1. PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 19 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
02/ 01/12 03/ 01 04/ 01 05/ 01 06/ 01 07/ 01 GIẢNG
LỚP
Sáng PCNK-103 CSSK tâm thần-103 Dinh dưỡng-103 PCNK-103 Thi VS-KST
CĐĐD 1 CN. Hồng CN. Thương CN. Thương CN. Hồng 103-106
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV
Sáng Ngoại ngữ-104 Ngoại ngữ-104 Ngoại ngữ-104 GP-SL-104
CN. Bình CN. Bình CN. Bình ThS. Thìn
CĐĐD 2
Chiều GP-SL-204
ThS. Thìn
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Thi VSPB
YS 104-203
55 A Chiều Dinh dưỡng-103 Chính trị -103 Dinh dưỡng-402 Chính trị -402
CN. Thương CN. Thuỳ CN. Thương CN. Thuỳ
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Thi SKTE
YS (HS. Lào)-404
55 B Chiều Chính trị-104 Dinh dưỡng-104 Chính trị -104 Dinh dưỡng -104 Dinh dưỡng-205
CN. Thuỳ CN. Thương CN. Thuỳ CN. Thương CN. Thương
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Tin học
YS KS. Tuấn
55 C Chiều Chính trị-203 Tin học Tin học Tin học
CN. Liên KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
55 D Chiều Chính trị -204 Chính trị -203 Chính trị -204
CN. Oanh CN. Oanh CN. Oanh
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
55 E Chiều YTCĐ -204 YTCĐ-205 YTCĐ-203 Thi Pháp luật
CN. Nga CN. Nga CN. Nga 103-106
Sáng NGHỈ TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
55 G Chiều Tin học Chính trị -205 Tin học Thi Pháp luật
KS. Tuấn CN. Liên KS. Tuấn 104-203
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
55 H Chiều Bệnh TNXH-302 Bệnh TNXH-302 Bệnh TNXH-302 Pháp luật-205 Pháp luật-302
ThS. Lành ThS. Lành ThS. Lành CN. Liên CN. Liên
Sáng
BÙ TTBV TTBV TTBV TTBV
ĐD 10
Chiều ĐD. Nội 2-302 ĐD. Nội 2-303
ThS. Lành ThS. Lành
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Thi YHCT
HS 8 204-205
Chiều
Sáng TẾT Dược lý-203 TT.KTĐD Dược lý-203 TT.KTĐD Thi GPSL
YS DS. Trung CN. Thiện DS. Trung CN. Thiện (HS. Lào)-405
56 A Chiều TT.KTĐD TT.KTĐD TT.KTĐD SKTE-303
CN. Thiện-Huyền CN. Thiện CN. Thiện BS. Thiển
Sáng TT.KTĐD TT.KTĐD TT.KTĐD SKTE-203 Thi GPSL
YS CN. Nga CN. Nga CN. Nga BS. Thiển (HS. Lào)-405
56 B Chiều SKTE-303 Dược lý-303 Dược lý-303 Dược lý-403
BS. Thiển DS. Trung DS. Trung DS. Trung
Sáng
DƯƠNG VS-KST-204 TT.GPSL TT.KTĐD
YS ThS. Lành YS. Chiều CN. Dung
56 C Chiều GPSL-403 TT.GPSL TT.KTĐD
ThS. Thìn YS. Chiều CN. Dung-Huyền
Sáng TT.GPSL TT.KTĐD
YS YS. Chiều CN. Hồng
56 D Chiều GPSL-403 TT.GPSL GPSL-403
LỊCH GPSL-205
ThS. Thìn
VS-KST-203
YS. Chiều
GPSL-204
ThS. Thìn
TT.GPSL
Sáng
YS ThS. Thìn ThS. Lành ThS. Thìn YS. Chiều
56 E Chiều Dược lý-402 VS-KST-302 Dược lý-103 TT.GPSL
DS. Minh ThS. Lành DS. Minh YS. Chiều
Sáng Dược lý-302 GPSL-204 VS-KST -205 VS-KST-204 TT.KTĐD
YS DS. Minh ThS. Thìn ThS. Lành ThS. Lành CN. Dung-Thiện
56 G Chiều Ngoại ngữ-205 VS-KST-302 TT.KTĐD GPSL-103 TT.KTĐD
CN. Đoàn ThS. Lành CN. Dung ThS. Thìn CN. Dung-Thiện
Sáng GDTC GDTC GDTC GDTC TT.GPSL
CN. Hoa CN. Hoa CN. Hoa CN. Hoa YS. Chiều
ĐD 11
Chiều Ngoại ngữ-406 Ngoại ngữ-406 TT.GPSL
CN. Bình CN. Bình YS. Chiều
Sáng TT.GPSL CSSKPN-205 Ngoại ngữ-205
YS. Chiều BS. Thiển CN. Bình
HS 9
Chiều TT.GPSL TT.KTĐD LT.KTĐD-203 Ngoại ngữ-204
YS. Chiều CN. Hồng CN. Hồng CN. Bình
Sáng Pháp luật-303 Pháp luật-302 Chính trị -302 Chính trị -302 Thi QLD
DS 4 CN. Liên CN. Liên CN. Thuỳ CN. Thuỳ 402-403
Chiều
Sáng Ngoại ngữ-402 YHCS 1-303 YHCS 1-303 TT. TV-ĐT
CN. Đoàn BS. Phương BS. Phương DS. Quảng-Hùng
DS 5 A
Chiều Ngoại ngữ-402 TT. TV-ĐT TT. TV-ĐT
CN. Đoàn DS. Quảng-Hùng DS. Quảng-Hùng
Sáng GDQP-403 GDQP-402 TT. TV-ĐT Thi Ngoại ngữ 1 TT. TV-ĐT
KS. Toán KS. Toán DS. Tâm-Hùng 402-403 DS. Tâm-Hùng
DS 5 B
Chiều YHCS 1-106 GDQP-106 GDQP-106 GDQP-106 TT. TV-ĐT
BS. Phương KS. Toán KS. Toán KS. Toán DS. Tâm-Hùng
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405./.
2. TRƯỜNG CĐYT ĐIỆN BIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI
Tuần 19 (Từ 02/ 01 - 07/ 01/ 2012)
THỨ, NGÀY MÔN L ỚP GIÁO VIÊN
Sáng thứ sáu 1. CN. Nga 3. KS. Tuấn
Ngoại ngữ 1 DS 5B
(06/ 01/ 2012) 2. CN. Đoàn 4. CN. Thương
1. DS. Trung 11. CN. Hồng
2. DS. Minh 12. CN.Thương
- VS-KST - CĐ 1 3. DS. Quảng 13. ThS. Lành
- VSPB - Y 55A 4. CN. Bình 14. CN. Nga
Sáng thứ bảy - SKTE (HS. Lào) - Y 55B 5. KS. Toán 15. BS. Thiển
(07/ 01/ 2012) - YHCT - HS 8 6. CN. Đoàn 16. BS. Lụa
- GPSL (HS. Lào) - Y 56AB 7. CN. Huyền 17. ThS. Thìn
- QLD - DS 4 8. CN. Cương 18. BS. Chính
9. CN. Hoa 19. CN. Oanh
10. CN. Loan 20. CN. Thuỳ
1. CN. Hồng 5. CN. Cương
Sáng thứ bảy 2. CN. Loan 6. DS. Quảng
Pháp luật Y 55EG
(07/ 01/ 2012) 3. CN. Huyền 7. CN. Hoa
4. BS. Thiển 8. CN. Đoàn
Ngày 30 tháng 12 năm 2011
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH