SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 9
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
                              CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN
                               NGÀNH TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG




I. MỤC TIÊU ĐÀO TẠO

1.1. Về kiến thức
       Chương trình đào tạo cử nhân ngành Tài chính - Ngân hàng trang bị cho người học những
kiến thức cơ bản và hệ thống về tài chính - ngân hàng, tiếp cận với tri thức hiện đại của khu vực
và thế giới về lĩnh vực tài chính - ngân hàng, bồi dưỡng năng lực tư duy thực tế để người học có
thể ứng dụng những kiến thức được trang bị vào điều kiện ở Việt Nam.
1.2. Về kỹ năng
       Người học được rèn luyện một số kỹ năng tác nghiệp về quản trị kinh doanh và quản lý
nhà nước trong các lĩnh vực thị trường tài chính, kinh doanh ngân hàng, tài chính doanh nghiệp
trong nền kinh tế thị trường hiện đại.
1.3. Về năng lực
       Sinh viên tốt nghiệp có thể đảm nhận vai trò cán bộ nghiên cứu, hoạch định chính sách,
cán bộ giảng dạy tại các cơ quan nghiên cứu, các cơ quan nhà nước, các cơ sở đào tạo hoặc tác
nghiệp kinh doanh trong các doanh nghiệp, các định chế tài chính ngân hàng và phi ngân hàng,
nhất là trong lĩnh vực mới ở Việt Nam hiện nay như công ty chứng khoán, công ty bảo hiểm, quỹ
đầu tư. Nền tảng kiến thức cơ bản vững vàng và phương pháp nghiên cứu được trang bị cũng là
cơ sở quan trọng để cử nhân ngành Tài chính - Ngân hàng tiếp tục nghiên cứu ở những cấp học
cao hơn hoặc tự bổ sung kiến thức khi thâm nhập vào thực tế công tác.
1.4. Về thái độ
       Sinh viên tốt nghiệp ngành Tài chính - Ngân hàng có sức khoẻ tốt, có phẩm chất chính trị
và đạo đức nghề nghiệp tốt.

II. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

2.1. Tổng số tín chỉ phải tích luỹ:       128 tín chỉ, trong đó:
       -    Khối kiến thức chung:                                  33 tín chỉ
           (Không tính các môn học GDTC và GDQP-AN)
       -   Khối kiến thức toán và khoa học tự nhiên:        12 tín chỉ
       -   Khối kiến thức cơ bản của nhóm ngành:            23 tín chỉ
                     + Bắt buộc:          18 tín chỉ
                     + Tự chọn:           5/7 tín chỉ
       -    Khối kiến thức cơ sở của ngành:                 37 tín chỉ
                     + Bắt buộc:          24 tín chỉ
                     + Tự chọn:           13/23 tín chỉ


                                              247
-      Khối kiến thức chuyên ngành:                                                15 tín chỉ
                            + Bắt buộc:             9 tín chỉ
                            + Tự chọn:              6/9 tín chỉ
            -      Niên luận và khoá luận tốt nghiệp:                          08 tín chỉ




                                  Khung chương trình đào tạo

                                                                                           Loại giờ tín chỉ




                                                                                                                 Thực hành, thí nghiệm, điền dã, studio
                                                                                      Lên lớp




                                                                                                                                                          Tự học, tự nghiên cứu
                                                                                                                                                                                  Môn học

                                                                  Số tín chỉ
Số                                                                                                                                                                                  tiên
TT              Mã số                 Môn học                                                                                                                                     quyết (số




                                                                                                     Thảo luận
                                                                               Lý thuyết

                                                                                           Bài tập
                                                                                                                                                                                   TT của
                                                                                                                                                                                  môn học)




                        Khối kiến thức chung
I                                                                 33
                        (Không tính các môn học 12 - 16)
    1       PHI1001     Triết học Mác-Lênin                         4          40                    10                                                   10

    2       PEC1002 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1                   3          30                    12                                                   3                          1

 3          PEC1003 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2                   3          30                    12                                                   3                          2

 4          PHI1002     Chủ nghĩa xã hội khoa học                   2          20          2           6                                                  2                          3

 5          HIS1001     Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam              2          24                      4                                                  2                          4

 6          POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh                            2          20                      6                   2                              2                          5

        7 INT1004 Tin học cơ sở                                     3          24          2                       19

        8               Ngoại ngữ cơ sở 1                           4          18          18        18                                                   6

            FLF1101 Tiếng Anh cơ sở 1

            FLF1201 Tiếng Nga cơ sở 1



                                                       248
Loại giờ tín chỉ




                                                                                                          Thực hành, thí nghiệm, điền dã, studio
                                                                               Lên lớp




                                                                                                                                                   Tự học, tự nghiên cứu
                                                                                                                                                                           Môn học




                                                           Số tín chỉ
Số                                                                                                                                                                           tiên
TT           Mã số                  Môn học                                                                                                                                quyết (số




                                                                                              Thảo luận
                                                                        Lý thuyết

                                                                                    Bài tập
                                                                                                                                                                            TT của
                                                                                                                                                                           môn học)




                      Khối kiến thức chung
I                                                          33
                      (Không tính các môn học 12 - 16)
    1       PHI1001   Triết học Mác-Lênin                    4          40                    10                                                   10

            FLF1301 Tiếng Pháp cơ sở 1

            FLF1401 Tiếng Trung cơ sở 1

        9             Ngoại ngữ cơ sở 2                      3          15          13        13                                                   4                          8

            FLF1102 Tiếng Anh cơ sở 2

            FLF1202 Tiếng Nga cơ sở 2

            FLF1302 Tiếng Pháp cơ sở 2

            FLF1402 Tiếng Trung cơ sở 2

        1             Ngoại ngữ cơ sở 3                      3          15          13        13                                                   4                          9
        0
            FLF1103 Tiếng Anh cơ sở 3

            FLF1203 Tiếng Nga cơ sở 3

            FLF1303 Tiếng Pháp cơ sở 3

            FLF1403 Tiếng Trung cơ sở 3

        1             Ngoại ngữ chuyên ngành                 4          18          18        18                                                   6                          10
        1
            FLF1111 Tiếng Anh chuyên ngành

            FLF1211 Tiếng Nga chuyên ngành


                                                     249
Loại giờ tín chỉ




                                                                                                           Thực hành, thí nghiệm, điền dã, studio
                                                                                Lên lớp




                                                                                                                                                    Tự học, tự nghiên cứu
                                                                                                                                                                            Môn học




                                                            Số tín chỉ
Số                                                                                                                                                                            tiên
TT           Mã số                     Môn học                                                                                                                              quyết (số




                                                                                               Thảo luận
                                                                         Lý thuyết

                                                                                     Bài tập
                                                                                                                                                                             TT của
                                                                                                                                                                            môn học)




                      Khối kiến thức chung
  I                                                         33
                      (Không tính các môn học 12 - 16)
      1     PHI1001   Triết học Mác-Lênin                     4          40                    10                                                   10

            FLF1311 Tiếng Pháp chuyên ngành

            FLF1411 Tiếng Trung chuyên ngành

          1 PES1001   Giáo dục thể chất 1                     2          2                                   26                                     2
          2
          1 PES1002   Giáo dục thể chất 2                     2          2                                   26                                     2                          12
          3
          1 CME1001   Giáo dục quốc phòng-an ninh 1           2          14                    12                                                   4
          4
          1 CME1002   Giáo dục quốc phòng-an ninh 2           2          14                    12                                                   4                          14
          5
          1 CME1003   Giáo dục quốc phòng-an ninh 3           3          18                      3           21                                     3
          6
 II                   Khối kiến thức Toán và KHTN           12

          1 MAT1002   Toán cao cấp 1                          3          30          14                                                             1
          7
          1 MAT1003   Toán cao cấp 2                          3          30          14                                                             1                          17
          8
          1 MAT1004   Lý thuyết xác suất và thống kê toán     3          25          19                                                             1
          9
          2 MAT1005   Toán kinh tế                            3          25          19                                                             1                       18,19, 27
          0
III                   Khối kiến thức cơ bản                 26

III.1                 Các môn học bắt buộc                  18

          2 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương           2          20                      5                                                  5
          1

                                                      250
Loại giờ tín chỉ




                                                                                                             Thực hành, thí nghiệm, điền dã, studio
                                                                                  Lên lớp




                                                                                                                                                      Tự học, tự nghiên cứu
                                                                                                                                                                              Môn học




                                                              Số tín chỉ
Số                                                                                                                                                                              tiên
TT           Mã số                     Môn học                                                                                                                                quyết (số




                                                                                                 Thảo luận
                                                                           Lý thuyết

                                                                                       Bài tập
                                                                                                                                                                               TT của
                                                                                                                                                                              môn học)




                      Khối kiến thức chung
  I                                                           33
                      (Không tính các môn học 12 - 16)
      1     PHI1001   Triết học Mác-Lênin                       4          40                    10                                                   10

          2 MNS1051   Phương pháp luận nghiên cứu khoa học      2          20          4           4                                                  2
          2
          2 BSA1050   Kỹ năng giao tiếp                         2          10          5         10                                                   5
          3
          2 BSA1053   Nguyên lý thống kê kinh tế                3          30          10                                                             5                          19
          4
          2 INE1050   Kinh tế vi mô                             3          20          5         15                                                   5
          5
          2 INE1051   Kinh tế vĩ mô                             3          20          5         15                                                   5                          25
          6
          2 INE1052   Kinh tế lượng                             3          20          5         15                                                   5                        7,24,26
          7
III.2                 Các môn học tự chọn                     5/7

          2 BSL1050 Luật kinh tế                                2          15          5           5                                                  5
          8
          2 PEC1051 Lịch sử kinh tế                             2          15                    10                                                   5
          9
          3 PEC1050 Lịch sử các học thuyết kinh tế              3          23                    15                                                   7                          3
          0
 IV                   Khối kiến thức cơ sở                    37

IV.1                  Các môn học bắt buộc                    24

          3 FIB2001   Kinh tế học tiền tệ - ngân hàng           3          15                    25                                                   5                          26
          1
          3 FIB2003   Thị trường tài chính                      3          15                    25                                                   5                          31
          2
          3 FIB2004   Tài chính công                            3          15          25                                                             5                          26
          3

                                                        251
Loại giờ tín chỉ




                                                                                                              Thực hành, thí nghiệm, điền dã, studio
                                                                                   Lên lớp




                                                                                                                                                       Tự học, tự nghiên cứu
                                                                                                                                                                               Môn học




                                                               Số tín chỉ
Số                                                                                                                                                                               tiên
TT            Mã số                   Môn học                                                                                                                                  quyết (số




                                                                                                  Thảo luận
                                                                            Lý thuyết

                                                                                        Bài tập
                                                                                                                                                                                TT của
                                                                                                                                                                               môn học)




                       Khối kiến thức chung
 I                                                             33
                       (Không tính các môn học 12 - 16)
     1       PHI1001   Triết học Mác-Lênin                       4          40                    10                                                   10

         3   BSA2018 Tài chính doanh nghiệp 1                    3          20          10        10                                                   5                         24,25
         4
         3   INE2011 Tài chính quốc tế                           3          25          5         10                                                   5                          31
         5
         3   BSA2001 Nguyên lý kế toán                           3          15          20          8                                                  2
         6
         3   BSA2019 Kế toán tài chính                           3          15          15        13                                                   2                          36
         7
         3   FIB2005   Quản trị ngân hàng thương mại             3          15                    25                                                   5                          31
         8
IV.2                   Các môn học tự chọn                    13/23

         3   INE2004 Kinh tế học môi trường                      3          25                    25                                                   5                          26
         9
         4   INE2005 Kinh tế học quốc tế                         2          18          5           5                                                  2                          26
         0
         4   BSA2002 Nguyên lý marketing                         3          25                    15                                                   5
         1
         4   BSA2003 Nguyên lý quản trị kinh doanh               3          30                    10                                                   5
         2
         4   BSA2020 Thẩm định dự án đầu tư                      3          20          10        10                                                   5                          31
         3
         4   FIB2006   Các định chế tài chính quốc tế            3          25          5         10                                                   5                          31
         4
         4   BSA2013 Phân tích báo cáo tài chính                 2          15          5           5                                                  5                          34
         5
         4   FIB2007   Ngân hàng trung ương và chính sách        2          15                    10                                                   5                          31
         6             tiền tệ
         4   FIB2008   Thị trường ngoại hối                      2          15                    10                                                   5                          35
         7

                                                        252
Loại giờ tín chỉ




                                                                                                            Thực hành, thí nghiệm, điền dã, studio
                                                                                 Lên lớp




                                                                                                                                                     Tự học, tự nghiên cứu
                                                                                                                                                                             Môn học




                                                             Số tín chỉ
Số                                                                                                                                                                             tiên
TT           Mã số                   Môn học                                                                                                                                 quyết (số




                                                                                                Thảo luận
                                                                          Lý thuyết

                                                                                      Bài tập
                                                                                                                                                                              TT của
                                                                                                                                                                             môn học)




                      Khối kiến thức chung
  I                                                          33
                      (Không tính các môn học 12 - 16)
      1     PHI1001   Triết học Mác-Lênin                      4          40                    10                                                   10

 V                                                           15
                      Khối kiến thức chuyên ngành
V.1                   Chuyên ngành Thị trường tài chính      15

V.1.1                                                          9
                      Các môn học bắt buộc
          4 FIB3002   Phân tích thị trường tài chính           3          25          5         10                                                   5                          35
          8
          4 FIB3004   Đầu tư tài chính                         3          15                    25                                                   5                          48
          9
          5 FIB3005   Quản trị danh mục đầu tư                 3          15                    25                                                   5                          48
          0
V.1.2                 Các môn học tự chọn                    6/9

    5 BSA3004 Bảo hiểm                                         3          22          10        10                                                   3                         31,33
    1
    5 BSA3009 Kiểm toán                                        3          25          10                      10                                     5                          36
    2
    5 INE3010 Thanh toán quốc tế                               3          25          5         10                                                   5                          35
    3
V.2           Chuyên ngành Kinh doanh ngân                   15
              hàng
V.2.1                 Các môn học bắt buộc                     9

          5 BSA3009 Kiểm toán                                  3          25          10                      10                                     5                          36
          4
          5 BSA3031 Kế toán ngân hàng                          3          15                    25                                                   5                         36,38
          5
          5 FIB3004 Đầu tư tài chính                           3          25                    15                                                   5                          48
          6

                                                       253
Loại giờ tín chỉ




                                                                                                          Thực hành, thí nghiệm, điền dã, studio
                                                                               Lên lớp




                                                                                                                                                   Tự học, tự nghiên cứu
                                                                                                                                                                           Môn học




                                                           Số tín chỉ
Số                                                                                                                                                                           tiên
TT           Mã số                  Môn học                                                                                                                                quyết (số




                                                                                              Thảo luận
                                                                        Lý thuyết

                                                                                    Bài tập
                                                                                                                                                                            TT của
                                                                                                                                                                           môn học)




                      Khối kiến thức chung
  I                                                        33
                      (Không tính các môn học 12 - 16)
      1     PHI1001   Triết học Mác-Lênin                    4          40                    10                                                   10

V.2.2                 Các môn học tự chọn                  6/9

    5 FIB3006 Quản trị rủi ro tài chính                      3          15                    25                                                   5                          34
    7
    5 BSA3029 Marketing ngân hàng                            3          15                    25                                                   5                          38
    8
    5 INE3010 Thanh toán quốc tế                             3          25          5         10                                                   5                          35
    9
V.3           Chuyên ngành Tài chính doanh                 15
              nghiệp
V.3.1                                                        9
                      Các môn học bắt buộc
          6 BSA3030 Tài chính doanh nghiệp 2                 3          15                    25                                                   5                          34
          0
          6 FIB3006 Quản trị rủi ro tài chính                3          15                    25                                                   5                          34
          1
          6 BSA3009 Kiểm toán                                3          25          10                      10                                     5                          36
          2
V.3.2                 Các môn học tự chọn                  6/9

          6 INE3010 Thanh toán quốc tế                       3          25          5         10                                                   5                          35
          3
          6 FIB3004 Đầu tư tài chính                         3          25                    15                                                   5                          48
          4
          6 BSA3004 Bảo hiểm                                 3          22          10        10                                                   3                         31,33
          5
 VI                   Niên luận và khoá luận tốt nghiệp      8

          6 FIB4050    Niên luận                             3                                                                                     45
          6

                                                     254
Loại giờ tín chỉ




                                                                                                           Thực hành, thí nghiệm, điền dã, studio
                                                                                Lên lớp




                                                                                                                                                    Tự học, tự nghiên cứu
                                                                                                                                                                            Môn học




                                                            Số tín chỉ
Số                                                                                                                                                                            tiên
TT        Mã số                   Môn học                                                                                                                                   quyết (số




                                                                                               Thảo luận
                                                                         Lý thuyết

                                                                                     Bài tập
                                                                                                                                                                             TT của
                                                                                                                                                                            môn học)




                    Khối kiến thức chung
I                                                           33
                    (Không tính các môn học 12 - 16)
    1     PHI1001   Triết học Mác-Lênin                       4          40                    10                                                   10

        6 FIB4051   Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương     5
        7
                                 Tổng cộng                  128




                                                   255

Weitere ähnliche Inhalte

Ähnlich wie Khung Chuong Trinh Dao Tao Nganh Tcnh Cua Truong đHkt

Khungchuongtrinhdaotaophiendich(Chinhthuc)
Khungchuongtrinhdaotaophiendich(Chinhthuc)Khungchuongtrinhdaotaophiendich(Chinhthuc)
Khungchuongtrinhdaotaophiendich(Chinhthuc)englishonecfl
 
Khungchuongtrinhdaotaosupham(Chinhthuc)
Khungchuongtrinhdaotaosupham(Chinhthuc)Khungchuongtrinhdaotaosupham(Chinhthuc)
Khungchuongtrinhdaotaosupham(Chinhthuc)englishonecfl
 
Ctdt tc toan hoc
Ctdt tc toan hocCtdt tc toan hoc
Ctdt tc toan hoctrintd
 
Ctdt Xd Xdcd
Ctdt Xd XdcdCtdt Xd Xdcd
Ctdt Xd Xdcdpcdalani
 
Ctdt khoa cntt_2007vetruoc_29june2009
Ctdt khoa cntt_2007vetruoc_29june2009Ctdt khoa cntt_2007vetruoc_29june2009
Ctdt khoa cntt_2007vetruoc_29june2009kynangmemclub
 
Chương trình đào tạo đại học kinh tế kĩ thuật công nghiệp.pdf
Chương trình đào tạo đại học kinh tế kĩ thuật công nghiệp.pdfChương trình đào tạo đại học kinh tế kĩ thuật công nghiệp.pdf
Chương trình đào tạo đại học kinh tế kĩ thuật công nghiệp.pdftPhan78
 
Khung Ctdt Tieng Anh Kinh Te
Khung Ctdt Tieng Anh Kinh TeKhung Ctdt Tieng Anh Kinh Te
Khung Ctdt Tieng Anh Kinh Teenglishonecfl
 
Cd dchp dlcmdcsvn19300003
Cd dchp dlcmdcsvn19300003Cd dchp dlcmdcsvn19300003
Cd dchp dlcmdcsvn19300003vhtrung82
 
2. CT Toán.pdf
2. CT Toán.pdf2. CT Toán.pdf
2. CT Toán.pdfblakepearl
 
Liệt kê danh sách các môn mã mở của dhbk ctdt2009 khoi-ky_thuat
Liệt kê danh sách các môn mã mở của dhbk   ctdt2009 khoi-ky_thuatLiệt kê danh sách các môn mã mở của dhbk   ctdt2009 khoi-ky_thuat
Liệt kê danh sách các môn mã mở của dhbk ctdt2009 khoi-ky_thuatVu Hung Nguyen
 
Ctdt2009 khoi ky_thuat
Ctdt2009 khoi ky_thuatCtdt2009 khoi ky_thuat
Ctdt2009 khoi ky_thuateverest_k52
 
Nguyen thi thu chang
Nguyen thi thu changNguyen thi thu chang
Nguyen thi thu changthuchang91
 

Ähnlich wie Khung Chuong Trinh Dao Tao Nganh Tcnh Cua Truong đHkt (12)

Khungchuongtrinhdaotaophiendich(Chinhthuc)
Khungchuongtrinhdaotaophiendich(Chinhthuc)Khungchuongtrinhdaotaophiendich(Chinhthuc)
Khungchuongtrinhdaotaophiendich(Chinhthuc)
 
Khungchuongtrinhdaotaosupham(Chinhthuc)
Khungchuongtrinhdaotaosupham(Chinhthuc)Khungchuongtrinhdaotaosupham(Chinhthuc)
Khungchuongtrinhdaotaosupham(Chinhthuc)
 
Ctdt tc toan hoc
Ctdt tc toan hocCtdt tc toan hoc
Ctdt tc toan hoc
 
Ctdt Xd Xdcd
Ctdt Xd XdcdCtdt Xd Xdcd
Ctdt Xd Xdcd
 
Ctdt khoa cntt_2007vetruoc_29june2009
Ctdt khoa cntt_2007vetruoc_29june2009Ctdt khoa cntt_2007vetruoc_29june2009
Ctdt khoa cntt_2007vetruoc_29june2009
 
Chương trình đào tạo đại học kinh tế kĩ thuật công nghiệp.pdf
Chương trình đào tạo đại học kinh tế kĩ thuật công nghiệp.pdfChương trình đào tạo đại học kinh tế kĩ thuật công nghiệp.pdf
Chương trình đào tạo đại học kinh tế kĩ thuật công nghiệp.pdf
 
Khung Ctdt Tieng Anh Kinh Te
Khung Ctdt Tieng Anh Kinh TeKhung Ctdt Tieng Anh Kinh Te
Khung Ctdt Tieng Anh Kinh Te
 
Cd dchp dlcmdcsvn19300003
Cd dchp dlcmdcsvn19300003Cd dchp dlcmdcsvn19300003
Cd dchp dlcmdcsvn19300003
 
2. CT Toán.pdf
2. CT Toán.pdf2. CT Toán.pdf
2. CT Toán.pdf
 
Liệt kê danh sách các môn mã mở của dhbk ctdt2009 khoi-ky_thuat
Liệt kê danh sách các môn mã mở của dhbk   ctdt2009 khoi-ky_thuatLiệt kê danh sách các môn mã mở của dhbk   ctdt2009 khoi-ky_thuat
Liệt kê danh sách các môn mã mở của dhbk ctdt2009 khoi-ky_thuat
 
Ctdt2009 khoi ky_thuat
Ctdt2009 khoi ky_thuatCtdt2009 khoi ky_thuat
Ctdt2009 khoi ky_thuat
 
Nguyen thi thu chang
Nguyen thi thu changNguyen thi thu chang
Nguyen thi thu chang
 

Mehr von englishonecfl

Chương trình và nội dung hội nghị Mạc tộc lần thứ II
Chương trình và nội dung hội nghị Mạc tộc lần thứ IIChương trình và nội dung hội nghị Mạc tộc lần thứ II
Chương trình và nội dung hội nghị Mạc tộc lần thứ IIenglishonecfl
 
Basic pronunciation online in Moodle 25.08.2016
Basic pronunciation online in Moodle 25.08.2016Basic pronunciation online in Moodle 25.08.2016
Basic pronunciation online in Moodle 25.08.2016englishonecfl
 
Reading 2 - test specification for writing test - vstep
Reading 2 - test specification for writing test - vstepReading 2 - test specification for writing test - vstep
Reading 2 - test specification for writing test - vstepenglishonecfl
 
Reading 2 guideline for item writing writing test
Reading 2 guideline for item writing writing testReading 2 guideline for item writing writing test
Reading 2 guideline for item writing writing testenglishonecfl
 
Reading 1 guidelines for designing writing prompts
Reading 1 guidelines for designing writing promptsReading 1 guidelines for designing writing prompts
Reading 1 guidelines for designing writing promptsenglishonecfl
 
Guiding questions for reading materials
Guiding questions for reading materialsGuiding questions for reading materials
Guiding questions for reading materialsenglishonecfl
 
Listening item submission template
Listening item submission templateListening item submission template
Listening item submission templateenglishonecfl
 
Writing good multiple choice test questions
Writing good multiple choice test questionsWriting good multiple choice test questions
Writing good multiple choice test questionsenglishonecfl
 
Nghe slide - testing listening skill slides
Nghe   slide - testing listening skill slidesNghe   slide - testing listening skill slides
Nghe slide - testing listening skill slidesenglishonecfl
 
Xác trị slide 1 - validation basics
Xác trị   slide  1 - validation basicsXác trị   slide  1 - validation basics
Xác trị slide 1 - validation basicsenglishonecfl
 
Vstep listening item writer
Vstep listening item writerVstep listening item writer
Vstep listening item writerenglishonecfl
 
Tham chiếu khung cefr của các bài thi
Tham chiếu khung cefr của các  bài thiTham chiếu khung cefr của các  bài thi
Tham chiếu khung cefr của các bài thienglishonecfl
 
Online version 20151003 main issues in language testing
Online version 20151003 main issues in language   testingOnline version 20151003 main issues in language   testing
Online version 20151003 main issues in language testingenglishonecfl
 
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi 2015
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi   2015Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi   2015
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi 2015englishonecfl
 
Khung chtr của 2 hợp phần
Khung chtr của 2 hợp phầnKhung chtr của 2 hợp phần
Khung chtr của 2 hợp phầnenglishonecfl
 

Mehr von englishonecfl (20)

Chương trình và nội dung hội nghị Mạc tộc lần thứ II
Chương trình và nội dung hội nghị Mạc tộc lần thứ IIChương trình và nội dung hội nghị Mạc tộc lần thứ II
Chương trình và nội dung hội nghị Mạc tộc lần thứ II
 
Basic pronunciation online in Moodle 25.08.2016
Basic pronunciation online in Moodle 25.08.2016Basic pronunciation online in Moodle 25.08.2016
Basic pronunciation online in Moodle 25.08.2016
 
Assessing speaking
Assessing speakingAssessing speaking
Assessing speaking
 
Reading 2 - test specification for writing test - vstep
Reading 2 - test specification for writing test - vstepReading 2 - test specification for writing test - vstep
Reading 2 - test specification for writing test - vstep
 
Reading 2 guideline for item writing writing test
Reading 2 guideline for item writing writing testReading 2 guideline for item writing writing test
Reading 2 guideline for item writing writing test
 
Reading 1 guidelines for designing writing prompts
Reading 1 guidelines for designing writing promptsReading 1 guidelines for designing writing prompts
Reading 1 guidelines for designing writing prompts
 
Guiding questions for reading materials
Guiding questions for reading materialsGuiding questions for reading materials
Guiding questions for reading materials
 
Listening item submission template
Listening item submission templateListening item submission template
Listening item submission template
 
Examining reading
Examining readingExamining reading
Examining reading
 
Reading
ReadingReading
Reading
 
Reading
ReadingReading
Reading
 
Writing good multiple choice test questions
Writing good multiple choice test questionsWriting good multiple choice test questions
Writing good multiple choice test questions
 
Reading
ReadingReading
Reading
 
Nghe slide - testing listening skill slides
Nghe   slide - testing listening skill slidesNghe   slide - testing listening skill slides
Nghe slide - testing listening skill slides
 
Xác trị slide 1 - validation basics
Xác trị   slide  1 - validation basicsXác trị   slide  1 - validation basics
Xác trị slide 1 - validation basics
 
Vstep listening item writer
Vstep listening item writerVstep listening item writer
Vstep listening item writer
 
Tham chiếu khung cefr của các bài thi
Tham chiếu khung cefr của các  bài thiTham chiếu khung cefr của các  bài thi
Tham chiếu khung cefr của các bài thi
 
Online version 20151003 main issues in language testing
Online version 20151003 main issues in language   testingOnline version 20151003 main issues in language   testing
Online version 20151003 main issues in language testing
 
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi 2015
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi   2015Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi   2015
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi 2015
 
Khung chtr của 2 hợp phần
Khung chtr của 2 hợp phầnKhung chtr của 2 hợp phần
Khung chtr của 2 hợp phần
 

Khung Chuong Trinh Dao Tao Nganh Tcnh Cua Truong đHkt

  • 1. ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN NGÀNH TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG I. MỤC TIÊU ĐÀO TẠO 1.1. Về kiến thức Chương trình đào tạo cử nhân ngành Tài chính - Ngân hàng trang bị cho người học những kiến thức cơ bản và hệ thống về tài chính - ngân hàng, tiếp cận với tri thức hiện đại của khu vực và thế giới về lĩnh vực tài chính - ngân hàng, bồi dưỡng năng lực tư duy thực tế để người học có thể ứng dụng những kiến thức được trang bị vào điều kiện ở Việt Nam. 1.2. Về kỹ năng Người học được rèn luyện một số kỹ năng tác nghiệp về quản trị kinh doanh và quản lý nhà nước trong các lĩnh vực thị trường tài chính, kinh doanh ngân hàng, tài chính doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường hiện đại. 1.3. Về năng lực Sinh viên tốt nghiệp có thể đảm nhận vai trò cán bộ nghiên cứu, hoạch định chính sách, cán bộ giảng dạy tại các cơ quan nghiên cứu, các cơ quan nhà nước, các cơ sở đào tạo hoặc tác nghiệp kinh doanh trong các doanh nghiệp, các định chế tài chính ngân hàng và phi ngân hàng, nhất là trong lĩnh vực mới ở Việt Nam hiện nay như công ty chứng khoán, công ty bảo hiểm, quỹ đầu tư. Nền tảng kiến thức cơ bản vững vàng và phương pháp nghiên cứu được trang bị cũng là cơ sở quan trọng để cử nhân ngành Tài chính - Ngân hàng tiếp tục nghiên cứu ở những cấp học cao hơn hoặc tự bổ sung kiến thức khi thâm nhập vào thực tế công tác. 1.4. Về thái độ Sinh viên tốt nghiệp ngành Tài chính - Ngân hàng có sức khoẻ tốt, có phẩm chất chính trị và đạo đức nghề nghiệp tốt. II. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 2.1. Tổng số tín chỉ phải tích luỹ: 128 tín chỉ, trong đó: - Khối kiến thức chung: 33 tín chỉ (Không tính các môn học GDTC và GDQP-AN) - Khối kiến thức toán và khoa học tự nhiên: 12 tín chỉ - Khối kiến thức cơ bản của nhóm ngành: 23 tín chỉ + Bắt buộc: 18 tín chỉ + Tự chọn: 5/7 tín chỉ - Khối kiến thức cơ sở của ngành: 37 tín chỉ + Bắt buộc: 24 tín chỉ + Tự chọn: 13/23 tín chỉ 247
  • 2. - Khối kiến thức chuyên ngành: 15 tín chỉ + Bắt buộc: 9 tín chỉ + Tự chọn: 6/9 tín chỉ - Niên luận và khoá luận tốt nghiệp: 08 tín chỉ Khung chương trình đào tạo Loại giờ tín chỉ Thực hành, thí nghiệm, điền dã, studio Lên lớp Tự học, tự nghiên cứu Môn học Số tín chỉ Số tiên TT Mã số Môn học quyết (số Thảo luận Lý thuyết Bài tập TT của môn học) Khối kiến thức chung I 33 (Không tính các môn học 12 - 16) 1 PHI1001 Triết học Mác-Lênin 4 40 10 10 2 PEC1002 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1 3 30 12 3 1 3 PEC1003 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 3 30 12 3 2 4 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 2 6 2 3 5 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 24 4 2 4 6 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 6 2 2 5 7 INT1004 Tin học cơ sở 3 24 2 19 8 Ngoại ngữ cơ sở 1 4 18 18 18 6 FLF1101 Tiếng Anh cơ sở 1 FLF1201 Tiếng Nga cơ sở 1 248
  • 3. Loại giờ tín chỉ Thực hành, thí nghiệm, điền dã, studio Lên lớp Tự học, tự nghiên cứu Môn học Số tín chỉ Số tiên TT Mã số Môn học quyết (số Thảo luận Lý thuyết Bài tập TT của môn học) Khối kiến thức chung I 33 (Không tính các môn học 12 - 16) 1 PHI1001 Triết học Mác-Lênin 4 40 10 10 FLF1301 Tiếng Pháp cơ sở 1 FLF1401 Tiếng Trung cơ sở 1 9 Ngoại ngữ cơ sở 2 3 15 13 13 4 8 FLF1102 Tiếng Anh cơ sở 2 FLF1202 Tiếng Nga cơ sở 2 FLF1302 Tiếng Pháp cơ sở 2 FLF1402 Tiếng Trung cơ sở 2 1 Ngoại ngữ cơ sở 3 3 15 13 13 4 9 0 FLF1103 Tiếng Anh cơ sở 3 FLF1203 Tiếng Nga cơ sở 3 FLF1303 Tiếng Pháp cơ sở 3 FLF1403 Tiếng Trung cơ sở 3 1 Ngoại ngữ chuyên ngành 4 18 18 18 6 10 1 FLF1111 Tiếng Anh chuyên ngành FLF1211 Tiếng Nga chuyên ngành 249
  • 4. Loại giờ tín chỉ Thực hành, thí nghiệm, điền dã, studio Lên lớp Tự học, tự nghiên cứu Môn học Số tín chỉ Số tiên TT Mã số Môn học quyết (số Thảo luận Lý thuyết Bài tập TT của môn học) Khối kiến thức chung I 33 (Không tính các môn học 12 - 16) 1 PHI1001 Triết học Mác-Lênin 4 40 10 10 FLF1311 Tiếng Pháp chuyên ngành FLF1411 Tiếng Trung chuyên ngành 1 PES1001 Giáo dục thể chất 1 2 2 26 2 2 1 PES1002 Giáo dục thể chất 2 2 2 26 2 12 3 1 CME1001 Giáo dục quốc phòng-an ninh 1 2 14 12 4 4 1 CME1002 Giáo dục quốc phòng-an ninh 2 2 14 12 4 14 5 1 CME1003 Giáo dục quốc phòng-an ninh 3 3 18 3 21 3 6 II Khối kiến thức Toán và KHTN 12 1 MAT1002 Toán cao cấp 1 3 30 14 1 7 1 MAT1003 Toán cao cấp 2 3 30 14 1 17 8 1 MAT1004 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 25 19 1 9 2 MAT1005 Toán kinh tế 3 25 19 1 18,19, 27 0 III Khối kiến thức cơ bản 26 III.1 Các môn học bắt buộc 18 2 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 20 5 5 1 250
  • 5. Loại giờ tín chỉ Thực hành, thí nghiệm, điền dã, studio Lên lớp Tự học, tự nghiên cứu Môn học Số tín chỉ Số tiên TT Mã số Môn học quyết (số Thảo luận Lý thuyết Bài tập TT của môn học) Khối kiến thức chung I 33 (Không tính các môn học 12 - 16) 1 PHI1001 Triết học Mác-Lênin 4 40 10 10 2 MNS1051 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 20 4 4 2 2 2 BSA1050 Kỹ năng giao tiếp 2 10 5 10 5 3 2 BSA1053 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 30 10 5 19 4 2 INE1050 Kinh tế vi mô 3 20 5 15 5 5 2 INE1051 Kinh tế vĩ mô 3 20 5 15 5 25 6 2 INE1052 Kinh tế lượng 3 20 5 15 5 7,24,26 7 III.2 Các môn học tự chọn 5/7 2 BSL1050 Luật kinh tế 2 15 5 5 5 8 2 PEC1051 Lịch sử kinh tế 2 15 10 5 9 3 PEC1050 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 23 15 7 3 0 IV Khối kiến thức cơ sở 37 IV.1 Các môn học bắt buộc 24 3 FIB2001 Kinh tế học tiền tệ - ngân hàng 3 15 25 5 26 1 3 FIB2003 Thị trường tài chính 3 15 25 5 31 2 3 FIB2004 Tài chính công 3 15 25 5 26 3 251
  • 6. Loại giờ tín chỉ Thực hành, thí nghiệm, điền dã, studio Lên lớp Tự học, tự nghiên cứu Môn học Số tín chỉ Số tiên TT Mã số Môn học quyết (số Thảo luận Lý thuyết Bài tập TT của môn học) Khối kiến thức chung I 33 (Không tính các môn học 12 - 16) 1 PHI1001 Triết học Mác-Lênin 4 40 10 10 3 BSA2018 Tài chính doanh nghiệp 1 3 20 10 10 5 24,25 4 3 INE2011 Tài chính quốc tế 3 25 5 10 5 31 5 3 BSA2001 Nguyên lý kế toán 3 15 20 8 2 6 3 BSA2019 Kế toán tài chính 3 15 15 13 2 36 7 3 FIB2005 Quản trị ngân hàng thương mại 3 15 25 5 31 8 IV.2 Các môn học tự chọn 13/23 3 INE2004 Kinh tế học môi trường 3 25 25 5 26 9 4 INE2005 Kinh tế học quốc tế 2 18 5 5 2 26 0 4 BSA2002 Nguyên lý marketing 3 25 15 5 1 4 BSA2003 Nguyên lý quản trị kinh doanh 3 30 10 5 2 4 BSA2020 Thẩm định dự án đầu tư 3 20 10 10 5 31 3 4 FIB2006 Các định chế tài chính quốc tế 3 25 5 10 5 31 4 4 BSA2013 Phân tích báo cáo tài chính 2 15 5 5 5 34 5 4 FIB2007 Ngân hàng trung ương và chính sách 2 15 10 5 31 6 tiền tệ 4 FIB2008 Thị trường ngoại hối 2 15 10 5 35 7 252
  • 7. Loại giờ tín chỉ Thực hành, thí nghiệm, điền dã, studio Lên lớp Tự học, tự nghiên cứu Môn học Số tín chỉ Số tiên TT Mã số Môn học quyết (số Thảo luận Lý thuyết Bài tập TT của môn học) Khối kiến thức chung I 33 (Không tính các môn học 12 - 16) 1 PHI1001 Triết học Mác-Lênin 4 40 10 10 V 15 Khối kiến thức chuyên ngành V.1 Chuyên ngành Thị trường tài chính 15 V.1.1 9 Các môn học bắt buộc 4 FIB3002 Phân tích thị trường tài chính 3 25 5 10 5 35 8 4 FIB3004 Đầu tư tài chính 3 15 25 5 48 9 5 FIB3005 Quản trị danh mục đầu tư 3 15 25 5 48 0 V.1.2 Các môn học tự chọn 6/9 5 BSA3004 Bảo hiểm 3 22 10 10 3 31,33 1 5 BSA3009 Kiểm toán 3 25 10 10 5 36 2 5 INE3010 Thanh toán quốc tế 3 25 5 10 5 35 3 V.2 Chuyên ngành Kinh doanh ngân 15 hàng V.2.1 Các môn học bắt buộc 9 5 BSA3009 Kiểm toán 3 25 10 10 5 36 4 5 BSA3031 Kế toán ngân hàng 3 15 25 5 36,38 5 5 FIB3004 Đầu tư tài chính 3 25 15 5 48 6 253
  • 8. Loại giờ tín chỉ Thực hành, thí nghiệm, điền dã, studio Lên lớp Tự học, tự nghiên cứu Môn học Số tín chỉ Số tiên TT Mã số Môn học quyết (số Thảo luận Lý thuyết Bài tập TT của môn học) Khối kiến thức chung I 33 (Không tính các môn học 12 - 16) 1 PHI1001 Triết học Mác-Lênin 4 40 10 10 V.2.2 Các môn học tự chọn 6/9 5 FIB3006 Quản trị rủi ro tài chính 3 15 25 5 34 7 5 BSA3029 Marketing ngân hàng 3 15 25 5 38 8 5 INE3010 Thanh toán quốc tế 3 25 5 10 5 35 9 V.3 Chuyên ngành Tài chính doanh 15 nghiệp V.3.1 9 Các môn học bắt buộc 6 BSA3030 Tài chính doanh nghiệp 2 3 15 25 5 34 0 6 FIB3006 Quản trị rủi ro tài chính 3 15 25 5 34 1 6 BSA3009 Kiểm toán 3 25 10 10 5 36 2 V.3.2 Các môn học tự chọn 6/9 6 INE3010 Thanh toán quốc tế 3 25 5 10 5 35 3 6 FIB3004 Đầu tư tài chính 3 25 15 5 48 4 6 BSA3004 Bảo hiểm 3 22 10 10 3 31,33 5 VI Niên luận và khoá luận tốt nghiệp 8 6 FIB4050 Niên luận 3 45 6 254
  • 9. Loại giờ tín chỉ Thực hành, thí nghiệm, điền dã, studio Lên lớp Tự học, tự nghiên cứu Môn học Số tín chỉ Số tiên TT Mã số Môn học quyết (số Thảo luận Lý thuyết Bài tập TT của môn học) Khối kiến thức chung I 33 (Không tính các môn học 12 - 16) 1 PHI1001 Triết học Mác-Lênin 4 40 10 10 6 FIB4051 Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương 5 7 Tổng cộng 128 255