SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
Download to read offline
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 19                                                               KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

         THỨ                 THỨ 2                    THỨ 3                         THỨ 4                       THỨ 5                        THỨ 6                     THỨ 7      GV
                   BUỔI                 GV GIẢNG                  GV GIẢNG                       GV GIẢNG                   GV GIẢNG                    GV GIẢNG
                            02/ 01/12                 03/ 01                        04/ 01                      05/ 01                       06/ 01                    07/ 01    GIẢNG
LỚP
                   Sáng                               PCNK-103                     CSSK tâm thần-103            Dinh dưỡng-103              PCNK-103                     Thi VS-KST
 CĐĐD 1                                                           CN. Hồng                    CN. Thương                  CN. Thương                  CN. Hồng             103-106
                  Chiều                                       TTBV                         TTBV                         TTBV                       TTBV
                   Sáng                               Ngoại ngữ-104                Ngoại ngữ-104                Ngoại ngữ-104               GP-SL-104
                                                                   CN. Bình                      CN. Bình                    CN. Bình                 ThS. Thìn
 CĐĐD 2
                  Chiều                                                                                                                                                GP-SL-204
                                                                                                                                                                              ThS. Thìn
                   Sáng                                         TTBV                         TTBV                         TTBV                        TTBV                Thi VSPB
       YS                                                                                                                                                                  104-203
      55 A        Chiều                               Dinh dưỡng-103               Chính trị -103               Dinh dưỡng-402              Chính trị -402
                                                                CN. Thương                          CN. Thuỳ              CN. Thương                      CN. Thuỳ
                   Sáng                                         TTBV                         TTBV                         TTBV                        TTBV                 Thi SKTE
       YS                                                                                                                                                                (HS. Lào)-404
      55 B        Chiều                               Chính trị-104                Dinh dưỡng-104               Chính trị -104              Dinh dưỡng -104            Dinh dưỡng-205
                                                                       CN. Thuỳ              CN. Thương                          CN. Thuỳ            CN. Thương              CN. Thương
                   Sáng                                         TTBV                         TTBV                         TTBV                        TTBV             Tin học
       YS                                                                                                                                                                       KS. Tuấn
      55 C        Chiều                               Chính trị-203                Tin học                                                  Tin học                    Tin học
                                                                    CN. Liên                     KS. Tuấn                                                KS. Tuấn               KS. Tuấn
                   Sáng                                         TTBV                         TTBV                         TTBV                        TTBV
       YS
      55 D        Chiều                               Chính trị -204               Chính trị -203               Chính trị -204
                                                                   CN. Oanh                     CN. Oanh                      CN. Oanh
                   Sáng                                         TTBV                         TTBV                        TTBV                         TTBV
       YS
      55 E        Chiều                                                            YTCĐ -204                    YTCĐ-205                    YTCĐ-203                     Thi Pháp luật
                                                                                                     CN. Nga                     CN. Nga                    CN. Nga        103-106
                   Sáng            NGHỈ                         TTBV                         TTBV                         TTBV                        TTBV
       YS
      55 G        Chiều                               Tin học                      Chính trị -205               Tin học                                                  Thi Pháp luật
                                                                    KS. Tuấn                     CN. Liên                     KS. Tuấn                                     104-203
                   Sáng                                         TTBV                         TTBV                         TTBV                        TTBV
       YS
      55 H        Chiều                               Bệnh TNXH-302                Bệnh TNXH-302                Bệnh TNXH-302               Pháp luật-205              Pháp luật-302
                                                                ThS. Lành                     ThS. Lành                   ThS. Lành                         CN. Liên             CN. Liên
                   Sáng
                                        BÙ                      TTBV                         TTBV                         TTBV                        TTBV
  ĐD 10
                  Chiều                                                                                                                     ĐD. Nội 2-302              ĐD. Nội 2-303
                                                                                                                                                       ThS. Lành              ThS. Lành
                   Sáng                                         TTBV                         TTBV                         TTBV                        TTBV               Thi YHCT
      HS 8                                                                                                                                                                 204-205
                  Chiều
                  Sáng              TẾT               Dược lý-203                  TT.KTĐD                      Dược lý-203                 TT.KTĐD                        Thi GPSL
       YS                                                             DS. Trung                     CN. Thiện                 DS. Trung                   CN. Thiện      (HS. Lào)-405
      56 A        Chiều                               TT.KTĐD                      TT.KTĐD                      TT.KTĐD                     SKTE-303
                                                           CN. Thiện-Huyền                          CN. Thiện                 CN. Thiện                   BS. Thiển
                   Sáng                               TT.KTĐD                      TT.KTĐD                      TT.KTĐD                     SKTE-203                       Thi GPSL
       YS                                                          CN. Nga                           CN. Nga                     CN. Nga                  BS. Thiển      (HS. Lào)-405
      56 B        Chiều                               SKTE-303                     Dược lý-303                  Dược lý-303                 Dược lý-403
                                                                 BS. Thiển                          DS. Trung                 DS. Trung                   DS. Trung
                   Sáng
                                DƯƠNG                 VS-KST-204                                                TT.GPSL                     TT.KTĐD
       YS                                                        ThS. Lành                                                    YS. Chiều               CN. Dung
      56 C        Chiều                                                            GPSL-403                     TT.GPSL                     TT.KTĐD
                                                                                                    ThS. Thìn                 YS. Chiều         CN. Dung-Huyền
                   Sáng                                                            TT.GPSL                      TT.KTĐD
       YS                                                                                           YS. Chiều                 CN. Hồng
      56 D        Chiều                               GPSL-403                     TT.GPSL                      GPSL-403
                                   LỊCH               GPSL-205
                                                                       ThS. Thìn
                                                                                   VS-KST-203
                                                                                                    YS. Chiều
                                                                                                                GPSL-204
                                                                                                                              ThS. Thìn
                                                                                                                                            TT.GPSL
                   Sáng
       YS                                                              ThS. Thìn                    ThS. Lành                 ThS. Thìn                   YS. Chiều
      56 E        Chiều                               Dược lý-402                  VS-KST-302                   Dược lý-103                 TT.GPSL
                                                                       DS. Minh                     ThS. Lành               DS. Minh                  YS. Chiều
                   Sáng                               Dược lý-302                  GPSL-204                     VS-KST -205                 VS-KST-204                 TT.KTĐD
       YS                                                           DS. Minh                        ThS. Thìn               ThS. Lành                 ThS. Lành          CN. Dung-Thiện
      56 G        Chiều                               Ngoại ngữ-205                VS-KST-302                   TT.KTĐD                     GPSL-103                   TT.KTĐD
                                                                    CN. Đoàn                        ThS. Lành               CN. Dung                   ThS. Thìn         CN. Dung-Thiện
                   Sáng                               GDTC                         GDTC                         GDTC                        GDTC                       TT.GPSL
                                                                     CN. Hoa                         CN. Hoa                  CN. Hoa                   CN. Hoa               YS. Chiều
  ĐD 11
                  Chiều                               Ngoại ngữ-406                                             Ngoại ngữ-406                                          TT.GPSL
                                                                    CN. Bình                                                 CN. Bình                                         YS. Chiều
                   Sáng                               TT.GPSL                      CSSKPN-205                                           Ngoại ngữ-205
                                                                    YS. Chiều                       BS. Thiển                                          CN. Bình
      HS 9
                  Chiều                               TT.GPSL                      TT.KTĐD                      LT.KTĐD-203             Ngoại ngữ-204
                                                                    YS. Chiều                       CN. Hồng                  CN. Hồng                 CN. Bình
                   Sáng                               Pháp luật-303                Pháp luật-302                Chính trị -302          Chính trị -302                     Thi QLD
      DS 4                                                           CN. Liên                        CN. Liên                  CN. Thuỳ               CN. Thuỳ             402-403
                  Chiều

                   Sáng                               Ngoại ngữ-402                YHCS 1-303                   YHCS 1-303                  TT. TV-ĐT
                                                                  CN. Đoàn                    BS. Phương                  BS. Phương             DS. Quảng-Hùng
  DS 5 A
                  Chiều                                                            Ngoại ngữ-402                TT. TV-ĐT                   TT. TV-ĐT
                                                                                                CN. Đoàn             DS. Quảng-Hùng              DS. Quảng-Hùng
                   Sáng                               GDQP-403                     GDQP-402                     TT. TV-ĐT                     Thi Ngoại ngữ 1          TT. TV-ĐT
                                                                       KS. Toán                  KS. Toán              DS. Tâm-Hùng               402-403                 DS. Tâm-Hùng
  DS 5 B
                  Chiều                               YHCS 1-106                   GDQP-106                     GDQP-106                    GDQP-106                   TT. TV-ĐT
                                                                BS. Phương                       KS. Toán                   KS. Toán                   KS. Toán           DS. Tâm-Hùng
             Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405./.
TRƯỜNG CĐYT ĐIỆN BIÊN       CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
      PHÒNG ĐÀO TẠO                 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                  DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI
                   Tuần 19 (Từ 02/ 01 - 07/ 01/ 2012)

 THỨ, NGÀY               MÔN           L ỚP              GIÁO VIÊN

Sáng thứ sáu                                    1. CN. Nga     3. KS. Tuấn
                    Ngoại ngữ 1       DS 5B
(06/ 01/ 2012)                                  2. CN. Đoàn    4. CN. Thương
                                                1. DS. Trung   11. CN. Hồng
                                                2. DS. Minh    12. CN.Thương
                 - VS-KST           - CĐ 1      3. DS. Quảng   13. ThS. Lành
                 - VSPB             - Y 55A     4. CN. Bình    14. CN. Nga
Sáng thứ bảy     - SKTE (HS. Lào)   - Y 55B     5. KS. Toán    15. BS. Thiển
(07/ 01/ 2012)   - YHCT             - HS 8      6. CN. Đoàn    16. BS. Lụa
                 - GPSL (HS. Lào)   - Y 56AB    7. CN. Huyền 17. ThS. Thìn
                 - QLD              - DS 4      8. CN. Cương 18. BS. Chính
                                                9. CN. Hoa     19. CN. Oanh
                                                10. CN. Loan   20. CN. Thuỳ
                                                1. CN. Hồng    5. CN. Cương
Sáng thứ bảy                                    2. CN. Loan    6. DS. Quảng
                 Pháp luật          Y 55EG
(07/ 01/ 2012)                                  3. CN. Huyền 7. CN. Hoa
                                                4. BS. Thiển   8. CN. Đoàn
                                           Ngày 30 tháng 12 năm 2011
                                         PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

More Related Content

Viewers also liked

Viewers also liked (8)

Link1
Link1Link1
Link1
 
Thai Tims
Thai TimsThai Tims
Thai Tims
 
Federico garcía lorca
Federico garcía lorcaFederico garcía lorca
Federico garcía lorca
 
TadicPrcaCeduCeda
TadicPrcaCeduCedaTadicPrcaCeduCeda
TadicPrcaCeduCeda
 
El cuento
El cuentoEl cuento
El cuento
 
1
11
1
 
Definiciones 3
Definiciones 3Definiciones 3
Definiciones 3
 
New microsoft office word document
New microsoft office word documentNew microsoft office word document
New microsoft office word document
 

More from Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên

More from Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên (20)

Kế hoạch học tập (Tuần 43)
Kế hoạch học tập (Tuần 43)Kế hoạch học tập (Tuần 43)
Kế hoạch học tập (Tuần 43)
 
Kế hoạch học tập (Tuần 42)
Kế hoạch học tập (Tuần 42)Kế hoạch học tập (Tuần 42)
Kế hoạch học tập (Tuần 42)
 
Kế hoạch học tập (Tuần 39)
Kế hoạch học tập (Tuần 39)Kế hoạch học tập (Tuần 39)
Kế hoạch học tập (Tuần 39)
 
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
 
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (Tuần 29)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (Tuần 29)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (Tuần 29)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (Tuần 29)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
 
Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010
 
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
 
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuầnKế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
 
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSVTHÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
 

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 19)

  • 1. PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 19 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG 02/ 01/12 03/ 01 04/ 01 05/ 01 06/ 01 07/ 01 GIẢNG LỚP Sáng PCNK-103 CSSK tâm thần-103 Dinh dưỡng-103 PCNK-103 Thi VS-KST CĐĐD 1 CN. Hồng CN. Thương CN. Thương CN. Hồng 103-106 Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV Sáng Ngoại ngữ-104 Ngoại ngữ-104 Ngoại ngữ-104 GP-SL-104 CN. Bình CN. Bình CN. Bình ThS. Thìn CĐĐD 2 Chiều GP-SL-204 ThS. Thìn Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Thi VSPB YS 104-203 55 A Chiều Dinh dưỡng-103 Chính trị -103 Dinh dưỡng-402 Chính trị -402 CN. Thương CN. Thuỳ CN. Thương CN. Thuỳ Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Thi SKTE YS (HS. Lào)-404 55 B Chiều Chính trị-104 Dinh dưỡng-104 Chính trị -104 Dinh dưỡng -104 Dinh dưỡng-205 CN. Thuỳ CN. Thương CN. Thuỳ CN. Thương CN. Thương Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Tin học YS KS. Tuấn 55 C Chiều Chính trị-203 Tin học Tin học Tin học CN. Liên KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV YS 55 D Chiều Chính trị -204 Chính trị -203 Chính trị -204 CN. Oanh CN. Oanh CN. Oanh Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV YS 55 E Chiều YTCĐ -204 YTCĐ-205 YTCĐ-203 Thi Pháp luật CN. Nga CN. Nga CN. Nga 103-106 Sáng NGHỈ TTBV TTBV TTBV TTBV YS 55 G Chiều Tin học Chính trị -205 Tin học Thi Pháp luật KS. Tuấn CN. Liên KS. Tuấn 104-203 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV YS 55 H Chiều Bệnh TNXH-302 Bệnh TNXH-302 Bệnh TNXH-302 Pháp luật-205 Pháp luật-302 ThS. Lành ThS. Lành ThS. Lành CN. Liên CN. Liên Sáng BÙ TTBV TTBV TTBV TTBV ĐD 10 Chiều ĐD. Nội 2-302 ĐD. Nội 2-303 ThS. Lành ThS. Lành Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Thi YHCT HS 8 204-205 Chiều Sáng TẾT Dược lý-203 TT.KTĐD Dược lý-203 TT.KTĐD Thi GPSL YS DS. Trung CN. Thiện DS. Trung CN. Thiện (HS. Lào)-405 56 A Chiều TT.KTĐD TT.KTĐD TT.KTĐD SKTE-303 CN. Thiện-Huyền CN. Thiện CN. Thiện BS. Thiển Sáng TT.KTĐD TT.KTĐD TT.KTĐD SKTE-203 Thi GPSL YS CN. Nga CN. Nga CN. Nga BS. Thiển (HS. Lào)-405 56 B Chiều SKTE-303 Dược lý-303 Dược lý-303 Dược lý-403 BS. Thiển DS. Trung DS. Trung DS. Trung Sáng DƯƠNG VS-KST-204 TT.GPSL TT.KTĐD YS ThS. Lành YS. Chiều CN. Dung 56 C Chiều GPSL-403 TT.GPSL TT.KTĐD ThS. Thìn YS. Chiều CN. Dung-Huyền Sáng TT.GPSL TT.KTĐD YS YS. Chiều CN. Hồng 56 D Chiều GPSL-403 TT.GPSL GPSL-403 LỊCH GPSL-205 ThS. Thìn VS-KST-203 YS. Chiều GPSL-204 ThS. Thìn TT.GPSL Sáng YS ThS. Thìn ThS. Lành ThS. Thìn YS. Chiều 56 E Chiều Dược lý-402 VS-KST-302 Dược lý-103 TT.GPSL DS. Minh ThS. Lành DS. Minh YS. Chiều Sáng Dược lý-302 GPSL-204 VS-KST -205 VS-KST-204 TT.KTĐD YS DS. Minh ThS. Thìn ThS. Lành ThS. Lành CN. Dung-Thiện 56 G Chiều Ngoại ngữ-205 VS-KST-302 TT.KTĐD GPSL-103 TT.KTĐD CN. Đoàn ThS. Lành CN. Dung ThS. Thìn CN. Dung-Thiện Sáng GDTC GDTC GDTC GDTC TT.GPSL CN. Hoa CN. Hoa CN. Hoa CN. Hoa YS. Chiều ĐD 11 Chiều Ngoại ngữ-406 Ngoại ngữ-406 TT.GPSL CN. Bình CN. Bình YS. Chiều Sáng TT.GPSL CSSKPN-205 Ngoại ngữ-205 YS. Chiều BS. Thiển CN. Bình HS 9 Chiều TT.GPSL TT.KTĐD LT.KTĐD-203 Ngoại ngữ-204 YS. Chiều CN. Hồng CN. Hồng CN. Bình Sáng Pháp luật-303 Pháp luật-302 Chính trị -302 Chính trị -302 Thi QLD DS 4 CN. Liên CN. Liên CN. Thuỳ CN. Thuỳ 402-403 Chiều Sáng Ngoại ngữ-402 YHCS 1-303 YHCS 1-303 TT. TV-ĐT CN. Đoàn BS. Phương BS. Phương DS. Quảng-Hùng DS 5 A Chiều Ngoại ngữ-402 TT. TV-ĐT TT. TV-ĐT CN. Đoàn DS. Quảng-Hùng DS. Quảng-Hùng Sáng GDQP-403 GDQP-402 TT. TV-ĐT Thi Ngoại ngữ 1 TT. TV-ĐT KS. Toán KS. Toán DS. Tâm-Hùng 402-403 DS. Tâm-Hùng DS 5 B Chiều YHCS 1-106 GDQP-106 GDQP-106 GDQP-106 TT. TV-ĐT BS. Phương KS. Toán KS. Toán KS. Toán DS. Tâm-Hùng Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405./.
  • 2. TRƯỜNG CĐYT ĐIỆN BIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI Tuần 19 (Từ 02/ 01 - 07/ 01/ 2012) THỨ, NGÀY MÔN L ỚP GIÁO VIÊN Sáng thứ sáu 1. CN. Nga 3. KS. Tuấn Ngoại ngữ 1 DS 5B (06/ 01/ 2012) 2. CN. Đoàn 4. CN. Thương 1. DS. Trung 11. CN. Hồng 2. DS. Minh 12. CN.Thương - VS-KST - CĐ 1 3. DS. Quảng 13. ThS. Lành - VSPB - Y 55A 4. CN. Bình 14. CN. Nga Sáng thứ bảy - SKTE (HS. Lào) - Y 55B 5. KS. Toán 15. BS. Thiển (07/ 01/ 2012) - YHCT - HS 8 6. CN. Đoàn 16. BS. Lụa - GPSL (HS. Lào) - Y 56AB 7. CN. Huyền 17. ThS. Thìn - QLD - DS 4 8. CN. Cương 18. BS. Chính 9. CN. Hoa 19. CN. Oanh 10. CN. Loan 20. CN. Thuỳ 1. CN. Hồng 5. CN. Cương Sáng thứ bảy 2. CN. Loan 6. DS. Quảng Pháp luật Y 55EG (07/ 01/ 2012) 3. CN. Huyền 7. CN. Hoa 4. BS. Thiển 8. CN. Đoàn Ngày 30 tháng 12 năm 2011 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH