SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 5
Downloaden Sie, um offline zu lesen
EVERYDAY ENGLISH FROM AUSTRALIA – Series 1
              TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA – Loạt 1
                 Bài 18: requests and answers (câu đề nghị và trả lời)


 Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)

Chàng thanh niên Ian đang chuẩn bị sơn lại nhà. Anh nhờ Greg, một người bạn làm giúp.
(Ở Australia người ta thường sơn tường và trần nhà).


IAN:                   I'm going to paint this ceiling. Um… Could you give me a hand?

GREG:                  Sure. What time are you going to start?

IAN:                   After lunch. Could you come about two o'clock?

GREG:                  OK.

IAN:                   Would you mind bringing your ladder? I need two ladders, so
                       would you bring yours please?

GREG:                  I'm afraid I can't, Ian.

IAN:                   Oh?

GREG:                  No. The ladder's broken, I'm afraid.

IAN:                   Oh well… I'll use a chair.

GREG:                  OK. I'll see you about two o'clock.

IAN:                   Thanks, Greg. See you.


 Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)


a button                                          nút bấm (ở máy ghi âm)

[ 'bʌtən ]

a ceiling                                         trần nhà
[ 'si:liŋ ]
a ladder                         cái thang
[ 'lædə ]

close (the door)                 đóng (cửa) lại
[ kləuz ]

come in                          mời vào

[ 'kʌm_'in ]

open (something)                 bật băng (bài hát)
[ 'əupən ]

paint                            sơn
[ peint ]

play (music)                     chơi nhạc
[ plei ]

sit down                         ngồi xuống
[ 'sit 'daun ]

smoke                            hút thuốc
[ sməuk ]

use                              sử dụng, dùng
[ ju:z ]

turn… down                       vặn nhỏ xuống
[ 'tə:n …'daun ]

broken                           bị gãy, hỏng
[ 'brəukən ]

a bit cold/stuffy                hơi lạnh, thiếu không khí, ngột ngạt.

[ ə'bit 'kəuld/stʌfi ]

Could you give me a hand?        Anh/chị có thể giúp hộ tôi một tay được
                                 không?
[ kud_ju: 'giv mi:_ə 'hænd ]

Could you turn it down/off?      Anh/chị làm ơn vặn nhạc nhỏ xuống/tắt
                                 đi được không?
[ kud_ju: 'tə:n_ət 'daun/'ɔf ]
I'd rather you didn't                          Ước chi bạn đừng làm thế
[ aid 'ra:ðə ju:didənt ]

I'll see you about two o'clock                 Tôi sẽ quay lại vào lúc 2 giờ

[ ail 'si"ju_ə'baut 'tu:_ə'klɔk ]

I'm afraid I can't                             Tôi e rằng tôi không thể làm theo yêu cầu
                                               của anh/chị được
[ aim_ə'freid_ai 'ka:nt ]

It's jammed                                    Máy bị kẹt
[ dʒæmd ]

Let's get started                              Nào chúng ta bắt đầu
[ 'lets get 'sta:təd ]

Not at all                                     Không sao hết

[ 'nɔt_ə't_ɔ:l ]

Of course not                                  Tất nhiên là không

[ əv 'kɔ:s nɔt ]

Sure                                           Được, không sao

[ ʃɔ: ]

Would you mind not doing that?                 Anh/chị hãy đừng làm như thế

[ wud_ju:'maind 'nɔt 'du:iŋ ðæt ]

You're doing some painting                     Anh/chị đang quét sơn à!

[ jɔ: 'du:iŋ səm 'peintiŋ ]

Greg                                           tên gọi thân mật của Gregory

[grɛg ]

Ian                                            tên gọi nam
[ iən ]



 Part 3 - THE LESSON: requests and answers (câu đề nghị và trả lời. Xin xem lại Bài 9)

      1. Asking someone to do something (đề nghị ai làm việc gì)
•   Would you help me?
•   Could you help me?
•   Would you mind helping me?

Answers:

Yes answers:                                    No answers:
•   Sure                                       •   I'm afraid I can't
•   OK                                         •   I'm sorry, I can't
•   All right                                  •   Sorry, I can't.

•   Certainly


Câu trả lời sure, OK và All right dùng trong trường hợp thân mật, không trịnh trọng. Câu trả
lời Certainly dùng trong trường hợp trịnh trọng hơn.

    2. Asking someone not to do something (đề nghị ai đừng làm việc gì)


•   Would you mind not doing that?
•   Please don't do that.

Answers:

Yes answers (thường thường chúng ta chấp        No answers:
nhận lời đề nghị đó):
                                               •   I'm afraid I can't
•   Sure
                                               •   I'm sorry, I can't
•   OK
                                               •   Sorry, I can't.
•   All right

•   Certainly

    3. Asking permission to do something (xin phép làm một việc gì)


•   Can I come in?
•   Could I use your phone?
•   May I sit here?
•   Do you mind if I smoke?
•   Do you mind if I ask you a question?
Do you mind if… là một cách xin phép lịch sự ("nếu bạn không phiền…")

Answers:

Yes answers:                                     No answers:
•   Sure                                        •    Of course not (impolite)
•   OK                                          •    I'd rather you didn't (polite)
•   Of course

•   Certainly


Câu trả lời I'd rather you didn't, thoạt nghe có vẻ hơi lạ tai. Trong Bài 4 các bạn đã học câu
I'd rather với nghĩa I prefer. Còn câu you didn't ở đây không hề có nghĩa ám chỉ một hành
động đã diễn ra trong quá khứ, mà đó chỉ là cách nói của thể giả định.


Part 4 - CONVERSATION DEVICE (cách nói đệm trong đối thoại)

Câu nói I see thường được dùng trong hội thoại hàng ngày với nghĩa "Tôi hiểu".


Part 5 - THE SONGS (các bài hát)

Trong bài học trên BayVút, các bạn sẽ nghe hai bài hát Please Don't Wear That Hat và
Please Don't Call - tạm dịch: "Em ơi đừng đội chiếc mũ ấy” (nghĩa bóng: đừng đóng vai ấy
nữa) và "Em ơi đừng gọi điện thoại cho anh nữa".


END OF LESSON 18



COPYRIGHT NOTICE:
'Everyday English From Australia' lessons were funded by AusAID (the Australian
Government's aid agency) and produced by Radio Australia Vietnamese Service in co-
operation with Voice of Vietnam. Script advice was provided by the English Language Centre,
Victoria University (Melbourne).
'Everyday English From Australia' lessons form part of English learning content of BayVut
website (www.bayvut.com) – a service provided by Radio Australia.

Weitere ähnliche Inhalte

Andere mochten auch

请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?Học Huỳnh Bá
 
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)Học Huỳnh Bá
 
你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗Học Huỳnh Bá
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy - copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy - copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy - copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy - copyHọc Huỳnh Bá
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copyHọc Huỳnh Bá
 
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tếTài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tếHọc Huỳnh Bá
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Học Huỳnh Bá
 

Andere mochten auch (10)

请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?
 
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
 
考试中文口试题1
考试中文口试题1考试中文口试题1
考试中文口试题1
 
你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy - copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy - copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy - copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy - copy
 
Bai tap ttqt
Bai tap ttqtBai tap ttqt
Bai tap ttqt
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
 
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tếTài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
 
Business english i unit 3
Business english i unit 3Business english i unit 3
Business english i unit 3
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
 

Mehr von Học Huỳnh Bá

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTHọc Huỳnh Bá
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Học Huỳnh Bá
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inHọc Huỳnh Bá
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...Học Huỳnh Bá
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Học Huỳnh Bá
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Học Huỳnh Bá
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级Học Huỳnh Bá
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义Học Huỳnh Bá
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuHọc Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application formHọc Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngHọc Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngHọc Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữHọc Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 

Mehr von Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 

Bài 18 requests and answers (câu đề nghị và trả lời)

  • 1. EVERYDAY ENGLISH FROM AUSTRALIA – Series 1 TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA – Loạt 1 Bài 18: requests and answers (câu đề nghị và trả lời) Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại) Chàng thanh niên Ian đang chuẩn bị sơn lại nhà. Anh nhờ Greg, một người bạn làm giúp. (Ở Australia người ta thường sơn tường và trần nhà). IAN: I'm going to paint this ceiling. Um… Could you give me a hand? GREG: Sure. What time are you going to start? IAN: After lunch. Could you come about two o'clock? GREG: OK. IAN: Would you mind bringing your ladder? I need two ladders, so would you bring yours please? GREG: I'm afraid I can't, Ian. IAN: Oh? GREG: No. The ladder's broken, I'm afraid. IAN: Oh well… I'll use a chair. GREG: OK. I'll see you about two o'clock. IAN: Thanks, Greg. See you. Part 2 - VOCABULARY (từ vựng) a button nút bấm (ở máy ghi âm) [ 'bʌtən ] a ceiling trần nhà [ 'si:liŋ ]
  • 2. a ladder cái thang [ 'lædə ] close (the door) đóng (cửa) lại [ kləuz ] come in mời vào [ 'kʌm_'in ] open (something) bật băng (bài hát) [ 'əupən ] paint sơn [ peint ] play (music) chơi nhạc [ plei ] sit down ngồi xuống [ 'sit 'daun ] smoke hút thuốc [ sməuk ] use sử dụng, dùng [ ju:z ] turn… down vặn nhỏ xuống [ 'tə:n …'daun ] broken bị gãy, hỏng [ 'brəukən ] a bit cold/stuffy hơi lạnh, thiếu không khí, ngột ngạt. [ ə'bit 'kəuld/stʌfi ] Could you give me a hand? Anh/chị có thể giúp hộ tôi một tay được không? [ kud_ju: 'giv mi:_ə 'hænd ] Could you turn it down/off? Anh/chị làm ơn vặn nhạc nhỏ xuống/tắt đi được không? [ kud_ju: 'tə:n_ət 'daun/'ɔf ]
  • 3. I'd rather you didn't Ước chi bạn đừng làm thế [ aid 'ra:ðə ju:didənt ] I'll see you about two o'clock Tôi sẽ quay lại vào lúc 2 giờ [ ail 'si"ju_ə'baut 'tu:_ə'klɔk ] I'm afraid I can't Tôi e rằng tôi không thể làm theo yêu cầu của anh/chị được [ aim_ə'freid_ai 'ka:nt ] It's jammed Máy bị kẹt [ dʒæmd ] Let's get started Nào chúng ta bắt đầu [ 'lets get 'sta:təd ] Not at all Không sao hết [ 'nɔt_ə't_ɔ:l ] Of course not Tất nhiên là không [ əv 'kɔ:s nɔt ] Sure Được, không sao [ ʃɔ: ] Would you mind not doing that? Anh/chị hãy đừng làm như thế [ wud_ju:'maind 'nɔt 'du:iŋ ðæt ] You're doing some painting Anh/chị đang quét sơn à! [ jɔ: 'du:iŋ səm 'peintiŋ ] Greg tên gọi thân mật của Gregory [grɛg ] Ian tên gọi nam [ iən ] Part 3 - THE LESSON: requests and answers (câu đề nghị và trả lời. Xin xem lại Bài 9) 1. Asking someone to do something (đề nghị ai làm việc gì)
  • 4. Would you help me? • Could you help me? • Would you mind helping me? Answers: Yes answers: No answers: • Sure • I'm afraid I can't • OK • I'm sorry, I can't • All right • Sorry, I can't. • Certainly Câu trả lời sure, OK và All right dùng trong trường hợp thân mật, không trịnh trọng. Câu trả lời Certainly dùng trong trường hợp trịnh trọng hơn. 2. Asking someone not to do something (đề nghị ai đừng làm việc gì) • Would you mind not doing that? • Please don't do that. Answers: Yes answers (thường thường chúng ta chấp No answers: nhận lời đề nghị đó): • I'm afraid I can't • Sure • I'm sorry, I can't • OK • Sorry, I can't. • All right • Certainly 3. Asking permission to do something (xin phép làm một việc gì) • Can I come in? • Could I use your phone? • May I sit here? • Do you mind if I smoke? • Do you mind if I ask you a question?
  • 5. Do you mind if… là một cách xin phép lịch sự ("nếu bạn không phiền…") Answers: Yes answers: No answers: • Sure • Of course not (impolite) • OK • I'd rather you didn't (polite) • Of course • Certainly Câu trả lời I'd rather you didn't, thoạt nghe có vẻ hơi lạ tai. Trong Bài 4 các bạn đã học câu I'd rather với nghĩa I prefer. Còn câu you didn't ở đây không hề có nghĩa ám chỉ một hành động đã diễn ra trong quá khứ, mà đó chỉ là cách nói của thể giả định. Part 4 - CONVERSATION DEVICE (cách nói đệm trong đối thoại) Câu nói I see thường được dùng trong hội thoại hàng ngày với nghĩa "Tôi hiểu". Part 5 - THE SONGS (các bài hát) Trong bài học trên BayVút, các bạn sẽ nghe hai bài hát Please Don't Wear That Hat và Please Don't Call - tạm dịch: "Em ơi đừng đội chiếc mũ ấy” (nghĩa bóng: đừng đóng vai ấy nữa) và "Em ơi đừng gọi điện thoại cho anh nữa". END OF LESSON 18 COPYRIGHT NOTICE: 'Everyday English From Australia' lessons were funded by AusAID (the Australian Government's aid agency) and produced by Radio Australia Vietnamese Service in co- operation with Voice of Vietnam. Script advice was provided by the English Language Centre, Victoria University (Melbourne). 'Everyday English From Australia' lessons form part of English learning content of BayVut website (www.bayvut.com) – a service provided by Radio Australia.