1. Your No.1 Creative Partner
LOW & MEDIUM VOLTAGE CABLES
Cáp điện trung và hạ thế
No Innovation, No Future
2. INTRODUCTION
Established on January, 25th 1996, LS-VINA Cable & System (formerly LG-VINA
Cable) is a Joint Stock Company with LS Cable & System Ltd of Korea. Which is No.3
biggest cable Manufacture in the world.
Our low voltage, medium voltage, high voltage cables up to 230kV, watertight
cable, fire retardant, non toxic, anti-termite, oil resistant cable, high current capacity
conductor, bare conductors and OPGW, ... are designed and made to meet standards as
IEC, TCVN and international standards (ICEA, AEIC, BS, AS, JIS...)
Beside catalogues for High voltage cable, Fire resistant and flame retardant and Bare
conductor , we offer state-of-the-art Low & medium voltage cable to IEC 60502, ICEA S-
66-524 or TCVN 5935 in this catalogue.
In LS-VINA Cable & System, we apply Quality management system ISO 9001,
Environmental management system ISO 14001, ERP/SAP management system and
many national and international quality awards have been granted to the company
and our products.
GIỚI THIỆU
Công ty Cổ phần LS-VINA Cable & System (được đổi tên từ LG-VINA Cable) thành lập
ngày 25/01/1996, đối tác nước ngoài là LS Cable & System Ltd. - công ty sản xuất cáp
đứng thứ 3 thế giới
Sản phẩm của LS-VINA Cable & System gồm các loại: cáp điện hạ thế, trung thế và
cao thế với điện áp đến 230kV, cáp chống thấm, chống cháy, không khói độc, chống mối
mọt, chịu dầu, cáp chịu dòng tải cao, dây dẫn trần và cáp quang OPGW, được sản xuất
đáp ứng các tiêu chuẩn như IEC, TCVN và các tiêu chuẩn quốc tế khác (ICEA, AEIC, BS, AS,
JIS...)
Ngoài catalogue cáp cao thế, cáp chống cháy và cáp trần thì trong Catalogue này
chúng tôi giới thiệu một số loại cáp trung thế, hạ thế và điều khiển theo IEC 60502, ICEA
S-66-524 hay TCVN 5935 và sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
LS-VINA Cable & System áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001, hệ thống
quản lý môi trường ISO 14001, hệ thống quản lý ERP/SAP trong sản xuất- kinh doanh và
đã giành được nhiều giải thưởng chất lượng quốc gia và quốc tế.
Head Office / Factory
So Dau Ward, Hong Bang District,
Hai Phong City
Tel : 84-31-3824.968 / 3540.330
Fax : 84-31-3824.969
E-mail : ls-vinacable@lsvina.com
Website: http://www.lsvinacable.vn
Nothern Office - Hanoi branch
Room No.504, 23 Phan Chu Trinh, Hoan Kiem District,
Hanoi City
Tel : 84-4-3933.1168
Fax : 84-4-3933.1167
E-mail : lscablehn@fpt.vn
Southern Office
7 th Floor, Building 63, Pham Ngoc Thach Street,
District 3, Ho Chi Minh City
Tel : 84-8-3820.0868
Fax : 84-8-3820.0869
E-mail : lgvnhcm@hcm.vnn.vn
Central Office
9 th Floor. Room No. 910, Hoang Anh
Plaza Building, No.1 Nguyen Van Linh Street,
Da Nang City
Tel : 84-511-3812.921
Fax : 84-511-3812.922
E-mail : lgvndn@dng.vnn.vn
QUALITY
MANAGEMENT
039
GlobalGROUP
ISO 14001 ISO 9001:2008 KINECTRICS Intertek
3. Contents
04
05
06
07
10
11
14
16
18
20
21
22
23
24
26
28
29
35
36
37
38
40
42
British Standards
1. Code Designation
2. Bare copper conductor
3. 0.6/1KV PVC insulated cable / Cáp hạ thế cách điện PVC
3.1 0.6/1KV PVC insulated cable, Single core
3.2 0.6/1KV PVC insulated cable, Multi core
4. 0.6/1KV XLPE insulated cable / Cáp hạ thế cách điện XLPE
4.1 0.6/1KV XLPE insulated cable, Single core
4.2 0.6/1KV XLPE insulated cable, Multi core
5. 0.6/1kV Aerial Bundled Cable / Cáp hạ thế vặn xoắn
6. 0.6/1kV Control cable / Cáp điều khiển
7. Medium Voltage XLPE insulated cable Single core & three-core/
Cáp trung thế cách điện XLPE 1 lõi và 3 lõi
7.1 3.6/6(7.2)kV
7.2 6/10(12)kV
7.1 8.7/15(17.5)kV
7.1 12.7/22(24)kV
7.1 18/30(36)kV
7.5 20/35(40.5)kV
8. Overhead cable / cáp treo
9. Electrical data & installation
9.1 Maximum DC resistance of conductor at 20oC
9.2 Current rating
9.3 Short circuit current
9.4 Pulling Tension and Bending radius
9.5 Cable handing and installation
10. Test report and Certificates / Biên bản thử nghiệm và chứng chỉ
11. Product & System of LS Vina Cable & System, LS Cable & System
12. Contact Us
4. CODE DESIGNATION
Mã Thiết kế
1.
LOW & MEDIUM VOLTAGE CABLE
from 1kV (Um=1.2kV) up to 35kV (Um=40.5kV)
CODE DESIGNATION
The Code designations for LS-VINA Cable consist of the initial letter “C”, to which the following letters indicating individual important component
parts are added, starting from the insulation.
C
WS
AWA
WA
TA
ATA
A
V
E
: Cross-linked polyethylene insulation (XLPE)
: Concentric copper wire screen
: Alunimum Wire Armor(Single Core)
: Galvanized Steel Wire Armor
: Double Steel Tape Armor
: Double Aluminum tape Armor (Single core)
: Aluminum corrugated sheath
: PVC inner covering, separation sheath or outer sheath
: PE inner covering, separation sheath or outer sheath
Note: The letter for Copper conductor is blank and Aluminum conductor is “AL-”
Examples of cables:
* 1x95SQ 6/10kV CWSV : Sing core cable with Cu conductor, XLPE insulation, Copper wire screen, PVC outer sheath.
* 3x95SQ 6/10kV CVWAV : Three core cable with Cu conductor, XLPE insulation, Copper tape screen, PVC separation sheath, Galvanized steel wire armor and PVC sheath.
* 3x95SQ 6/10kV CVTAV : Three core cable with Cu conductor, XLPE insulation, Copper tape screen, PVC separation sheath, Double steel tape armor and PVC sheath.
* 3x95SQ 6/10kV AL-CVTAV : Three core cable with Al conductor, XLPE insulation, Copper tape screen, PVC separation sheath, Double steel wire armor and PVC sheath.
MÃ THIẾT KẾ
Mã hiệu thiết kế cho LS-VINA Cable gồm các chữ cái mà theo đó có thể nhận biết được các lớp chính trong cấu trúc cáp, bắt đầu bằng chữ “C”.
C
WS
AWA
WA
TA
ATA
A
V
E
: Cách điện XLPE
: Sợi đồng màn chắn
: Giáp sợi nhôm(Cáp đơn)
: Giáp sợi thép
: Giáp hai băng thép
: Giáp hai băng nhôm(Cáp đơn)
: Vỏ nhôm gợn sóng
: Lớp bọc trong, bọc phân cách hoặc lớp vỏ bọc PVC
: Lớp bọc trong, bọc phân cách hoặc lớp vỏ bọc PE
Lưu ý: Đối với cáp lõi nhôm sẽ ký hiệu là “AL-” và không có ký hiệu cho lõi đồng,
Ví dụ :
* 1x95SQ 6/10kV CWSV : Cáp đơn pha lõi đồng, cách điện XLPE, sợi đồng màn chắn, vỏ bọc PVC.
* 3x95SQ 6/10kV CVWAV : Cáp 3 pha lõi đồng, cách điện XLPE, băng đồng màn chắn, bọc phân cách PVC, giáp sợi thép mạ kẽm, vỏ bọc PVC.
* 3x95SQ 6/10kV CVTAV : Cáp 3 pha lõi đồng, cách điện XLPE, băng đồng màn chắn, bọc phân cách PVC, giáp 2 băng thép, vỏ bọc PVC.
* 3x95SQ 6/10kV AL-CVTAV : Cáp 3 pha lõi nhôm, cách điện XLPE, băng đồng màn chắn, bọc phân cách PVC, giáp 2 băng thép và vỏ PVC.
4 | Code designation
5. Bare Copper Wire
Dây Đồng trần
2.
Constructional Data (Nominal Values)
Nominal
Cross-sectional
Area
Number of wire/
diameter of wire
Diameter of
conductor
Max. DC resistant
o at 20 C
Tiết diện Số sợi /
đường kính sợ i
Đường kính lõi Đường kính ngoài Khối lượng cáp gần đúng
mm mm mm
Approx. Weight of Cable
Copper conductor
Lõi đồng
kg/km 2 mm
7 / 0.52
7 / 0.67
7 / 0.85
7 / 1.04
7 / 1.35
7 / 1.7
7 / 2.1
7 / 2.5
19 / 1.78
19 / 2.14
19 / 2.5
37 / 2.0
37 / 2.25
37 / 2.5
61 / 2.25
61 /2.5
1.56
2.01
2.55
3.12
4.05
5.1
6.3
7.5
8.9
10.7
12.5
14.0
15.75
17.5
20.25
22.5
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
13.3
22.2
35.7
53.4
90.0
142.7
217.7
308.5
426.6
616.7
841.6
1,054
1,334
1,647
2,210
2,728
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
Bare copper wire | 5
Bare
Copper
conductor
to Class2
IEC 60228
6. 0.6/1kV PVC Insulated Cable
Cáp 1 lõi cách điện PVC - 0.6/1kV
6 | Low voltage Cable
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1
Nominal
Cross-sectional
Area
Approx. diameter
of conductor
Thickness of
Insulation
Approx.
Overall Diameter
Tiết diện Đường kính lõi Chiều dày cách điện Đường kính ngoài
mm mm mm
Approx. Weight of Cable
Copper conductor
Approx. Weight of Cable
Aluminum conductor
Khối lượng cáp gần đúng
Lõi đồng
Khối lượng cáp gần đúng
kg/km 2 mm
Lõi nhôm
1.56 (7/0.52)
2.01 (7/0.67)
2.55 (7/0.85)
3.12 (7/1.04)
4.05 (7/1.35)
4.7
5.9
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
3.4
3.8
4.8
5.3
6.3
7.3
9
10
12
14
16
18
20
22
25
28
23
34
54
75
110
175
260
360
510
700
960
1,190
1,500
1,850
2,450
3,040
-
-
-
-
-
75
110
145
210
270
370
460
570
700
915
1,130
1.5
2.5
4
6
10
16 (**)
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
2 2 2 (**) 16mm2 to 300mm are compact round or strand(16 mm đến 300mm là lõi nén hoặc bện tròn)
3.1
0.6/1kV
PVC Insulated
Cable
7. 0.6/1(1.2)kV 2-Core PVC Insulated Cable
Cáp 2 lõi cách điện PVC 0.6/1(1.2)kV
Optional
Inner sheath
nominal
thickness
Chiều dày dd
bọc trong
Wire diameter
Tape thickness
(Armour)
Đường kính sợi
chiều dày băng
Outer sheath
nominal
thickness
Approx. Overall Diameter
of cable
Nominal Drum Length
Chiều dày danh định
vỏ bọc ngoài
Đường kính ngoài
gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô
tiêu chuẩn
Approx. Weight of Cable
Copper Conductor
Khối lượng cáp gần đúng
Lõi đồng
Approx. Weight of Cable
Aluminum Conductor
Khối lượng cáp gần đúng
Lõi nhôm
GSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA
Nominal
Cross-sectional
Area
Conductor
diameter
Insulation
thickness
Đường kính
lõi
Chiều dày
cách điện
Tiết diện
danh định
16mm2 to 400mm2 are normal compact round for single and multi core cable. (16mm2 đến 400mm2 là lõi nén tròn cho cáp đơn pha và nhiều pha)
*GSWA: Galvanized Steel Wire Armoured/ **DSTA: Double Steel Tape Armoured/ ***UnAr: Unarmoured (*GSWA: Giáp sợi thép/ **DSTA: Giáp hai băng thép/ ***UnAr: Không có giáp)
Only fire resistant and flame retardant cables shall be complied with IEC 60331 and 60332 (or BS 6387 and 4066)
(Cáp chống cháy và chống bén cháy sẽ tuân theo IEC 60331 và 60332 hay BS 6387 và 4066)
Low voltage cable | 7
Wire or Tape Armour
giáp sợi hoặc băng
Outer Sheath
vỏ bọc
Binder tape
băng quấn
Inner Sheath
bọc trong
Conductor
lõi dẫn
Wire or Tape Armour
giáp sợi hoặc băng
Outer Sheath
vỏ bọc
Insulation
cách điện
Filler
điền đầy
Insulation
cách điện
Metallic Screen
màn chắn kim loại
Binder tape
băng quấn
Outer Sheath
vỏ bọc
Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape Armoured
Giáp sợi thép hay 2 băng thép
Unarmoured
Không giáp
3.2.1
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1
mm2 mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
1.56
2.01
2.55
3.12
4.05
4.7
5.9
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
0.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
2.6
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.6
0.9
0.9
0.9
0.9
1.25
1.25
1.6
1.6
1.6
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
2.4
2.5
2.7
3.0
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
2.4
2.5
2.7
2.9
3.1
11
12
13
15
16
18
21
23
26
30
34
37
41
47
52
58
65
15
16
18
19
21
23
27
29
33
38
43
46
52
57
63
69
78
130
170
225
285
370
520
740
970
1,270
1,750
2,350
2,930
3,590
4,480
5,870
7,290
9,190
380
440
540
690
850
1,050
1,520
1,830
2,270
3,140
4,000
4,640
5,960
7,050
8,790
10,500
12,800
-
-
-
385
435
530
685
815
1,050
1,300
1,660
2,360
2,820
3,320
4,140
4,880
5,980
-
-
-
215
250
320
435
540
700
910
1,190
1,430
1,740
2,150
2,750
3,410
4,350
-
-
-
520
605
845
1,210
1,390
1,730
2,320
2,840
3,170
4,150
4,770
5,850
6,690
8,030
1500
1500
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
500
-
-
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
250
-
-
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.6
-
-
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
-
-
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
2.4
2.5
2.7
2.9
3.1
-
-
16
18
19
21
24
26
30
34
39
44
48
53
59
66
74
-
-
385
460
560
730
990
1,250
1,600
2,130
2,820
3,840
4,620
5,600
7,150
8,640
10,800
1500
1500
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
500
14. 0.6/1kV Aerial Bundled Cable
Cáp hạ thế vặn xoắn 0.6/1kV
5.
Rib for core identification
Gờ nhận biết
Al. conductor ,Compact
Lõi dẫn điện, Nén tròn
XLPE insulation
Cách điện XLPE
Al. alloy messenger (Compact)
Lõi chịu lực (Nén tròn)
Figure 1
(Self-support type)
Figure 2
(Messenger type)
ALUMINUM CONDUCTOR / SELF -SUPPORT TYPE
Cross
section
area
Tiết diện Số lõi Số sợi Đường kính o Điện trở 1 chiều ở 20 C Chiều dày tb Đường kính Đường kính Khối lương Dòng cho phép Lực kéo đứt
16
25
35
50
70
95
120
150
CONDUCTOR
Max.
diameter
4.8
6.1
7.2
8.4
10.1
11.9
13.5
14.9
INSULATION
7.9
9.2
10.3
11.9
13.6
15.9
17.5
18.9
7
7
7
7
19
19
19
19
Min.average
Thickness
1.3
1.3
1.3
1.5
1.5
1.7
1.7
1.7
Max.DC Resistance
0 at 20 C
1.91
1.2
0.868
0.641
0.443
0.320
0.253
0.206
Number of
conductor
2
3
4
2
3
4
2
3
4
2
3
4
2
3
4
2
3
4
2
3
4
2
3
4
15.8
17.1
19.1
18.4
19.9
22.2
20.6
22.2
24.9
23.8
25.7
28.7
27.2
29.4
32.8
31.8
34.3
38.4
35.0
37.8
42.2
37.8
40.8
45.6
140
210
280
200
300
400
260
390
520
350
530
700
480
720
960
680
1,010
1,350
830
1,250
1,660
1,010
1,520
2,020
96
78
78
125
105
105
155
125
125
185
150
150
225
185
185
285
225
225
315
260
260
350
285
285
4.4
6.6
8.8
7.0
10.5
14.0
9.8
14.7
19.6
14.0
21.0
28.0
19.6
29.4
39.2
26.6
39.9
53.2
33.6
50.4
67.2
42.0
63.0
84.0
mm2 no. Ohm/km mm
Max.
diameter
Number of
wire
no.
COMPLETE CABLE
Max.
diameter
Approx.
Weight
Permissible
current
Min. Breaking
load
mm mm mm kg/km A KN
ALUMINUM CONDUCTOR / MESSENGER TYPE AS 3560.1
Thickness of
insulation
Maximum Diameter
of conductor
Phase Neutral
Maximum DC resistance
o at 20 C
Min.breaking load
of conductor
2x50 + 50
3x50 + 50
3x70 + 50
3x95 + 70
3x120 + 70
3x150 + 70
8.4
8.4
10.1
11.9
13.5
14.9
9.5
9.5
9.5
10.7
10.7
10.7
1.5
1.5
1.5
1.7
1.7
1.7
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
26
29
32
36
38
41
590
785
895
1,210
1,430
1,665
Phase Neutral
0.641
0.641
0.443
0.320
0.253
0.206
0.65
0.65
0.65
0.508
0.508
0.508
150
150
185
225
260
285
7.0
7.0
9.8
13.3
16.8
21.0
16.6
16.6
16.6
20.5
20.5
20.5
Permissible
current
mm2 mm ohm/km
AA
Phase Neutral
kN
Phase Neutral
mm
COMPLETE CABLE
Approx.
diameter
mm
Approx.
weight
kg/km
14 | Aerial Bundled Cable
AS 3560.1
Cross
section
area
15. 0.6/1kV Aerial Bundled Cable
Cáp hạ thế vặn xoắn 0.6/1kV
Special equipment to increase adhesion of insulation for ABC Cable
Thiết bị làm tăng độ bám dính của cách điện cho cáp ABC
Among the tests given by AS 3560 and TCVN 6447, the adhesion of
insulation test is the most difficult test. By applying modem technology,
100% our aerial bundled cables pass the test and widely used in
Australian market.
Trong số các phép thử đưa ra của tiêu chuẩn AS 3560 và TCVN 6447,
hạng mục kiểm tra độ bám dính của lớp cách điện là khó nhất. Với công
nghệ hiện đại, cáp vặn xoắn của chúng tôi thoả mãn được hạng mục này
và đã được sử dụng rộng rãi tại thị trường Australia.
COPPER CONDUCTOR Aerial Bundled Cable AS 3560.2
Tiết diện Số lõi Số sợi Đường kính o Điện trở 1 chiều ở 20 C Chiều dày tb Đường kính Đường kính Khối lương Dòng cho phép Lực kéo đứt
Aerial Bundled Cable | 15
Cross
section
area
10
16
25
Number of
conductor
2
3
4
2
3
4
2
3
4
CONDUCTOR
Max.
diameter
3.8
4.8
6.1
INSULATION
7.0
7.9
9.2
13.2
14.3
16.0
15.0
16.2
18.2
17.4
18.8
21.1
7
7
7
Min.average
Thickness
1.3
1.3
1.3
215
325
430
325
490
655
500
750
995
Max.DC Resistance
0 at 20 C
1.83
1.15
0.727
7.4
11.1
14.8
12.0
18.0
24.0
18.8
28.2
37.6
mm2 no. Ohm/km mm
Max.
diameter
Number of
wire
no.
COMPLETE CABLE
Max.
diameter
Approx.
Weight
Permissible
current
Min. Breaking
load
mm mm mm kg/km A KN
77
77
73
100
100
96
130
130
127
16. Unscreen and Copper tape Screened PVC Insulated Control Cable
Cáp điều khiển cách điện PVC có và không có màn chắn băng đồng
6.
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60227
16 | Control Cable
10.5
11.0
12.0
12.5
13.5
11.0
11.5
12.5
13.0
14.0
11.5
12.5
13.5
14.0
15.5
13.0
13.5
14.5
15.0
16.5
14.0
14.5
15.5
16.5
18.0
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
125
130
150
180
210
135
160
190
225
260
165
200
235
280
330
200
240
280
340
385
210
280
330
400
455
140
160
180
210
230
160
190
220
240
290
190
230
260
315
365
230
270
325
365
420
245
310
360
435
495
1.5
2
2.5
3.5
4
1.5
2
2.5
3.5
4
1.5
2
2.5
3.5
4
1.5
2
2.5
3.5
4
1.5
2
2.5
3.5
4
7/ 0.52
7/ 0.6
7/ 0.67
7/ 0.8
7/ 0.85
7/ 0.52
7/ 0.6
7/ 0.67
7/ 0.8
7/ 0.85
7/ 0.52
7/ 0.6
7/ 0.67
7/ 0.8
7/ 0.85
7/ 0.52
7/ 0.6
7/ 0.67
7/ 0.8
7/ 0.85
7/ 0.52
7/ 0.6
7/ 0.67
7/ 0.8
7/ 0.85
1.56
1.8
2.01
2.4
2.55
1.56
1.8
2.01
2.4
2.55
1.56
1.8
2.01
2.4
2.55
1.56
1.8
2.01
2.4
2.55
1.56
1.8
2.01
2.4
2.55
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
10.0
10.5
11.0
11.5
13.0
10.5
11.0
12.0
12.5
13.5
11.0
12.0
12.5
13.5
15.0
12.5
13.0
14.0
14.5
16.0
13.5
14.0
15.0
15.5
17.5
2
3
4
5
6
CVV* CVV-S** CVV* CVV-S** CVV* CVV-S**
mm2 No/mm mm mm mm mm ohm/km M.ohm.km Kg/km
No.
of
Core
Số lõi
Conductor - lõi dẫn
Area.
Tiết diện
Structure
Cấu trúc
Diameter
Đường kính
Thickness of
insulation
Chiều dày
cách điện
Nominal thickness
of sheath
Approx.
Overall Diameter
Max.D.C
Resistance
0 at 20 C
Insulation
Resistance
0 at 20 C
Approx.Weight
of Cable
Chiều dày dd vỏ bọc Đường kính ngoài Điện trở
o 1 chiều ở 20 C
Điện trở
cách điện
Khối lượng gần đúng
Conductor
lõi dẫn
Copper screen
màn chắn đồng
Insulation
cách điện
Binder tape
Băng quấn
Outer Sheath
vỏ bọc
CONTROL CABLE WITHOUT SCREEN
Cáp điều khiển không có màn chắn
CVV
Filler
điền đầy
Binder tape
Băng quấn
Insulation
cách điện
Outer Sheath
vỏ bọc
CONTROL CABLE WITH SCREEN
Cáp điều khiển có màn chắn
CVV-S
25. 0.6/1(1.2)kV 2 Core MUYLER Cable
Cáp MUYLER 2 lõi 0.6/1(1.2)kV
8.1
Muyler Cable
with Aluminum tape overlap taping
(Cáp muyler với 1 lớp băng nhôm quấn gối mép)
Aluminum tape
băng nhôm
Binder tape
băng quấn
PVC INSULATED CABLES / Cách điện PVC
Inner Sheath
bọc trong
Outer Sheath
vỏ bọc
Conductor
lõi dẫn
Insulation
cách điện
Aluminum tape
băng nhôm
Constructional Data (Nominal Values)
Thickness of
outer sheath
Tiết diện Cấu trúc Điện trở DC Độ dày cách điện Độ dày bọc trong Độ dày vỏ bọc Đường kính tổng Khối lượng gần đúng
mm 2 No./mm mm mm mm mm kg/km
4
7/0.85
7
7/1.18
11
7/1.40
16
7/1.70
25
7/2.13
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
15.3
17.0
18.5
20.5
23.5
4.61
2.60
1.70
1.15
0.727
295
390
495
635
890
Area
Thickness of
insulation
(nom.)
Approx.Overall
Structure Dia. Of cable
(nom.)
Approx.weight
DC resistance of cable
o at 20 C
Thickness of
Inner sheath
(nom.)
Conductor
Ohm./km
Thickness of
outer sheath
XLPE INSULATED CABLES / Cách điện XLPE
Tiết diện Cấu trúc Điện trở DC Độ dày cách điện Độ dày bọc trong Độ dày vỏ bọc Đường kính tổng Khối lượng gần đúng
2 No./mm mm mm mm mm mm kg/km
4
7
11
16
25
7/0.85
7/1.18
7/1.40
7/1.70
7/2.13
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
14.0
15.5
17.5
19.0
22.5
4.61
2.60
1.70
1.15
0.727
250
340
440
575
820
Area
Thickness of
insulation
(nom.)
Approx.Overall
Structure Dia. Of cable
(nom.)
Approx.weight
DC resistance of cable
o at 20 C
Thickness of
Inner sheath
(nom.)
Conductor
Ohm./km
Overhead line cable | 25
26. Medium voltage Aerial Bundled XLPE Insulated Cable
Cáp trung thế vặn xoắn trên không bọc XLPE
8.2
6.35/11KV AERIAL BUNDLED XLPE INSULATED CABLE
35
50
70
95
120
150
185
AS 3599.1
Nominal
cross-section area
Thickness
of insulation
Nom.thickness
of outer sheath
Approx.mass
of cable
Binder tape / Băng quấn
Min. Breaking
strength
Diameter of
conductor
Support Part / phần chịu lực
Constructional Data (Nominal Values)
Conductor Part / phần dẫn điện
Max.DC resistance
o at 20 C
no. of wire /
wire diameter
7.0
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
7/2.0
19/2.0
19/2.0
19/2.0
19/2.0
19/2.0
19/2.0
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
24
25
27
29
31
32
34
2,310
2,850
3,490
4,090
4,430
4,670
5,220
0.868
0.641
0.443
0.320
0.253
0.206
0.164
27
74
74
74
74
74
74
Complete Cable
Approx.diameter of
one-phase
Tiết diện
danh định
Đường kính
lõi dẫn
Chiều dày
cách điện
Chiều dày
vỏ bọc
Điện trở một chiều
o lớn nhất ở 20 C
Đường kính ngoài
1 pha gần đúng
Số sợi /
đường kính sợi
Lực kéo đứt
nhỏ nhất
Khối lượng cáp
gần đúng
mm mm mm mm ohm/km no./mm kN kg/km
2 mm
12.7/22KV AERIAL BUNDLED XLPE INSULATED CABLE
35
50
70
95
120
150
185
AS 3599.1
Nominal
cross-section area
Thickness
of insulation
Nom. thickness
of outer sheath
Approx.mass
of cable
Min. Breaking
strength
Diameter of
conductor
Support Part / phần chịu lực
Constructional Data (Nominal Values)
Conductor Part / phần dẫn điện
Max.DC resistance
o at 20 C
no. of wire /
wire diameter
7.0
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
7/2.0
19/2.0
19/2.0
19/2.0
19/2.0
19/2.0
19/2.0
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
1.8
1.8
1.8
1.9
1.9
2.0
2.0
28
29
32
33
35
37
39
2,610
3,350
4,020
4,680
5,050
5,530
5,990
0.868
0.641
0.443
0.320
0.253
0.206
0.164
27
74
74
74
74
74
74
Complete Cable
Approx.diameter of
one-phase
Tiết diện
danh định
Đường kính
lõi dẫn
Chiều dày
cách điện
Chiều dày
vỏ bọc
Điện trở một chiều
o lớn nhất ở 20 C
Đường kính ngoài
1 pha gần đúng
Số sợi /
đường kính sợi
Lực kéo đứt
nhỏ nhất
Khối lượng cáp
gần đúng
mm mm mm mm ohm/km no./mm kN kg/km
2 mm
26 | Overhead line cable
Aluminum conductor / Lõi nhôm
Conductor screen / Màn chắn lõi
Insulation XLPE / Cách điện XLPE
Insulation screen / Màn chắn cách điện
Steel wires or AW wires support conductor
/ Lõi chịu lực sợi thép hoặc sợi AW
Metallic Screen / Băng màn chắn kim loại
Outer sheath / Vỏ bọc
CROSS SECTION DRAWING
27. Medium voltage insulated conductors for Overhead line
Cáp bọc trung thế cho đường dây tải điện trên không
For 24KV CABLE THERE ARE THREE OPTIONS FOR INSULATION THICKNESS AS IN TABLE
Cho cáp 24kV có 3 lựa chọn về độ dày cách điện như bảng sau:
tiết diện vật liệu lực kéo đứt chiều dày cách điện đường kính cáp khối lượng gần đúng
Overhead line cable | 27
Application
Used for medium voltage Overhead transmission line
Sử dụng cho đường truyền tải trên không với cấp điện áp trung thế
Standard
IEC 60502-2 : Power Cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1kv (Um=1.2kV) up
to 30kV (Um = 36kV)
- Part2 : Cables for rated voltages from 6kV (Um = 7.2kV) up to 30kV (Um=36kV)
TCVN 5064 : Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không
Construction
1. Conductor: Aluminum or Copper
2. Separation layer: paper tape or semiconducting tape may be applied
3. Sheath: XLPE - Black colour
Area Material Min. Breaking
load
Approx. Outer
Diameter
Approx. Weight
of Cable
Thickness of
insulation
kN mm kg/km
mm
Conductor
2 mm
Voltage test
điện áp thử
25
35
50
50
70
95
120
150
185
240
Coper
Coper
Coper
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
9.5
13.8
17.5
14.7
20.6
27.9
35.3
44.1
54.4
70.6
(option 1)
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
25
35
50
50
70
95
120
150
185
240
9.5
13.8
17.5
14.7
20.6
27.9
35.3
44.1
54.4
70.6
(option 2)
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
25
35
50
50
70
95
120
150
185
240
9.5
13.8
17.5
14.7
20.6
27.9
35.3
44.1
54.4
70.6
(option 3)
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
kV /min.
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
12
13
15
14
16
17
19
20
22
24
290
400
540
220
280
360
440
520
640
810
14
15
17
16
17
19
21
22
24
26
330
440
580
260
330
420
500
580
700
880
18
19
21
20
22
23
25
26
28
30
420
530
690
360
440
540
630
720
850
1,040
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
Coper
Coper
Coper
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Coper
Coper
Coper
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
8.3
28. o Maximum DC Resistance of conductor at 20 C
o Điện trở 1 chiều lớn nhất của lõi dẫn ở 20 C
9.1
STRANDED CONDUCTORS FOR 1 CORE AND MULTI CORE CABLES IN ACCORDANCE TO IEC 60228-CLASS 2
Nominal Cross-sectional Area
2 mm
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
800
1.000
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
0.0470
0.0366
0.0283
0.0221
0.0176
2 2 2 2 16mm to 1000mm are normal compact round for single and multi core cable. (16mm đến 800mm là lõi nén tròn cho cáp đơn pha và nhiều pha)
2 2 800m and above are compact round segments for single core cable. (800mm trở lên là lõi rẻ quạt cho cáp đơn pha)
1.91
1.20
0.868
0.641
0.443
0.320
0.253
0.206
0.164
0.125
0.100
0.0778
0.0605
0.0469
0.0367
0.0291
28 | Maximum DC Resistance of conductor
Maximum Conductor Resistance
Copper conductor Aluminum conductor
Ohm/km Ohm/km
Lõi bện, 1 và nhiều lõi theo tiêu chuẩn IEC 60228 - Class2
29. Current Rating for Low Voltage Insulated Cable
Dòng điện định mức cho cáp bọc hạ thế
9.2.1
Table 1: 0.6/1kV XLPE or PVC insulated cable
(In accordance to IEC 60287; IEC 60364-5-52)
Conductor Nominal
Installation methods / Insulation material
cross-sectional
area
2 (mm )
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
Two loaded conductors
PVC XLPE
NOTE:
Operating temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi) :
o For PVC insulated (Cách điện PVC) : 70 C
o For XLPE insulated (Cách điện XLPE) : 90 C
o Ambient temperature (Nhiệt độ môi trường) : 30 C
PVC XLPE PVC XLPE PVC XLPE
o Temperature of ground (Nhiệt độ của đất) : 20 C
Circular conductors are assumed for sizes up to and including 16mm2. Values for larger sizes relate to shaped conductors
and may safely be applied to circular conductors
2 (áp dụng cho lõi tròn đến 16mm . Cỡ lõi lớn hơn liên quan đến hình dạng lõi và có thể an toàn áp dụng cho lõi tròn)
Three loaded conductors
19.5
27
36
46
63
85
112
138
168
213
258
299
344
392
461
530
49
66
83
103
125
160
195
226
261
298
352
406
22
29
38
47
63
81
104
125
148
183
216
246
278
312
361
408
48
62
80
96
113
140
166
189
213
240
277
313
17.5
24
32
41
57
76
96
119
144
184
223
259
299
341
403
464
44
59
73
90
110
140
170
197
227
259
305
351
18
24
31
39
52
67
86
103
122
151
179
203
230
258
297
336
40
52
66
80
94
117
138
157
178
200
230
260
24
33
45
58
80
107
138
171
209
269
328
382
441
506
599
693
62
84
101
126
154
198
241
280
324
371
439
508
26
34
44
56
73
95
121
146
173
213
252
287
324
363
419
474
56
73
93
112
132
163
193
220
249
279
322
364
22
30
40
52
71
96
119
147
179
229
278
322
371
424
500
576
57
76
90
112
136
174
211
245
283
323
382
440
22
29
37
46
61
79
101
122
144
178
211
240
271
304
351
396
47
61
78
94
112
138
164
186
210
236
272
308
OPPER COND CTOR C U ALU INUM ONDUCTOR M C
Current Rating | 29
30. Current Rating for Low Voltage PVC Insulated Cable
Dòng điện định mức cho cáp hạ thế cách điện PVC
9.2.1
TABLE 2: PVC INSULATED CABLE
NOTE:
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
Multi-core cables
Two loaded
conductors
Hai lõi
o Operating temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi) : 70 C
o Ambient temperature (Nhiệt độ môi trường) : 30 C
Installation methods - Phương pháp lắp đặt
Single-core cables
Two loaded
conductors
touching
hai lõi chạm nhau
Three loaded
conductors
trefoil
Ba lõi đặt tam giác
Three loaded conductors, flat - 3 Cáp phẳng
Touching
chạm nhau
2. Circular conductors are assumed for sizes up to and including 16mm Values for larger sizes relate to shaped conductors
and may safely be applied to circular conductors
2 (áp dụng cho lõi tròn đến 16mm . Cỡ lõi lớn hơn liên quan đến hình dạng lõi và có thể an toàn áp dụng cho lõi tròn)
D: is the external diameter of the cable (D: là đường kính ngoài của cáp)
Spaced - Cách nhau
Horizontal
đặt ngang
Vertical
Thẳng đứng
or
> D.
D
> D.
D
> D.
or
Nominal
cross-sectional
area
Conductor
2 (mm ) Three loaded
conductors
ba lõi
(In accordance to IEC 60287; IEC 60364-5-52)
22
30
40
51
70
94
119
148
180
232
282
328
379
434
514
593
-
-
-
54
73
89
111
135
173
210
244
282
322
380
439
-
-
-
18.5
25
34
43
60
80
101
126
153
196
238
276
319
364
430
497
-
-
-
46
61
78
96
117
150
183
212
245
280
330
381
-
-
-
-
-
-
-
-
-
131
162
196
251
304
352
406
463
546
629
754
868
1005
-
-
98
122
149
192
235
273
316
363
430
497
600
694
808
-
-
-
-
-
-
110
137
167
216
264
308
356
409
485
561
656
749
855
-
-
84
105
128
166
203
237
274
315
375
434
526
610
711
-
-
-
-
-
-
114
143
174
225
275
321
372
427
507
587
689
789
905
-
-
87
109
133
173
212
247
287
330
392
455
552
640
746
-
-
-
-
-
-
146
181
219
281
341
396
456
521
615
709
852
982
1138
-
-
112
139
169
217
265
308
356
407
482
557
671
775
900
-
-
-
-
-
-
130
162
197
254
311
362
419
480
569
659
795
920
1070
-
-
99
124
152
196
241
282
327
376
447
519
629
730
852
> 0.3 x D. > 0.3 x D. > D. > D.
COPPER CONDUCTOR I C ALUM NUM CONDU TOR
30 | Current Rating
31. Current Rating for Low Voltage XLPE Insulated Cable
Dòng điện định mức cho cáp hạ thế cách điện XLPE
9.2.3
TABLE 3: XLPE INSULATED CABLE
NOTE:
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
Multi-core cables
Two loaded
conductors
Hai lõi
o Operating temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi) : 90 C
o Ambient temperature (Nhiệt độ môi trường) : 30 C
(In accordance to IEC 60287; IEC 60364-5-52)
Installation methods - Phương pháp lắp đặt
Single-core cables
Two loaded
conductors
touching
hai lõi chạm nhau
Three loaded
conductors
trefoil
Ba lõi đặt tam giác
Three loaded conductors, flat - 3 Cáp phẳng
Touching
chạm nhau
2 Circular conductors are assumed for sizes up to and including 16mm . Values for larger sizes relate to shaped conductors
and may safely be applied to circular conductors
2 (áp dụng cho lõi tròn đến 16mm . Cỡ lõi lớn hơn liên quan đến hình dạng lõi và có thể an toàn áp dụng cho lõi tròn)
D: is the external diameter of the cable (D: là đường kính ngoài của cáp)
Spaced - Cách nhau
Horizontal
đặt ngang
Vertical
Thẳng đứng
> 0.3 x D. > 0.3 x D. > D. > D.
or
> D.
D
> D.
D
> D.
or
Nominal
cross-sectional
area
Conductor
2 (mm ) Three loaded
conductors
ba lõi
26
36
49
63
86
115
149
185
225
289
352
410
473
542
641
741
-
-
-
67
91
108
135
164
211
257
300
346
397
470
543
-
-
-
23
32
42
54
75
100
127
158
192
246
298
346
399
456
538
621
-
-
-
58
77
97
120
146
187
227
263
304
347
409
471
-
-
-
-
-
-
-
-
-
161
200
242
310
377
437
504
575
679
783
940
1083
1254
-
-
121
150
184
237
289
337
389
447
530
613
740
856
996
-
-
-
-
-
-
135
169
207
268
328
383
444
510
607
703
823
946
1088
-
-
103
129
159
206
253
296
343
395
471
547
663
770
899
-
-
-
-
-
-
141
176
216
279
342
400
464
533
634
736
868
998
1151
-
-
107
135
165
215
264
308
358
413
492
571
694
806
942
-
-
-
-
-
-
182
226
275
353
430
500
577
661
781
902
1085
1253
1454
-
-
138
172
210
271
332
387
448
515
611
708
856
991
1154
-
-
-
-
-
-
161
201
246
318
389
454
527
605
719
833
1008
1169
1362
-
-
122
153
188
244
300
351
408
470
561
652
792
921
1077
C P E C N C OR O P R O DU T MI U N O ALU N M CO DUCT R
Current Rating | 31
32. CURRENT RATING FOR XLPE INSULATED CABLE 3.6/6KV TO 20/35KV
Dòng điện định mức cho cáp bọc XLPE từ 3.6/6(7.2)kV to 20/35(40.5)kV
SINGLE CORE / 1 LÕI
9.2.4
TABLE 4: SINGLE-CORE CABLES
In accordance to IEC 60287; IEC 60502-2
Installation methods - Phương pháp lắp đặt
In single-way ducts
Lắp trong ống đơn
Trefoil
Tam giác
Flat spaced
cách phẳng
Trefoil
Tam giác
Flat touching
chạm nhau
Buried direct in the ground
Trôn trực tiếp
In air
Trong không khí
Nominal
cross-sectional
area
Conductor
2 (mm ) Trefoil
Tam giác
Flat touching
chạm nhau
Flat spaced
cách phẳng
D.
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
109
140
166
196
239
285
323
361
406
469
526
590
84
108
129
152
186
221
252
281
317
367
414
470
113
144
172
203
246
293
332
366
410
470
524
572
88
112
134
157
192
229
260
288
324
373
419
466
103
132
157
186
227
271
308
343
387
447
504
564
80
102
122
144
176
210
240
267
303
351
397
451
104
133
159
188
229
274
311
347
391
453
510
571
81
103
123
146
178
213
242
271
307
356
402
457
125
163
198
238
296
361
417
473
543
641
735
845
97
127
154
184
230
280
324
368
424
502
577
673
128
167
203
243
303
369
426
481
550
647
739
837
99
130
157
189
236
287
332
376
432
511
586
676
150
196
238
286
356
434
500
559
637
745
846
938
116
153
185
222
278
338
391
440
504
593
677
769
COPP R N T R E CO DUC O A I U OND TOR LUM N M C UC
> 0.5 x D. > 0.5 x D. > 0.5 x D.
NOTE:
o
Max. Temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi)
: 90 C o
Ambient temperature (Nhiệt độ môi trường)
: 30 C o
Ground temperature (Nhiệt độ đất)
: 20 C
Depth of laying (Độ sâu lắp đặt)
: 0.8 m
Thermal resistivity of soil (Nhiệt trở của đất)
: 1.5 K.m/W
Thermal resistivity of earthenware ducts (Nhiệt trở của ống đất)
: 1.2 K.m/W
Screens bonded at both ends (Hai đầu màn chắn nối đất)
Current rating calculated for cables having a rated voltage of 6/10kV (Dòng điện tính toán dựa trên cáp có điện áp 6/10kV)
32 | Current rating
33. 9.2.5 CURRENT RATING FOR XLPE INSULATED CABLE 3.6/6KV TO 20/35KV
Dòng điện định mức cho cáp bọc XLPE từ 3.6/6(7.2)kV to 20/35(40.5)kV
THREE-CORE / 3 LÕI
TABLE 5: ARMOURED AND UNARMOURED THREE-CORE CABLES
Unarmoured
không giáp
NOTE:
o
Max. Temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi)
: 90 C o
Ambient temperature (Nhiệt độ môi trường)
: 30 C o
Ground temperature (Nhiệt độ đất)
: 20 C
Depth of laying (Độ sâu lắp đặt)
: 0.8 m
Thermal resistivity of soil (Nhiệt trở của đất)
: 1.5 K.m/W
Thermal resistivity of earthenware ducts (Nhiệt trở của ống đất)
: 1.2 K.m/W
Screens bonded at both ends (Hai đầu màn chắn nối đất)
Current rating calculated for cables having a rated voltage of 6/10kV (Dòng điện tính toán dựa trên cáp có điện áp 6/10kV)
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
101
129
153
181
221
262
298
334
377
434
489
553
78
100
119
140
171
203
232
260
294
340
384
438
87
112
133
158
193
231
264
297
336
390
441
501
67
87
103
122
150
179
205
231
262
305
346
398
109
142
170
204
253
304
351
398
455
531
606
696
84
110
132
158
196
236
273
309
355
415
475
552
101
129
154
181
220
263
298
332
374
431
482
541
78
100
119
140
171
204
232
259
293
338
380
432
IEC 60287; IEC 60502-2
88
112
134
158
194
232
264
296
335
387
435
492
68
87
104
123
150
180
206
231
262
304
343
393
> 0.3 x D.
110
143
172
205
253
307
352
397
453
529
599
683
85
111
133
159
196
238
274
309
354
415
472
545
COPPER COND CTOR U ALUMINUM CONDUCTOR
In a buried ducts
trong ống
> 0.3 x D.
Buried direct
in the ground
Trôn trực tiếp
In air
Trong không khí
Nominal
cross-sectional
area
Conductor
2 (mm )
Armoured
có giáp
Installation methods - Phương pháp lắp đặt
In a buried ducts
trong ống
Buried direct
in the ground
Trôn trực tiếp
In air
Trong không khí
Current Rating | 33