
3,370 
4,020 
4,940 
6,160 
- 
- 
- 
810 
900 
1,030 
1,160 
1,300 
1,430 
1,610 
1,890 
2,160 
2,560 
3,100 
- 
- 
- 
540 
620 
720 
840 
950 
1,080 
1,220 
1,470 
1,720 
2,060 
2,580 
3,120 
3,750 
4,720 
940 
1,040 
1,260 
1,410 
1,560 
1,690 
1,890 
2,170 
2,630 
3,060 
3,680 
4,350 
5,060 
6,130 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
- 
- 
- 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
500 
630 
800 
1,000 
Conductor 
diameter 
Đường kính  
lõi 
6.9 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
Insulation 
thickness 
Chiều dày  
cách điện 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
Approx.Overall Diameter  
of cable 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Nominal  Drum  Length 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA 
1.5 
1.6 
1.6 
1.7 
1.8 
1.8 
1.9 
2.0 
2.1 
2.2 
1.5 
1.6 
1.6 
1.7 
1.8 
1.8 
1.9 
2.0 
2.1 
2.2 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
3.15 
3.15 
3.15 
3.15 
3.15 
3.15 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.8 
0.8 
0.8 
2.6 
2.7 
2.8 
2.9 
3.0 
3.1 
3.2 
3.4 
3.6 
3.8 
2.9 
3.0 
3.1 
3.2 
3.4 
3.5 
3.6 
3.8 
3.9 
4.2 
2.8 
2.9 
3.0 
3.1 
3.2 
3.3 
3.4 
3.7 
3.8 
4.1 
48 
50 
54 
58 
61 
64 
68 
74 
79 
86 
56 
59 
62 
67 
71 
75 
79 
85 
91 
97 
52 
55 
59 
63 
66 
70 
74 
81 
86 
93 
2,570 
3,090 
3,890 
4,830 
5,640 
6,580 
7,850 
9,810 
11,810 
14,660 
5,220 
5,790 
6,780 
7,940 
9,810 
10,990 
12,490 
14,890 
17,310 
20,680 
3,660 
4,230 
5,120 
6,180 
7,100 
8,140 
9,540 
12,480 
14,670 
17,900 
3,020 
3,390 
3,880 
4,440 
4,900 
5,420 
6,130 
8,000 
9,040 
10,710 
1,930 
2,240 
2,640 
3,090 
3,440 
3,860 
4,440 
5,330 
6,180 
7,460 
4,580 
4,980 
5,540 
6,190 
7,620 
8,280 
9,080 
10,400 
11,680 
13,480 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
250 
250 
250 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
250 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Tiết diện  
danh định 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
22  |  Medium voltage Cable 
AWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Conductor 
diameter 
Insulation 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
Đường kính  
lõi 
Chiều dày  
cách điện 
Tiết diện  
danh định 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
18/30(36)kV XLPE INSULATED CABLES 
Cáp  18/30(36)kV cách điện XLPE 
1-CORE 
Approx.Overall Diameter  
of cable 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Nominal  Drum  Length 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
AWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA 
3-CORE 
Conductor 
diameter 
Đường kính  
lõi 
6.9 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
26.3 
30.2 
34.0 
38.7 
Insulation 
thickness 
Chiều dày  
cách điện 
8.0 
8.0 
8.0 
8.0 
8.0 
8.0 
8.0 
8.0 
8.0 
8.0 
8.0 
8.0 
8.0 
8.0 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.3 
1.3 
1.3 
1.4 
1.4 
1.5 
1.6 
1.6 
1.6 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.2 
1.3 
1.3 
1.3 
1.4 
1.4 
1.5 
- 
- 
- 
2.0 
2.0 
2.0 
2.0 
2.0 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
0.2 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
- 
- 
- 
1.9 
1.9 
2.0 
2.1 
2.1 
2.1 
2.2 
2.3 
2.4 
2.5 
2.5 
2.7 
2.8 
2.9 
2.1 
2.2 
2.2 
2.3 
2.3 
2.4 
2.5 
2.5 
2.6 
2.7 
2.8 
2.9 
3.0 
3.2 
2.0 
2.1 
2.1 
2.2 
2.3 
2.3 
2.4 
2.4 
2.5 
2.6 
2.7 
- 
- 
- 
29 
30 
32 
34 
35 
37 
39 
41 
43 
47 
51 
55 
59 
66 
36 
37 
39 
41 
42 
45 
47 
49 
52 
55 
59 
63 
67 
74 
33 
34 
36 
38 
39 
41 
43 
45 
48 
51 
55 
- 
- 
- 
1,000 
1,150 
1,410 
1,720 
1,990 
2,280 
2,690 
3,300 
3,930 
4,840 
6,030 
7,510 
9,290 
12,050 
1,110 
1,200 
1,340 
1,490 
1,640 
1,800 
2,000 
2,300 
2,600 
2,980 
3,590 
- 
- 
- 
1,580 
1,760 
2,040 
2,480 
2,680 
3,170 
3,610 
4,280 
4,990 
5,950 
7,290 
8,890 
10,730 
13,300 
1,320 
1,480 
1,760 
2,070 
2,370 
2,700 
3,130 
3,780 
4,460 
5,360 
6,650 
- 
- 
- 
790 
870 
1,000 
1,140 
1,260 
1,380 
1,560 
1,820 
2,070 
2,460 
3,000 
3,580 
4,240 
5,320 
1,370 
1,490 
1,630 
1,810 
1,960 
2,270 
2,480 
2,800 
3,130 
3,590 
4,230 
4,930 
5,640 
6,890 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
1000 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
- 
- 
- 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Tiết diện  
danh định 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
500 
630 
800 
1,000 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 
Nominal  Drum  Length 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
Medium voltage Cable   |  23 
7.5 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 
6.9 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
8.0 
8.0 
8.0 
8.0 
8.0 
8.0 
8.0 
8.0 
8.0 
8.0 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
1.7 
1.8 
1.8 
1.9 
2.0 
2.0 
2.1 
2.2 
2.3 
2.4 
1.7 
1.8 
1.8 
1.9 
2.0 
2.0 
2.1 
2.2 
2.3 
2.5 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
2.5 
3.15 
3.15 
3.15 
3.15 
3.15 
3.15 
3.15 
3.15 
3.15 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
3.0 
3.1 
3.2 
3.3 
3.4 
3.5 
3.6 
3.8 
3.9 
4.2 
3.3 
3.4 
3.5 
3.7 
3.8 
3.9 
4.0 
4.2 
4.3 
4.6 
3.2 
3.3 
3.4 
3.5 
3.7 
3.8 
3.9 
4.1 
4.2 
4.5 
Approx.Overall Diameter  
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
59 
62 
66 
70 
73 
76 
80 
85 
91 
97 
of cable 
69 
73 
77 
81 
84 
88 
91 
97 
102 
110 
64 
67 
71 
75 
78 
83 
87 
92 
98 
105 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
3,530 
3,980 
4,830 
5,820 
6,740 
7,740 
9,110 
11,110 
13,200 
16,180 
Lõi đồng 
6,790 
8,360 
9,520 
10,780 
11,950 
13,180 
14,740 
17,190 
19,640 
23,110 
4,910 
5,470 
6,420 
7,540 
8,540 
10,490 
12,020 
14,270 
16,600 
19,940 
4,270 
4,710 
5,180 
5,600 
6,340 
7,770 
8,610 
9,790 
10,970 
12,760 
2,890 
3,200 
3,590 
4,080 
4,540 
5,030 
5,700 
6,620 
7,560 
8,980 
6,150 
7,580 
8,280 
9,040 
9,760 
10,470 
11,330 
12,700 
14,000 
16,050 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
250 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
250 
250 
250 
250 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
250 
250 
250 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Conductor 
diameter 
Insulation 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
Đường kính  
lõi 
Chiều dày  
cách điện 
Tiết diện  
danh định 
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
20/35(40.5)kV XLPE INSULATED CABLES 
Cáp  20/35(40.5)kV cách điện XLPE 
7.6 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 
Approx.Overall Diameter  
of cable 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Nominal  Drum  Length 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
26.3 
30.2 
34.0 
38.7 
Conductor 
diameter 
Đường kính  
lõi 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
18.1 
20.4 
23.2 
Insulation 
thickness 
Chiều dày  
cách điện 
8.8 
8.8 
8.8 
8.8 
8.8 
8.8 
8.8 
8.8 
8.8 
Approx.Overall Diameter  
of cable 
Approx. Weight of Cable  
Copper  Conductor 
Nominal  Drum  Length 
Đường kính ngoài  
gần đúng của cáp 
Chiều dài đóng lô  
tiêu chuẩn 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi đồng 
Approx. Weight of Cable  
Aluminum Conductor 
Khối lượng cáp gần đúng 
Lõi nhôm 
Inner sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Wire diameter 
Tape thickness 
(Armour)  
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA 
1.9 
1.9 
2.0 
2.0 
2.1 
2.2 
2.3 
2.4 
2.5 
1.9 
1.9 
2.0 
2.0 
2.1 
2.2 
2.3 
2.4 
2.5 
3.15 
3.15 
3.15 
3.15 
3.15 
3.15 
3.15 
3.15 
3.15 
0.5 
0.5 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
0.8 
3.2 
3.3 
3.4 
3.5 
3.6 
3.8 
3.9 
4.1 
4.3 
3.6 
3.7 
3.8 
3.9 
4.0 
4.1 
4.3 
4.5 
- 
3.4 
3.5 
3.7 
3.8 
3.9 
4.0 
4.2 
4.3 
- 
66 
70 
74 
77 
80 
84 
89 
94 
101 
76 
80 
84 
88 
91 
95 
100 
106 
- 
71 
75 
80 
84 
87 
91 
96 
102 
- 
4,360 
5,290 
6,310 
7,240 
8,260 
9,610 
11,620 
13,770 
16,790 
8,920 
10,100 
11,370 
12,530 
13,800 
15,390 
17,850 
20,370 
- 
5,990 
7,010 
8,970 
10,010 
11,190 
12,670 
14,960 
17,320 
- 
5,220 
5,780 
7,220 
7,820 
8,470 
9,270 
10,480 
11,680 
- 
3,580 
4,050 
4,560 
5,040 
5,540 
6,200 
7,130 
8,140 
9,590 
8,140 
8,860 
9,630 
10,330 
11,090 
11,980 
13,370 
14,740 
- 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
250 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
250 
- 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
250 
- 
1-CORE 
3-CORE 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Tiết diện  
danh định 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
24  |  Medium voltage Cable 
8.8 
8.8 
8.8 
8.8 
8.8 
8.8 
8.8 
8.8 
8.8 
8.8 
8.8 
8.8 
8.8 
1.2 
1.2 
1.2 
1.3 
1.3 
1.3 
1.4 
1.4 
1.5 
1.5 
1.6 
1.6 
1.6 
1.2 
1.2 
1.2 
1.3 
1.3 
1.3 
1.4 
1.4 
1.5 
1.5 
- 
- 
- 
2.0 
2.0 
2.0 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
0.5 
- 
- 
- 
2.0 
2.1 
2.1 
2.2 
2.2 
2.3 
2.4 
2.4 
2.5 
2.6 
2.7 
2.9 
3.0 
2.2 
2.3 
2.3 
2.4 
2.5 
2.5 
2.6 
2.7 
2.8 
2.9 
3.0 
3.1 
3.3 
2.2 
2.2 
2.3 
2.3 
2.4 
2.4 
2.5 
2.6 
2.7 
2.8 
- 
- 
- 
32 
34 
35 
37 
38 
40 
43 
45 
48 
53 
57 
61 
66 
38 
40 
42 
45 
46 
48 
51 
53 
57 
61 
65 
69 
75 
36 
38 
40 
41 
43 
44 
47 
49 
53 
57 
- 
- 
- 
1,230 
1,500 
1,790 
2,080 
2,380 
2,790 
3,410 
4,050 
4,940 
6,160 
7,650 
9,470 
11,950 
1,860 
2,160 
2,490 
2,950 
3,300 
3,730 
4,430 
5,130 
6,150 
7,470 
9,030 
10,930 
13,250 
1,600 
1,870 
2,210 
2,510 
2,850 
3,260 
3,930 
4,590 
5,560 
6,820 
- 
- 
- 
1,330 
1,460 
1,630 
1,790 
1,950 
2,140 
2,450 
2,730 
3,190 
3,760 
- 
- 
- 
950 
1,090 
1,220 
1,360 
1,490 
1,670 
1,930 
2,190 
2,570 
3,130 
3,710 
4,420 
5,490 
1,580 
1,750 
1,920 
2,230 
2,400 
2,610 
2,950 
3,270 
3,780 
4,410 
5,070 
5,840 
6,890 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
250 
250 
250 
1000 
1000 
1000 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
500 
- 
- 
- 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
500 
630 
800 
1,000 
AWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA 
Nominal 
Cross-sectional 
Area 
Conductor 
diameter 
Insulation 
thickness 
Chiều dày dd 
bọc trong 
Đường kính sợi 
chiều dày băng 
 Outer sheath 
nominal 
thickness 
Chiều dày danh định 
vỏ bọc ngoài 
Đường kính  
lõi 
Chiều dày  
cách điện 
Tiết diện  
danh định 
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
0.6/1(1.2)kV 2  Core MUYLER Cable 
Cáp MUYLER 2 lõi 0.6/1(1.2)kV 
8.1 
Muyler Cable  
with Aluminum tape overlap taping 
(Cáp muyler với 1 lớp băng nhôm quấn gối mép) 
Aluminum tape 
băng nhôm 
Binder tape 
băng quấn 
PVC INSULATED CABLES / Cách điện PVC  
Inner Sheath 
bọc trong 
Outer Sheath 
vỏ bọc 
Conductor 
lõi dẫn 
Insulation 
cách điện 
Aluminum tape 
băng nhôm 
Constructional Data (Nominal Values) 
Thickness of  
outer sheath 
Tiết diện Cấu trúc Điện trở DC Độ dày cách điện Độ dày bọc trong Độ dày vỏ bọc Đường kính tổng Khối lượng gần đúng 
mm 2 No./mm mm mm mm mm kg/km 
4 
7/0.85 
7 
7/1.18 
11 
7/1.40 
16 
7/1.70 
25 
7/2.13 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.2 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
15.3 
17.0 
18.5 
20.5 
23.5 
4.61 
2.60 
1.70 
1.15 
0.727 
295 
390 
495 
635 
890 
Area 
Thickness of  
insulation 
(nom.) 
Approx.Overall  
Structure  Dia. Of cable 
(nom.) 
Approx.weight  
DC resistance of cable 
o at 20 C 
Thickness of  
Inner sheath 
(nom.) 
Conductor 
Ohm./km 
Thickness of  
outer sheath 
XLPE INSULATED CABLES / Cách điện XLPE 
Tiết diện Cấu trúc Điện trở DC Độ dày cách điện Độ dày bọc trong Độ dày vỏ bọc Đường kính tổng Khối lượng gần đúng 
2 No./mm mm mm mm mm mm kg/km 
4 
7 
11 
16 
25 
7/0.85 
7/1.18 
7/1.40 
7/1.70 
7/2.13 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
1.0 
0.7 
0.7 
0.7 
0.7 
0.9 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
14.0 
15.5 
17.5 
19.0 
22.5 
4.61 
2.60 
1.70 
1.15 
0.727 
250 
340 
440 
575 
820 
Area 
Thickness of  
insulation 
(nom.) 
Approx.Overall  
Structure  Dia. Of cable 
(nom.) 
Approx.weight  
DC resistance of cable 
o at 20 C 
Thickness of  
Inner sheath 
(nom.) 
Conductor 
Ohm./km 
Overhead line cable   |  25
Medium voltage  Aerial Bundled XLPE Insulated Cable 
Cáp trung thế vặn xoắn trên không bọc XLPE 
8.2 
6.35/11KV AERIAL BUNDLED XLPE INSULATED CABLE 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
AS 3599.1 
Nominal  
cross-section area 
Thickness  
of insulation 
Nom.thickness 
 of outer sheath 
Approx.mass  
of cable 
Binder tape / Băng quấn 
Min. Breaking  
strength  
Diameter of 
 conductor 
Support Part / phần chịu lực 
Constructional Data (Nominal Values) 
Conductor Part / phần dẫn điện 
Max.DC resistance  
o at 20 C 
no. of wire / 
wire diameter 
7.0 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
7/2.0 
19/2.0 
19/2.0 
19/2.0 
19/2.0 
19/2.0 
19/2.0 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
3.4 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
24 
25 
27 
29 
31 
32 
34 
2,310 
2,850 
3,490 
4,090 
4,430 
4,670 
5,220 
0.868 
0.641 
0.443 
0.320 
0.253 
0.206 
0.164 
27 
74 
74 
74 
74 
74 
74 
Complete Cable 
Approx.diameter of  
 one-phase  
Tiết diện  
danh định 
Đường kính  
lõi dẫn 
Chiều dày  
cách điện 
Chiều dày  
vỏ bọc 
Điện trở một chiều  
o lớn nhất ở 20 C 
Đường kính ngoài  
1 pha gần đúng 
Số sợi /  
đường kính sợi 
Lực kéo đứt  
nhỏ nhất 
Khối lượng cáp  
gần đúng 
mm mm mm mm ohm/km no./mm kN kg/km 
2 mm 
12.7/22KV AERIAL BUNDLED XLPE INSULATED CABLE 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
AS 3599.1 
Nominal  
cross-section area 
Thickness  
of insulation 
Nom. thickness  
of outer sheath 
Approx.mass  
of cable 
Min. Breaking  
strength  
Diameter of 
 conductor 
Support Part / phần chịu lực 
Constructional Data (Nominal Values) 
Conductor Part / phần dẫn điện 
Max.DC resistance  
o at 20 C 
no. of wire / 
wire diameter 
7.0 
8.0 
9.8 
11.4 
12.8 
14.2 
15.8 
7/2.0 
19/2.0 
19/2.0 
19/2.0 
19/2.0 
19/2.0 
19/2.0 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
1.8 
1.8 
1.8 
1.9 
1.9 
2.0 
2.0 
28 
29 
32 
33 
35 
37 
39 
2,610 
3,350 
4,020 
4,680 
5,050 
5,530 
5,990 
0.868 
0.641 
0.443 
0.320 
0.253 
0.206 
0.164 
27 
74 
74 
74 
74 
74 
74 
Complete Cable 
Approx.diameter of  
 one-phase  
Tiết diện  
danh định 
Đường kính  
lõi dẫn 
Chiều dày  
cách điện 
Chiều dày  
vỏ bọc 
Điện trở một chiều  
o lớn nhất ở 20 C 
Đường kính ngoài  
1 pha gần đúng 
Số sợi /  
đường kính sợi 
Lực kéo đứt  
nhỏ nhất 
Khối lượng cáp  
gần đúng 
mm mm mm mm ohm/km no./mm kN kg/km 
2 mm 
26  |  Overhead line cable 
Aluminum conductor / Lõi nhôm 
Conductor screen / Màn chắn lõi 
Insulation XLPE / Cách điện XLPE 
Insulation screen / Màn chắn cách điện 
Steel wires or AW wires support conductor 
/ Lõi chịu lực sợi thép hoặc sợi AW 
Metallic Screen / Băng màn chắn kim loại 
Outer sheath / Vỏ bọc 
CROSS SECTION DRAWING
Medium voltage  insulated conductors for Overhead line  
Cáp bọc trung thế cho đường dây tải điện trên không 
For 24KV CABLE THERE ARE THREE OPTIONS FOR INSULATION THICKNESS AS IN TABLE 
Cho cáp 24kV có 3 lựa chọn về độ dày cách điện như bảng sau: 
tiết diện vật liệu lực kéo đứt chiều dày cách điện đường kính cáp khối lượng gần đúng 
Overhead line cable   |  27 
Application 
Used for medium voltage Overhead transmission line 
Sử dụng cho đường truyền tải trên không với cấp điện áp trung thế 
Standard 
IEC 60502-2 : Power Cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1kv (Um=1.2kV) up 
  to 30kV (Um = 36kV)  
- Part2 : Cables for rated voltages from 6kV (Um = 7.2kV) up to 30kV (Um=36kV) 
TCVN 5064 : Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không 
Construction 
1. Conductor: Aluminum or Copper 
2. Separation layer: paper tape or semiconducting tape may be applied   
3. Sheath: XLPE - Black colour  
Area Material Min. Breaking 
load 
Approx. Outer  
Diameter 
Approx. Weight  
of Cable 
Thickness of 
 insulation 
kN mm kg/km 
mm 
Conductor 
2 mm 
Voltage test 
điện áp thử 
25 
35 
50 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
Coper 
Coper 
Coper 
Aluminum 
Aluminum 
Aluminum 
Aluminum 
Aluminum 
Aluminum 
Aluminum 
9.5 
13.8 
17.5 
14.7 
20.6 
27.9 
35.3 
44.1 
54.4 
70.6 
(option 1) 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
2.5 
25 
35 
50 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
9.5 
13.8 
17.5 
14.7 
20.6 
27.9 
35.3 
44.1 
54.4 
70.6 
(option 2) 
3.5 
3.5 
3.5 
3.5 
3.5 
3.5 
3.5 
3.5 
3.5 
3.5 
25 
35 
50 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
9.5 
13.8 
17.5 
14.7 
20.6 
27.9 
35.3 
44.1 
54.4 
70.6 
(option 3) 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
5.5 
kV /min. 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
12 
13 
15 
14 
16 
17 
19 
20 
22 
24 
290 
400 
540 
220 
280 
360 
440 
520 
640 
810 
14 
15 
17 
16 
17 
19 
21 
22 
24 
26 
330 
440 
580 
260 
330 
420 
500 
580 
700 
880 
18 
19 
21 
20 
22 
23 
25 
26 
28 
30 
420 
530 
690 
360 
440 
540 
630 
720 
850 
1,040 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
22 
Coper 
Coper 
Coper 
Aluminum 
Aluminum 
Aluminum 
Aluminum 
Aluminum 
Aluminum 
Aluminum 
Coper 
Coper 
Coper 
Aluminum 
Aluminum 
Aluminum 
Aluminum 
Aluminum 
Aluminum 
Aluminum 
8.3
o Maximum DC Resistance of conductor at 20 C 
o Điện trở 1 chiều  lớn nhất của lõi dẫn ở 20 C 
9.1 
STRANDED CONDUCTORS FOR 1 CORE AND MULTI CORE CABLES IN ACCORDANCE TO IEC 60228-CLASS 2 
Nominal Cross-sectional Area 
2 mm 
1.5 
2.5 
4 
6 
10 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
500 
630 
800 
1.000 
12.1 
7.41 
4.61 
3.08 
1.83 
1.15 
0.727 
0.524 
0.387 
0.268 
0.193 
0.153 
0.124 
0.0991 
0.0754 
0.0601 
0.0470 
0.0366 
0.0283 
0.0221 
0.0176 
2 2 2 2 16mm  to 1000mm  are normal compact round for single and multi core cable. (16mm  đến 800mm  là lõi nén tròn cho cáp đơn pha và nhiều pha) 
2 2 800m  and above are compact round segments for single core cable. (800mm  trở lên là lõi rẻ quạt cho cáp đơn pha) 
1.91 
1.20 
0.868 
0.641 
0.443 
0.320 
0.253 
0.206 
0.164 
0.125 
0.100 
0.0778 
0.0605 
0.0469 
0.0367 
0.0291 
28  |  Maximum DC Resistance of conductor 
Maximum Conductor Resistance 
Copper conductor Aluminum conductor 
Ohm/km Ohm/km 
Lõi bện, 1 và nhiều lõi theo tiêu chuẩn IEC 60228 - Class2
Current Rating for Low Voltage Insulated Cable 
Dòng điện định mức cho cáp bọc hạ thế  
9.2.1 
Table 1: 0.6/1kV XLPE or PVC insulated cable 
(In accordance to IEC 60287; IEC 60364-5-52) 
Conductor Nominal  
Installation methods / Insulation material 
cross-sectional  
area 
2  (mm ) 
1.5 
2.5 
4 
6 
10 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
10 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
Two loaded conductors 
PVC XLPE 
NOTE:  
Operating temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi) :  
o        For PVC insulated (Cách điện PVC)                 : 70 C 
o        For XLPE insulated (Cách điện XLPE)             : 90 C  
o Ambient temperature (Nhiệt độ môi trường)   : 30 C 
PVC XLPE PVC XLPE PVC XLPE 
o Temperature of ground (Nhiệt độ của đất)        : 20 C 
Circular conductors are assumed for sizes up to and including 16mm2. Values for larger sizes relate to shaped conductors  
and may safely be applied to circular conductors 
2 (áp dụng cho lõi tròn đến 16mm . Cỡ lõi lớn hơn liên quan đến hình dạng lõi và có thể an toàn áp dụng cho lõi tròn) 
Three loaded conductors 
19.5 
27 
36 
46 
63 
85 
112 
138 
168 
213 
258 
299 
344 
392 
461 
530 
49 
66 
83 
103 
125 
160 
195 
226 
261 
298 
352 
406 
22 
29 
38 
47 
63 
81 
104 
125 
148 
183 
216 
246 
278 
312 
361 
408 
48 
62 
80 
96 
113 
140 
166 
189 
213 
240 
277 
313 
17.5 
24 
32 
41 
57 
76 
96 
119 
144 
184 
223 
259 
299 
341 
403 
464 
44 
59 
73 
90 
110 
140 
170 
197 
227 
259 
305 
351 
18 
24 
31 
39 
52 
67 
86 
103 
122 
151 
179 
203 
230 
258 
297 
336 
40 
52 
66 
80 
94 
117 
138 
157 
178 
200 
230 
260 
24 
33 
45 
58 
80 
107 
138 
171 
209 
269 
328 
382 
441 
506 
599 
693 
62 
84 
101 
126 
154 
198 
241 
280 
324 
371 
439 
508 
26 
34 
44 
56 
73 
95 
121 
146 
173 
213 
252 
287 
324 
363 
419 
474 
56 
73 
93 
112 
132 
163 
193 
220 
249 
279 
322 
364 
22 
30 
40 
52 
71 
96 
119 
147 
179 
229 
278 
322 
371 
424 
500 
576 
57 
76 
90 
112 
136 
174 
211 
245 
283 
323 
382 
440 
22 
29 
37 
46 
61 
79 
101 
122 
144 
178 
211 
240 
271 
304 
351 
396 
47 
61 
78 
94 
112 
138 
164 
186 
210 
236 
272 
308 
OPPER COND CTOR C U ALU INUM  ONDUCTOR M C 
Current Rating   |  29
Current Rating for Low Voltage PVC Insulated Cable 
Dòng điện định mức cho cáp  hạ thế  cách điện PVC 
9.2.1 
TABLE 2: PVC INSULATED CABLE 
NOTE:  
1.5 
2.5 
4 
6 
10 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
500 
630 
10 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
500 
630 
Multi-core cables 
Two loaded  
conductors 
Hai lõi 
o Operating temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi)  : 70 C 
o Ambient temperature (Nhiệt độ môi trường)  : 30 C 
Installation methods - Phương pháp lắp đặt 
Single-core cables  
Two loaded 
 conductors   
touching 
hai lõi chạm nhau 
Three loaded 
conductors   
trefoil 
Ba lõi đặt  tam giác 
Three loaded conductors, flat - 3 Cáp phẳng 
 Touching 
chạm nhau 
2. Circular conductors are assumed for sizes up to and including 16mm  Values for larger sizes relate to shaped conductors  
and may safely be applied to circular conductors 
2 (áp dụng cho lõi tròn đến 16mm . Cỡ lõi lớn hơn liên quan đến hình dạng lõi và có thể an toàn áp dụng cho lõi tròn) 
D: is the external diameter of the cable (D: là đường kính ngoài của cáp) 
Spaced - Cách nhau 
Horizontal 
đặt ngang 
 Vertical 
Thẳng đứng 
or 
> D. 
D 
> D. 
D 
> D. 
or 
Nominal  
cross-sectional  
area 
Conductor 
2  (mm ) Three  loaded  
conductors 
ba lõi 
(In accordance to IEC 60287; IEC 60364-5-52) 
22 
30 
40 
51 
70 
94 
119 
148 
180 
232 
282 
328 
379 
434 
514 
593 
- 
- 
- 
54 
73 
89 
111 
135 
173 
210 
244 
282 
322 
380 
439 
- 
- 
- 
18.5 
25 
34 
43 
60 
80 
101 
126 
153 
196 
238 
276 
319 
364 
430 
497 
- 
- 
- 
46 
61 
78 
96 
117 
150 
183 
212 
245 
280 
330 
381 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
131 
162 
196 
251 
304 
352 
406 
463 
546 
629 
754 
868 
1005 
- 
- 
98 
122 
149 
192 
235 
273 
316 
363 
430 
497 
600 
694 
808 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
110 
137 
167 
216 
264 
308 
356 
409 
485 
561 
656 
749 
855 
- 
- 
84 
105 
128 
166 
203 
237 
274 
315 
375 
434 
526 
610 
711 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
114 
143 
174 
225 
275 
321 
372 
427 
507 
587 
689 
789 
905 
- 
- 
87 
109 
133 
173 
212 
247 
287 
330 
392 
455 
552 
640 
746 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
146 
181 
219 
281 
341 
396 
456 
521 
615 
709 
852 
982 
1138 
- 
- 
112 
139 
169 
217 
265 
308 
356 
407 
482 
557 
671 
775 
900 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
130 
162 
197 
254 
311 
362 
419 
480 
569 
659 
795 
920 
1070 
- 
- 
99 
124 
152 
196 
241 
282 
327 
376 
447 
519 
629 
730 
852 
> 0.3 x D. > 0.3 x D. > D. > D. 
COPPER CONDUCTOR I C ALUM NUM CONDU TOR 
30  |  Current Rating
Current Rating for Low Voltage XLPE Insulated Cable 
Dòng điện định mức cho cáp  hạ thế  cách điện XLPE 
9.2.3 
TABLE 3: XLPE INSULATED CABLE  
NOTE:  
1.5 
2.5 
4 
6 
10 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
500 
630 
10 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
500 
630 
Multi-core cables 
Two loaded  
conductors 
Hai lõi 
o Operating temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi)  : 90 C 
o Ambient temperature (Nhiệt độ môi trường) : 30 C 
(In accordance to IEC 60287; IEC 60364-5-52) 
Installation methods - Phương pháp lắp đặt 
Single-core cables  
Two loaded 
 conductors   
touching 
hai lõi chạm nhau 
Three loaded 
conductors   
trefoil 
Ba lõi đặt  tam giác 
Three loaded conductors, flat - 3 Cáp phẳng 
 Touching 
chạm nhau 
2 Circular conductors are assumed for sizes up to and including 16mm . Values for larger sizes relate to shaped conductors  
and may safely be applied to circular conductors 
2 (áp dụng cho lõi tròn đến 16mm . Cỡ lõi lớn hơn liên quan đến hình dạng lõi và có thể an toàn áp dụng cho lõi tròn) 
D: is the external diameter of the cable (D: là đường kính ngoài của cáp) 
Spaced - Cách nhau 
Horizontal 
đặt ngang 
 Vertical 
Thẳng đứng 
> 0.3 x D. > 0.3 x D. > D. > D. 
or 
> D. 
D 
> D. 
D 
> D. 
or 
Nominal  
cross-sectional  
area 
Conductor 
2  (mm ) Three  loaded  
conductors 
ba lõi 
26 
36 
49 
63 
86 
115 
149 
185 
225 
289 
352 
410 
473 
542 
641 
741 
- 
- 
- 
67 
91 
108 
135 
164 
211 
257 
300 
346 
397 
470 
543 
- 
- 
- 
23 
32 
42 
54 
75 
100 
127 
158 
192 
246 
298 
346 
399 
456 
538 
621 
- 
- 
- 
58 
77 
97 
120 
146 
187 
227 
263 
304 
347 
409 
471 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
161 
200 
242 
310 
377 
437 
504 
575 
679 
783 
940 
1083 
1254 
- 
- 
121 
150 
184 
237 
289 
337 
389 
447 
530 
613 
740 
856 
996 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
135 
169 
207 
268 
328 
383 
444 
510 
607 
703 
823 
946 
1088 
- 
- 
103 
129 
159 
206 
253 
296 
343 
395 
471 
547 
663 
770 
899 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
141 
176 
216 
279 
342 
400 
464 
533 
634 
736 
868 
998 
1151 
- 
- 
107 
135 
165 
215 
264 
308 
358 
413 
492 
571 
694 
806 
942 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
182 
226 
275 
353 
430 
500 
577 
661 
781 
902 
1085 
1253 
1454 
- 
- 
138 
172 
210 
271 
332 
387 
448 
515 
611 
708 
856 
991 
1154 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
161 
201 
246 
318 
389 
454 
527 
605 
719 
833 
1008 
1169 
1362 
- 
- 
122 
153 
188 
244 
300 
351 
408 
470 
561 
652 
792 
921 
1077 
C P E  C N C OR O P R O DU T MI U N O ALU N M CO DUCT R 
Current Rating   |  31
CURRENT RATING FOR XLPE INSULATED CABLE 3.6/6KV TO 20/35KV 
Dòng điện định mức cho cáp bọc XLPE từ 3.6/6(7.2)kV to 20/35(40.5)kV 
SINGLE CORE / 1 LÕI 
9.2.4 
TABLE 4:  SINGLE-CORE CABLES  
In accordance to IEC 60287; IEC 60502-2 
Installation methods - Phương pháp lắp đặt 
In single-way ducts 
Lắp trong ống đơn 
Trefoil 
Tam giác 
Flat spaced 
cách phẳng 
Trefoil  
Tam giác 
Flat touching 
chạm nhau 
Buried direct in the ground 
Trôn trực tiếp  
In air 
Trong không khí 
Nominal  
cross-sectional  
area 
Conductor 
2  (mm ) Trefoil  
Tam giác 
Flat touching 
chạm nhau 
Flat spaced 
cách phẳng 
D. 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
109 
140 
166 
196 
239 
285 
323 
361 
406 
469 
526 
590 
84 
108 
129 
152 
186 
221 
252 
281 
317 
367 
414 
470 
113 
144 
172 
203 
246 
293 
332 
366 
410 
470 
524 
572 
88 
112 
134 
157 
192 
229 
260 
288 
324 
373 
419 
466 
103 
132 
157 
186 
227 
271 
308 
343 
387 
447 
504 
564 
80 
102 
122 
144 
176 
210 
240 
267 
303 
351 
397 
451 
104 
133 
159 
188 
229 
274 
311 
347 
391 
453 
510 
571 
81 
103 
123 
146 
178 
213 
242 
271 
307 
356 
402 
457 
125 
163 
198 
238 
296 
361 
417 
473 
543 
641 
735 
845 
97 
127 
154 
184 
230 
280 
324 
368 
424 
502 
577 
673 
128 
167 
203 
243 
303 
369 
426 
481 
550 
647 
739 
837 
99 
130 
157 
189 
236 
287 
332 
376 
432 
511 
586 
676 
150 
196 
238 
286 
356 
434 
500 
559 
637 
745 
846 
938 
116 
153 
185 
222 
278 
338 
391 
440 
504 
593 
677 
769 
COPP R N T R E  CO DUC O A I U   OND TOR LUM N M C UC 
> 0.5 x D. > 0.5 x D. > 0.5 x D. 
NOTE:  
o 
Max. Temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi) 
:  90  C o 
Ambient temperature (Nhiệt độ môi trường)  
:  30  C o 
Ground temperature (Nhiệt độ đất)  
:  20  C 
Depth of laying (Độ sâu lắp đặt)  
:  0.8 m 
Thermal resistivity of soil (Nhiệt trở của đất) 
:  1.5 K.m/W 
Thermal resistivity of earthenware ducts (Nhiệt trở của ống đất)  
:  1.2 K.m/W 
Screens bonded at both ends (Hai đầu màn chắn nối đất) 
Current rating calculated for cables having a rated voltage of 6/10kV (Dòng điện tính toán dựa trên cáp có điện áp 6/10kV) 
32  |  Current rating
9.2.5 CURRENT RATING FOR XLPE INSULATED CABLE 3.6/6KV TO 20/35KV 
Dòng điện định mức cho cáp bọc XLPE từ 3.6/6(7.2)kV to 20/35(40.5)kV 
THREE-CORE / 3 LÕI 
TABLE 5: ARMOURED AND UNARMOURED THREE-CORE CABLES  
Unarmoured 
không giáp 
NOTE:  
o 
Max. Temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi) 
:  90  C o 
Ambient temperature (Nhiệt độ môi trường)  
:  30  C o 
Ground temperature (Nhiệt độ đất)  
:  20  C 
Depth of laying (Độ sâu lắp đặt)  
:  0.8 m 
Thermal resistivity of soil (Nhiệt trở của đất) 
:  1.5 K.m/W 
Thermal resistivity of earthenware ducts (Nhiệt trở của ống đất)  
:  1.2 K.m/W 
Screens bonded at both ends (Hai đầu màn chắn nối đất) 
Current rating calculated for cables having a rated voltage of 6/10kV (Dòng điện tính toán dựa trên cáp có điện áp 6/10kV) 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
16 
25 
35 
50 
70 
95 
120 
150 
185 
240 
300 
400 
101 
129 
153 
181 
221 
262 
298 
334 
377 
434 
489 
553 
78 
100 
119 
140 
171 
203 
232 
260 
294 
340 
384 
438 
87 
112 
133 
158 
193 
231 
264 
297 
336 
390 
441 
501 
67 
87 
103 
122 
150 
179 
205 
231 
262 
305 
346 
398 
109 
142 
170 
204 
253 
304 
351 
398 
455 
531 
606 
696 
84 
110 
132 
158 
196 
236 
273 
309 
355 
415 
475 
552 
101 
129 
154 
181 
220 
263 
298 
332 
374 
431 
482 
541 
78 
100 
119 
140 
171 
204 
232 
259 
293 
338 
380 
432 
IEC 60287; IEC 60502-2 
88 
112 
134 
158 
194 
232 
264 
296 
335 
387 
435 
492 
68 
87 
104 
123 
150 
180 
206 
231 
262 
304 
343 
393 
> 0.3 x D. 
110 
143 
172 
205 
253 
307 
352 
397 
453 
529 
599 
683 
85 
111 
133 
159 
196 
238 
274 
309 
354 
415 
472 
545 
COPPER COND CTOR U ALUMINUM CONDUCTOR 
In a buried ducts 
trong ống 
> 0.3 x D. 
Buried direct  
in the ground 
Trôn trực tiếp  
In air 
Trong không khí 
Nominal  
cross-sectional  
area 
Conductor 
2  (mm ) 
Armoured 
có giáp 
Installation methods - Phương pháp lắp đặt 
In a buried ducts 
trong ống 
Buried direct  
in the ground 
Trôn trực tiếp  
In air 
Trong không khí 
Current Rating   |  33
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan

Weitere ähnliche Inhalte

Ähnlich wie 9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan

Hướng dẫn lựa chọn dây điện
Hướng dẫn lựa chọn dây điệnHướng dẫn lựa chọn dây điện
Hướng dẫn lựa chọn dây điệnhaquang83
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdfOrient Homes
 
1-电线电缆 (1).pptx
1-电线电缆 (1).pptx1-电线电缆 (1).pptx
1-电线电缆 (1).pptxPTD QUYCOCTU
 
Hướng dẫn sử dụng dây cáp điện tiết kiệm
Hướng dẫn sử dụng dây cáp điện tiết kiệmHướng dẫn sử dụng dây cáp điện tiết kiệm
Hướng dẫn sử dụng dây cáp điện tiết kiệmsutviet
 
Catologue Công ty CP An Đạt Phát Miền Trung - Ống nhựa xoắn HDPE OSPEN
Catologue Công ty CP An Đạt Phát Miền Trung - Ống nhựa xoắn HDPE OSPENCatologue Công ty CP An Đạt Phát Miền Trung - Ống nhựa xoắn HDPE OSPEN
Catologue Công ty CP An Đạt Phát Miền Trung - Ống nhựa xoắn HDPE OSPENAn Đạt Phát Miền Trung
 
Cadivi cap dien luc dienhathe.vn
Cadivi cap dien luc dienhathe.vnCadivi cap dien luc dienhathe.vn
Cadivi cap dien luc dienhathe.vnDien Ha The
 
Cadivi cap dien luc
Cadivi cap dien lucCadivi cap dien luc
Cadivi cap dien lucDien Ha The
 
Cach chon day dan
Cach chon day danCach chon day dan
Cach chon day dantunghangul
 
Đặc tính kỹ thuật của cáp chống cháy
Đặc tính kỹ thuật của cáp chống cháyĐặc tính kỹ thuật của cáp chống cháy
Đặc tính kỹ thuật của cáp chống cháysutviet
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfOrient Homes
 
Chapter 2 optical communications20.01
Chapter 2   optical communications20.01Chapter 2   optical communications20.01
Chapter 2 optical communications20.01Thế Anh Nguyễn
 
Cadivi catalogue-dienhathe.vn
Cadivi catalogue-dienhathe.vnCadivi catalogue-dienhathe.vn
Cadivi catalogue-dienhathe.vnDien Ha The
 
Cadivi catalogue
Cadivi catalogueCadivi catalogue
Cadivi catalogueDien Ha The
 
TÀI LIỆU VỀ HỆ THỐNG MẠNG INTERNET AON/ GPON
TÀI LIỆU VỀ HỆ THỐNG MẠNG INTERNET AON/ GPONTÀI LIỆU VỀ HỆ THỐNG MẠNG INTERNET AON/ GPON
TÀI LIỆU VỀ HỆ THỐNG MẠNG INTERNET AON/ GPONSPKT
 
Catalog cáp vải Eastern Hàn Quốc.pdf
Catalog cáp vải Eastern Hàn Quốc.pdfCatalog cáp vải Eastern Hàn Quốc.pdf
Catalog cáp vải Eastern Hàn Quốc.pdfNang Ha
 
(Giám sát thi công và nghi m thu dien)
(Giám sát thi công và nghi m thu dien)(Giám sát thi công và nghi m thu dien)
(Giám sát thi công và nghi m thu dien)Nguyễn Tiến
 
CADIVI Catalog cap dien trung the từ 3.6 tới 40.5KW
CADIVI Catalog cap dien trung the từ 3.6 tới 40.5KWCADIVI Catalog cap dien trung the từ 3.6 tới 40.5KW
CADIVI Catalog cap dien trung the từ 3.6 tới 40.5KWKB ELECTRIC
 
Catalogue dan dat 2014
Catalogue dan dat 2014Catalogue dan dat 2014
Catalogue dan dat 2014hiendandat
 

Ähnlich wie 9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan (20)

Hướng dẫn lựa chọn dây điện
Hướng dẫn lựa chọn dây điệnHướng dẫn lựa chọn dây điện
Hướng dẫn lựa chọn dây điện
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
 
1-电线电缆 (1).pptx
1-电线电缆 (1).pptx1-电线电缆 (1).pptx
1-电线电缆 (1).pptx
 
Hướng dẫn sử dụng dây cáp điện tiết kiệm
Hướng dẫn sử dụng dây cáp điện tiết kiệmHướng dẫn sử dụng dây cáp điện tiết kiệm
Hướng dẫn sử dụng dây cáp điện tiết kiệm
 
Catologue Công ty CP An Đạt Phát Miền Trung - Ống nhựa xoắn HDPE OSPEN
Catologue Công ty CP An Đạt Phát Miền Trung - Ống nhựa xoắn HDPE OSPENCatologue Công ty CP An Đạt Phát Miền Trung - Ống nhựa xoắn HDPE OSPEN
Catologue Công ty CP An Đạt Phát Miền Trung - Ống nhựa xoắn HDPE OSPEN
 
Cadivi cap dien luc dienhathe.vn
Cadivi cap dien luc dienhathe.vnCadivi cap dien luc dienhathe.vn
Cadivi cap dien luc dienhathe.vn
 
Cadivi cap dien luc
Cadivi cap dien lucCadivi cap dien luc
Cadivi cap dien luc
 
Cach chon day dan
Cach chon day danCach chon day dan
Cach chon day dan
 
Đặc tính kỹ thuật của cáp chống cháy
Đặc tính kỹ thuật của cáp chống cháyĐặc tính kỹ thuật của cáp chống cháy
Đặc tính kỹ thuật của cáp chống cháy
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
 
Các loại cáp mạng
Các loại cáp mạngCác loại cáp mạng
Các loại cáp mạng
 
Chapter 2 optical communications20.01
Chapter 2   optical communications20.01Chapter 2   optical communications20.01
Chapter 2 optical communications20.01
 
Cadivi catalogue-dienhathe.vn
Cadivi catalogue-dienhathe.vnCadivi catalogue-dienhathe.vn
Cadivi catalogue-dienhathe.vn
 
Cadivi catalogue
Cadivi catalogueCadivi catalogue
Cadivi catalogue
 
TÀI LIỆU VỀ HỆ THỐNG MẠNG INTERNET AON/ GPON
TÀI LIỆU VỀ HỆ THỐNG MẠNG INTERNET AON/ GPONTÀI LIỆU VỀ HỆ THỐNG MẠNG INTERNET AON/ GPON
TÀI LIỆU VỀ HỆ THỐNG MẠNG INTERNET AON/ GPON
 
Catalog cáp vải Eastern Hàn Quốc.pdf
Catalog cáp vải Eastern Hàn Quốc.pdfCatalog cáp vải Eastern Hàn Quốc.pdf
Catalog cáp vải Eastern Hàn Quốc.pdf
 
(Giám sát thi công và nghi m thu dien)
(Giám sát thi công và nghi m thu dien)(Giám sát thi công và nghi m thu dien)
(Giám sát thi công và nghi m thu dien)
 
CADIVI Catalog cap dien trung the từ 3.6 tới 40.5KW
CADIVI Catalog cap dien trung the từ 3.6 tới 40.5KWCADIVI Catalog cap dien trung the từ 3.6 tới 40.5KW
CADIVI Catalog cap dien trung the từ 3.6 tới 40.5KW
 
Cadivi catalogue(2)
Cadivi catalogue(2)Cadivi catalogue(2)
Cadivi catalogue(2)
 
Catalogue dan dat 2014
Catalogue dan dat 2014Catalogue dan dat 2014
Catalogue dan dat 2014
 

Mehr von Ngan TNHH

Philips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.com
Philips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.comPhilips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.com
Philips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.comNgan TNHH
 
catalogue rang dong - 2014
catalogue rang dong - 2014catalogue rang dong - 2014
catalogue rang dong - 2014Ngan TNHH
 
Mang paragon 15 09-2014
Mang paragon 15 09-2014Mang paragon 15 09-2014
Mang paragon 15 09-2014Ngan TNHH
 
Day lucky 04 09-14
Day lucky 04 09-14Day lucky 04 09-14
Day lucky 04 09-14Ngan TNHH
 
Hp pro 400_mfp_m425_cf280
Hp pro 400_mfp_m425_cf280Hp pro 400_mfp_m425_cf280
Hp pro 400_mfp_m425_cf280Ngan TNHH
 
bongdenGe _2014
bongdenGe _2014bongdenGe _2014
bongdenGe _2014Ngan TNHH
 
Bang gia sino o cam cong tac va phu kien s66-s68-s19
Bang gia sino o cam cong tac va phu kien s66-s68-s19Bang gia sino o cam cong tac va phu kien s66-s68-s19
Bang gia sino o cam cong tac va phu kien s66-s68-s19Ngan TNHH
 
Bang gia sino o cam cong tac va phu kien s18 s9 s98
Bang gia sino o cam cong tac va phu kien s18 s9 s98Bang gia sino o cam cong tac va phu kien s18 s9 s98
Bang gia sino o cam cong tac va phu kien s18 s9 s98Ngan TNHH
 
Bang gia sino day dien thoai-www.thietbidienngan.com-2014
Bang gia sino day dien thoai-www.thietbidienngan.com-2014Bang gia sino day dien thoai-www.thietbidienngan.com-2014
Bang gia sino day dien thoai-www.thietbidienngan.com-2014Ngan TNHH
 
banggiathietbidiencomet-www.thietbidienngan.com
banggiathietbidiencomet-www.thietbidienngan.combanggiathietbidiencomet-www.thietbidienngan.com
banggiathietbidiencomet-www.thietbidienngan.comNgan TNHH
 
Pricelist comet - 2014-www.thietbidienngan.com
Pricelist comet - 2014-www.thietbidienngan.comPricelist comet - 2014-www.thietbidienngan.com
Pricelist comet - 2014-www.thietbidienngan.comNgan TNHH
 
Banggiathietbidien ac 2014_www.thietbidienngan
Banggiathietbidien ac 2014_www.thietbidiennganBanggiathietbidien ac 2014_www.thietbidienngan
Banggiathietbidien ac 2014_www.thietbidiennganNgan TNHH
 
Cataloge -thietbidien ongze-www.thietbidienngan.com
Cataloge -thietbidien ongze-www.thietbidienngan.comCataloge -thietbidien ongze-www.thietbidienngan.com
Cataloge -thietbidien ongze-www.thietbidienngan.comNgan TNHH
 
Bang giabanle dienquang-2-t09_2014-www.thietbidienngan.com
Bang giabanle dienquang-2-t09_2014-www.thietbidienngan.comBang giabanle dienquang-2-t09_2014-www.thietbidienngan.com
Bang giabanle dienquang-2-t09_2014-www.thietbidienngan.comNgan TNHH
 
Bang gia hdv 2014 www.thietbidienngan.com
Bang gia hdv 2014 www.thietbidienngan.com Bang gia hdv 2014 www.thietbidienngan.com
Bang gia hdv 2014 www.thietbidienngan.com Ngan TNHH
 
Bang gia schneider_dealer_T09_2014-www.thietbidienngan.com
Bang gia schneider_dealer_T09_2014-www.thietbidienngan.comBang gia schneider_dealer_T09_2014-www.thietbidienngan.com
Bang gia schneider_dealer_T09_2014-www.thietbidienngan.comNgan TNHH
 
Bang gia panasonic 2014- thietbidienngan.com
Bang gia panasonic 2014- thietbidienngan.comBang gia panasonic 2014- thietbidienngan.com
Bang gia panasonic 2014- thietbidienngan.comNgan TNHH
 
Telecom cable ls cable & system- tnhhkimxuan
Telecom cable ls cable & system- tnhhkimxuanTelecom cable ls cable & system- tnhhkimxuan
Telecom cable ls cable & system- tnhhkimxuanNgan TNHH
 
Ls busduct -tnhh kimxuan
Ls busduct -tnhh kimxuanLs busduct -tnhh kimxuan
Ls busduct -tnhh kimxuanNgan TNHH
 
Ls offshore&marine cable - tnhh kimxuan
Ls offshore&marine cable - tnhh kimxuanLs offshore&marine cable - tnhh kimxuan
Ls offshore&marine cable - tnhh kimxuanNgan TNHH
 

Mehr von Ngan TNHH (20)

Philips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.com
Philips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.comPhilips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.com
Philips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.com
 
catalogue rang dong - 2014
catalogue rang dong - 2014catalogue rang dong - 2014
catalogue rang dong - 2014
 
Mang paragon 15 09-2014
Mang paragon 15 09-2014Mang paragon 15 09-2014
Mang paragon 15 09-2014
 
Day lucky 04 09-14
Day lucky 04 09-14Day lucky 04 09-14
Day lucky 04 09-14
 
Hp pro 400_mfp_m425_cf280
Hp pro 400_mfp_m425_cf280Hp pro 400_mfp_m425_cf280
Hp pro 400_mfp_m425_cf280
 
bongdenGe _2014
bongdenGe _2014bongdenGe _2014
bongdenGe _2014
 
Bang gia sino o cam cong tac va phu kien s66-s68-s19
Bang gia sino o cam cong tac va phu kien s66-s68-s19Bang gia sino o cam cong tac va phu kien s66-s68-s19
Bang gia sino o cam cong tac va phu kien s66-s68-s19
 
Bang gia sino o cam cong tac va phu kien s18 s9 s98
Bang gia sino o cam cong tac va phu kien s18 s9 s98Bang gia sino o cam cong tac va phu kien s18 s9 s98
Bang gia sino o cam cong tac va phu kien s18 s9 s98
 
Bang gia sino day dien thoai-www.thietbidienngan.com-2014
Bang gia sino day dien thoai-www.thietbidienngan.com-2014Bang gia sino day dien thoai-www.thietbidienngan.com-2014
Bang gia sino day dien thoai-www.thietbidienngan.com-2014
 
banggiathietbidiencomet-www.thietbidienngan.com
banggiathietbidiencomet-www.thietbidienngan.combanggiathietbidiencomet-www.thietbidienngan.com
banggiathietbidiencomet-www.thietbidienngan.com
 
Pricelist comet - 2014-www.thietbidienngan.com
Pricelist comet - 2014-www.thietbidienngan.comPricelist comet - 2014-www.thietbidienngan.com
Pricelist comet - 2014-www.thietbidienngan.com
 
Banggiathietbidien ac 2014_www.thietbidienngan
Banggiathietbidien ac 2014_www.thietbidiennganBanggiathietbidien ac 2014_www.thietbidienngan
Banggiathietbidien ac 2014_www.thietbidienngan
 
Cataloge -thietbidien ongze-www.thietbidienngan.com
Cataloge -thietbidien ongze-www.thietbidienngan.comCataloge -thietbidien ongze-www.thietbidienngan.com
Cataloge -thietbidien ongze-www.thietbidienngan.com
 
Bang giabanle dienquang-2-t09_2014-www.thietbidienngan.com
Bang giabanle dienquang-2-t09_2014-www.thietbidienngan.comBang giabanle dienquang-2-t09_2014-www.thietbidienngan.com
Bang giabanle dienquang-2-t09_2014-www.thietbidienngan.com
 
Bang gia hdv 2014 www.thietbidienngan.com
Bang gia hdv 2014 www.thietbidienngan.com Bang gia hdv 2014 www.thietbidienngan.com
Bang gia hdv 2014 www.thietbidienngan.com
 
Bang gia schneider_dealer_T09_2014-www.thietbidienngan.com
Bang gia schneider_dealer_T09_2014-www.thietbidienngan.comBang gia schneider_dealer_T09_2014-www.thietbidienngan.com
Bang gia schneider_dealer_T09_2014-www.thietbidienngan.com
 
Bang gia panasonic 2014- thietbidienngan.com
Bang gia panasonic 2014- thietbidienngan.comBang gia panasonic 2014- thietbidienngan.com
Bang gia panasonic 2014- thietbidienngan.com
 
Telecom cable ls cable & system- tnhhkimxuan
Telecom cable ls cable & system- tnhhkimxuanTelecom cable ls cable & system- tnhhkimxuan
Telecom cable ls cable & system- tnhhkimxuan
 
Ls busduct -tnhh kimxuan
Ls busduct -tnhh kimxuanLs busduct -tnhh kimxuan
Ls busduct -tnhh kimxuan
 
Ls offshore&marine cable - tnhh kimxuan
Ls offshore&marine cable - tnhh kimxuanLs offshore&marine cable - tnhh kimxuan
Ls offshore&marine cable - tnhh kimxuan
 

9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan

  • 1. Your No.1 Creative Partner LOW & MEDIUM VOLTAGE CABLES Cáp điện trung và hạ thế No Innovation, No Future
  • 2. INTRODUCTION Established on January, 25th 1996, LS-VINA Cable & System (formerly LG-VINA Cable) is a Joint Stock Company with LS Cable & System Ltd of Korea. Which is No.3 biggest cable Manufacture in the world. Our low voltage, medium voltage, high voltage cables up to 230kV, watertight cable, fire retardant, non toxic, anti-termite, oil resistant cable, high current capacity conductor, bare conductors and OPGW, ... are designed and made to meet standards as IEC, TCVN and international standards (ICEA, AEIC, BS, AS, JIS...) Beside catalogues for High voltage cable, Fire resistant and flame retardant and Bare conductor , we offer state-of-the-art Low & medium voltage cable to IEC 60502, ICEA S- 66-524 or TCVN 5935 in this catalogue. In LS-VINA Cable & System, we apply Quality management system ISO 9001, Environmental management system ISO 14001, ERP/SAP management system and many national and international quality awards have been granted to the company and our products. GIỚI THIỆU Công ty Cổ phần LS-VINA Cable & System (được đổi tên từ LG-VINA Cable) thành lập ngày 25/01/1996, đối tác nước ngoài là LS Cable & System Ltd. - công ty sản xuất cáp đứng thứ 3 thế giới Sản phẩm của LS-VINA Cable & System gồm các loại: cáp điện hạ thế, trung thế và cao thế với điện áp đến 230kV, cáp chống thấm, chống cháy, không khói độc, chống mối mọt, chịu dầu, cáp chịu dòng tải cao, dây dẫn trần và cáp quang OPGW, được sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn như IEC, TCVN và các tiêu chuẩn quốc tế khác (ICEA, AEIC, BS, AS, JIS...) Ngoài catalogue cáp cao thế, cáp chống cháy và cáp trần thì trong Catalogue này chúng tôi giới thiệu một số loại cáp trung thế, hạ thế và điều khiển theo IEC 60502, ICEA S-66-524 hay TCVN 5935 và sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. LS-VINA Cable & System áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001, hệ thống quản lý môi trường ISO 14001, hệ thống quản lý ERP/SAP trong sản xuất- kinh doanh và đã giành được nhiều giải thưởng chất lượng quốc gia và quốc tế. Head Office / Factory So Dau Ward, Hong Bang District, Hai Phong City Tel : 84-31-3824.968 / 3540.330 Fax : 84-31-3824.969 E-mail : ls-vinacable@lsvina.com Website: http://www.lsvinacable.vn Nothern Office - Hanoi branch Room No.504, 23 Phan Chu Trinh, Hoan Kiem District, Hanoi City Tel : 84-4-3933.1168 Fax : 84-4-3933.1167 E-mail : lscablehn@fpt.vn Southern Office 7 th Floor, Building 63, Pham Ngoc Thach Street, District 3, Ho Chi Minh City Tel : 84-8-3820.0868 Fax : 84-8-3820.0869 E-mail : lgvnhcm@hcm.vnn.vn Central Office 9 th Floor. Room No. 910, Hoang Anh Plaza Building, No.1 Nguyen Van Linh Street, Da Nang City Tel : 84-511-3812.921 Fax : 84-511-3812.922 E-mail : lgvndn@dng.vnn.vn QUALITY MANAGEMENT 039 GlobalGROUP ISO 14001 ISO 9001:2008 KINECTRICS Intertek
  • 3. Contents 04 05 06 07 10 11 14 16 18 20 21 22 23 24 26 28 29 35 36 37 38 40 42 British Standards 1. Code Designation 2. Bare copper conductor 3. 0.6/1KV PVC insulated cable / Cáp hạ thế cách điện PVC 3.1 0.6/1KV PVC insulated cable, Single core 3.2 0.6/1KV PVC insulated cable, Multi core 4. 0.6/1KV XLPE insulated cable / Cáp hạ thế cách điện XLPE 4.1 0.6/1KV XLPE insulated cable, Single core 4.2 0.6/1KV XLPE insulated cable, Multi core 5. 0.6/1kV Aerial Bundled Cable / Cáp hạ thế vặn xoắn 6. 0.6/1kV Control cable / Cáp điều khiển 7. Medium Voltage XLPE insulated cable Single core & three-core/ Cáp trung thế cách điện XLPE 1 lõi và 3 lõi 7.1 3.6/6(7.2)kV 7.2 6/10(12)kV 7.1 8.7/15(17.5)kV 7.1 12.7/22(24)kV 7.1 18/30(36)kV 7.5 20/35(40.5)kV 8. Overhead cable / cáp treo 9. Electrical data & installation 9.1 Maximum DC resistance of conductor at 20oC 9.2 Current rating 9.3 Short circuit current 9.4 Pulling Tension and Bending radius 9.5 Cable handing and installation 10. Test report and Certificates / Biên bản thử nghiệm và chứng chỉ 11. Product & System of LS Vina Cable & System, LS Cable & System 12. Contact Us
  • 4. CODE DESIGNATION Mã Thiết kế 1. LOW & MEDIUM VOLTAGE CABLE from 1kV (Um=1.2kV) up to 35kV (Um=40.5kV) CODE DESIGNATION The Code designations for LS-VINA Cable consist of the initial letter “C”, to which the following letters indicating individual important component parts are added, starting from the insulation. C WS AWA WA TA ATA A V E : Cross-linked polyethylene insulation (XLPE) : Concentric copper wire screen : Alunimum Wire Armor(Single Core) : Galvanized Steel Wire Armor : Double Steel Tape Armor : Double Aluminum tape Armor (Single core) : Aluminum corrugated sheath : PVC inner covering, separation sheath or outer sheath : PE inner covering, separation sheath or outer sheath Note: The letter for Copper conductor is blank and Aluminum conductor is “AL-” Examples of cables: * 1x95SQ 6/10kV CWSV : Sing core cable with Cu conductor, XLPE insulation, Copper wire screen, PVC outer sheath. * 3x95SQ 6/10kV CVWAV : Three core cable with Cu conductor, XLPE insulation, Copper tape screen, PVC separation sheath, Galvanized steel wire armor and PVC sheath. * 3x95SQ 6/10kV CVTAV : Three core cable with Cu conductor, XLPE insulation, Copper tape screen, PVC separation sheath, Double steel tape armor and PVC sheath. * 3x95SQ 6/10kV AL-CVTAV : Three core cable with Al conductor, XLPE insulation, Copper tape screen, PVC separation sheath, Double steel wire armor and PVC sheath. MÃ THIẾT KẾ Mã hiệu thiết kế cho LS-VINA Cable gồm các chữ cái mà theo đó có thể nhận biết được các lớp chính trong cấu trúc cáp, bắt đầu bằng chữ “C”. C WS AWA WA TA ATA A V E : Cách điện XLPE : Sợi đồng màn chắn : Giáp sợi nhôm(Cáp đơn) : Giáp sợi thép : Giáp hai băng thép : Giáp hai băng nhôm(Cáp đơn) : Vỏ nhôm gợn sóng : Lớp bọc trong, bọc phân cách hoặc lớp vỏ bọc PVC : Lớp bọc trong, bọc phân cách hoặc lớp vỏ bọc PE Lưu ý: Đối với cáp lõi nhôm sẽ ký hiệu là “AL-” và không có ký hiệu cho lõi đồng, Ví dụ : * 1x95SQ 6/10kV CWSV : Cáp đơn pha lõi đồng, cách điện XLPE, sợi đồng màn chắn, vỏ bọc PVC. * 3x95SQ 6/10kV CVWAV : Cáp 3 pha lõi đồng, cách điện XLPE, băng đồng màn chắn, bọc phân cách PVC, giáp sợi thép mạ kẽm, vỏ bọc PVC. * 3x95SQ 6/10kV CVTAV : Cáp 3 pha lõi đồng, cách điện XLPE, băng đồng màn chắn, bọc phân cách PVC, giáp 2 băng thép, vỏ bọc PVC. * 3x95SQ 6/10kV AL-CVTAV : Cáp 3 pha lõi nhôm, cách điện XLPE, băng đồng màn chắn, bọc phân cách PVC, giáp 2 băng thép và vỏ PVC. 4 | Code designation
  • 5. Bare Copper Wire Dây Đồng trần 2. Constructional Data (Nominal Values) Nominal Cross-sectional Area Number of wire/ diameter of wire Diameter of conductor Max. DC resistant o at 20 C Tiết diện Số sợi / đường kính sợ i Đường kính lõi Đường kính ngoài Khối lượng cáp gần đúng mm mm mm Approx. Weight of Cable Copper conductor Lõi đồng kg/km 2 mm 7 / 0.52 7 / 0.67 7 / 0.85 7 / 1.04 7 / 1.35 7 / 1.7 7 / 2.1 7 / 2.5 19 / 1.78 19 / 2.14 19 / 2.5 37 / 2.0 37 / 2.25 37 / 2.5 61 / 2.25 61 /2.5 1.56 2.01 2.55 3.12 4.05 5.1 6.3 7.5 8.9 10.7 12.5 14.0 15.75 17.5 20.25 22.5 12.1 7.41 4.61 3.08 1.83 1.15 0.727 0.524 0.387 0.268 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0754 0.0601 13.3 22.2 35.7 53.4 90.0 142.7 217.7 308.5 426.6 616.7 841.6 1,054 1,334 1,647 2,210 2,728 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 Bare copper wire | 5 Bare Copper conductor to Class2 IEC 60228
  • 6. 0.6/1kV PVC Insulated Cable Cáp 1 lõi cách điện PVC - 0.6/1kV 6 | Low voltage Cable Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1 Nominal Cross-sectional Area Approx. diameter of conductor Thickness of Insulation Approx. Overall Diameter Tiết diện Đường kính lõi Chiều dày cách điện Đường kính ngoài mm mm mm Approx. Weight of Cable Copper conductor Approx. Weight of Cable Aluminum conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Khối lượng cáp gần đúng kg/km 2 mm Lõi nhôm 1.56 (7/0.52) 2.01 (7/0.67) 2.55 (7/0.85) 3.12 (7/1.04) 4.05 (7/1.35) 4.7 5.9 6.9 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 2.0 2.2 2.4 3.4 3.8 4.8 5.3 6.3 7.3 9 10 12 14 16 18 20 22 25 28 23 34 54 75 110 175 260 360 510 700 960 1,190 1,500 1,850 2,450 3,040 - - - - - 75 110 145 210 270 370 460 570 700 915 1,130 1.5 2.5 4 6 10 16 (**) 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 2 2 2 (**) 16mm2 to 300mm are compact round or strand(16 mm đến 300mm là lõi nén hoặc bện tròn) 3.1 0.6/1kV PVC Insulated Cable
  • 7. 0.6/1(1.2)kV 2-Core PVC Insulated Cable Cáp 2 lõi cách điện PVC 0.6/1(1.2)kV Optional Inner sheath nominal thickness Chiều dày dd bọc trong Wire diameter Tape thickness (Armour) Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Approx. Overall Diameter of cable Nominal Drum Length Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Approx. Weight of Cable Copper Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA Nominal Cross-sectional Area Conductor diameter Insulation thickness Đường kính lõi Chiều dày cách điện Tiết diện danh định 16mm2 to 400mm2 are normal compact round for single and multi core cable. (16mm2 đến 400mm2 là lõi nén tròn cho cáp đơn pha và nhiều pha) *GSWA: Galvanized Steel Wire Armoured/ **DSTA: Double Steel Tape Armoured/ ***UnAr: Unarmoured (*GSWA: Giáp sợi thép/ **DSTA: Giáp hai băng thép/ ***UnAr: Không có giáp) Only fire resistant and flame retardant cables shall be complied with IEC 60331 and 60332 (or BS 6387 and 4066) (Cáp chống cháy và chống bén cháy sẽ tuân theo IEC 60331 và 60332 hay BS 6387 và 4066) Low voltage cable | 7 Wire or Tape Armour giáp sợi hoặc băng Outer Sheath vỏ bọc Binder tape băng quấn Inner Sheath bọc trong Conductor lõi dẫn Wire or Tape Armour giáp sợi hoặc băng Outer Sheath vỏ bọc Insulation cách điện Filler điền đầy Insulation cách điện Metallic Screen màn chắn kim loại Binder tape băng quấn Outer Sheath vỏ bọc Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape Armoured Giáp sợi thép hay 2 băng thép Unarmoured Không giáp 3.2.1 Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1 mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 1.56 2.01 2.55 3.12 4.05 4.7 5.9 6.9 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 0.8 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 2.0 2.2 2.4 2.6 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.6 0.9 0.9 0.9 0.9 1.25 1.25 1.6 1.6 1.6 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.2 2.4 2.5 2.7 3.0 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.2 2.4 2.5 2.7 2.9 3.1 11 12 13 15 16 18 21 23 26 30 34 37 41 47 52 58 65 15 16 18 19 21 23 27 29 33 38 43 46 52 57 63 69 78 130 170 225 285 370 520 740 970 1,270 1,750 2,350 2,930 3,590 4,480 5,870 7,290 9,190 380 440 540 690 850 1,050 1,520 1,830 2,270 3,140 4,000 4,640 5,960 7,050 8,790 10,500 12,800 - - - 385 435 530 685 815 1,050 1,300 1,660 2,360 2,820 3,320 4,140 4,880 5,980 - - - 215 250 320 435 540 700 910 1,190 1,430 1,740 2,150 2,750 3,410 4,350 - - - 520 605 845 1,210 1,390 1,730 2,320 2,840 3,170 4,150 4,770 5,850 6,690 8,030 1500 1500 1500 1500 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 500 - - 1500 1500 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 250 - - 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.6 - - 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 - - 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.2 2.4 2.5 2.7 2.9 3.1 - - 16 18 19 21 24 26 30 34 39 44 48 53 59 66 74 - - 385 460 560 730 990 1,250 1,600 2,130 2,820 3,840 4,620 5,600 7,150 8,640 10,800 1500 1500 1500 1500 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 500
  • 8. 0.6/1(1.2)kV 3-Core PVC Insulated Cable Cáp 3 lõi cách điện PVC 0.6/1(1.2)kV 3.2.2 Nominal Cross-sectional Area Conductor diameter Đường kính Tiết diện danh định 8 | Low voltage cable Filler điền đầy Insulation cách điện Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape Armoured Optional Metallic Screen màn chắn kim loại Binder tape băng quấn Outer Sheath vỏ bọc Wire or Tape Armour giáp sợi hoặc băng Outer Sheath vỏ bọc Binder tape băng quấn Inner Sheath bọc trong Conductor lõi dẫn Insulation cách điện Wire or Tape Armour giáp sợi hoặc băng Outer Sheath vỏ bọc Giáp sợi thép hay 2 băng thép Unarmoured Không giáp Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1 Inner sheath nominal thickness Chiều dày dd bọc trong Wire diameter Tape thickness (Armour) Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Approx. Overall Diameter of cable Nominal Drum Length Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Approx. Weight of Cable Copper Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA Insulation thickness lõi Chiều dày cách điện mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 1.56 2.01 2.55 3.12 4.05 4.7 5.9 6.9 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 0.8 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 2.0 2.2 2.4 2.6 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 0.9 0.9 0.9 1.25 1.25 1.6 1.6 1.6 1.6 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 3.15 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.3 2.4 2.6 2.8 3.0 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 2.0 2.1 2.3 2.4 2.5 2.7 2.8 3.0 3.3 12 13 14 16 17 19 23 25 28 32 37 40 44 50 56 62 70 15 16 18 19 21 23 27 29 33 38 43 46 52 57 63 69 78 160 200 280 360 485 685 990 1,350 1,750 2,420 3,300 4,070 5,040 6,250 8,220 10,230 12,920 420 485 685 810 985 1,420 1,830 2,240 2,820 3,920 5,030 6,040 7,560 9,020 11,350 13,650 17,800 - - - 430 495 610 810 975 1,260 1,600 2,480 2,910 3,420 4,080 5,100 6,080 7,520 - - - 220 300 380 535 650 890 1,160 1,560 1,860 2,280 2,820 3,630 4,420 5,630 - - - 590 660 950 1,370 1,590 1,980 2,470 3,290 3,820 4,850 5,610 6,860 8,050 10,680 1500 1500 1500 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 500 500 1500 1500 1500 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 250 250 - - 1500 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 500 250 - - 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 - - 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 - - 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.1 2.2 2.3 2.5 2.6 2.8 3.0 3.3 - - 17 18 20 22 25 28 32 36 43 47 52 57 64 70 80 - - 450 545 685 915 1,270 1,630 2,100 2,850 4,230 5,100 6,130 7,490 9,580 11,700 14,700
  • 9. 0.6/1(1.2)kV 4-Core PVC Insulated Cable Cáp 4 lõi cách điện PVC 0.6/1(1.2)kV 3.2.3 Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape Armoured Optional Giáp sợi thép hay 2 băng thép Inner sheath nominal thickness Chiều dày dd bọc trong Wire diameter Tape thickness (Armour) Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Approx. Overall Diameter of cable Nominal Drum Length Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Approx. Weight of Cable Copper Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA Nominal Cross-sectional Area Conductor diameter Insulation thickness Đường kính lõi Chiều dày cách điện Tiết diện danh định 2 2 2 2 16mm to 400mm are normal compact round for single and multi core cable. (16mm đến 400mm là lõi nén tròn cho cáp đơn pha và nhiều pha) *GSWA: Galvanized Steel Wire Armoured/ **DSTA: Double Steel Tape Armoured/ ***UnAr: Unarmoured (*GSWA: Giáp sợi thép/ **DSTA: Giáp hai băng thép/ ***UnAr: Không có giáp) Only fire resistant and flame retardant cables shall be complied with IEC 60331 and 60332 (or BS 6387 and 4066) (Cáp chống cháy và chống bén cháy sẽ tuân theo IEC 60331 và 60332 hay BS 6387 và 4066) Low voltage cable | 9 Filler điền đầy Insulation cách điện Metallic Screen màn chắn kim loại Binder tape băng quấn Outer Sheath vỏ bọc Wire or Tape Armour giáp sợi hoặc băng Outer Sheath vỏ bọc Binder tape băng quấn Inner Sheath bọc trong Conductor lõi dẫn Wire or Tape Armour giáp sợi hoặc băng Outer Sheath vỏ bọc Insulation cách điện Unarmoured Không giáp Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1 mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 1.56 2.01 2.55 3.12 4.05 4.7 5.9 6.9 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 0.8 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 2.0 2.2 2.4 2.6 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 1.8 0.9 0.9 0.9 1.25 1.25 1.6 1.6 1.6 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 3.15 3.15 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.3 2.4 2.6 2.8 3.0 3.3 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.1 2.2 2.4 2.5 2.6 2.8 3.0 3.2 3.6 12 13 15 17 18 21 25 27 31 36 41 45 50 55 63 69 78 16 17 20 21 23 27 31 34 40 44 51 56 61 67 74 81 87 180 240 350 440 610 880 1,280 1,700 2,250 3,220 4,270 5,320 6,550 8,200 10,740 13,340 17,100 465 540 790 940 1,160 1,650 2,190 2,720 3,730 4,790 6,660 7,820 9,350 11,300 14,150 18,000 22,500 - - - 490 575 720 965 1,160 1,540 2,360 3,000 3,490 4,140 5,020 6,200 7,500 9,200 - - - 260 360 480 650 830 1,100 1,460 1,940 2,340 2,870 3,530 4,570 5,600 7,120 - - - 660 770 1,250 1,580 1,850 2,620 2,930 4,330 4,890 5,720 6,760 8,170 9,920 12,600 1500 1500 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 1500 1500 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 500 250 250 - - 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 500 500 250 - - 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 1.8 - - 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 - - 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.1 2.2 2.4 2.5 2.6 2.8 3.0 3.2 3.6 - - 18 20 21 24 28 31 36 42 48 52 57 63 71 78 89 - - 530 640 830 1,130 1,580 2,030 2,670 4,010 5,330 6,420 7,750 9,550 12,200 15,000 18,810
  • 10. 0.6/1(1.2)kV 1-Core XLPE Insulated Cable Cáp 1 lõi cách điện XLPE 0.6/1(1.2)kV 4.1 Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1 Nominal Cross-sectional Area Conductor diameter Đường kính lõi Tiết diện danh định 10 | Low voltage Cable Outer Sheath vỏ bọc Inner Sheath bọc trong Conductor lõi dẫn Wire or Tape Armour giáp sợi hoặc băng Outer Sheath vỏ bọc Insulation cách điện Outer Sheath vỏ bọc Insulation cách điện Optional Conductor lõi dẫn Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape Armoured Giáp sợi nhôm hay 2 băng nhôm Unarmoured Không giáp 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 630 800 1,000 1.56 2.01 2.55 3.12 4.05 4.7 5.9 6.9 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 26.3 30.2 34.0 38.7 Insulation thickness Chiều dày cách điện 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.4 1.6 1.7 1.8 2.0 2.2 2.4 2.6 2.8 Inner sheath nominal thickness Chiều dày dd bọc trong Wire diameter Tape thickness (Armour) Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Approx. Overall Diameter of cable Nominal Drum Length Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Approx. Weight of Cable Copper Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm AWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA - - - 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.4 - - - - - 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 - - - - - - 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 - - - - - 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 - - - 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.5 1.5 1.6 1.6 1.7 1.8 1.9 2.0 2.2 2.3 2.4 - - - 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.5 1.5 1.6 1.7 1.7 1.8 1.9 2.0 2.1 2.2 2.5 2.7 2.8 - - - - - 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.2 - - - 7 7 8 8 9 10 11 12 14 16 18 19 21 23 26 29 32 36 42 46 51 - - - 12 13 14 16 17 18 20 22 25 27 29 32 34 39 43 49 54 59 - - - - - 14 16 17 18 20 22 23 25 27 30 33 36 42 - - - 50 65 80 110 140 200 300 400 520 730 980 1,220 1,510 1,860 2,430 3,010 3,840 4,900 6,470 8,230 10,300 - - - 197 280 340 470 580 720 960 1,230 1,570 1,880 2,270 2,870 3,500 4,520 5,640 7,160 9,040 11,350 - - - - - 320 440 540 680 910 1,180 1,450 1,750 2,140 2,750 3,340 4,240 5,340 - - - - - - - - 230 290 340 410 520 640 740 860 1,020 1,240 1,480 1,860 2,280 - - - - - - - - 110 150 180 230 310 410 480 600 740 940 1,140 1,450 1,820 2,450 3,070 3,810 - - - - - 250 310 360 430 530 640 860 980 1,140 1,390 1,640 2,140 2,580 3,480 4,230 4,980 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1000 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 250 - - - 1500 1500 1500 1500 1500 1000 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 250 - - - - - 1500 1500 1500 1000 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 - - - mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
  • 11. 0.6/1(1.2)kV 2-Core XLPE Insulated Cable Cáp 2 lõi cách điện XLPE 0.6/1kV 4.2.1 Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1 Inner sheath nominal thickness Chiều dày dd bọc trong Wire diameter Tape thickness (Armour) Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Approx. Overall Diameter of cable GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA Nominal Cross-sectional Area Conductor diameter Insulation thickness mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 1.56 2.01 2.55 3.12 4.05 4.7 5.9 6.9 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.4 1.6 1.7 1.8 2.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 0.9 0.9 0.9 0.9 1.25 1.25 1.6 1.6 1.6 1.6 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 2.0 2.1 2.2 2.3 2.5 2.7 2.9 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 2.0 2.1 2.2 2.3 2.5 2.7 2.8 3.1 Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape Armoured Optional 11 12 13 14 16 17 21 23 26 29 33 37 41 45 51 57 63 15 15 16 17 20 21 26 28 31 35 40 43 47 53 59 65 71 130 170 210 280 370 460 690 900 1,170 1,630 2,200 2,740 3,390 4,220 5,480 6,790 8,700 Giáp sợi thép hay 2 băng thép 360 430 500 570 740 940 1,390 1,670 2,050 2,670 3,660 4,330 5,130 6,680 8,230 9,870 12,150 - - - - - 460 620 730 900 1,150 1,460 2,130 2,520 3,040 3,740 4,450 5,510 - - - - - 270 380 470 610 800 1,040 1,280 1,580 1,940 2,500 3,030 3,900 - - - - - 740 1,080 1,240 1,480 1,840 2,500 2,870 3,320 4,410 5,240 6,110 7,380 1500 1500 1500 1500 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 500 - - 1500 1500 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 250 - - 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 - - 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 - - 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.2 2.3 2.4 2.6 2.8 3.0 - - 16 17 19 21 24 26 29 33 37 43 47 52 58 63 70 - - 380 440 500 660 920 1,150 1,470 1,990 2,620 3,600 4,340 5,320 6,730 8,210 10,300 1500 1500 1500 1500 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 500 Low voltage Cable | 11 Wire or Tape Armour giáp sợi hoặc băng Outer Sheath vỏ bọc Binder tape băng quấn Inner Sheath bọc trong Conductor lõi dẫn Wire or Tape Armour giáp sợi hoặc băng Outer Sheath vỏ bọc Insulation cách điện Filler điền đầy Insulation cách điện Metallic Screen màn chắn kim loại Binder tape băng quấn Outer Sheath vỏ bọc Unarmoured Không giáp 2 2 16mm to 800mm are normal compact round for single and multi core cable. 800m2 and above are compact round segments for single core cable. Only the halogen free cables shall be generally complied with IEC 61034 and 60754, flame retardant cables shall be complied with IEC 60332 (or BS 4066) *AWA: Aluminum Wire Armoured/ *GSWA: Galvanized steel wire armoured/ **DATA: Double Aluminum tape Armoured/ **DSTA: Double steel tape armoured / ***UnAr: Unarmoured 2 2 2 16mm đến 800mm là lõi nén tròn cho cáp đơn pha và nhiều pha. 800mm trở lên là lõi rẻ quạt cho cáp đơn pha *AWA: Giáp sợi nhôm/ *GSWA: Giáp sợi thép/ **DATA: Giáp hai băng nhôm/ **DSTA: Giáp hai băng thép/ ***UnAr: Không có giáp Cáp không Halogen sẽ tuân theo IEC 61034 và 60754, Cáp chống bén cháy sẽ tuân theo IEC 60332 hay BS 4066 Nominal Drum Length Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Đường kính lõi Chiều dày cách điện Tiết diện danh định Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm Approx. Weight of Cable Copper Conductor Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
  • 12. 0.6/1(1.2)kV 3-Core XLPE Insulated Cable Cáp 3 lõi cách điện XLPE 0.6/1kV 4.2.2 Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1 Inner sheath nominal thickness Wire diameter Tape thickness (Armour) mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 1.56 2.01 2.55 3.12 4.05 4.7 5.9 6.9 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.4 1.6 1.7 1.8 2.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.6 0.9 0.9 0.9 1.25 1.25 1.25 1.6 1.6 1.6 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.3 2.4 2.6 2.8 3.0 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.2 2.3 2.5 2.6 2.8 3.0 3.2 12 13 14 15 17 18 22 24 27 32 36 39 44 49 55 61 68 Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape Armoured Optional 15 16 17 18 20 22 27 30 32 37 42 46 52 56 63 69 76 160 200 260 330 480 620 930 1,230 1,620 2,290 3,090 3,850 4,760 5,930 7,710 9,610 12,300 390 470 560 720 870 1,110 1,680 2,040 2,560 3,650 4,630 5,540 7,110 8,530 10,750 12,900 15,950 - - - - - 550 730 870 1,080 1,440 2,180 2,590 3,120 3,710 4,650 5,520 6,820 - - - - - 330 470 590 760 1,040 1,340 1,660 2,040 2,520 3,220 3,980 5,080 - - - - - 820 1,220 1,400 1,700 2,440 2,890 3,340 4,400 5,120 6,250 7,280 8,780 1500 1500 1500 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 250 250 1500 1500 1500 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 250 250 250 - - 1500 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 250 250 250 - - 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.6 - - 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 - - 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.1 2.3 2.4 2.5 2.7 2.9 3.1 - - 17 18 20 22 25 28 31 35 41 45 50 55 61 67 75 - - 430 520 610 820 1,180 1,500 1,930 2,680 3,900 4,780 5,840 7,120 9,130 11,150 14,000 12 | Low voltage Cable Wire or Tape Armour giáp sợi hoặc băng Outer Sheath Filler vỏ bọc điền đầy Binder tape băng quấn Inner Sheath bọc trong Conductor lõi dẫn Insulation cách điện Insulation cách điện Metallic Screen màn chắn kim loại Wire or Tape Armour giáp sợi hoặc băng Binder tape băng quấn Outer Sheath vỏ bọc Outer Sheath vỏ bọc Giáp sợi thép hay 2 băng thép Unarmoured Không giáp 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA Nominal Cross-sectional Area Conductor diameter Insulation thickness Chiều dày dd bọc trong Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Approx. Overall Diameter of cable Nominal Drum Length Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Đường kính lõi Chiều dày cách điện Tiết diện danh định Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm Approx. Weight of Cable Copper Conductor Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
  • 13. 0.6/1kV 4-Core XLPE Insulated Cable & 0.6/1kV 4-Core XLPE Insulated Cable with Reduced Neutral Conductor Cáp 4 lõi cách điện XLPE 0.6/1(1.2)kV & Cáp tổng pha 4.2.3 Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1 Inner sheath nominal thickness Wire diameter Tape thickness (Armour) GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 1.56 2.01 2.55 3.12 4.05 4.7 5.9 6.9 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.4 1.6 1.7 1.8 2.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 0.9 0.9 0.9 1.25 1.25 1.6 1.6 1.6 1.6 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 3.15 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.3 2.4 2.6 2.8 3.0 3.3 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.3 2.5 2.6 2.8 3.0 3.2 3.5 12 13 15 16 18 20 24 27 30 35 39 44 49 54 61 68 76 16 17 18 19 22 24 29 32 35 41 46 52 56 62 69 76 85 180 240 320 410 580 780 1,180 1,570 2,090 2,940 3,990 5,000 6,150 7,710 10,000 12,500 16,000 440 530 630 760 1,010 1,450 1,990 2,490 3,260 4,470 5,700 7,360 8,750 10,650 13,350 16,150 21,100 - - - - - 620 850 1,040 1,330 1,730 2,630 3,190 3,760 4,590 5,620 6,730 8,440 - - - - - 390 570 720 940 1,280 1,670 2,070 2,520 3,160 4,030 4,970 6,370 - - - - - 1,060 1,380 1,640 2,070 2,800 3,370 4,430 5,130 6,120 7,360 8,630 11,550 1500 1500 1500 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 250 250 250 1500 1500 1500 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 250 250 250 250 - - 1500 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 250 250 250 - - 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 - - 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 - - 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.1 2.3 2.4 2.6 2.7 2.9 3.1 3.4 - - 18 19 22 23 27 30 33 39 45 50 55 60 68 74 83 - - 500 610 750 1,000 1,460 1,880 2,430 3,380 4,940 6,090 7,350 9,100 11,550 14,200 18,000 Nominal Cross-sectional Area Conductor diameter Insulation thickness Đường kính lõi Chiều dày cách điện Tiết diện danh định Phase Neutral Phase Neutral 0.7 0.7 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.4 1.6 1.7 1.8 1.8 2.0 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.1 1.2 1.4 1.6 1.7 Approx. Overall Diameter of cable Nominal Drum Length Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Approx. Weight of Cable Copper Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm Inner sheath nominal thickness Chiều dày dd bọc trong Wire diameter Tape thickness (Armour) Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.6 1.8 1.25 1.25 1.6 1.6 1.6 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 3.15 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.1 2.2 2.3 2.5 2.7 2.9 2.9 3.1 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.1 2.2 2.3 2.5 2.7 2.9 3.0 3.1 3.4 17 19 23 25 28 33 37 42 45 51 57 63 64 69 22 24 28 30 34 39 43 48 53 58 65 71 73 79 510 720 1,080 1,380 1,850 2,590 3,530 4,480 5,350 6,790 8,750 10,900 11,300 14,430 990 1,260 1,910 2,270 2,880 4,060 5,180 6,380 7,860 9,590 12,000 14,400 14,850 19,230 280 370 530 650 850 1,140 1,510 1,880 2,230 2,820 3,560 4,380 4,540 5,720 760 910 1,360 1,540 1,880 2,620 3,150 3,770 4,720 5,600 6,750 7,840 8,100 10,590 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 250 250 250 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.6 1.8 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.2 2.3 2.4 2.6 2.8 2.9 3.0 3.2 20 21 25 26 30 35 40 45 48 53 59 65 66 74 740 920 1,330 1,640 2,170 3,000 4,390 5,490 6,450 7,990 10,160 12,410 12,840 16,300 - 570 770 910 1,160 1,540 2,370 2,880 3,320 4,000 4,940 5,870 6,070 7,600 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 300 400 6 10 16 16 25 35 50 70 70 95 120 150 185 240 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 250 250 250 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 250 250 250 Low voltage cable | 13 Nominal Cross-sectional Area Conductor diameter Insulation thickness Chiều dày dd bọc trong Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Approx. Overall Diameter of cable Nominal Drum Length Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Đường kính lõi Chiều dày cách điện Tiết diện danh định Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm Approx. Weight of Cable Copper Conductor Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor Constructional Data (Nominal Values) 4-CORE WITH REDUCED NEUTRAL IEC 60502-1 mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
  • 14. 0.6/1kV Aerial Bundled Cable Cáp hạ thế vặn xoắn 0.6/1kV 5. Rib for core identification Gờ nhận biết Al. conductor ,Compact Lõi dẫn điện, Nén tròn XLPE insulation Cách điện XLPE Al. alloy messenger (Compact) Lõi chịu lực (Nén tròn) Figure 1 (Self-support type) Figure 2 (Messenger type) ALUMINUM CONDUCTOR / SELF -SUPPORT TYPE Cross section area Tiết diện Số lõi Số sợi Đường kính o Điện trở 1 chiều ở 20 C Chiều dày tb Đường kính Đường kính Khối lương Dòng cho phép Lực kéo đứt 16 25 35 50 70 95 120 150 CONDUCTOR Max. diameter 4.8 6.1 7.2 8.4 10.1 11.9 13.5 14.9 INSULATION 7.9 9.2 10.3 11.9 13.6 15.9 17.5 18.9 7 7 7 7 19 19 19 19 Min.average Thickness 1.3 1.3 1.3 1.5 1.5 1.7 1.7 1.7 Max.DC Resistance 0 at 20 C 1.91 1.2 0.868 0.641 0.443 0.320 0.253 0.206 Number of conductor 2 3 4 2 3 4 2 3 4 2 3 4 2 3 4 2 3 4 2 3 4 2 3 4 15.8 17.1 19.1 18.4 19.9 22.2 20.6 22.2 24.9 23.8 25.7 28.7 27.2 29.4 32.8 31.8 34.3 38.4 35.0 37.8 42.2 37.8 40.8 45.6 140 210 280 200 300 400 260 390 520 350 530 700 480 720 960 680 1,010 1,350 830 1,250 1,660 1,010 1,520 2,020 96 78 78 125 105 105 155 125 125 185 150 150 225 185 185 285 225 225 315 260 260 350 285 285 4.4 6.6 8.8 7.0 10.5 14.0 9.8 14.7 19.6 14.0 21.0 28.0 19.6 29.4 39.2 26.6 39.9 53.2 33.6 50.4 67.2 42.0 63.0 84.0 mm2 no. Ohm/km mm Max. diameter Number of wire no. COMPLETE CABLE Max. diameter Approx. Weight Permissible current Min. Breaking load mm mm mm kg/km A KN ALUMINUM CONDUCTOR / MESSENGER TYPE AS 3560.1 Thickness of insulation Maximum Diameter of conductor Phase Neutral Maximum DC resistance o at 20 C Min.breaking load of conductor 2x50 + 50 3x50 + 50 3x70 + 50 3x95 + 70 3x120 + 70 3x150 + 70 8.4 8.4 10.1 11.9 13.5 14.9 9.5 9.5 9.5 10.7 10.7 10.7 1.5 1.5 1.5 1.7 1.7 1.7 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 26 29 32 36 38 41 590 785 895 1,210 1,430 1,665 Phase Neutral 0.641 0.641 0.443 0.320 0.253 0.206 0.65 0.65 0.65 0.508 0.508 0.508 150 150 185 225 260 285 7.0 7.0 9.8 13.3 16.8 21.0 16.6 16.6 16.6 20.5 20.5 20.5 Permissible current mm2 mm ohm/km AA Phase Neutral kN Phase Neutral mm COMPLETE CABLE Approx. diameter mm Approx. weight kg/km 14 | Aerial Bundled Cable AS 3560.1 Cross section area
  • 15. 0.6/1kV Aerial Bundled Cable Cáp hạ thế vặn xoắn 0.6/1kV Special equipment to increase adhesion of insulation for ABC Cable Thiết bị làm tăng độ bám dính của cách điện cho cáp ABC Among the tests given by AS 3560 and TCVN 6447, the adhesion of insulation test is the most difficult test. By applying modem technology, 100% our aerial bundled cables pass the test and widely used in Australian market. Trong số các phép thử đưa ra của tiêu chuẩn AS 3560 và TCVN 6447, hạng mục kiểm tra độ bám dính của lớp cách điện là khó nhất. Với công nghệ hiện đại, cáp vặn xoắn của chúng tôi thoả mãn được hạng mục này và đã được sử dụng rộng rãi tại thị trường Australia. COPPER CONDUCTOR Aerial Bundled Cable AS 3560.2 Tiết diện Số lõi Số sợi Đường kính o Điện trở 1 chiều ở 20 C Chiều dày tb Đường kính Đường kính Khối lương Dòng cho phép Lực kéo đứt Aerial Bundled Cable | 15 Cross section area 10 16 25 Number of conductor 2 3 4 2 3 4 2 3 4 CONDUCTOR Max. diameter 3.8 4.8 6.1 INSULATION 7.0 7.9 9.2 13.2 14.3 16.0 15.0 16.2 18.2 17.4 18.8 21.1 7 7 7 Min.average Thickness 1.3 1.3 1.3 215 325 430 325 490 655 500 750 995 Max.DC Resistance 0 at 20 C 1.83 1.15 0.727 7.4 11.1 14.8 12.0 18.0 24.0 18.8 28.2 37.6 mm2 no. Ohm/km mm Max. diameter Number of wire no. COMPLETE CABLE Max. diameter Approx. Weight Permissible current Min. Breaking load mm mm mm kg/km A KN 77 77 73 100 100 96 130 130 127
  • 16. Unscreen and Copper tape Screened PVC Insulated Control Cable Cáp điều khiển cách điện PVC có và không có màn chắn băng đồng 6. Constructional Data (Nominal Values) IEC 60227 16 | Control Cable 10.5 11.0 12.0 12.5 13.5 11.0 11.5 12.5 13.0 14.0 11.5 12.5 13.5 14.0 15.5 13.0 13.5 14.5 15.0 16.5 14.0 14.5 15.5 16.5 18.0 12.1 9.24 7.41 5.20 4.61 12.1 9.24 7.41 5.20 4.61 12.1 9.24 7.41 5.20 4.61 12.1 9.24 7.41 5.20 4.61 12.1 9.24 7.41 5.20 4.61 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 125 130 150 180 210 135 160 190 225 260 165 200 235 280 330 200 240 280 340 385 210 280 330 400 455 140 160 180 210 230 160 190 220 240 290 190 230 260 315 365 230 270 325 365 420 245 310 360 435 495 1.5 2 2.5 3.5 4 1.5 2 2.5 3.5 4 1.5 2 2.5 3.5 4 1.5 2 2.5 3.5 4 1.5 2 2.5 3.5 4 7/ 0.52 7/ 0.6 7/ 0.67 7/ 0.8 7/ 0.85 7/ 0.52 7/ 0.6 7/ 0.67 7/ 0.8 7/ 0.85 7/ 0.52 7/ 0.6 7/ 0.67 7/ 0.8 7/ 0.85 7/ 0.52 7/ 0.6 7/ 0.67 7/ 0.8 7/ 0.85 7/ 0.52 7/ 0.6 7/ 0.67 7/ 0.8 7/ 0.85 1.56 1.8 2.01 2.4 2.55 1.56 1.8 2.01 2.4 2.55 1.56 1.8 2.01 2.4 2.55 1.56 1.8 2.01 2.4 2.55 1.56 1.8 2.01 2.4 2.55 0.8 0.8 0.8 0.8 1.0 0.8 0.8 0.8 0.8 1.0 0.8 0.8 0.8 0.8 1.0 0.8 0.8 0.8 0.8 1.0 0.8 0.8 0.8 0.8 1.0 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 10.0 10.5 11.0 11.5 13.0 10.5 11.0 12.0 12.5 13.5 11.0 12.0 12.5 13.5 15.0 12.5 13.0 14.0 14.5 16.0 13.5 14.0 15.0 15.5 17.5 2 3 4 5 6 CVV* CVV-S** CVV* CVV-S** CVV* CVV-S** mm2 No/mm mm mm mm mm ohm/km M.ohm.km Kg/km No. of Core Số lõi Conductor - lõi dẫn Area. Tiết diện Structure Cấu trúc Diameter Đường kính Thickness of insulation Chiều dày cách điện Nominal thickness of sheath Approx. Overall Diameter Max.D.C Resistance 0 at 20 C Insulation Resistance 0 at 20 C Approx.Weight of Cable Chiều dày dd vỏ bọc Đường kính ngoài Điện trở o 1 chiều ở 20 C Điện trở cách điện Khối lượng gần đúng Conductor lõi dẫn Copper screen màn chắn đồng Insulation cách điện Binder tape Băng quấn Outer Sheath vỏ bọc CONTROL CABLE WITHOUT SCREEN Cáp điều khiển không có màn chắn CVV Filler điền đầy Binder tape Băng quấn Insulation cách điện Outer Sheath vỏ bọc CONTROL CABLE WITH SCREEN Cáp điều khiển có màn chắn CVV-S
  • 17. Constructional Data (Nominal Values) IEC 60227 CVV* CVV-S** CVV* CVV-S** CVV* CVV-S** mm2 No/mm mm mm mm mm ohm/km M.ohm.km Kg/km *CVV: Copper conductor, PVC insulated, PVC Sheath (Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC) **CVV-S: Copper conductor, PVC insulated, PVC Sheath with copper shield (Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC có màn chắn băng đồng) Control Cable | 17 7 8 10 12 15 20 30 37 250 300 355 430 500 280 340 410 500 585 355 430 485 630 720 410 490 545 720 825 485 575 650 855 1,020 620 735 875 1,130 1,320 880 1,100 1,250 1,670 1,060 1,300 1,510 2,160 285 335 390 475 540 320 375 445 535 625 400 465 520 675 775 455 530 595 765 880 540 630 700 930 1,070 680 790 930 1,190 1,385 955 1,140 1,300 1,730 1140 1,390 1,600 2,280 1.5 2 2.5 3.5 4 1.5 2 2.5 3.5 4 1.5 2 2.5 3.5 4 1.5 2 2.5 3.5 4 1.5 2 2.5 3.5 4 1.5 2 2.5 3.5 4 1.5 2 2.5 3.5 1.5 2 2.5 3.5 7/ 0.52 7/ 0.6 7/ 0.67 7/ 0.8 7/ 0.85 7/ 0.52 7/ 0.6 7/ 0.67 7/ 0.8 7/ 0.85 7/ 0.52 7/ 0.6 7/ 0.67 7/ 0.8 7/ 0.85 7/ 0.52 7/ 0.6 7/ 0.67 7/ 0.8 7/ 0.85 7/ 0.52 7/ 0.6 7/ 0.67 7/ 0.8 7/ 0.85 7/ 0.52 7/ 0.6 7/ 0.67 7/ 0.8 7/ 0.85 7/ 0.52 7/ 0.6 7/ 0.67 7/ 0.8 7/ 0.52 7/ 0.6 7/ 0.67 7/ 0.8 1.56 1.8 2.01 2.4 2.55 1.56 1.8 2.01 2.4 2.55 1.56 1.8 2.01 2.4 2.55 1.56 1.8 2.01 2.4 2.55 1.56 1.8 2.01 2.4 2.55 1.56 1.8 2.01 2.4 2.55 1.56 1.8 2.01 2.4 1.56 1.8 2.01 2.4 0.8 0.8 0.8 0.8 1.0 0.8 0.8 0.8 0.8 1.0 0.8 0.8 0.8 0.8 1.0 0.8 0.8 0.8 0.8 1.0 0.8 0.8 0.8 0.8 1.0 0.8 0.8 0.8 0.8 1.0 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.6 1.6 1.6 1.6 1.7 1.7 1.8 1.6 1.7 1.8 2.0 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.6 1.6 1.5 1.5 1.6 1.6 1.6 1.6 1.7 1.7 1.8 1.6 1.7 1.8 2.0 13.5 14.0 15.0 15.5 17.5 14.5 15.0 16.5 17.0 20.0 16.5 17.5 18.5 19.5 22.0 17.5 18.0 19.5 21.0 23.0 18.5 19.0 21.5 22.0 25.5 21.0 22.0 24.0 25.0 29.0 24.5 26.0 28.0 30.0 26.5 29.5 30.0 36.0 14.0 14.5 15.5 16.5 18.0 15.0 15.5 17.0 17.5 20.5 17.0 18.0 19.0 20.0 22.5 18.0 18.5 20.0 21.5 23.5 19.0 19.5 22.0 23.0 26.0 21.5 22.5 24.5 25.5 29.0 25.0 27.0 29.0 31.0 27.0 30.0 31.0 37.0 12.1 9.24 7.41 5.20 4.61 12.1 9.24 7.41 5.20 4.61 12.1 9.24 7.41 5.20 4.61 12.1 9.24 7.41 5.20 4.61 12.1 9.24 7.41 5.20 4.61 12.1 9.24 7.41 5.20 4.61 12.1 9.24 7.41 5.20 12.1 9.24 7.41 5.20 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 No. of Core Số lõi Conductor - lõi dẫn Area. Tiết diện Structure Cấu trúc Diameter Đường kính Thickness of insulation Chiều dày cách điện Nominal thickness of sheath Approx. Overall Diameter Max.D.C Resistance 0 at 20 C Insulation Resistance 0 at 20 C Approx.Weight of Cable Chiều dày vỏ bọc Đường kính ngoài Điện trở o 1 chiều ở 20 C Điện trở cách điện Khối lượng gần đúng
  • 18. 3.6/6(7.2)kV 1 Core XLPE insulated Cable Cáp 1 lõi cách điện XLPE 3.6/6(7.2)kV 7.1.1 Nominal Cross-sectional Area Tiết diện danh định 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 630 800 1.000 Conductor diameter Đường kính lõi 5.9 6.9 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 26.3 30.2 34.0 38.7 18 | Medium voltage cable Insulation thickness Chiều dày cách điện 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.6 2.8 3.0 3.2 3.2 3.2 3.2 Approx. Overall Diameter of cable Approx. Weight of Cable Copper Conductor Nominal Drum Length Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm Inner sheath nominal thickness Chiều dày dd bọc trong Wire diameter Tape thickness (Armour) Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài AWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.4 1.4 1.6 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 - - - 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 2.0 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 - - - 1.5 1.5 1.6 1.6 1.7 1.7 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.2 2.3 2.4 2.6 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 1.9 2.0 2.0 2.1 2.2 2.3 2.5 2.6 2.7 2.9 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 1.9 2.0 2.1 2.3 2.4 - - - Aluminum Wire Armoured or Double Al. Tape Armoured 16 17 19 20 22 24 25 27 30 33 36 41 45 50 54 22 23 24 26 28 29 31 35 36 39 43 49 53 57 64 Giáp sợi nhôm hoặc băng nhôm 480 590 730 950 1,230 1,480 1,770 2,145 2,740 3,360 4,230 5,330 6,780 8,660 10,700 840 960 1,110 1,370 1,680 1,950 2,270 2,770 3,410 4,080 5,020 6,390 7,650 9,500 11,950 740 860 1,010 1,250 1,540 1,820 2,130 2,530 3,160 3,820 4,740 5,900 - - - 330 380 450 540 660 750 870 1,010 1,250 1,500 1,850 2,270 2,770 3,490 3,970 690 750 830 950 1,100 1,230 1,380 1,650 1,930 2,220 2,650 3,330 3,960 4,690 5,550 580 640 710 820 970 1,100 1,230 1,410 1,680 1,970 2,360 2,850 - - - 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 250 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 250 250 20 21 22 24 26 28 29 31 35 37 40 46 - - - 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 - - - Insulation cách điện Insulation screen màn chắn cách điện Conductor screen màn chắn lõi Outer Sheath vỏ bọc Conductor lõi dẫn Metallic Screen màn chắn kim loại Unarmoured không giáp Wire or Tape Armour giáp sợi hoặc băng Outer Sheath vỏ bọc Inner Sheath bọc trong Conductor lõi dẫn Metallic Screen màn chắn kim loại Outer Sheath vỏ bọc Insulation cách điện Conductor screen màn chắn lõi Insulation screen màn chắn cách điện Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
  • 19. 3.6/6(7.2)kV 3-Core XLPE Insulated Cable Cáp 3 lõi cách điện XLPE 3.6/6(7.2)kV 7.1.2 Filler điền đầy Binder tape băng quấn Insulation screen màn chắn cách điện Outer Sheath vỏ bọc Metallic Screen màn chắn kim loại Inner Sheath bọc trong Metallic Screen màn chắn kim loại Wire or Tape Armour giáp sợi hoặc băng Outer Sheath vỏ bọc Insulation screen màn chắn cách điện Binder tape băng quấn Unarmoured Không giáp Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape Armoured Giáp sợi thép hoặc băng thép Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 Approx. Overall Diameter of cable Approx. Weight of Cable Copper Conductor Nominal Drum Length Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm Inner sheath nominal thickness Chiều dày dd bọc trong Wire diameter Tape thickness (Armour) Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA Medium voltage cable | 19 Nominal Cross-sectional Area Tiết diện danh định 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 Conductor diameter Đường kính lõi 5.9 6.9 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 Insulation thickness Chiều dày cách điện 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.6 2.8 3.0 1.2 1.2 1.3 1.4 1.4 1.5 1.6 1.6 1.7 1.8 2.0 1.2 1.2 1.3 1.4 1.4 1.5 1.6 1.6 1.7 1.8 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 3.15 3.15 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.8 2.0 2.1 2.2 2.3 2.5 2.6 2.7 2.8 3.0 3.2 3.4 2.3 2.4 2.5 2.6 2.7 2.9 3.0 3.1 3.3 3.5 3.8 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 2.8 2.9 3.0 3.2 3.4 3.7 32 35 37 41 45 48 51 55 61 67 75 39 43 45 49 53 57 60 63 70 78 86 1,430 1,780 2,240 2,920 3,810 4,560 5,480 6,700 8,540 10,570 13,370 2,860 3,670 4,270 5,160 6,220 7,270 8,290 9,640 11,920 15,190 18,620 2,130 2,550 3,070 3,860 4,810 5,690 6,680 7,960 10,010 12,230 16,130 970 1,140 1,380 1,670 2,060 2,370 2,770 3,290 4,060 4,930 6,160 2,400 3,030 3,430 3,910 4,480 5,060 5,580 6,230 7,440 9,560 11,490 36 39 42 46 49 53 56 60 66 73 82 1,670 1,920 2,230 2,620 3,070 3,490 3,970 4,540 5,520 6,600 8,940 500 500 500 500 500 500 500 500 500 250 250 500 500 500 500 500 500 500 500 250 250 250 500 500 500 500 500 500 500 500 250 250 250 mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 2 2 16mm to 800mm are normal compact round for single and multi core cable. 800m2 and above are compact round segments for single core cable. Only the halogen free cables shall be generally complied with IEC 61034 and 60754, flame retardant cables shall be complied with IEC 60332 (or BS 4066) *AWA: Aluminum Wire Armoured/ *GSWA: Galvanized steel wire armoured/ **DATA: Double Aluminum tape Armoured/ **DSTA: Double steel tape armoured / ***UnAr: Unarmoured 2 2 2 16mm đến 800mm là lõi nén tròn cho cáp đơn pha và nhiều pha. 800mm trở lên là lõi rẻ quạt cho cáp đơn pha *AWA: Giáp sợi nhôm/ *GSWA: Giáp sợi thép/ **DATA: Giáp hai băng nhôm/ **DSTA: Giáp hai băng thép/ ***UnAr: Không có giáp Cáp không Halogen sẽ tuân theo IEC 61034 và 60754, Cáp chống bén cháy sẽ tuân theo IEC 60332 hay BS 4066
  • 20. 6/10(12)kV XLPE INSULATED CABLES Cáp 6/10(12)kV cách điện XLPE 7.2 Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 Approx. Overall Diameter of cable Approx. Weight of Cable Copper Conductor Nominal Drum Length Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm Inner sheath nominal thickness Wire diameter Tape thickness (Armour) mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 5.9 6.9 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 26.3 30.2 34.0 38.7 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.4 1.4 1.6 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 - - - 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 - - - 1.5 1.6 1.6 1.7 1.7 1.8 1.8 1.9 2.0 2.0 2.1 2.2 2.3 2.5 2.6 1.8 1.8 1.8 1.9 1.9 2.0 2.0 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 2.7 2.9 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 1.9 2.0 2.1 2.2 2.3 2.4 - - - 18 19 20 22 24 25 27 29 31 34 37 41 45 50 52 24 25 26 28 30 32 34 35 38 40 45 49 53 58 65 480 600 730 960 1,230 1,490 1,760 2,140 2,720 3,320 4,160 5,300 6,730 8,460 10,800 820 940 1,090 1,350 1,640 2,000 2,320 2,710 3,340 4,000 5,060 6,300 7,830 9,650 12,000 700 820 970 1,210 1,510 1,770 2,080 2,460 3,070 3,710 4,600 5,800 - - - 330 390 450 550 650 760 860 1,010 1,240 1,460 1,780 2,260 2,800 3,410 4,410 660 730 810 940 1,070 1,270 1,420 1,580 1,860 2,140 2,680 3,240 3,870 4,560 5,600 550 610 690 800 940 1,050 1,180 1,340 1,590 1,850 2,230 2,740 - - - 22 23 24 26 28 29 31 33 35 38 41 46 - - - 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 250 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 250 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 - - - Conductor diameter Đường kính lõi 5.9 6.9 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 Nominal Cross-sectional Area Insulation thickness Chiều dày cách điện Tiết diện danh định 20 | Medium voltage Cable 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 Approx.Overall Diameter of cable Approx. Weight of Cable Copper Conductor Nominal Drum Length Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm Inner sheath nominal thickness Chiều dày dd bọc trong Wire diameter Tape thickness (Armour) Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA 1.3 1.3 1.4 1.4 1.5 1.6 1.6 1.7 1.7 1.9 2.0 1.3 1.3 1.4 1.4 1.5 1.6 1.6 1.7 1.8 1.9 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 3.15 3.15 3.15 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.8 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 2.7 2.8 2.9 3.1 3.3 3.5 2.5 2.5 2.6 2.8 2.9 3.0 3.1 3.2 3.4 3.6 3.8 2.4 2.4 2.6 2.7 2.8 2.9 3.0 3.1 3.3 3.5 3.7 36 38 41 45 49 52 55 59 64 70 76 44 46 49 53 57 60 63 67 75 80 87 1,630 2,020 2,430 3,200 4,100 4,880 5,810 7,020 8,860 10,860 13,580 3,620 4,080 4,650 5,640 6,750 7,670 8,740 10,170 13,240 15,640 18,870 2,440 2,860 3,350 4,220 5,220 6,060 7,060 8,390 10,420 12,590 16,360 1,170 1,380 1,580 1,950 2,360 2,680 3,090 3,610 4,370 5,230 6,370 41 43 45 49 53 57 60 64 70 75 83 3,150 3,440 3,800 4,430 5,010 5,470 6,030 6,760 8,760 10,000 11,670 1,980 2,220 2,510 2,980 3,470 3,870 4,350 4,980 5,940 6,950 9,170 500 500 500 500 500 500 500 500 250 250 250 500 500 500 500 500 500 500 250 250 250 250 500 500 500 500 500 500 500 250 250 250 250 1-CORE 3-CORE 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 630 800 1.000 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 AWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA Nominal Cross-sectional Area Conductor diameter Insulation thickness Chiều dày dd bọc trong Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài Đường kính lõi Chiều dày cách điện Tiết diện danh định Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
  • 21. Approx.Overall Diameter of cable Approx. Weight of Cable Copper Conductor Nominal Drum Length Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm Inner sheath nominal thickness Chiều dày dd bọc trong Wire diameter Tape thickness (Armour) Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài AWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor Inner sheath nominal thickness Wire diameter Tape thickness (Armour) GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m Medium voltage Cable | 21 8.7/15(17.5)kV XLPE INSULATED CABLES Cáp 8.7/15(17.5)kV cách điện XLPE Conductor diameter Đường kính lõi 5.9 6.9 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 26.3 30.2 34.0 38.7 Insulation thickness Chiều dày cách điện 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 1.6 1.7 1.7 1.8 1.8 1.9 1.9 2.0 2.1 2.1 2.2 2.3 2.4 2.6 2.7 21 22 23 25 26 28 29 31 34 36 39 44 48 52 57 Nominal Cross-sectional Area Tiết diện danh định 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 630 800 1,000 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.4 1.4 1.5 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 1.8 1.9 1.9 2.0 2.0 2.1 2.1 2.2 2.3 2.3 2.5 2.6 2.7 2.8 3.0 1.8 1.8 1.9 1.9 2.0 2.0 2.1 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 2.7 2.9 26 27 29 31 33 35 36 38 41 43 48 52 56 61 66 25 26 27 29 31 32 34 36 38 41 44 49 53 57 62 580 700 840 1,080 1,360 1,620 1,910 2,290 2,890 3,500 4,350 5,220 6,950 8,710 10,520 960 1,100 1,280 1,550 1,940 2,230 2,540 2,960 3,620 4,260 5,390 6,610 8,140 9,990 12,020 550 970 1,140 1,390 1,700 1,970 2,290 2,680 3,310 3,960 4,870 6,120 7,600 9,430 11,320 420 490 560 670 790 910 1,020 1,180 1,420 1,650 1,990 2,480 3,010 3,660 4,250 810 890 1,000 1,140 1,370 1,510 1,650 1,840 2,140 2,400 3,020 3,550 4,180 4,910 5,540 700 760 860 980 1,130 1,250 1,390 1,550 1,830 2,100 3,500 3,060 3,640 4,340 4,880 1-CORE 3-CORE 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 5.9 6.9 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 250 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 250 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 250 250 250 1.4 1.4 1.5 1.5 1.6 1.7 1.7 1.8 1.9 2.0 2.1 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.8 0.8 2.4 2.5 2.6 2.7 2.8 2.9 3.0 3.1 3.3 3.4 3.7 2.6 2.7 2.8 2.9 3.1 3.2 3.3 3.4 3.6 3.8 4.0 2.5 2.6 2.7 2.8 3.0 3.1 3.2 3.3 3.5 3.7 3.9 41 44 47 51 54 58 61 65 70 76 83 50 52 56 59 63 67 71 75 81 87 94 46 48 52 56 60 63 66 70 76 83 90 1,980 2,400 2,820 3,640 4,570 5,440 6,340 7,560 9,540 11,480 14,400 4,330 4,820 5,420 6,390 7,590 8,670 10,530 12,080 14,460 16,860 20,160 2,970 3,440 3,970 4,860 5,940 6,920 7,880 9,240 11,400 14,460 17,570 1,520 1,760 1,980 2,390 2,830 3,240 3,610 4,150 5,060 5,850 7,200 3,870 4,180 4,580 5,180 5,850 6,480 7,820 8,670 9,980 11,220 13,020 2,510 2,810 3,140 3,620 4,190 4,720 5,160 5,830 6,920 8,830 10,380 500 500 500 500 500 500 500 500 250 250 250 500 500 500 500 500 500 500 250 250 250 250 500 500 500 500 500 500 500 250 250 250 250 7.3 Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.4 1.4 1.5 1.6 1.4 1.4 1.5 1.5 1.6 1.7 1.7 1.8 1.9 2.0 2.1 Approx.Overall Diameter of cable Approx. Weight of Cable Copper Conductor Nominal Drum Length Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm Nominal Cross-sectional Area Conductor diameter Insulation thickness Chiều dày dd bọc trong Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài Đường kính lõi Chiều dày cách điện Tiết diện danh định
  • 22. 12.7/22(24)kV XLPE INSULATED CABLES Cáp 12.7/22(24)kV cách điện XLPE 7.4 1-CORE Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 Approx.Overall Diameter of cable Approx. Weight of Cable Copper Conductor Nominal Drum Length Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm Inner sheath nominal thickness Wire diameter Tape thickness (Armour) mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 3-CORE 6.9 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 26.3 30.2 34.0 38.7 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.3 1.4 1.4 1.6 1.6 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.3 1.4 - - - 1.6 1.6 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 - - - 1.7 1.8 1.8 1.9 1.9 2.0 2.0 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 2.7 1.9 2.0 2.0 2.1 2.1 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 2.7 2.9 3.0 1.8 1.9 1.9 2.0 2.0 2.1 2.2 2.3 2.3 2.4 2.5 - - - 23 25 26 28 30 31 33 35 38 41 46 50 54 60 29 30 33 35 36 38 40 42 46 49 54 58 62 69 27 29 31 32 34 35 37 40 42 46 50 - - - 750 900 1,130 1,420 1,670 1,970 2,350 2,950 3,580 4,440 5,610 7,050 8,880 11,400 1,150 1,320 1,670 1,980 2,280 2,590 3,010 3,650 4,490 5,430 6,740 8,310 10,150 12,400 1,020 1,170 1,440 1,740 2,020 2,320 2,730 3,370 4,020 4,940 6,160 - - - 810 900 1,030 1,160 1,300 1,430 1,610 1,890 2,160 2,560 3,100 - - - 540 620 720 840 950 1,080 1,220 1,470 1,720 2,060 2,580 3,120 3,750 4,720 940 1,040 1,260 1,410 1,560 1,690 1,890 2,170 2,630 3,060 3,680 4,350 5,060 6,130 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 250 250 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 250 250 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 - - - 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 630 800 1,000 Conductor diameter Đường kính lõi 6.9 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 Insulation thickness Chiều dày cách điện 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 Approx.Overall Diameter of cable Approx. Weight of Cable Copper Conductor Nominal Drum Length Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm Inner sheath nominal thickness Chiều dày dd bọc trong Wire diameter Tape thickness (Armour) Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA 1.5 1.6 1.6 1.7 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.2 1.5 1.6 1.6 1.7 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.2 2.5 2.5 2.5 2.5 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.8 0.8 0.8 2.6 2.7 2.8 2.9 3.0 3.1 3.2 3.4 3.6 3.8 2.9 3.0 3.1 3.2 3.4 3.5 3.6 3.8 3.9 4.2 2.8 2.9 3.0 3.1 3.2 3.3 3.4 3.7 3.8 4.1 48 50 54 58 61 64 68 74 79 86 56 59 62 67 71 75 79 85 91 97 52 55 59 63 66 70 74 81 86 93 2,570 3,090 3,890 4,830 5,640 6,580 7,850 9,810 11,810 14,660 5,220 5,790 6,780 7,940 9,810 10,990 12,490 14,890 17,310 20,680 3,660 4,230 5,120 6,180 7,100 8,140 9,540 12,480 14,670 17,900 3,020 3,390 3,880 4,440 4,900 5,420 6,130 8,000 9,040 10,710 1,930 2,240 2,640 3,090 3,440 3,860 4,440 5,330 6,180 7,460 4,580 4,980 5,540 6,190 7,620 8,280 9,080 10,400 11,680 13,480 500 500 500 500 500 500 500 250 250 250 500 500 500 500 250 250 250 250 250 250 500 500 500 500 500 500 250 250 250 250 Nominal Cross-sectional Area Tiết diện danh định 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 22 | Medium voltage Cable AWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA Nominal Cross-sectional Area Conductor diameter Insulation thickness Chiều dày dd bọc trong Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài Đường kính lõi Chiều dày cách điện Tiết diện danh định Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
  • 23. 18/30(36)kV XLPE INSULATED CABLES Cáp 18/30(36)kV cách điện XLPE 1-CORE Approx.Overall Diameter of cable Approx. Weight of Cable Copper Conductor Nominal Drum Length Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm Inner sheath nominal thickness Chiều dày dd bọc trong Wire diameter Tape thickness (Armour) Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài AWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA 3-CORE Conductor diameter Đường kính lõi 6.9 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 26.3 30.2 34.0 38.7 Insulation thickness Chiều dày cách điện 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.5 1.6 1.6 1.6 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.5 - - - 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 0.2 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 - - - 1.9 1.9 2.0 2.1 2.1 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.5 2.7 2.8 2.9 2.1 2.2 2.2 2.3 2.3 2.4 2.5 2.5 2.6 2.7 2.8 2.9 3.0 3.2 2.0 2.1 2.1 2.2 2.3 2.3 2.4 2.4 2.5 2.6 2.7 - - - 29 30 32 34 35 37 39 41 43 47 51 55 59 66 36 37 39 41 42 45 47 49 52 55 59 63 67 74 33 34 36 38 39 41 43 45 48 51 55 - - - 1,000 1,150 1,410 1,720 1,990 2,280 2,690 3,300 3,930 4,840 6,030 7,510 9,290 12,050 1,110 1,200 1,340 1,490 1,640 1,800 2,000 2,300 2,600 2,980 3,590 - - - 1,580 1,760 2,040 2,480 2,680 3,170 3,610 4,280 4,990 5,950 7,290 8,890 10,730 13,300 1,320 1,480 1,760 2,070 2,370 2,700 3,130 3,780 4,460 5,360 6,650 - - - 790 870 1,000 1,140 1,260 1,380 1,560 1,820 2,070 2,460 3,000 3,580 4,240 5,320 1,370 1,490 1,630 1,810 1,960 2,270 2,480 2,800 3,130 3,590 4,230 4,930 5,640 6,890 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 500 250 250 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 250 250 250 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 - - - Nominal Cross-sectional Area Tiết diện danh định 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 630 800 1,000 Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 Nominal Drum Length Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm Medium voltage Cable | 23 7.5 Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 6.9 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 Inner sheath nominal thickness 1.7 1.8 1.8 1.9 2.0 2.0 2.1 2.2 2.3 2.4 1.7 1.8 1.8 1.9 2.0 2.0 2.1 2.2 2.3 2.5 Wire diameter Tape thickness (Armour) 2.5 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 0.5 0.5 0.5 0.5 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 3.0 3.1 3.2 3.3 3.4 3.5 3.6 3.8 3.9 4.2 3.3 3.4 3.5 3.7 3.8 3.9 4.0 4.2 4.3 4.6 3.2 3.3 3.4 3.5 3.7 3.8 3.9 4.1 4.2 4.5 Approx.Overall Diameter Đường kính ngoài gần đúng của cáp 59 62 66 70 73 76 80 85 91 97 of cable 69 73 77 81 84 88 91 97 102 110 64 67 71 75 78 83 87 92 98 105 Approx. Weight of Cable Copper Conductor Khối lượng cáp gần đúng 3,530 3,980 4,830 5,820 6,740 7,740 9,110 11,110 13,200 16,180 Lõi đồng 6,790 8,360 9,520 10,780 11,950 13,180 14,740 17,190 19,640 23,110 4,910 5,470 6,420 7,540 8,540 10,490 12,020 14,270 16,600 19,940 4,270 4,710 5,180 5,600 6,340 7,770 8,610 9,790 10,970 12,760 2,890 3,200 3,590 4,080 4,540 5,030 5,700 6,620 7,560 8,980 6,150 7,580 8,280 9,040 9,760 10,470 11,330 12,700 14,000 16,050 500 500 500 500 500 500 250 250 250 250 500 500 500 250 250 250 250 250 250 250 500 500 500 500 250 250 250 250 250 250 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA Nominal Cross-sectional Area Conductor diameter Insulation thickness Chiều dày dd bọc trong Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài Đường kính lõi Chiều dày cách điện Tiết diện danh định mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
  • 24. 20/35(40.5)kV XLPE INSULATED CABLES Cáp 20/35(40.5)kV cách điện XLPE 7.6 Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 Approx.Overall Diameter of cable Approx. Weight of Cable Copper Conductor Nominal Drum Length Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm Inner sheath nominal thickness Wire diameter Tape thickness (Armour) mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 26.3 30.2 34.0 38.7 Conductor diameter Đường kính lõi 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 18.1 20.4 23.2 Insulation thickness Chiều dày cách điện 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 Approx.Overall Diameter of cable Approx. Weight of Cable Copper Conductor Nominal Drum Length Đường kính ngoài gần đúng của cáp Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn Khối lượng cáp gần đúng Lõi đồng Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor Khối lượng cáp gần đúng Lõi nhôm Inner sheath nominal thickness Chiều dày dd bọc trong Wire diameter Tape thickness (Armour) Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA 1.9 1.9 2.0 2.0 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 1.9 1.9 2.0 2.0 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 0.5 0.5 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 3.2 3.3 3.4 3.5 3.6 3.8 3.9 4.1 4.3 3.6 3.7 3.8 3.9 4.0 4.1 4.3 4.5 - 3.4 3.5 3.7 3.8 3.9 4.0 4.2 4.3 - 66 70 74 77 80 84 89 94 101 76 80 84 88 91 95 100 106 - 71 75 80 84 87 91 96 102 - 4,360 5,290 6,310 7,240 8,260 9,610 11,620 13,770 16,790 8,920 10,100 11,370 12,530 13,800 15,390 17,850 20,370 - 5,990 7,010 8,970 10,010 11,190 12,670 14,960 17,320 - 5,220 5,780 7,220 7,820 8,470 9,270 10,480 11,680 - 3,580 4,050 4,560 5,040 5,540 6,200 7,130 8,140 9,590 8,140 8,860 9,630 10,330 11,090 11,980 13,370 14,740 - 500 500 500 500 500 250 250 250 250 500 500 500 500 250 250 250 250 - 500 500 500 500 250 250 250 250 - 1-CORE 3-CORE Nominal Cross-sectional Area Tiết diện danh định 50 70 95 120 150 185 240 300 400 24 | Medium voltage Cable 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 1.2 1.2 1.2 1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.5 1.5 1.6 1.6 1.6 1.2 1.2 1.2 1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.5 1.5 - - - 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 - - - 2.0 2.1 2.1 2.2 2.2 2.3 2.4 2.4 2.5 2.6 2.7 2.9 3.0 2.2 2.3 2.3 2.4 2.5 2.5 2.6 2.7 2.8 2.9 3.0 3.1 3.3 2.2 2.2 2.3 2.3 2.4 2.4 2.5 2.6 2.7 2.8 - - - 32 34 35 37 38 40 43 45 48 53 57 61 66 38 40 42 45 46 48 51 53 57 61 65 69 75 36 38 40 41 43 44 47 49 53 57 - - - 1,230 1,500 1,790 2,080 2,380 2,790 3,410 4,050 4,940 6,160 7,650 9,470 11,950 1,860 2,160 2,490 2,950 3,300 3,730 4,430 5,130 6,150 7,470 9,030 10,930 13,250 1,600 1,870 2,210 2,510 2,850 3,260 3,930 4,590 5,560 6,820 - - - 1,330 1,460 1,630 1,790 1,950 2,140 2,450 2,730 3,190 3,760 - - - 950 1,090 1,220 1,360 1,490 1,670 1,930 2,190 2,570 3,130 3,710 4,420 5,490 1,580 1,750 1,920 2,230 2,400 2,610 2,950 3,270 3,780 4,410 5,070 5,840 6,890 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 250 250 250 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 250 250 250 1000 1000 1000 500 500 500 500 500 500 500 - - - 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 630 800 1,000 AWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA Nominal Cross-sectional Area Conductor diameter Insulation thickness Chiều dày dd bọc trong Đường kính sợi chiều dày băng Outer sheath nominal thickness Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài Đường kính lõi Chiều dày cách điện Tiết diện danh định Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2 mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
  • 25. 0.6/1(1.2)kV 2 Core MUYLER Cable Cáp MUYLER 2 lõi 0.6/1(1.2)kV 8.1 Muyler Cable with Aluminum tape overlap taping (Cáp muyler với 1 lớp băng nhôm quấn gối mép) Aluminum tape băng nhôm Binder tape băng quấn PVC INSULATED CABLES / Cách điện PVC Inner Sheath bọc trong Outer Sheath vỏ bọc Conductor lõi dẫn Insulation cách điện Aluminum tape băng nhôm Constructional Data (Nominal Values) Thickness of outer sheath Tiết diện Cấu trúc Điện trở DC Độ dày cách điện Độ dày bọc trong Độ dày vỏ bọc Đường kính tổng Khối lượng gần đúng mm 2 No./mm mm mm mm mm kg/km 4 7/0.85 7 7/1.18 11 7/1.40 16 7/1.70 25 7/2.13 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 15.3 17.0 18.5 20.5 23.5 4.61 2.60 1.70 1.15 0.727 295 390 495 635 890 Area Thickness of insulation (nom.) Approx.Overall Structure Dia. Of cable (nom.) Approx.weight DC resistance of cable o at 20 C Thickness of Inner sheath (nom.) Conductor Ohm./km Thickness of outer sheath XLPE INSULATED CABLES / Cách điện XLPE Tiết diện Cấu trúc Điện trở DC Độ dày cách điện Độ dày bọc trong Độ dày vỏ bọc Đường kính tổng Khối lượng gần đúng 2 No./mm mm mm mm mm mm kg/km 4 7 11 16 25 7/0.85 7/1.18 7/1.40 7/1.70 7/2.13 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 14.0 15.5 17.5 19.0 22.5 4.61 2.60 1.70 1.15 0.727 250 340 440 575 820 Area Thickness of insulation (nom.) Approx.Overall Structure Dia. Of cable (nom.) Approx.weight DC resistance of cable o at 20 C Thickness of Inner sheath (nom.) Conductor Ohm./km Overhead line cable | 25
  • 26. Medium voltage Aerial Bundled XLPE Insulated Cable Cáp trung thế vặn xoắn trên không bọc XLPE 8.2 6.35/11KV AERIAL BUNDLED XLPE INSULATED CABLE 35 50 70 95 120 150 185 AS 3599.1 Nominal cross-section area Thickness of insulation Nom.thickness of outer sheath Approx.mass of cable Binder tape / Băng quấn Min. Breaking strength Diameter of conductor Support Part / phần chịu lực Constructional Data (Nominal Values) Conductor Part / phần dẫn điện Max.DC resistance o at 20 C no. of wire / wire diameter 7.0 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 7/2.0 19/2.0 19/2.0 19/2.0 19/2.0 19/2.0 19/2.0 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 24 25 27 29 31 32 34 2,310 2,850 3,490 4,090 4,430 4,670 5,220 0.868 0.641 0.443 0.320 0.253 0.206 0.164 27 74 74 74 74 74 74 Complete Cable Approx.diameter of one-phase Tiết diện danh định Đường kính lõi dẫn Chiều dày cách điện Chiều dày vỏ bọc Điện trở một chiều o lớn nhất ở 20 C Đường kính ngoài 1 pha gần đúng Số sợi / đường kính sợi Lực kéo đứt nhỏ nhất Khối lượng cáp gần đúng mm mm mm mm ohm/km no./mm kN kg/km 2 mm 12.7/22KV AERIAL BUNDLED XLPE INSULATED CABLE 35 50 70 95 120 150 185 AS 3599.1 Nominal cross-section area Thickness of insulation Nom. thickness of outer sheath Approx.mass of cable Min. Breaking strength Diameter of conductor Support Part / phần chịu lực Constructional Data (Nominal Values) Conductor Part / phần dẫn điện Max.DC resistance o at 20 C no. of wire / wire diameter 7.0 8.0 9.8 11.4 12.8 14.2 15.8 7/2.0 19/2.0 19/2.0 19/2.0 19/2.0 19/2.0 19/2.0 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 1.8 1.8 1.8 1.9 1.9 2.0 2.0 28 29 32 33 35 37 39 2,610 3,350 4,020 4,680 5,050 5,530 5,990 0.868 0.641 0.443 0.320 0.253 0.206 0.164 27 74 74 74 74 74 74 Complete Cable Approx.diameter of one-phase Tiết diện danh định Đường kính lõi dẫn Chiều dày cách điện Chiều dày vỏ bọc Điện trở một chiều o lớn nhất ở 20 C Đường kính ngoài 1 pha gần đúng Số sợi / đường kính sợi Lực kéo đứt nhỏ nhất Khối lượng cáp gần đúng mm mm mm mm ohm/km no./mm kN kg/km 2 mm 26 | Overhead line cable Aluminum conductor / Lõi nhôm Conductor screen / Màn chắn lõi Insulation XLPE / Cách điện XLPE Insulation screen / Màn chắn cách điện Steel wires or AW wires support conductor / Lõi chịu lực sợi thép hoặc sợi AW Metallic Screen / Băng màn chắn kim loại Outer sheath / Vỏ bọc CROSS SECTION DRAWING
  • 27. Medium voltage insulated conductors for Overhead line Cáp bọc trung thế cho đường dây tải điện trên không For 24KV CABLE THERE ARE THREE OPTIONS FOR INSULATION THICKNESS AS IN TABLE Cho cáp 24kV có 3 lựa chọn về độ dày cách điện như bảng sau: tiết diện vật liệu lực kéo đứt chiều dày cách điện đường kính cáp khối lượng gần đúng Overhead line cable | 27 Application Used for medium voltage Overhead transmission line Sử dụng cho đường truyền tải trên không với cấp điện áp trung thế Standard IEC 60502-2 : Power Cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1kv (Um=1.2kV) up to 30kV (Um = 36kV) - Part2 : Cables for rated voltages from 6kV (Um = 7.2kV) up to 30kV (Um=36kV) TCVN 5064 : Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không Construction 1. Conductor: Aluminum or Copper 2. Separation layer: paper tape or semiconducting tape may be applied 3. Sheath: XLPE - Black colour Area Material Min. Breaking load Approx. Outer Diameter Approx. Weight of Cable Thickness of insulation kN mm kg/km mm Conductor 2 mm Voltage test điện áp thử 25 35 50 50 70 95 120 150 185 240 Coper Coper Coper Aluminum Aluminum Aluminum Aluminum Aluminum Aluminum Aluminum 9.5 13.8 17.5 14.7 20.6 27.9 35.3 44.1 54.4 70.6 (option 1) 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 25 35 50 50 70 95 120 150 185 240 9.5 13.8 17.5 14.7 20.6 27.9 35.3 44.1 54.4 70.6 (option 2) 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 25 35 50 50 70 95 120 150 185 240 9.5 13.8 17.5 14.7 20.6 27.9 35.3 44.1 54.4 70.6 (option 3) 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 kV /min. 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 12 13 15 14 16 17 19 20 22 24 290 400 540 220 280 360 440 520 640 810 14 15 17 16 17 19 21 22 24 26 330 440 580 260 330 420 500 580 700 880 18 19 21 20 22 23 25 26 28 30 420 530 690 360 440 540 630 720 850 1,040 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 Coper Coper Coper Aluminum Aluminum Aluminum Aluminum Aluminum Aluminum Aluminum Coper Coper Coper Aluminum Aluminum Aluminum Aluminum Aluminum Aluminum Aluminum 8.3
  • 28. o Maximum DC Resistance of conductor at 20 C o Điện trở 1 chiều lớn nhất của lõi dẫn ở 20 C 9.1 STRANDED CONDUCTORS FOR 1 CORE AND MULTI CORE CABLES IN ACCORDANCE TO IEC 60228-CLASS 2 Nominal Cross-sectional Area 2 mm 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 630 800 1.000 12.1 7.41 4.61 3.08 1.83 1.15 0.727 0.524 0.387 0.268 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0754 0.0601 0.0470 0.0366 0.0283 0.0221 0.0176 2 2 2 2 16mm to 1000mm are normal compact round for single and multi core cable. (16mm đến 800mm là lõi nén tròn cho cáp đơn pha và nhiều pha) 2 2 800m and above are compact round segments for single core cable. (800mm trở lên là lõi rẻ quạt cho cáp đơn pha) 1.91 1.20 0.868 0.641 0.443 0.320 0.253 0.206 0.164 0.125 0.100 0.0778 0.0605 0.0469 0.0367 0.0291 28 | Maximum DC Resistance of conductor Maximum Conductor Resistance Copper conductor Aluminum conductor Ohm/km Ohm/km Lõi bện, 1 và nhiều lõi theo tiêu chuẩn IEC 60228 - Class2
  • 29. Current Rating for Low Voltage Insulated Cable Dòng điện định mức cho cáp bọc hạ thế 9.2.1 Table 1: 0.6/1kV XLPE or PVC insulated cable (In accordance to IEC 60287; IEC 60364-5-52) Conductor Nominal Installation methods / Insulation material cross-sectional area 2 (mm ) 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 Two loaded conductors PVC XLPE NOTE: Operating temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi) : o For PVC insulated (Cách điện PVC) : 70 C o For XLPE insulated (Cách điện XLPE) : 90 C o Ambient temperature (Nhiệt độ môi trường) : 30 C PVC XLPE PVC XLPE PVC XLPE o Temperature of ground (Nhiệt độ của đất) : 20 C Circular conductors are assumed for sizes up to and including 16mm2. Values for larger sizes relate to shaped conductors and may safely be applied to circular conductors 2 (áp dụng cho lõi tròn đến 16mm . Cỡ lõi lớn hơn liên quan đến hình dạng lõi và có thể an toàn áp dụng cho lõi tròn) Three loaded conductors 19.5 27 36 46 63 85 112 138 168 213 258 299 344 392 461 530 49 66 83 103 125 160 195 226 261 298 352 406 22 29 38 47 63 81 104 125 148 183 216 246 278 312 361 408 48 62 80 96 113 140 166 189 213 240 277 313 17.5 24 32 41 57 76 96 119 144 184 223 259 299 341 403 464 44 59 73 90 110 140 170 197 227 259 305 351 18 24 31 39 52 67 86 103 122 151 179 203 230 258 297 336 40 52 66 80 94 117 138 157 178 200 230 260 24 33 45 58 80 107 138 171 209 269 328 382 441 506 599 693 62 84 101 126 154 198 241 280 324 371 439 508 26 34 44 56 73 95 121 146 173 213 252 287 324 363 419 474 56 73 93 112 132 163 193 220 249 279 322 364 22 30 40 52 71 96 119 147 179 229 278 322 371 424 500 576 57 76 90 112 136 174 211 245 283 323 382 440 22 29 37 46 61 79 101 122 144 178 211 240 271 304 351 396 47 61 78 94 112 138 164 186 210 236 272 308 OPPER COND CTOR C U ALU INUM ONDUCTOR M C Current Rating | 29
  • 30. Current Rating for Low Voltage PVC Insulated Cable Dòng điện định mức cho cáp hạ thế cách điện PVC 9.2.1 TABLE 2: PVC INSULATED CABLE NOTE: 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 630 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 630 Multi-core cables Two loaded conductors Hai lõi o Operating temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi) : 70 C o Ambient temperature (Nhiệt độ môi trường) : 30 C Installation methods - Phương pháp lắp đặt Single-core cables Two loaded conductors touching hai lõi chạm nhau Three loaded conductors trefoil Ba lõi đặt tam giác Three loaded conductors, flat - 3 Cáp phẳng Touching chạm nhau 2. Circular conductors are assumed for sizes up to and including 16mm Values for larger sizes relate to shaped conductors and may safely be applied to circular conductors 2 (áp dụng cho lõi tròn đến 16mm . Cỡ lõi lớn hơn liên quan đến hình dạng lõi và có thể an toàn áp dụng cho lõi tròn) D: is the external diameter of the cable (D: là đường kính ngoài của cáp) Spaced - Cách nhau Horizontal đặt ngang Vertical Thẳng đứng or > D. D > D. D > D. or Nominal cross-sectional area Conductor 2 (mm ) Three loaded conductors ba lõi (In accordance to IEC 60287; IEC 60364-5-52) 22 30 40 51 70 94 119 148 180 232 282 328 379 434 514 593 - - - 54 73 89 111 135 173 210 244 282 322 380 439 - - - 18.5 25 34 43 60 80 101 126 153 196 238 276 319 364 430 497 - - - 46 61 78 96 117 150 183 212 245 280 330 381 - - - - - - - - - 131 162 196 251 304 352 406 463 546 629 754 868 1005 - - 98 122 149 192 235 273 316 363 430 497 600 694 808 - - - - - - 110 137 167 216 264 308 356 409 485 561 656 749 855 - - 84 105 128 166 203 237 274 315 375 434 526 610 711 - - - - - - 114 143 174 225 275 321 372 427 507 587 689 789 905 - - 87 109 133 173 212 247 287 330 392 455 552 640 746 - - - - - - 146 181 219 281 341 396 456 521 615 709 852 982 1138 - - 112 139 169 217 265 308 356 407 482 557 671 775 900 - - - - - - 130 162 197 254 311 362 419 480 569 659 795 920 1070 - - 99 124 152 196 241 282 327 376 447 519 629 730 852 > 0.3 x D. > 0.3 x D. > D. > D. COPPER CONDUCTOR I C ALUM NUM CONDU TOR 30 | Current Rating
  • 31. Current Rating for Low Voltage XLPE Insulated Cable Dòng điện định mức cho cáp hạ thế cách điện XLPE 9.2.3 TABLE 3: XLPE INSULATED CABLE NOTE: 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 630 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 630 Multi-core cables Two loaded conductors Hai lõi o Operating temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi) : 90 C o Ambient temperature (Nhiệt độ môi trường) : 30 C (In accordance to IEC 60287; IEC 60364-5-52) Installation methods - Phương pháp lắp đặt Single-core cables Two loaded conductors touching hai lõi chạm nhau Three loaded conductors trefoil Ba lõi đặt tam giác Three loaded conductors, flat - 3 Cáp phẳng Touching chạm nhau 2 Circular conductors are assumed for sizes up to and including 16mm . Values for larger sizes relate to shaped conductors and may safely be applied to circular conductors 2 (áp dụng cho lõi tròn đến 16mm . Cỡ lõi lớn hơn liên quan đến hình dạng lõi và có thể an toàn áp dụng cho lõi tròn) D: is the external diameter of the cable (D: là đường kính ngoài của cáp) Spaced - Cách nhau Horizontal đặt ngang Vertical Thẳng đứng > 0.3 x D. > 0.3 x D. > D. > D. or > D. D > D. D > D. or Nominal cross-sectional area Conductor 2 (mm ) Three loaded conductors ba lõi 26 36 49 63 86 115 149 185 225 289 352 410 473 542 641 741 - - - 67 91 108 135 164 211 257 300 346 397 470 543 - - - 23 32 42 54 75 100 127 158 192 246 298 346 399 456 538 621 - - - 58 77 97 120 146 187 227 263 304 347 409 471 - - - - - - - - - 161 200 242 310 377 437 504 575 679 783 940 1083 1254 - - 121 150 184 237 289 337 389 447 530 613 740 856 996 - - - - - - 135 169 207 268 328 383 444 510 607 703 823 946 1088 - - 103 129 159 206 253 296 343 395 471 547 663 770 899 - - - - - - 141 176 216 279 342 400 464 533 634 736 868 998 1151 - - 107 135 165 215 264 308 358 413 492 571 694 806 942 - - - - - - 182 226 275 353 430 500 577 661 781 902 1085 1253 1454 - - 138 172 210 271 332 387 448 515 611 708 856 991 1154 - - - - - - 161 201 246 318 389 454 527 605 719 833 1008 1169 1362 - - 122 153 188 244 300 351 408 470 561 652 792 921 1077 C P E C N C OR O P R O DU T MI U N O ALU N M CO DUCT R Current Rating | 31
  • 32. CURRENT RATING FOR XLPE INSULATED CABLE 3.6/6KV TO 20/35KV Dòng điện định mức cho cáp bọc XLPE từ 3.6/6(7.2)kV to 20/35(40.5)kV SINGLE CORE / 1 LÕI 9.2.4 TABLE 4: SINGLE-CORE CABLES In accordance to IEC 60287; IEC 60502-2 Installation methods - Phương pháp lắp đặt In single-way ducts Lắp trong ống đơn Trefoil Tam giác Flat spaced cách phẳng Trefoil Tam giác Flat touching chạm nhau Buried direct in the ground Trôn trực tiếp In air Trong không khí Nominal cross-sectional area Conductor 2 (mm ) Trefoil Tam giác Flat touching chạm nhau Flat spaced cách phẳng D. 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 109 140 166 196 239 285 323 361 406 469 526 590 84 108 129 152 186 221 252 281 317 367 414 470 113 144 172 203 246 293 332 366 410 470 524 572 88 112 134 157 192 229 260 288 324 373 419 466 103 132 157 186 227 271 308 343 387 447 504 564 80 102 122 144 176 210 240 267 303 351 397 451 104 133 159 188 229 274 311 347 391 453 510 571 81 103 123 146 178 213 242 271 307 356 402 457 125 163 198 238 296 361 417 473 543 641 735 845 97 127 154 184 230 280 324 368 424 502 577 673 128 167 203 243 303 369 426 481 550 647 739 837 99 130 157 189 236 287 332 376 432 511 586 676 150 196 238 286 356 434 500 559 637 745 846 938 116 153 185 222 278 338 391 440 504 593 677 769 COPP R N T R E CO DUC O A I U OND TOR LUM N M C UC > 0.5 x D. > 0.5 x D. > 0.5 x D. NOTE: o Max. Temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi) : 90 C o Ambient temperature (Nhiệt độ môi trường) : 30 C o Ground temperature (Nhiệt độ đất) : 20 C Depth of laying (Độ sâu lắp đặt) : 0.8 m Thermal resistivity of soil (Nhiệt trở của đất) : 1.5 K.m/W Thermal resistivity of earthenware ducts (Nhiệt trở của ống đất) : 1.2 K.m/W Screens bonded at both ends (Hai đầu màn chắn nối đất) Current rating calculated for cables having a rated voltage of 6/10kV (Dòng điện tính toán dựa trên cáp có điện áp 6/10kV) 32 | Current rating
  • 33. 9.2.5 CURRENT RATING FOR XLPE INSULATED CABLE 3.6/6KV TO 20/35KV Dòng điện định mức cho cáp bọc XLPE từ 3.6/6(7.2)kV to 20/35(40.5)kV THREE-CORE / 3 LÕI TABLE 5: ARMOURED AND UNARMOURED THREE-CORE CABLES Unarmoured không giáp NOTE: o Max. Temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi) : 90 C o Ambient temperature (Nhiệt độ môi trường) : 30 C o Ground temperature (Nhiệt độ đất) : 20 C Depth of laying (Độ sâu lắp đặt) : 0.8 m Thermal resistivity of soil (Nhiệt trở của đất) : 1.5 K.m/W Thermal resistivity of earthenware ducts (Nhiệt trở của ống đất) : 1.2 K.m/W Screens bonded at both ends (Hai đầu màn chắn nối đất) Current rating calculated for cables having a rated voltage of 6/10kV (Dòng điện tính toán dựa trên cáp có điện áp 6/10kV) 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 101 129 153 181 221 262 298 334 377 434 489 553 78 100 119 140 171 203 232 260 294 340 384 438 87 112 133 158 193 231 264 297 336 390 441 501 67 87 103 122 150 179 205 231 262 305 346 398 109 142 170 204 253 304 351 398 455 531 606 696 84 110 132 158 196 236 273 309 355 415 475 552 101 129 154 181 220 263 298 332 374 431 482 541 78 100 119 140 171 204 232 259 293 338 380 432 IEC 60287; IEC 60502-2 88 112 134 158 194 232 264 296 335 387 435 492 68 87 104 123 150 180 206 231 262 304 343 393 > 0.3 x D. 110 143 172 205 253 307 352 397 453 529 599 683 85 111 133 159 196 238 274 309 354 415 472 545 COPPER COND CTOR U ALUMINUM CONDUCTOR In a buried ducts trong ống > 0.3 x D. Buried direct in the ground Trôn trực tiếp In air Trong không khí Nominal cross-sectional area Conductor 2 (mm ) Armoured có giáp Installation methods - Phương pháp lắp đặt In a buried ducts trong ống Buried direct in the ground Trôn trực tiếp In air Trong không khí Current Rating | 33