28. Đáp số: 130719 87146 54466 từng loại sản phẩm: Sản lượng hoà vốn 272331 T ổng sản lượng hoà vốn: (500.000.000/1.863) 1836 Số dư đảm phí đơn vị trung bình: (1500x0.2 + 1800x0.32 + 2000x0.48) 2000 1800 1500 Số dư đảm phí đơn vị 0.48 0.32 0.2 Tỷ trọng sản phẩm (t i ) Z Y X Loại sản phẩm
29.
30. Kết cấu chi phí ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận? 8 4 Đòn bẩy kinh doanh $ 10,000 $ 10,000 Lãi thuần $ 70,000 $ 30,000 Chí phí cố định 80 $ 80,000 40 $ 40,000 Số dư đảm phí 20 $ 20,000 60 $ 60,000 Chi phí biến đổi 100 $ 100,000 100 $ 100,000 Doanh thu % Số tiền % Số tiền Doanh nghiệp Y Doanh nghiệp X
31. DOANH THU TĂNG 50% $ 50,000 $ 30,000 Lãi thuần $ 70,000 $ 30,000 Chi phí cố định 80 $ 120,000 40 $ 60,000 Số dư đảm phí 20 $ 30,000 60 $ 90,000 Chi phí biến đổi 100 $ 150,000 100 $ 150,000 Doanh thu % Số tiền % Số tiền Doanh nghiệp Y Doanh nghiệp X
32. DOANH THU GI ẢM 50% $ (30,000) $ (10,000) Lãi thuần $ 70,000 $ 30,000 Chi phí cố định 80 $ 40,000 40 $ 20,000 Số dư đảm phí 20 $ 10,000 60 $ 30,000 Chi phí biến đổi 100 $ 50,000 100 $ 50,000 Doanh thu % Số tiền % Số tiền Doanh nghiệp Y Doanh nghiệp X
33.
34.
35.
36.
37. ỨNG DỤNG PHÂN TÍCH CVP TRONG CÁC TÌNH HUỐNG RA QUYẾT ĐỊNH CÔNG TY H BÁO CÁO THU NHẬP Tháng……năm N 250 150 100 Tính cho 1 đơn vị 100 60 40 Tỷ lệ (%) $ 100.000 60.000 40.000 35.000 5.000 Doanh thu Tr ừ: Chi phí biến đổi S ố dư đảm phí Tr ừ: Chi phí cố định Lãi thu ần T ổng