GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
Sample Bang Tong Ket Diem
1. ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ MÔN HỌC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ 1: NĂM HỌC 2009 - 2010
Môn thi: Nghe Nói 1 & Đọc Viết 1 Mã môn học: ENG2020 & ENG2021
Khoa: Sư phạm tiếng anh Khóa: QH2009.F.1.E
ĐIỂM THÀNH PHẦN ĐIỂM THÀNH PHẦN
NGHE NÓI ĐỌC VIẾT ĐIỂM NÔN
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM HỌC GHI CHÚ
TG+BT
THI THI GK BT TG ĐK NÔN THI THI TG GK Por GK (Đ - V)
L
NGHE NÓI 10% 15% 5% 10% HỌC ĐỌC VIẾT 10% 15% 15% 10%
10%
15% 35% (Ngh - N) 25% 25%
1 09040004 Đào Thị Quỳnh 7/22/1991 09F1E10 0.0 0.0
2 09040037 Phạm Lan 8/2/1991 09F1E10 0.0 0.0
3 09041089 Lê Thị Thanh 1/21/1991 09F1E10 0.0 0.0
4 09040108 Bùi Thị Thuỳ 11/24/1991 09F1E10 0.0 0.0
5 09040133 Nguyễn Thị 9/15/1991 09F1E10 0.0 0.0
6 09040149 Nguyễn Thị 8/6/1991 09F1E10 0.0 0.0
7 09041112 Đặng Thu 8/29/1991 09F1E10 0.0 0.0
8 09040170 Trần Thị 12/17/1991 09F1E10 0.0 0.0
9 09040225 Trần Bảo 8/24/1991 09F1E10 0.0 0.0
10 09040246 Hoàng Thị 9/5/1991 09F1E10 0.0 0.0
11 09041127 Lã Thị 1/20/1990 09F1E10 0.0 0.0
12 09040265 Đỗ Thanh 12/21/1991 09F1E10 0.0 0.0
13 09040325 Phạm Thị 2/2/1991 09F1E10 0.0 0.0
14 09040357 Nguyễn Phương 12/26/1991 09F1E10 0.0 0.0
15 09040390 Trần Thị 2/27/1991 09F1E10 0.0 0.0
16 09040442 Phan Thu 7/30/1991 09F1E10 0.0 0.0
17 09041153 Quàng Thị Bích 2/17/1991 09F1E10 0.0 0.0
18 09040496 Nguyễn Thị 3/13/1991 09F1E10 0.0 0.0
19 09040520 Bùi Lan 4/19/1991 09F1E10 0.0 0.0
20 09041163 Nguyễn Thị 10/23/1991 09F1E10 0.0 0.0
21 09040585 Trần Phương 3/30/1991 09F1E10 0.0 0.0
22 09041174 Hoàng Thị 8/5/1990 09F1E10 0.0 0.0
23 09040651 Hoàng Thị 8/5/1991 09F1E10 0.0 0.0
24 09040661 Nguyễn Thị 2/2/1990 09F1E10 0.0 0.0
25 09040684 Đặng Thị Huyền 10/24/1990 09F1E10 0.0 0.0
26 09040724 Vũ Thị Thu 9/14/1991 09F1E10 0.0 0.0
27 09040764 Đoàn Lan 11/22/1991 09F1E10 0.0 0.0
Danh sách kết quả này có: sinh viên
Người vào điểm:……………………………
Người kiểm tra:……………………………