SlideShare a Scribd company logo
1 of 11
http://atl.edu.net.vn/web/public/glossary-of-education-terms
DANH SÁCH THUẬT NGỮ VỀ GIÁO DỤC
STT THUẬT NGỮ MÔ TẢ
1 Abnormal Thyroid Function chức năng bất thường của tuyến giáp
2 Academic Performance kết quả học tập
3 Achievement Tests bài kiểm tra thu hoạch
4 Acne mụn
5 Acoustic Impedance trở kháng âm học
6 Acoustic Reflex phản xạ thính giác
7 Acquiring Developmental Skill tiếp nhận kỹ năng phát triển
8 Acquiring skills for following directions tiếp nhận kỹ năng thực hiện theo hướng dẫn
9 Acquiring basic language skills tiếp nhận kỹ năng ngôn ngữ cơ bản
10 Acquiring skills for listening tiếp nhận kỹ năng nghe
11 Adaptive Behaviour hành vi thích ứng
12 Adapted Curriculum chương trình học đã chỉnh sửa
13 Adrenalin adrenalin
14 Aetiology Consideration cân nhắc nguyên do gây bệnh
15 Affection Consistency tính kiên định tình cảm
16 Aims (các) mục tiêu
17 Albinism chứng bạch tạng
18 Alcoholism chứng nghiện rượu
19 Algorithms thuật toán
20 Alliteration sự điệp âm
1 Backbone xương sống
2 Background of Experience nền tảng kinh nghiệm
3 Bacterial Meningitis viêm màng não do vi trùng
4 Barriers to Learning các rào cản trong việc học tập
5 Barriers to Participation rào cản/ khó khăn trong việc tham gia hoạt động
6 Baseline Assessment đánh giá ranh giới
7 Behaviour hành vi
8 Behavioural Difficulties khó khăn, rối loạn về hành vi
9 Behavioural Intervention can thiệp hành vi
10 Benign Tumour bứu lành tính
11 Bilirubin : sác tố da cam
12 Bimodal Deviation độ lệch hai phương thức (mode)
13 Bladder bàng quang
14 Blind mù
15 Blindness mù
16 Blood Cells tế bào máu
17 Blood Stream dòng máu
18 Body/Kinesthetic Intelligence tính thông minh về vận động
19 Braille chữ Braille (cho người khiếm thị)
20 Brain bộ não
1 Calcium calcium
2 Cancer ung thư
3 Case Studies nghiên cứu theo trường hợp
4 Cataracts bệnh đục nhân mắt
5 Causal Relationships mối quan hệ nhân quả
6 cause relationships các mối quan hệ nguyên nhân
7 Cell Membrane màng tế bào
8 Cerebral Malaria bệnh sốt rét não
9 Cerebral Palsy bệnh bại/ liệt não
10 Cerebrospinal Fluid dịch não tủy
11 Cesarean Birth sinh mỗ
12 Challenging Behaviour hành vi thách thức
13 Challenging Behaviour hành vi thách thức
14 Characteristics đặc điểm
15 Checklists bản danh mục (kiểm tra)
16 Chicken Pox bệnh thủy đậu
17 Child Development sự phát triển ở trẻ em
18 Child Friendly Methodology phuơng pháp (dạy học) thân thiện với trẻ
19 Child Study nghiên cứu trẻ em
20 Children working in groups học sinh làm việc theo nhóm
1 Data-based Research nghiên cứu dựa trên dữ liệu
2 Decibels đêxiben (đơn vị đo âm thanh)
3 Declarative Knowledge kiến thức tuyên nhận
4 Demonstration sự biểu diễn
5 Deployment sự triển khai
6 Developing correct letter formation skills phát triển kỹ năng viết đúng chính tả
7 Developing fine motor control phát triển kỹ năng vận động tinh
8 Developing problem solving skills phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề
9 Development sự phát triển
10 Development Function chức năng phát triển
11 Developmental Apraxia sự phát triển chứng mất dùng động tác
12 Developmental Checklists bản danh mục về phát triển
13 Developmentally appropriate experiences các kinh nghiệm thích hợp về phát triển
14 Deviation Increments số gia độ lệch
15 dfgdfdgdfg fdgdfdfgdfg
16 Diabetes bệnh tiểu đừong
17 Diabetic Retinopathy bệnh võng mạc do tiểu đừơng
18 Dictation bài chính tả (học)/ sự sai khiến (quản lý)
19 Differences (các) khác biệt
20 Differentiated Instructional Processes (các) quá trình giảng dạy khu biệt
1 Ear Canal ống tai
2 Ear Infections nhiễm trùng tai
3 Early Intervention can thiệp sớm
4 Ecological Assessment đánh giá sinh thái
5 Educationally Excluded Children trẻ không được đi học
6 effect relationships các mối quan hệ kết quả
7 Effective có hiệu quả
8 Effective Individual Performance thành tích học tập có hiệu quả của cá nhân
9 Effective Organisational Performance thành tích tổ chức có hiệu quả
10 Effective Team Performance thành tích học tập có hiệu quả của nhóm
11 Electrochemical Impulses sức đẩy điện hóa
12 Electrodes điện cực
13 Emotional Development phát triển (về mặt) tình cảm
14 Emotional Difficulties rối loạn cảm xúc
15 Emotional Status trạng thái cảm xúc
16 Emotions tình cảm
17 Encephalitis viêm não
18 Endocrine Glands tuyến nội tiết
19 Endometriosis viêm màng trong tử cung
20 Engagement sự tham gia
1 Face-to-face Interaction tương tác trực tiếp
2 Facilitation việc tạo điều kiện thuận lợi
3 Facilitator nhân tố tạo thuận lợi
4 Fallopian tubes vòi Falop
5 Family Medical History lịch sử bệnh lý gia đình
6 Feeding Ones self tự thân ăn uống
7 Feelings cảm xúc/ tình cảm
8 Field Notes ghi chép thực địa
9 Field Work công tác thực địa
10 Fine Motor Skills các kỹ năng vận động tinh
11 Flexible Groupings sực phân nhóm linh động
12 Folders tập tài liệu
13 Formal Assessment đánh giá chính thức
14 Formative Assessment đánh giá hình thành
15 Framework for Action khuôn khổ hành động
16 Functional Ability khả năng thực dụng (làm việc)
17 Functioning Disability and Health chức năng khuyết tật và y tế
1 Gastrointestinal Abnormalities sự bất thừong trong dạ dày ruột
2 General Intelligence trí thông minh, năng khiếu tổng quát
3 Generalised Epilepsy chứng động kinh phổ biến
4 Genetic Conditions điều liện di truyền
5 Genetic Damage tổn thương gien
6 Genetics di tuyền
7 Genitalia cơ quan sinh dục ngòai
8 German Measles bệnh sởi Đức
9 Getting Dressed mặc quần áo
10 Glaucoma bệnh tăng nhãn áp
11 Glossary of Terms bảng chú giải thuật ngữ
12 Goals (các) mục tiêu
13 Grand Mal chứng động kinh nặng
14 Graphomotor Skills các kỹ năng viết tay
15 Gross Motor Skills các kỹ năng vận động thô
1 Hand-biting cắn tay
2 Hand-flapping đập tay
3 Head Trauma chân thưong đầu
4 Health sức khỏe, y tế
5 Health Considerations cân nhắc sức khỏe
6 Hearing thính giác
7 Hearing Aids dụng cụ trợ thính
8 Hearing Impaired sự sút lém thính giác
9 Hearing Impairment khiếm thính
10 Heart Attack cơn đau tim
11 Herbicides thuốc diệt cỏ
12 Hereditary di truyền
13 Heredity Blood Disease bệnh di truyền máu
14 Heredity Hearing Loss sự mất tính ditruyền thính giác
15 Herpes bệnh mụn rộp
16 Herpes Virus viru hecpes
17 Hertz hec (đơn vị đo âm thanh)
18 High Blood Pressure huyết áp cao
19 High Expectations các kỳ vọng, mong đợi cao
20 High Stakes Testing kiểm tra giám sát cao
1 Imitation sự bắt chước
2 Immature chưa trưởng thành
3 Immune System hệ thống miễn nhiễm
4 Impact Assessment đánh giá qua thực tế
5 Impaired Social Communication khiếm khuyết giao tiếp xã hội
6 Impaired Social Interaction khiếm khuyết tương tác xã hội
7 Impairment khiếm khuyết
8 Important Steps in Learning các bước quan trọng trong học tập
9 Incidental Learning học tập có liên quan
10 Inclusive Education giáo dục hòa nhập
11 Inclusive Learning Friendly Environments môi trường học tập thân thiện hòa nhập
12 Index for Inclusion hướng dẫn thực hiện giáo dục hòa nhập
13 Indicators các tiêu chí/ mục chỉ thị
14 Individual Education Plan kế hoạch giáo dục cá nhân
15 Individual Family Service Plan kế hoạch dịch vụ gia đình cá nhân
16 Individual Input nhập liệu cá nhân
17 Individual Practice thực hành cá
18 Individual Student Abilities năng lực riêng/ cá nhân của học sinh
19 Individual Student Interests sở thích riêng/ cá nhân của học sinh
20 Individual Student Needs nhu cầu riêng/ cá nhân của học sinh
1 Journal tạp chí chuyên đề
2 Journaling null
1 Kidneys thận
2 Kinesthetic mang tính chất vận động
3 Knowledge kiến thức
1 Lack of Sleep thiếu ngủ
2 Language Delays sự chậm trễ ngôn gữ
3 Language Disorders rối loạn ngôn ngữ
4 Language Therapist nhà trị liệu ngôn ngữ
5 Language Therapy liệu pháp ngôn ngữ
6 Lazy Eye mắt mệt mỏi
7 Learning Agreements (các) thỏa thuận học tập
8 Learning Centres (các) trung tâm hoc tập
9 Learning Contracts (các) hợp đồng học tập
10 Learning Difficulties and Disabilities. Khó khăn và khuyết tật học tập
11 Learning Disability khuyết tật trong học tập
12 Learning Environment môi trường học tập
13 Learning Modalities (các) phương thức học tập
14 Learning Objectives (các) mục tiêu học tập
15 Learning Profile hồ sơ học tập
16 Learning Styles kiểu học tập
17 Learning Theories lý thuyết học tập
18 Leg Paralysis liệt chân
19 Limiting Content nội dung có giới hạn
20 Linguistic Development phát triển (về mặt) ngôn ngữ
1 Magnifiers kính lúp
2 Mainstreaming chính quy
3 Maintenance Function chức năng duy trì
4 Maladaptive Behaviour hành vi kém thích ứng
5 Male Genitalia Abnormalities sự bất thường của cơ quan sinh dục ngòai Malnourishment suy dinh dưỡng
6 Malnutrition suy dinh dưỡng
7 Management Support Teachers quản lý giúp giáo viên hỗ trợ
8 Manipulating điều khiển
9 Material tài liệu
10 Maternal Diabetes tiể đường mẹ
11 Mathematical Skills các kỹ năng toán học
12 Matrix ma trận
13 Mean điểm trung bình
14 Meaningful Learning học tập có ý nghĩa
15 Meaningful Summation kết luận có ý nghĩa
16 Mechanical Ventilation sự lọc máu cơ học
17 Median điểm phân cách thang điểm thành hai nửa
18 Medical Model mô hình y tế
19 Medical Practitioners bác sỹ
20 Memory trí nhớ
1 National Curriculum chương trình giáo dục quốc gia
2 Natural Hormones hóc mon tự nhiên
3 Naturalistic Intelligence trí thông minh, năng khiếu tự nhiên học
4 Nerve Roots rễ thần kinh
5 Neurologists nhà thần kinh học
6 Neurons tế bào thần kinh
7 Neurosensory Deficit sự khiếm khuyết thần kinh cảm giác
8 Nicotine ni cô tin
9 Non-verbal communication giao tiếp phi ngôn ngữ
10 Non-verbal Reasoning lý luận phi ngôn ngữ
11 Norm-referenced Tests các bài kiếm tra dực trên chuẩn
12 Numeric (thuộc) số, bằng số
13 Numerical Analysis phân tích dùng số liệu
1 Object Permanence tính bền vững khách thể
2 Objective Tinnitis ù tai
3 Objectives (các) mục tiêu
4 Observation quan sát
5 Obstruction of the Duodenum tắc nghẽn tá tràng
6 Obstruction of the Esophagus sự tắc nghẽn thực quản
7 Occipital Lobes thùy xương chẩm
8 Occupational Therapist nhà trị liệu lao động
9 Oedema phù
10 Open-ended Interviews phỏng vấn có kết thúc mở
11 Open-ended Questions câu hỏi mở
12 Open-ended Statements tuyên bố có tính chất mở
13 Opthalmologist bác sỹ nhãn khoa
14 Optic Nerve Atrophy teo thần kinh thị giác
15 Optimal Learning Analysis phân tích học tập tối ưu
16 Oral Language ngôn ngữ nói
17 Organisational Skills kỹ năng tổ chức
18 Orthopaedic Impairment sự suy yếu về chỉnh hình
19 Otitis Media viêm tai giữa
20 Outcome Based Assessment đánh giá dựa trên kết quả học tập
1 Pacing instruction việc giảng dạy theo thành tích
2 Pain threshold ngưỡng đau
3 Paired Groups (các) nhóm đôi
4 Paired Learning học tập theo nhóm đôi
5 Partial Epilepsy động kinh từng cơn
6 Partial Sight nhìn kém
7 Participant Observation quan sát của người tham gia
8 Participation sự tham gia (vào hoạt động)
9 Partnerships sự cộng tác
10 Percentile Ranking định mức phân trăm
11 Performace Assessments đánh giá thành tích/ kết quả học tập
12 Performance sự trình bày/ thành tích (học tập)
13 Peri-natal trong khi sinh
14 Perseverative Speech diễn văn dai dẵng
15 Personal Defects sự khiếm khuyết cá nhân
16 Personal Pronoun đại từ nhân xưng
17 Petit Mal chứng động kinh nhẹ
18 Phenylanine một acid amon thiết yếu
19 Phenylketonuria Phenyl keto niệu khuyết tật bẩm sinh sự chuyển hóa niệu làm chậm phát triển trí tuệ nghiêm trọng
20 Phonological Segmentation phân đoạn âm vị học
1 Qualitative different language ngôn ngữ khác biệt định tính
2 Qualitative Research nghiên cứu định tính
3 Quantitative Reasoning lý luận về lượng
4 Quantitive Research nghiên cứu định lượng
1 Radiation bức xạ
2 Random Sampling chọn mẫu ngẫu nhiên
3 Rating Scales thang định mức
4 Raw Scores điểm số thô
5 Readiness Indicator chỉ mục sẵn sàng
6 Reading đọc
7 Realistic Goals mục tiêu thực tế
8 Receptive Language ngôn ngữ lĩnh hội
9 Receptive Language Development phát triển ngôn ngữ tiếp thu
10 Recessive Gene gene lặn
11 Recognition of Accomplishment nhận thức kết quả công việc
12 Record Keeping lưu trữ ghi chép
13 Recorded Observations quan sát có ghi chép
14 Recording sự ghi chép/ ghi hình/ thu âm
15 Records hồ sơ thu thập theo mẫu
16 Recovery Position sự hồi phục tư thế
17 Reduced Fertility giảm khả năng sinh sản
18 References tài liệu tham khảo
19 Regression sự hồi quy
20 Relationships các mối quan hệ
1 Sample nhóm mẫu
2 Sample Lessons bài học mẫu
3 Sanctions hình phạt
4 School trường học
5 School Culture văn hóa nhà trường
6 Scoring Reliability tính tin cậy khi chấm bài kiểm tra
7 Screening kiểm tra sàng lọc
8 Screening Programmes dựa trên rủi ro
9 Scrutinizing barriers xem xét các trở ngại
10 Security sự an toàn
11 Self-esteem lòng tự trọng
12 Self-help sự tự lực
13 Self-knowledge null
14 Self-mutilation tự làm tàn tật trong cơ thể
15 Self-regulation nội quy từng các nhân
16 Semantic Processing xử lý ngữ nghĩa
17 Sensitive nhạy cảm
18 Sensoneural Hearing Loss mất thần kinh cảm nhận thính giác
19 Sequence of Lessons chuỗi bài học
20 Serum Level mức độ huyết thanh
1 Tactile Interaction sự tác động về xúc giác
2 Tactile Learners người học bằng xúc giác
3 Tactile Style phương cách/ kiểu xúc giác
4 Taking Risks chấp nhận rủi ro
5 Task Analysis phân tích nhiệm vụ
6 Taste vị giác
7 Teacher Assistance Teams nhóm giáo viên hỗ trợ
8 Teaching Materials tài liệu giảng dạy
9 Teaching Modes kiểu giảng dạy
10 Teaching Teams nhóm giảng dạy
11 Team Input nhập liệu nhóm
12 Team Practice thực hành nhóm
13 Teasing chọc phá
14 Temporal concepts các khái niệm thời gian
15 Test Reliability tính tin cậy của bài kiểm tra
16 Test Validity tính hợp lệ của bài kiểm tra
17 Test/re-test Reliability tính tin cậy của kiểm tra – tái kiểm tra
18 Testes tinh hòan
19 Testing kiểm tra
20 Testosterone kích thích tố nam
1 Understanding what is said hiểu người khác nói gì
2 Ureters niệu quản
3 Urethra niệu đạo
4 Urine nước tiểu
5 Use of Language sử dụng ngôn ngữ
6 Usher Syndrome hội chứng Usher
7 Using appropriate punctuation and capitalization dùng đúng dấu câu và viết hoa
8 Uterus tử cung
9 Utilisation sự tận dụng
1 Vagina âm đạo
2 Variable Reactions các phản ứng biến thiên
3 Varying Complexity null
4 Varying Questions null
5 Venn Diagram null
6 Ventricles tâm thất
7 Ventricular Pathways đuờng đi của tâm thất
8 Verbal Descriptions mô tả bằng lời
9 Verbal Reporting ghi chép trên giấy
10 Verbal/Linguistic Intelligence trí thông minh, năng khiếu ngôn ngữ
11 Viral Infections nhiễm khuẩn
12 Vision thị giác
13 Visual Acuity thị lực
14 Visual Disturbances làm rối lọan tầm nhìn
15 Visual Impairment khiếm thị
16 Visual Perception tri giác bằng hình ảnh
17 Visual Sequential Memory trí nhớ chuỗi hình ảnh
18 Visual Short-term Memory trí nhớ hình ảnh ngắn hạn
19 Visual Skills các kỹ năng hình ảnh
20 Visual Stimuli kích thích thị giác
1 Water Contamination ô nhiễm nguồn nước
2 Weak generalizing skills kỹ năng khái quát yếu kém
3 Welcoming Environments môi trường chào đón/ tốt
4 Whole-school Approach phương pháp tiếp cận toàn trường
5 Work Samples các mẫu công việc
6 World Health Organisation tổ chức y tế thế giớI
7 Writing viết
A
Âm nhạc: music
B
bài học: lesson, unit
bài tập: exercise; task, activity
bài tập về nhà: homework; home assignment
báo cáo khoa học: research report, paper, article
bảng điểm: academic transcript, grading schedule, results certificate
bằng, chứng chỉ: certificate, completion/graduation certificate
bằng cấp: qualification
bệnh thành tích: credit mania, credit-driven practice
biên soạn (giáo trình): write, develop
bỏ học: drop out (of school), học sinh bỏ học: drop-outs
bộ giáo dục: ministry of education
bộ môn: subject group, subject section
C
cao đẳng: 3-year college
chấm bài, chấm thi: mark; score
chương trình (chi tiết): syllabus (pl. syllabuses)
chương trình (khung): curriculum (pl. curricula)
chấm điểm: mark, score
chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn): subject head
chủ điểm: theme
chủ đề: topic
công nghệ: technology
D-Đ
dạy thêm, học thêm: tutorial
đào tạo: train, training
đào tạo giáo viên: teacher training
đào tạo từ xa: distance education
đào tạo nghề: vocational training
đánh giá: evaluation, measurement
điểm, điểm số: mark, score, grade
điều hành lớp học: class management
điểm trung bình: pass
điểm khá: credit
điểm giỏi: distinction
điểm xuất sắc: high distinction
đơn xin nghỉ (học, dạy): request for leave (of absence)
đại học: university, college, undergraduate
đạo văn: plagiarize, plagiarism
địa lý: georgaphy
đồ dùng dạy học: teaching aids
đỗ: pass (an exam)
dự giờ: class observation
dự thi: take, sit an exam
G
giáo cụ trực quan: realia
giáo dục công dân: civil education, civics
giáo dục thường xuyên: continuing education
giáo trình điện tử: course ware
giáo trình: course book, textbook, teaching materials
giáo viên chủ nhiệm: class head teacher
giáo viên dạy thêm: tutor
giáo viên thỉnh giảng: visiting lecturer/ teacher
giáo viên đứng lớp: classroom teacher
giáo án: lesson plan
giấy chứng sinh: birth certificate
H
hạnh kiểm: conduct
hiệu trưởng: president, rector (cđ-đh); principal, school head, headmaster or
headmistress (pt)
học bạ: school records, academic records; school record book
học liệu: materials
học lực: performance
học kỳ: term (Br); semester (Am)
hội thảo giáo viên: teacher training workshop, conference
K
khoa học tự nhiên (môn học): science (pl. sciences)
khuôn viên trường: campus
kiểm tra: test, testing
kiểm định chất lượng: accredit, accreditation
kém (xếp loại hs): poor performance
ký túc xá: dormitory (dorm, Am); hall of residence (Br)
kỹ năng: skill
L
lễ tốt nghiệp: graduation ceremony
lễ phát bằng: certificate presentation
M
mầm non: nursery school
mẫu giáo: kindergarten, pre-school
N
nghiên cứu khoa học: research, research work
nghỉ giải lao (giữa giờ): break; recess
nghỉ hè: summer vacation
ngoại khóa: extra curriculum
nhập học: enroll, enrollment; số lượng học sinh nhập học: enrollment
P
phát triển chuyên môn: professional development
phòng giáo dục: district department of education
phòng nghỉ giáo viên: (teaching) staff room
phòng đào tạo: department of studies
phòng truyền thống: hall of fame
phương pháp lấy người học làm trung tâm: learner-centered, learner-centeredness
Q
quay cóp (trong phòng thi): cheating (in exams)
quản lý học sinh: student management
S
sau đại học: post graduate
soạn bài (việc làm của giáo viên): prepare for a class/lesson, lesson preparation
sách giáo khoa: textbook
sân trường: school-yard
sở giáo dục: provincial department of education
T
thạc sĩ: master
thanh tra giáo dục: education inspector
theo nhóm: groupwork
thể dục: physical education
thi học sinh giỏi: best students' contest
thi tuyển sinh đại học, cao đẳng: university/college entrance exam
thi tốt nghiệp THPT: high school graduation exam
thi tốt nghiệp: final exam
thi trắc nghiệm: objective test
thi tự luận: subjective test
thí sinh: candidate
thực hành: practice, hands-on practice
thực tập (của giáo viên): practicum
tích hợp: integrated, integration
tiến sĩ: Ph.D. (doctor of philosophy), doctor
tiết học: class, class hour, contact hour
tiểu học: primary, elementary (school); primary education
trung học cơ sở: lower secondary school, middle school, junior high school
trung học phổ thông: upper-secondary school, high school, secondary education
trường bán trú: day school
trường công lập: state school/ college/ university
trường nội trú: boarding school
trường tư thục: private school/ college/ university
trưởng phòng đào tạo: director of studies
trượt: fail (an exam)
tự chọn: optional
tự chọn bắt buộc: elective
X
xã hội hóa giáo dục: socialization of education
http://www.tienganh.com.vn/showthread.php?t=18601
Cut class (v) : trốn học
Play truant (v) : trốn học
Complementary education : bổ túc văn hóa
Junior colleges : Trường cao đẳng
Candidate-doctor of science : Phó Tiến sĩ
Service education : Tại chức
Post-graduate courses : nghiên cứu sinh
bằng, chứng chỉ : certificate and degree (for instance, university degree)
dạy thêm, học thêm tutorial. At least in the UK tutorial work means the work to help students even in their classroom. ''Tutor'' is like
''giao vien thuc hanh'', giao vien chua bai tap'' in Vietnamese besides the meaning you mentioned.
Please take care of this:
In the British higher education system there are four main categories of positions for academic staff at university: lecturer, senior lecturer,
reader and professor. Tutor is not. Normally, PhD students or fresh PhD's will work as tutors to earn some more money for their study or
research. Sometimes academic staff also work as tutors!
hiệu trưởng president, rector (CĐ-ĐH);
principal, school head, headmaster or headmistress (THPT) In Australia, UK and some others the executive
person taking care of all at a university (like rector in the us system) is vice chancellor. Although there is a Chancellor, but that is an honor
position! At a school in the UK they say ''head teacher'' for 'Hieu truong'.
There are at least two kinds of master degree: MSc and M.A. There exits M.Phil for instance at Oxford. There is a title of D.Phil at Oxford as well.
''postgraduate'' is one word! That is British-English word. In the UK there are undergraduate and postgraduate students. But in the US they say
undergraduate and graduate students!
In addition:
Sinh vien SP: student teacher (a little strange, right?)
Luan an, luan van: dissertation or thesis
Dap an (cham thi): marking scheme
Truong Dan lap (in England and Wales): public school. In others they say ''private school''
Khoa (cua mot truong DH) faculty (thuong la lon. Mot DH lon chi co 5-6 khoa) va bao gom cac department (nhu khoa o ta). I have never seen in
the US or UK ''faculty of physics'' for instance! Often they say ''faculty of science'' and then ''department of physics''

More Related Content

What's hot

De xs tk k 14 2012
De xs  tk k 14 2012De xs  tk k 14 2012
De xs tk k 14 2012dethinhh
 
Chiến lược giá của vinamilk
Chiến lược giá của vinamilkChiến lược giá của vinamilk
Chiến lược giá của vinamilkndthien23
 
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế vĩ môKinh tế vĩ mô
Kinh tế vĩ môChjp Lily
 
Slide bài giảng đầy đủ về phần mềm Geogebra
Slide bài giảng đầy đủ về phần mềm GeogebraSlide bài giảng đầy đủ về phần mềm Geogebra
Slide bài giảng đầy đủ về phần mềm GeogebraBùi Việt Hà
 
tổng cung, tổng cầu
tổng cung, tổng cầutổng cung, tổng cầu
tổng cung, tổng cầuLyLy Tran
 
Bài 7 điều tiết của chính phủ và ảnh hưởng của ngoại thương đến thị trường
Bài 7  điều tiết của chính phủ và ảnh hưởng của ngoại thương đến thị trườngBài 7  điều tiết của chính phủ và ảnh hưởng của ngoại thương đến thị trường
Bài 7 điều tiết của chính phủ và ảnh hưởng của ngoại thương đến thị trườngQuyen Le
 
Hành vi tổ chức PGS.TS Bùi Anh Tuấn
Hành vi tổ chức PGS.TS Bùi Anh TuấnHành vi tổ chức PGS.TS Bùi Anh Tuấn
Hành vi tổ chức PGS.TS Bùi Anh Tuấnlehaiau
 
tiền tệ và chính sách tiền tệ
tiền tệ và chính sách tiền tệtiền tệ và chính sách tiền tệ
tiền tệ và chính sách tiền tệLyLy Tran
 
KINH TẾ CHÍNH TRỊ (1) (1).docx
KINH TẾ CHÍNH TRỊ (1) (1).docxKINH TẾ CHÍNH TRỊ (1) (1).docx
KINH TẾ CHÍNH TRỊ (1) (1).docxterryrooter1
 
Quản trị học nhom 7
Quản trị học nhom 7Quản trị học nhom 7
Quản trị học nhom 7Trang Dem
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (chia thì)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (chia thì)Bài tập tiếng anh lớp 7 (chia thì)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (chia thì)Học Tập Long An
 
Quyết định tuyển dụng
Quyết định tuyển dụngQuyết định tuyển dụng
Quyết định tuyển dụngSnow Ball
 
Bài giảng Thống kê ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế - Hoàng Trọng_1129454...
Bài giảng Thống kê ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế - Hoàng Trọng_1129454...Bài giảng Thống kê ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế - Hoàng Trọng_1129454...
Bài giảng Thống kê ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế - Hoàng Trọng_1129454...HueTaThiPhuong
 
290 CÂU TRẮC NGHIỆM KINH TẾ VĨ MÔ CÓ LỜI GIẢI
290 CÂU TRẮC NGHIỆM KINH TẾ VĨ MÔ CÓ LỜI GIẢI290 CÂU TRẮC NGHIỆM KINH TẾ VĨ MÔ CÓ LỜI GIẢI
290 CÂU TRẮC NGHIỆM KINH TẾ VĨ MÔ CÓ LỜI GIẢIDung Lê
 
Bai tap kinh te vi mo
Bai tap kinh te vi moBai tap kinh te vi mo
Bai tap kinh te vi moTrung Billy
 
Bài tập lớn thống kê ứng dụng
Bài tập lớn thống kê ứng dụngBài tập lớn thống kê ứng dụng
Bài tập lớn thống kê ứng dụngnataliej4
 
Bài thuyết trình tiếng anh
Bài thuyết trình tiếng anhBài thuyết trình tiếng anh
Bài thuyết trình tiếng anhNguyễn Linh
 
Bài tập kinh tế lượng
Bài tập kinh tế lượngBài tập kinh tế lượng
Bài tập kinh tế lượngJuz0311
 

What's hot (20)

De xs tk k 14 2012
De xs  tk k 14 2012De xs  tk k 14 2012
De xs tk k 14 2012
 
Chiến lược giá của vinamilk
Chiến lược giá của vinamilkChiến lược giá của vinamilk
Chiến lược giá của vinamilk
 
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế vĩ môKinh tế vĩ mô
Kinh tế vĩ mô
 
Slide bài giảng đầy đủ về phần mềm Geogebra
Slide bài giảng đầy đủ về phần mềm GeogebraSlide bài giảng đầy đủ về phần mềm Geogebra
Slide bài giảng đầy đủ về phần mềm Geogebra
 
Bai tap kinh te vi mo co loi giai
Bai tap kinh te vi mo co loi giaiBai tap kinh te vi mo co loi giai
Bai tap kinh te vi mo co loi giai
 
tổng cung, tổng cầu
tổng cung, tổng cầutổng cung, tổng cầu
tổng cung, tổng cầu
 
Biên bản họp nhóm
Biên bản họp nhómBiên bản họp nhóm
Biên bản họp nhóm
 
Bài 7 điều tiết của chính phủ và ảnh hưởng của ngoại thương đến thị trường
Bài 7  điều tiết của chính phủ và ảnh hưởng của ngoại thương đến thị trườngBài 7  điều tiết của chính phủ và ảnh hưởng của ngoại thương đến thị trường
Bài 7 điều tiết của chính phủ và ảnh hưởng của ngoại thương đến thị trường
 
Hành vi tổ chức PGS.TS Bùi Anh Tuấn
Hành vi tổ chức PGS.TS Bùi Anh TuấnHành vi tổ chức PGS.TS Bùi Anh Tuấn
Hành vi tổ chức PGS.TS Bùi Anh Tuấn
 
tiền tệ và chính sách tiền tệ
tiền tệ và chính sách tiền tệtiền tệ và chính sách tiền tệ
tiền tệ và chính sách tiền tệ
 
KINH TẾ CHÍNH TRỊ (1) (1).docx
KINH TẾ CHÍNH TRỊ (1) (1).docxKINH TẾ CHÍNH TRỊ (1) (1).docx
KINH TẾ CHÍNH TRỊ (1) (1).docx
 
Quản trị học nhom 7
Quản trị học nhom 7Quản trị học nhom 7
Quản trị học nhom 7
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (chia thì)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (chia thì)Bài tập tiếng anh lớp 7 (chia thì)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (chia thì)
 
Quyết định tuyển dụng
Quyết định tuyển dụngQuyết định tuyển dụng
Quyết định tuyển dụng
 
Bài giảng Thống kê ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế - Hoàng Trọng_1129454...
Bài giảng Thống kê ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế - Hoàng Trọng_1129454...Bài giảng Thống kê ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế - Hoàng Trọng_1129454...
Bài giảng Thống kê ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế - Hoàng Trọng_1129454...
 
290 CÂU TRẮC NGHIỆM KINH TẾ VĨ MÔ CÓ LỜI GIẢI
290 CÂU TRẮC NGHIỆM KINH TẾ VĨ MÔ CÓ LỜI GIẢI290 CÂU TRẮC NGHIỆM KINH TẾ VĨ MÔ CÓ LỜI GIẢI
290 CÂU TRẮC NGHIỆM KINH TẾ VĨ MÔ CÓ LỜI GIẢI
 
Bai tap kinh te vi mo
Bai tap kinh te vi moBai tap kinh te vi mo
Bai tap kinh te vi mo
 
Bài tập lớn thống kê ứng dụng
Bài tập lớn thống kê ứng dụngBài tập lớn thống kê ứng dụng
Bài tập lớn thống kê ứng dụng
 
Bài thuyết trình tiếng anh
Bài thuyết trình tiếng anhBài thuyết trình tiếng anh
Bài thuyết trình tiếng anh
 
Bài tập kinh tế lượng
Bài tập kinh tế lượngBài tập kinh tế lượng
Bài tập kinh tế lượng
 

Viewers also liked

Phan mem hot potatoes
Phan mem hot potatoesPhan mem hot potatoes
Phan mem hot potatoesĐăng Khôi
 
How to use Hot Potatoes (EN)
How to use Hot Potatoes (EN)How to use Hot Potatoes (EN)
How to use Hot Potatoes (EN)ictforteach
 
Pronunciation pro show guideline
Pronunciation pro show guidelinePronunciation pro show guideline
Pronunciation pro show guidelinevietcuongtnu
 
Huong dan su_dung_cong_cu_hot_potatoes
Huong dan su_dung_cong_cu_hot_potatoesHuong dan su_dung_cong_cu_hot_potatoes
Huong dan su_dung_cong_cu_hot_potatoesnickaopccc
 
Ngữ âm tiếng Anh - Phụ âm (Phần 1)
Ngữ âm tiếng Anh - Phụ âm (Phần 1)Ngữ âm tiếng Anh - Phụ âm (Phần 1)
Ngữ âm tiếng Anh - Phụ âm (Phần 1)Tạ Minh Tân
 
ngữ âm
ngữ âmngữ âm
ngữ âmatcak11
 
What is meaningful learning?
What is meaningful learning? What is meaningful learning?
What is meaningful learning? nicstt
 
Xếp Loại Bằng Cấp trong Tiếng Anh
Xếp Loại Bằng Cấp trong Tiếng AnhXếp Loại Bằng Cấp trong Tiếng Anh
Xếp Loại Bằng Cấp trong Tiếng AnhLee Zhu
 
TEDx Manchester: AI & The Future of Work
TEDx Manchester: AI & The Future of WorkTEDx Manchester: AI & The Future of Work
TEDx Manchester: AI & The Future of WorkVolker Hirsch
 

Viewers also liked (9)

Phan mem hot potatoes
Phan mem hot potatoesPhan mem hot potatoes
Phan mem hot potatoes
 
How to use Hot Potatoes (EN)
How to use Hot Potatoes (EN)How to use Hot Potatoes (EN)
How to use Hot Potatoes (EN)
 
Pronunciation pro show guideline
Pronunciation pro show guidelinePronunciation pro show guideline
Pronunciation pro show guideline
 
Huong dan su_dung_cong_cu_hot_potatoes
Huong dan su_dung_cong_cu_hot_potatoesHuong dan su_dung_cong_cu_hot_potatoes
Huong dan su_dung_cong_cu_hot_potatoes
 
Ngữ âm tiếng Anh - Phụ âm (Phần 1)
Ngữ âm tiếng Anh - Phụ âm (Phần 1)Ngữ âm tiếng Anh - Phụ âm (Phần 1)
Ngữ âm tiếng Anh - Phụ âm (Phần 1)
 
ngữ âm
ngữ âmngữ âm
ngữ âm
 
What is meaningful learning?
What is meaningful learning? What is meaningful learning?
What is meaningful learning?
 
Xếp Loại Bằng Cấp trong Tiếng Anh
Xếp Loại Bằng Cấp trong Tiếng AnhXếp Loại Bằng Cấp trong Tiếng Anh
Xếp Loại Bằng Cấp trong Tiếng Anh
 
TEDx Manchester: AI & The Future of Work
TEDx Manchester: AI & The Future of WorkTEDx Manchester: AI & The Future of Work
TEDx Manchester: AI & The Future of Work
 

More from Hà Văn Tuấn

Từ điển toán học
Từ điển toán họcTừ điển toán học
Từ điển toán họcHà Văn Tuấn
 
Thuật ngữ việt anh chuyên ngành kinh tế thương mại
Thuật ngữ việt anh chuyên ngành kinh tế thương mạiThuật ngữ việt anh chuyên ngành kinh tế thương mại
Thuật ngữ việt anh chuyên ngành kinh tế thương mạiHà Văn Tuấn
 
Thuật ngữ quản trị nhân sự
Thuật ngữ quản trị nhân sựThuật ngữ quản trị nhân sự
Thuật ngữ quản trị nhân sựHà Văn Tuấn
 
Thuật ngữ công nghê sinh học
Thuật ngữ công nghê sinh họcThuật ngữ công nghê sinh học
Thuật ngữ công nghê sinh họcHà Văn Tuấn
 
Thuật ngữ chuyên ngành kết cấu a z
Thuật ngữ chuyên ngành kết cấu a   zThuật ngữ chuyên ngành kết cấu a   z
Thuật ngữ chuyên ngành kết cấu a zHà Văn Tuấn
 
Thuật ngữ chuyên ngành ctxh
Thuật ngữ chuyên ngành ctxhThuật ngữ chuyên ngành ctxh
Thuật ngữ chuyên ngành ctxhHà Văn Tuấn
 
Thuật ngữ bóng đá
Thuật ngữ bóng đáThuật ngữ bóng đá
Thuật ngữ bóng đáHà Văn Tuấn
 
Thuật ngữ bảo hiểm
Thuật ngữ bảo hiểmThuật ngữ bảo hiểm
Thuật ngữ bảo hiểmHà Văn Tuấn
 
Tên món ăn bằng tiếng anh
Tên món ăn bằng tiếng anhTên món ăn bằng tiếng anh
Tên món ăn bằng tiếng anhHà Văn Tuấn
 

More from Hà Văn Tuấn (13)

Từ điển toán học
Từ điển toán họcTừ điển toán học
Từ điển toán học
 
Thuật ngữ việt anh chuyên ngành kinh tế thương mại
Thuật ngữ việt anh chuyên ngành kinh tế thương mạiThuật ngữ việt anh chuyên ngành kinh tế thương mại
Thuật ngữ việt anh chuyên ngành kinh tế thương mại
 
Thuật ngữ quản trị nhân sự
Thuật ngữ quản trị nhân sựThuật ngữ quản trị nhân sự
Thuật ngữ quản trị nhân sự
 
Thuật ngữ pháp lý
Thuật ngữ pháp lýThuật ngữ pháp lý
Thuật ngữ pháp lý
 
Thuật ngữ oda
Thuật ngữ odaThuật ngữ oda
Thuật ngữ oda
 
Thuật ngữ marketing
Thuật ngữ marketingThuật ngữ marketing
Thuật ngữ marketing
 
Thuật ngữ công nghê sinh học
Thuật ngữ công nghê sinh họcThuật ngữ công nghê sinh học
Thuật ngữ công nghê sinh học
 
Thuật ngữ chuyên ngành kết cấu a z
Thuật ngữ chuyên ngành kết cấu a   zThuật ngữ chuyên ngành kết cấu a   z
Thuật ngữ chuyên ngành kết cấu a z
 
Thuật ngữ chuyên ngành ctxh
Thuật ngữ chuyên ngành ctxhThuật ngữ chuyên ngành ctxh
Thuật ngữ chuyên ngành ctxh
 
Thuật ngữ bóng đá
Thuật ngữ bóng đáThuật ngữ bóng đá
Thuật ngữ bóng đá
 
Từ điển y khoa
Từ điển y khoaTừ điển y khoa
Từ điển y khoa
 
Thuật ngữ bảo hiểm
Thuật ngữ bảo hiểmThuật ngữ bảo hiểm
Thuật ngữ bảo hiểm
 
Tên món ăn bằng tiếng anh
Tên món ăn bằng tiếng anhTên món ăn bằng tiếng anh
Tên món ăn bằng tiếng anh
 

Thuật ngữ giáo dục

  • 1. http://atl.edu.net.vn/web/public/glossary-of-education-terms DANH SÁCH THUẬT NGỮ VỀ GIÁO DỤC STT THUẬT NGỮ MÔ TẢ 1 Abnormal Thyroid Function chức năng bất thường của tuyến giáp 2 Academic Performance kết quả học tập 3 Achievement Tests bài kiểm tra thu hoạch 4 Acne mụn 5 Acoustic Impedance trở kháng âm học 6 Acoustic Reflex phản xạ thính giác 7 Acquiring Developmental Skill tiếp nhận kỹ năng phát triển 8 Acquiring skills for following directions tiếp nhận kỹ năng thực hiện theo hướng dẫn 9 Acquiring basic language skills tiếp nhận kỹ năng ngôn ngữ cơ bản 10 Acquiring skills for listening tiếp nhận kỹ năng nghe 11 Adaptive Behaviour hành vi thích ứng 12 Adapted Curriculum chương trình học đã chỉnh sửa 13 Adrenalin adrenalin 14 Aetiology Consideration cân nhắc nguyên do gây bệnh 15 Affection Consistency tính kiên định tình cảm 16 Aims (các) mục tiêu 17 Albinism chứng bạch tạng 18 Alcoholism chứng nghiện rượu 19 Algorithms thuật toán 20 Alliteration sự điệp âm 1 Backbone xương sống 2 Background of Experience nền tảng kinh nghiệm 3 Bacterial Meningitis viêm màng não do vi trùng 4 Barriers to Learning các rào cản trong việc học tập 5 Barriers to Participation rào cản/ khó khăn trong việc tham gia hoạt động 6 Baseline Assessment đánh giá ranh giới 7 Behaviour hành vi 8 Behavioural Difficulties khó khăn, rối loạn về hành vi 9 Behavioural Intervention can thiệp hành vi 10 Benign Tumour bứu lành tính 11 Bilirubin : sác tố da cam 12 Bimodal Deviation độ lệch hai phương thức (mode) 13 Bladder bàng quang 14 Blind mù 15 Blindness mù 16 Blood Cells tế bào máu 17 Blood Stream dòng máu 18 Body/Kinesthetic Intelligence tính thông minh về vận động 19 Braille chữ Braille (cho người khiếm thị) 20 Brain bộ não 1 Calcium calcium 2 Cancer ung thư 3 Case Studies nghiên cứu theo trường hợp 4 Cataracts bệnh đục nhân mắt 5 Causal Relationships mối quan hệ nhân quả 6 cause relationships các mối quan hệ nguyên nhân 7 Cell Membrane màng tế bào
  • 2. 8 Cerebral Malaria bệnh sốt rét não 9 Cerebral Palsy bệnh bại/ liệt não 10 Cerebrospinal Fluid dịch não tủy 11 Cesarean Birth sinh mỗ 12 Challenging Behaviour hành vi thách thức 13 Challenging Behaviour hành vi thách thức 14 Characteristics đặc điểm 15 Checklists bản danh mục (kiểm tra) 16 Chicken Pox bệnh thủy đậu 17 Child Development sự phát triển ở trẻ em 18 Child Friendly Methodology phuơng pháp (dạy học) thân thiện với trẻ 19 Child Study nghiên cứu trẻ em 20 Children working in groups học sinh làm việc theo nhóm 1 Data-based Research nghiên cứu dựa trên dữ liệu 2 Decibels đêxiben (đơn vị đo âm thanh) 3 Declarative Knowledge kiến thức tuyên nhận 4 Demonstration sự biểu diễn 5 Deployment sự triển khai 6 Developing correct letter formation skills phát triển kỹ năng viết đúng chính tả 7 Developing fine motor control phát triển kỹ năng vận động tinh 8 Developing problem solving skills phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề 9 Development sự phát triển 10 Development Function chức năng phát triển 11 Developmental Apraxia sự phát triển chứng mất dùng động tác 12 Developmental Checklists bản danh mục về phát triển 13 Developmentally appropriate experiences các kinh nghiệm thích hợp về phát triển 14 Deviation Increments số gia độ lệch 15 dfgdfdgdfg fdgdfdfgdfg 16 Diabetes bệnh tiểu đừong 17 Diabetic Retinopathy bệnh võng mạc do tiểu đừơng 18 Dictation bài chính tả (học)/ sự sai khiến (quản lý) 19 Differences (các) khác biệt 20 Differentiated Instructional Processes (các) quá trình giảng dạy khu biệt 1 Ear Canal ống tai 2 Ear Infections nhiễm trùng tai 3 Early Intervention can thiệp sớm 4 Ecological Assessment đánh giá sinh thái 5 Educationally Excluded Children trẻ không được đi học 6 effect relationships các mối quan hệ kết quả 7 Effective có hiệu quả 8 Effective Individual Performance thành tích học tập có hiệu quả của cá nhân 9 Effective Organisational Performance thành tích tổ chức có hiệu quả 10 Effective Team Performance thành tích học tập có hiệu quả của nhóm 11 Electrochemical Impulses sức đẩy điện hóa 12 Electrodes điện cực 13 Emotional Development phát triển (về mặt) tình cảm 14 Emotional Difficulties rối loạn cảm xúc 15 Emotional Status trạng thái cảm xúc 16 Emotions tình cảm 17 Encephalitis viêm não 18 Endocrine Glands tuyến nội tiết 19 Endometriosis viêm màng trong tử cung 20 Engagement sự tham gia
  • 3. 1 Face-to-face Interaction tương tác trực tiếp 2 Facilitation việc tạo điều kiện thuận lợi 3 Facilitator nhân tố tạo thuận lợi 4 Fallopian tubes vòi Falop 5 Family Medical History lịch sử bệnh lý gia đình 6 Feeding Ones self tự thân ăn uống 7 Feelings cảm xúc/ tình cảm 8 Field Notes ghi chép thực địa 9 Field Work công tác thực địa 10 Fine Motor Skills các kỹ năng vận động tinh 11 Flexible Groupings sực phân nhóm linh động 12 Folders tập tài liệu 13 Formal Assessment đánh giá chính thức 14 Formative Assessment đánh giá hình thành 15 Framework for Action khuôn khổ hành động 16 Functional Ability khả năng thực dụng (làm việc) 17 Functioning Disability and Health chức năng khuyết tật và y tế 1 Gastrointestinal Abnormalities sự bất thừong trong dạ dày ruột 2 General Intelligence trí thông minh, năng khiếu tổng quát 3 Generalised Epilepsy chứng động kinh phổ biến 4 Genetic Conditions điều liện di truyền 5 Genetic Damage tổn thương gien 6 Genetics di tuyền 7 Genitalia cơ quan sinh dục ngòai 8 German Measles bệnh sởi Đức 9 Getting Dressed mặc quần áo 10 Glaucoma bệnh tăng nhãn áp 11 Glossary of Terms bảng chú giải thuật ngữ 12 Goals (các) mục tiêu 13 Grand Mal chứng động kinh nặng 14 Graphomotor Skills các kỹ năng viết tay 15 Gross Motor Skills các kỹ năng vận động thô 1 Hand-biting cắn tay 2 Hand-flapping đập tay 3 Head Trauma chân thưong đầu 4 Health sức khỏe, y tế 5 Health Considerations cân nhắc sức khỏe 6 Hearing thính giác 7 Hearing Aids dụng cụ trợ thính 8 Hearing Impaired sự sút lém thính giác 9 Hearing Impairment khiếm thính 10 Heart Attack cơn đau tim 11 Herbicides thuốc diệt cỏ 12 Hereditary di truyền 13 Heredity Blood Disease bệnh di truyền máu 14 Heredity Hearing Loss sự mất tính ditruyền thính giác 15 Herpes bệnh mụn rộp 16 Herpes Virus viru hecpes 17 Hertz hec (đơn vị đo âm thanh) 18 High Blood Pressure huyết áp cao 19 High Expectations các kỳ vọng, mong đợi cao
  • 4. 20 High Stakes Testing kiểm tra giám sát cao 1 Imitation sự bắt chước 2 Immature chưa trưởng thành 3 Immune System hệ thống miễn nhiễm 4 Impact Assessment đánh giá qua thực tế 5 Impaired Social Communication khiếm khuyết giao tiếp xã hội 6 Impaired Social Interaction khiếm khuyết tương tác xã hội 7 Impairment khiếm khuyết 8 Important Steps in Learning các bước quan trọng trong học tập 9 Incidental Learning học tập có liên quan 10 Inclusive Education giáo dục hòa nhập 11 Inclusive Learning Friendly Environments môi trường học tập thân thiện hòa nhập 12 Index for Inclusion hướng dẫn thực hiện giáo dục hòa nhập 13 Indicators các tiêu chí/ mục chỉ thị 14 Individual Education Plan kế hoạch giáo dục cá nhân 15 Individual Family Service Plan kế hoạch dịch vụ gia đình cá nhân 16 Individual Input nhập liệu cá nhân 17 Individual Practice thực hành cá 18 Individual Student Abilities năng lực riêng/ cá nhân của học sinh 19 Individual Student Interests sở thích riêng/ cá nhân của học sinh 20 Individual Student Needs nhu cầu riêng/ cá nhân của học sinh 1 Journal tạp chí chuyên đề 2 Journaling null 1 Kidneys thận 2 Kinesthetic mang tính chất vận động 3 Knowledge kiến thức 1 Lack of Sleep thiếu ngủ 2 Language Delays sự chậm trễ ngôn gữ 3 Language Disorders rối loạn ngôn ngữ 4 Language Therapist nhà trị liệu ngôn ngữ 5 Language Therapy liệu pháp ngôn ngữ 6 Lazy Eye mắt mệt mỏi 7 Learning Agreements (các) thỏa thuận học tập 8 Learning Centres (các) trung tâm hoc tập 9 Learning Contracts (các) hợp đồng học tập 10 Learning Difficulties and Disabilities. Khó khăn và khuyết tật học tập 11 Learning Disability khuyết tật trong học tập 12 Learning Environment môi trường học tập 13 Learning Modalities (các) phương thức học tập 14 Learning Objectives (các) mục tiêu học tập 15 Learning Profile hồ sơ học tập 16 Learning Styles kiểu học tập 17 Learning Theories lý thuyết học tập 18 Leg Paralysis liệt chân 19 Limiting Content nội dung có giới hạn 20 Linguistic Development phát triển (về mặt) ngôn ngữ 1 Magnifiers kính lúp
  • 5. 2 Mainstreaming chính quy 3 Maintenance Function chức năng duy trì 4 Maladaptive Behaviour hành vi kém thích ứng 5 Male Genitalia Abnormalities sự bất thường của cơ quan sinh dục ngòai Malnourishment suy dinh dưỡng 6 Malnutrition suy dinh dưỡng 7 Management Support Teachers quản lý giúp giáo viên hỗ trợ 8 Manipulating điều khiển 9 Material tài liệu 10 Maternal Diabetes tiể đường mẹ 11 Mathematical Skills các kỹ năng toán học 12 Matrix ma trận 13 Mean điểm trung bình 14 Meaningful Learning học tập có ý nghĩa 15 Meaningful Summation kết luận có ý nghĩa 16 Mechanical Ventilation sự lọc máu cơ học 17 Median điểm phân cách thang điểm thành hai nửa 18 Medical Model mô hình y tế 19 Medical Practitioners bác sỹ 20 Memory trí nhớ 1 National Curriculum chương trình giáo dục quốc gia 2 Natural Hormones hóc mon tự nhiên 3 Naturalistic Intelligence trí thông minh, năng khiếu tự nhiên học 4 Nerve Roots rễ thần kinh 5 Neurologists nhà thần kinh học 6 Neurons tế bào thần kinh 7 Neurosensory Deficit sự khiếm khuyết thần kinh cảm giác 8 Nicotine ni cô tin 9 Non-verbal communication giao tiếp phi ngôn ngữ 10 Non-verbal Reasoning lý luận phi ngôn ngữ 11 Norm-referenced Tests các bài kiếm tra dực trên chuẩn 12 Numeric (thuộc) số, bằng số 13 Numerical Analysis phân tích dùng số liệu 1 Object Permanence tính bền vững khách thể 2 Objective Tinnitis ù tai 3 Objectives (các) mục tiêu 4 Observation quan sát 5 Obstruction of the Duodenum tắc nghẽn tá tràng 6 Obstruction of the Esophagus sự tắc nghẽn thực quản 7 Occipital Lobes thùy xương chẩm 8 Occupational Therapist nhà trị liệu lao động 9 Oedema phù 10 Open-ended Interviews phỏng vấn có kết thúc mở 11 Open-ended Questions câu hỏi mở 12 Open-ended Statements tuyên bố có tính chất mở 13 Opthalmologist bác sỹ nhãn khoa 14 Optic Nerve Atrophy teo thần kinh thị giác 15 Optimal Learning Analysis phân tích học tập tối ưu 16 Oral Language ngôn ngữ nói 17 Organisational Skills kỹ năng tổ chức 18 Orthopaedic Impairment sự suy yếu về chỉnh hình 19 Otitis Media viêm tai giữa 20 Outcome Based Assessment đánh giá dựa trên kết quả học tập
  • 6. 1 Pacing instruction việc giảng dạy theo thành tích 2 Pain threshold ngưỡng đau 3 Paired Groups (các) nhóm đôi 4 Paired Learning học tập theo nhóm đôi 5 Partial Epilepsy động kinh từng cơn 6 Partial Sight nhìn kém 7 Participant Observation quan sát của người tham gia 8 Participation sự tham gia (vào hoạt động) 9 Partnerships sự cộng tác 10 Percentile Ranking định mức phân trăm 11 Performace Assessments đánh giá thành tích/ kết quả học tập 12 Performance sự trình bày/ thành tích (học tập) 13 Peri-natal trong khi sinh 14 Perseverative Speech diễn văn dai dẵng 15 Personal Defects sự khiếm khuyết cá nhân 16 Personal Pronoun đại từ nhân xưng 17 Petit Mal chứng động kinh nhẹ 18 Phenylanine một acid amon thiết yếu 19 Phenylketonuria Phenyl keto niệu khuyết tật bẩm sinh sự chuyển hóa niệu làm chậm phát triển trí tuệ nghiêm trọng 20 Phonological Segmentation phân đoạn âm vị học 1 Qualitative different language ngôn ngữ khác biệt định tính 2 Qualitative Research nghiên cứu định tính 3 Quantitative Reasoning lý luận về lượng 4 Quantitive Research nghiên cứu định lượng 1 Radiation bức xạ 2 Random Sampling chọn mẫu ngẫu nhiên 3 Rating Scales thang định mức 4 Raw Scores điểm số thô 5 Readiness Indicator chỉ mục sẵn sàng 6 Reading đọc 7 Realistic Goals mục tiêu thực tế 8 Receptive Language ngôn ngữ lĩnh hội 9 Receptive Language Development phát triển ngôn ngữ tiếp thu 10 Recessive Gene gene lặn 11 Recognition of Accomplishment nhận thức kết quả công việc 12 Record Keeping lưu trữ ghi chép 13 Recorded Observations quan sát có ghi chép 14 Recording sự ghi chép/ ghi hình/ thu âm 15 Records hồ sơ thu thập theo mẫu 16 Recovery Position sự hồi phục tư thế 17 Reduced Fertility giảm khả năng sinh sản 18 References tài liệu tham khảo 19 Regression sự hồi quy 20 Relationships các mối quan hệ 1 Sample nhóm mẫu 2 Sample Lessons bài học mẫu 3 Sanctions hình phạt 4 School trường học 5 School Culture văn hóa nhà trường
  • 7. 6 Scoring Reliability tính tin cậy khi chấm bài kiểm tra 7 Screening kiểm tra sàng lọc 8 Screening Programmes dựa trên rủi ro 9 Scrutinizing barriers xem xét các trở ngại 10 Security sự an toàn 11 Self-esteem lòng tự trọng 12 Self-help sự tự lực 13 Self-knowledge null 14 Self-mutilation tự làm tàn tật trong cơ thể 15 Self-regulation nội quy từng các nhân 16 Semantic Processing xử lý ngữ nghĩa 17 Sensitive nhạy cảm 18 Sensoneural Hearing Loss mất thần kinh cảm nhận thính giác 19 Sequence of Lessons chuỗi bài học 20 Serum Level mức độ huyết thanh 1 Tactile Interaction sự tác động về xúc giác 2 Tactile Learners người học bằng xúc giác 3 Tactile Style phương cách/ kiểu xúc giác 4 Taking Risks chấp nhận rủi ro 5 Task Analysis phân tích nhiệm vụ 6 Taste vị giác 7 Teacher Assistance Teams nhóm giáo viên hỗ trợ 8 Teaching Materials tài liệu giảng dạy 9 Teaching Modes kiểu giảng dạy 10 Teaching Teams nhóm giảng dạy 11 Team Input nhập liệu nhóm 12 Team Practice thực hành nhóm 13 Teasing chọc phá 14 Temporal concepts các khái niệm thời gian 15 Test Reliability tính tin cậy của bài kiểm tra 16 Test Validity tính hợp lệ của bài kiểm tra 17 Test/re-test Reliability tính tin cậy của kiểm tra – tái kiểm tra 18 Testes tinh hòan 19 Testing kiểm tra 20 Testosterone kích thích tố nam 1 Understanding what is said hiểu người khác nói gì 2 Ureters niệu quản 3 Urethra niệu đạo 4 Urine nước tiểu 5 Use of Language sử dụng ngôn ngữ 6 Usher Syndrome hội chứng Usher 7 Using appropriate punctuation and capitalization dùng đúng dấu câu và viết hoa 8 Uterus tử cung 9 Utilisation sự tận dụng 1 Vagina âm đạo 2 Variable Reactions các phản ứng biến thiên 3 Varying Complexity null 4 Varying Questions null 5 Venn Diagram null 6 Ventricles tâm thất 7 Ventricular Pathways đuờng đi của tâm thất
  • 8. 8 Verbal Descriptions mô tả bằng lời 9 Verbal Reporting ghi chép trên giấy 10 Verbal/Linguistic Intelligence trí thông minh, năng khiếu ngôn ngữ 11 Viral Infections nhiễm khuẩn 12 Vision thị giác 13 Visual Acuity thị lực 14 Visual Disturbances làm rối lọan tầm nhìn 15 Visual Impairment khiếm thị 16 Visual Perception tri giác bằng hình ảnh 17 Visual Sequential Memory trí nhớ chuỗi hình ảnh 18 Visual Short-term Memory trí nhớ hình ảnh ngắn hạn 19 Visual Skills các kỹ năng hình ảnh 20 Visual Stimuli kích thích thị giác 1 Water Contamination ô nhiễm nguồn nước 2 Weak generalizing skills kỹ năng khái quát yếu kém 3 Welcoming Environments môi trường chào đón/ tốt 4 Whole-school Approach phương pháp tiếp cận toàn trường 5 Work Samples các mẫu công việc 6 World Health Organisation tổ chức y tế thế giớI 7 Writing viết
  • 9. A Âm nhạc: music B bài học: lesson, unit bài tập: exercise; task, activity bài tập về nhà: homework; home assignment báo cáo khoa học: research report, paper, article bảng điểm: academic transcript, grading schedule, results certificate bằng, chứng chỉ: certificate, completion/graduation certificate bằng cấp: qualification bệnh thành tích: credit mania, credit-driven practice biên soạn (giáo trình): write, develop bỏ học: drop out (of school), học sinh bỏ học: drop-outs bộ giáo dục: ministry of education bộ môn: subject group, subject section C cao đẳng: 3-year college chấm bài, chấm thi: mark; score chương trình (chi tiết): syllabus (pl. syllabuses) chương trình (khung): curriculum (pl. curricula) chấm điểm: mark, score chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn): subject head chủ điểm: theme chủ đề: topic công nghệ: technology D-Đ dạy thêm, học thêm: tutorial đào tạo: train, training đào tạo giáo viên: teacher training đào tạo từ xa: distance education đào tạo nghề: vocational training đánh giá: evaluation, measurement điểm, điểm số: mark, score, grade điều hành lớp học: class management điểm trung bình: pass điểm khá: credit điểm giỏi: distinction điểm xuất sắc: high distinction đơn xin nghỉ (học, dạy): request for leave (of absence) đại học: university, college, undergraduate đạo văn: plagiarize, plagiarism địa lý: georgaphy đồ dùng dạy học: teaching aids đỗ: pass (an exam) dự giờ: class observation dự thi: take, sit an exam G giáo cụ trực quan: realia giáo dục công dân: civil education, civics giáo dục thường xuyên: continuing education giáo trình điện tử: course ware giáo trình: course book, textbook, teaching materials giáo viên chủ nhiệm: class head teacher giáo viên dạy thêm: tutor giáo viên thỉnh giảng: visiting lecturer/ teacher giáo viên đứng lớp: classroom teacher giáo án: lesson plan
  • 10. giấy chứng sinh: birth certificate H hạnh kiểm: conduct hiệu trưởng: president, rector (cđ-đh); principal, school head, headmaster or headmistress (pt) học bạ: school records, academic records; school record book học liệu: materials học lực: performance học kỳ: term (Br); semester (Am) hội thảo giáo viên: teacher training workshop, conference K khoa học tự nhiên (môn học): science (pl. sciences) khuôn viên trường: campus kiểm tra: test, testing kiểm định chất lượng: accredit, accreditation kém (xếp loại hs): poor performance ký túc xá: dormitory (dorm, Am); hall of residence (Br) kỹ năng: skill L lễ tốt nghiệp: graduation ceremony lễ phát bằng: certificate presentation M mầm non: nursery school mẫu giáo: kindergarten, pre-school N nghiên cứu khoa học: research, research work nghỉ giải lao (giữa giờ): break; recess nghỉ hè: summer vacation ngoại khóa: extra curriculum nhập học: enroll, enrollment; số lượng học sinh nhập học: enrollment P phát triển chuyên môn: professional development phòng giáo dục: district department of education phòng nghỉ giáo viên: (teaching) staff room phòng đào tạo: department of studies phòng truyền thống: hall of fame phương pháp lấy người học làm trung tâm: learner-centered, learner-centeredness Q quay cóp (trong phòng thi): cheating (in exams) quản lý học sinh: student management S sau đại học: post graduate soạn bài (việc làm của giáo viên): prepare for a class/lesson, lesson preparation sách giáo khoa: textbook sân trường: school-yard sở giáo dục: provincial department of education T thạc sĩ: master thanh tra giáo dục: education inspector theo nhóm: groupwork thể dục: physical education thi học sinh giỏi: best students' contest thi tuyển sinh đại học, cao đẳng: university/college entrance exam thi tốt nghiệp THPT: high school graduation exam thi tốt nghiệp: final exam
  • 11. thi trắc nghiệm: objective test thi tự luận: subjective test thí sinh: candidate thực hành: practice, hands-on practice thực tập (của giáo viên): practicum tích hợp: integrated, integration tiến sĩ: Ph.D. (doctor of philosophy), doctor tiết học: class, class hour, contact hour tiểu học: primary, elementary (school); primary education trung học cơ sở: lower secondary school, middle school, junior high school trung học phổ thông: upper-secondary school, high school, secondary education trường bán trú: day school trường công lập: state school/ college/ university trường nội trú: boarding school trường tư thục: private school/ college/ university trưởng phòng đào tạo: director of studies trượt: fail (an exam) tự chọn: optional tự chọn bắt buộc: elective X xã hội hóa giáo dục: socialization of education http://www.tienganh.com.vn/showthread.php?t=18601 Cut class (v) : trốn học Play truant (v) : trốn học Complementary education : bổ túc văn hóa Junior colleges : Trường cao đẳng Candidate-doctor of science : Phó Tiến sĩ Service education : Tại chức Post-graduate courses : nghiên cứu sinh bằng, chứng chỉ : certificate and degree (for instance, university degree) dạy thêm, học thêm tutorial. At least in the UK tutorial work means the work to help students even in their classroom. ''Tutor'' is like ''giao vien thuc hanh'', giao vien chua bai tap'' in Vietnamese besides the meaning you mentioned. Please take care of this: In the British higher education system there are four main categories of positions for academic staff at university: lecturer, senior lecturer, reader and professor. Tutor is not. Normally, PhD students or fresh PhD's will work as tutors to earn some more money for their study or research. Sometimes academic staff also work as tutors! hiệu trưởng president, rector (CĐ-ĐH); principal, school head, headmaster or headmistress (THPT) In Australia, UK and some others the executive person taking care of all at a university (like rector in the us system) is vice chancellor. Although there is a Chancellor, but that is an honor position! At a school in the UK they say ''head teacher'' for 'Hieu truong'. There are at least two kinds of master degree: MSc and M.A. There exits M.Phil for instance at Oxford. There is a title of D.Phil at Oxford as well. ''postgraduate'' is one word! That is British-English word. In the UK there are undergraduate and postgraduate students. But in the US they say undergraduate and graduate students! In addition: Sinh vien SP: student teacher (a little strange, right?) Luan an, luan van: dissertation or thesis Dap an (cham thi): marking scheme Truong Dan lap (in England and Wales): public school. In others they say ''private school'' Khoa (cua mot truong DH) faculty (thuong la lon. Mot DH lon chi co 5-6 khoa) va bao gom cac department (nhu khoa o ta). I have never seen in the US or UK ''faculty of physics'' for instance! Often they say ''faculty of science'' and then ''department of physics''