SlideShare ist ein Scribd-Unternehmen logo
1 von 8
Downloaden Sie, um offline zu lesen
n
.v
nd

BẢNG SỐ 6

la

BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HÀ ĐÔNG
(Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội)

Từ

Đến

1 An Hoà

Đầu đường

Cuối đường

15 600 000 10 920 000

2 Ao Sen

Đầu đường

Cuối đường

15 600 000 10 920 000

3 Ba La

Quốc lộ 6A

Đầu Công ty
Giống cây trồng

12 000 000

QL6A

Đường Tô Hiệu

16 800 000 11 340 000

Đường Tô
Hiệu

Công ty sách TB
trường học

14 400 000 10 140 000

5 Bạch Thái Bưởi

Đầu đường

Cuối đường

6 Bế Văn Đàn

Đầu đường

7 Bùi Bằng Đoàn

Đầu đường

8 Cao Thắng

Đầu đường

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

9 600 000

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

tạ
i

9 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

9 840 000

8 736 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

9 060 000

7 776 000

8 500 000

5 985 000

5 348 000

4 590 000

13 200 000 10 140 000

9 060 000

7 260 000

7 791 000

5 985 000

5 348 000

4 285 000

Cuối đường

13 200 000

9 360 000

8 448 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

Cuối đường

13 200 000

9 360 000

8 448 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

Cuối đường

10 800 000

7 776 000

6 912 000

5 940 000

6 375 000

4 590 000

4 080 000

3 506 000

Điểm bưu điện
văn hoá P. Vạn
Phúc

10 800 000

7 776 000

6 912 000

5 940 000

6 375 000

4 590 000

4 080 000

3 506 000

đư

ợc

lư

u

6 600 000

trữ

u

VT3

7 680 000

il

iệ

Cầu Am

VT2

Tà

9 Cầu Am

VT1

8 520 000

nà
y

4 Bà Triệu

fe

Giá đất ở

ht
tp
://
ca

Đoạn đường

TT Tên đường phố

Đơn vị tính: đ/m2
Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

43
Đầu đường

Cuối đường

11 Chu Văn An

Bưu điện Hà
Đông

Cầu Am

16 800 000 11 340 000

12 Đại An

Đầu đường

Cuối đường

15 600 000 10 920 000

13 Đinh Tiên Hoàng

Đầu đường

Cuối đường

13 200 000

9 360 000

14 Đường Biên Giang

Cầu Mai Lĩnh

Hết địa phận
quạn Hà Đông

9 700 000

Đường qua khu Hà
Trì I

Công ty sách
TB trường học

Công ty Giầy
Yên Thủy

12 000 000

Công ty Giày
Yên Thuỷ

Lê Trọng Tấn

10 800 000

Đường Lê
Trọng Tấn

Hết địa phận
quận Hà Đông

Đường qua làng
Mậu Lương

đư

17

Địa phận quận Hà Đông

18 Đường 72

u

Đầu đường

18 000 000 11 700 000 10 080 000

VT4

VT1

9 000 000 10 624 000

VT2

VT3

VT4

6 906 000

5 950 000

5 312 000

8 736 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

9 600 000

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

8 448 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

6 912 000

6 240 000

5 280 000

5 725 000

4 080 000

3 683 000

3 117 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

7 776 000

6 912 000

5 940 000

6 375 000

4 590 000

4 080 000

3 506 000

8 640 000

6 288 000

5 702 000

4 925 000

5 100 000

3 711 000

3 366 000

2 907 000

9 000 000

6 210 000

4 860 000

4 320 000

5 312 000

3 665 000

2 869 000

2 550 000

9 000 000 10 624 000

6 906 000

5 950 000

5 312 000

u

trữ

tạ
i

9 840 000

18 000 000 11 700 000 10 080 000

UBND phường
Dương Nội

7 200 000

4 968 000

3 888 000

3 456 000

4 250 000

2 932 000

2 295 000

2 040 000

Cuối đường

12 000 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

Tà

21 Hoàng Diệu

UBND
phường Đại
Mỗ

iệ

Đường vào UBND
phường Dương Nội

il

20

nà
y

Giáp địa phận
Đường Vạn Phúc
huyện Từ

19 Đường Tố Hữu

VT3

lư

16 Đường Đa Sĩ

VT2

ợc

15

.v

n
10 Chiến Thắng

VT1

nd

Đến

la

Từ

ht
tp
://
ca

TT Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

fe

Đoạn đường

44
22 Hoàng Hoa Thám

Đầu đường

Cuối đường

13 200 000

23 Hoàng Văn thụ

Đầu đường

Cuối đường

14 400 000 10 140 000

24 Huỳnh Thúc Kháng

Đầu đường

Cuối đường

10 800 000

7 776 000

25 Lê Lai

Đầu đường

Cuối đường

12 000 000

8 520 000

QL6A

Đường Tô Hiệu

Đường Tô
Hiệu

Công ty Sông
Công

27 Lê Hồng phong

Đầu đường

28 Lê Quý Đôn
29 Lê Văn Lương

8 448 000

VT4

VT1

7 260 000

7 791 000

VT2

VT3

VT4

5 525 000

4 986 000

4 285 000

5 985 000

5 348 000

4 590 000

6 912 000

5 940 000

6 375 000

4 590 000

4 080 000

3 506 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

18 000 000 11 700 000 10 080 000

9 000 000 10 624 000

6 906 000

5 950 000

5 312 000

15 600 000 10 920 000

9 600 000

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

Cuối đường

13 200 000

8 448 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

Đầu đường

Cuối đường

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

Đường Vạn
Phúc
Đường Lê
Trọng Tấn

Đường Lê Trọng
Tấn
Cuối đường
(P.Yên Nghĩa)

16 800 000 11 340 000

9 840 000

8 736 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

12 000 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

12 000 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

14 400 000 10 008 000

8 640 000

7 776 000

8 500 000

5 907 000

5 100 000

4 590 000

trữ

tạ
i

8 500 000

lư

9 360 000

VT3

7 776 000

9 360 000

u
12 000 000

ợc

nà
y

Giáp Hoài Đức Lê Văn Lương

30 Lê Trọng Tấn

VT2

9 060 000

đư

26 Lê Lợi

.v

n
VT1

nd

Đến

la

Từ

fe

TT Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

ht
tp
://
ca

Đoạn đường

QL6

QL6

Phùng Hưng

13 200 000

9 360 000

8 448 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

Cuối đường

12 000 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

il

Đầu đường

Tà

31 Lương Văn Can

iệ

u

Lê Văn Lương

45
32 Lương Ngọc Quyến

Đầu đường

Cuối đường

12 000 000

8 520 000

33 Lý Thường Kiệt

Đầu đường

Cuối đường

13 200 000

9 360 000

34 Lý Tự Trọng

Đầu đường

Cuối đường

10 800 000

7 776 000

10 800 000

7 776 000

7 680 000

VT4

VT1

6 600 000

7 083 000

VT2

VT3

VT4

5 029 000

4 533 000

3 896 000

8 448 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

6 912 000

5 940 000

6 375 000

4 590 000

4 080 000

3 506 000

6 912 000

5 940 000

6 375 000

4 590 000

4 080 000

3 506 000

8 448 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

Cuối đường

13 200 000

9 360 000

Cầu Đen

Nguyễn Khuyến

13 200 000

9 360 000

8 448 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

38 Ngô Gia Khảm

Đầu đường

Cuối đường

10 800 000

7 776 000

6 912 000

5 940 000

6 375 000

4 590 000

4 080 000

3 506 000

39 Ngô Thì Nhậm

Đầu đường

Cuối đường

15 600 000 10 920 000

9 600 000

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

40 Ngô Thì Sỹ

Đầu đường

Cuối đường

7 776 000

6 912 000

5 940 000

6 375 000

4 590 000

4 080 000

3 506 000

41 Ngô Quyền

Đầu đường

Cuối đường

10 800 000

7 776 000

6 912 000

5 940 000

6 375 000

4 590 000

4 080 000

3 506 000

42 Ngô Gia Tự

Đầu đường

Cuối đường

10 800 000

7 776 000

6 912 000

5 940 000

6 375 000

4 590 000

4 080 000

3 506 000

Cầu Trắng

Cầu Đen

16 800 000 11 340 000

9 840 000

8 736 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

Cầu Đen

Cuối đường

14 400 000 10 008 000

8 640 000

7 776 000

8 500 000

5 907 000

5 100 000

4 590 000

Đầu đường

Cuối đường

14 400 000 10 140 000

9 060 000

7 776 000

8 500 000

5 985 000

5 348 000

4 590 000

Đầu đường

Cuối đường

10 800 000

6 912 000

5 940 000

6 375 000

4 590 000

4 080 000

3 506 000

iệ

Nguyễn Thượng
Hiền

u

7 776 000

Tà

45

il

44 Nguyễn Thái Học

u

43 Nhuệ Giang

10 800 000

ợc

37 19/5

nà
y

36 Minh Khai

tạ
i

Đầu đường

trữ

Cuối phố

VT3

lư

Đầu phố

VT2

đư

35 Phố Lụa

.v

n
VT1

nd

Đến

la

Từ

fe

TT Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

ht
tp
://
ca

Đoạn đường

46
46 Nguyễn Văn Lộc

Đầu đường

Cuối đường

18 000 000 11 700 000 10 080 000

47 Nguyễn Khuyến

Đầu đường

Cuối đường

18 000 000 11 700 000 10 080 000

48 Nguyễn Trãi

Đầu đường

Cuối đường

15 600 000 10 920 000

49 Nguyễn Văn Trỗi

QL6A

Ngã ba đầu xóm
lẻ Mỗ Lao

15 600 000 10 920 000

50 Nguyễn Công Trứ

Đầu đường

Cuối đường

12 000 000

51 Nguyễn Trực

Đầu đường

Cuối đường

10 800 000

QL6A

Bế Văn Đàn

15 600 000 10 920 000

Bế Văn Đàn

Ngô Thì Nhậm

53 Phan Bội Châu

Đầu đường

Đầu đường

54 Phan Huy Chú

Đầu đường

Cuối đường

55 Phan Đình Giót

Đầu đường

56 Phan Đình Phùng

Đầu đường

VT3

VT4

VT1

VT3

VT4

6 906 000

5 950 000

5 312 000

9 000 000 10 624 000

6 906 000

5 950 000

5 312 000

9 600 000

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

9 600 000

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

tạ
i

ht
tp
://
ca

9 000 000 10 624 000

VT2

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

6 912 000

5 940 000

6 375 000

4 590 000

4 080 000

3 506 000

9 600 000

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

12 000 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

12 000 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

Cuối đường

12 000 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

Cuối đường

14 400 000 10 008 000

8 640 000

7 776 000

8 500 000

5 907 000

5 100 000

4 590 000

7 776 000

u

lư
12 000 000

ợc

đư

nà
y

u

VT2

trữ

VT1

52 Nguyễn Viết Xuân

Tà

il

iệ

.v

n
Đến

nd

Từ

la

TT Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

fe

Đoạn đường

47
.v

n
VT1

Đầu đường

Cuối đường

10 800 000

Cầu Trắng

Hết Viện bỏng
Quốc gia

18 000 000 11 700 000 10 080 000

Giáp Viện
Bỏng QG

Hết địa phận
quận Hà Đông

14 400 000 10 008 000

Cầu Trắng

57 Phan Chu Trinh

Đến

VT2

VT1

VT4

6 906 000

5 950 000

5 312 000

7 776 000

8 500 000

5 907 000

5 100 000

4 590 000

Ngô Thì Nhậm

21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 12 749 000

7 933 000

6 658 000

6 021 000

Ngô Thì Nhậm

Lê Trọng Tấn

18 000 000 11 700 000 10 080 000

9 000 000 10 624 000

6 906 000

5 950 000

5 312 000

Lê Trọng Tấn

Đường sắt

9 600 000

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

60 Quốc lộ 6A

Đường sắt

Cầu Mai Lĩnh

8 694 000

7 686 000

6 678 000

7 437 000

5 132 000

4 537 000

3 942 000

61 Tân Xa

Đầu đường

Cuối đường

7 776 000

6 912 000

5 940 000

6 375 000

4 590 000

4 080 000

3 506 000

Nguyễn Trãi

Cầu Trắng

26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 15 583 000

9 137 000

7 650 000

6 870 000

63 Trần Hưng Đạo

Đầu đường

Cuối đường

15 600 000 10 920 000

9 600 000

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

64 Trưng Trắc

Đầu đường

Cuối đường

14 400 000 10 140 000

9 060 000

7 776 000

8 500 000

5 985 000

5 348 000

4 590 000

65 Trưng Nhị

Đầu đường

Cuối đường

16 800 000 11 340 000

9 840 000

8 736 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

Cuối đường

12 000 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

trữ

tạ
i

8 640 000

u
lư

ợc

đư

nà
y

u

iệ
il

Đầu đường

12 600 000
10 800 000

8 520 000

Tà

66 Trương Công Định

ht
tp
://
ca

9 000 000 10 624 000

62 Trần Phú

6 375 000

VT3

3 506 000

15 600 000 10 920 000

5 940 000

VT2

4 080 000

59 Quang Trung

6 912 000

VT4

4 590 000

58 Phùng Hưng

7 776 000

VT3

nd

Từ

la

TT Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

fe

Đoạn đường

48
Đầu đường

Cuối đường

16 800 000 11 340 000

68 Trần Đăng Ninh

Đầu đường

Cuối đường

13 200 000

9 360 000

69 Tiểu công nghệ

Đầu đường

Cuối đường

12 000 000

8 520 000

70 Trần Nhật Duật

Đầu đường

Cuối đường

12 000 000

8 520 000

71 Tây Sơn

Đầu đường

Cuối đường

12 000 000

72 Trần Văn Chuông

Đầu đường

Cuối đường

12 000 000

73 Thành Công

Đầu đường

Cuối đường

12 000 000

74 Tô Hiến Thành

Đầu đường

Cuối đường

12 000 000

75 Tản Đà

Đầu đường

Cuối đường

12 000 000

76 Thanh Bình

Đầu đường

Cuối đường

Cầu Am

Lê Văn Lương

Lê Văn Lương

9 840 000

VT4

VT1

8 736 000

9 916 000

VT2

VT3

VT4

6 693 000

5 808 000

5 156 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

15 600 000 10 920 000

9 600 000

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

14 400 000 10 140 000

9 060 000

7 776 000

8 500 000

5 985 000

5 348 000

4 590 000

10 800 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

6 375 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

12 000 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

trữ

tạ
i

7 260 000

lư

u

8 520 000

ợc

đư

Cổng làng Văn
La

VT3

8 448 000

il

iệ

u

Quang Trung

VT2

Tà

78 Văn La

Hết địa phận Hà
Đông

nà
y

77 Vạn Phúc

.v

n
67 Tô Hiệu

VT1

nd

Đến

la

Từ

fe

TT Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

ht
tp
://
ca

Đoạn đường

49
Đầu làng cổ nơi
Quang Trung có nhà lưu niệm
Bác Hồ

VT2

VT4

VT1

12 000 000

8 520 000

7 680 000

Đầu đường

Cuối đường

13 200 000

9 360 000

81 Văn Yên

Đầu đường

Cuối đường

12 000 000

8 520 000

82 Xa La

Đầu đường

Cuối đường

13 200 000

9 360 000

6 600 000

7 083 000

VT2

VT3

VT4

5 029 000

4 533 000

3 896 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

8 448 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

12 000 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

u

trữ

tạ
i

8 448 000

lư

12 000 000

ợc

Cạnh lối rẽ vào
Công ty Giống
làng Trinh
cây trồng
Lương, phường
Phú Lương

VT3

nd

VT1

80 Văn Quán

83 Xốm

.v

n
79 Văn Phú

Đến

la

Từ

ht
tp
://
ca

TT Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

fe

Đoạn đường

Đầu đường

Cuối đường

85 Yên Phúc

Đầu đường

Cuối đường

13 200 000

9 360 000

8 448 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

86 Yết Kiêu

Đầu đường

Cuối đường

12 000 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

Tà

il

iệ

u

nà
y

đư

84 Yên Bình

50

Weitere ähnliche Inhalte

Ähnlich wie Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014

Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bienHa noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bienHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiemHa noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiemHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_maiHa noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_maiHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_dong_da
Ha noi gia_dat_quan_dong_daHa noi gia_dat_quan_dong_da
Ha noi gia_dat_quan_dong_daHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHa noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trung
Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trungHa noi gia_dat_quan_hai_ba_trung
Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trungHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_hoHa noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_hoHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinh
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinhHa noi gia_dat_quan_ba_dinh
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinhHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liemHa noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liemHotland.vn
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangHotland.vn
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Đông Anh 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đông Anh 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đông Anh 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đông Anh 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Quốc Oai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Quốc Oai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Quốc Oai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Quốc Oai 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hong_bang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hong_bangBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hong_bang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hong_bangHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyenHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHa noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHotland.vn
 

Ähnlich wie Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014 (20)

Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
 
Ha noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bienHa noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bien
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
 
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiemHa noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiem
 
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_maiHa noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
 
Ha noi gia_dat_quan_dong_da
Ha noi gia_dat_quan_dong_daHa noi gia_dat_quan_dong_da
Ha noi gia_dat_quan_dong_da
 
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHa noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
 
Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trung
Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trungHa noi gia_dat_quan_hai_ba_trung
Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trung
 
Ha noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_hoHa noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_ho
 
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinh
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinhHa noi gia_dat_quan_ba_dinh
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinh
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liemHa noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liem
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Đông Anh 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đông Anh 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đông Anh 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đông Anh 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Quốc Oai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Quốc Oai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Quốc Oai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Quốc Oai 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hong_bang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hong_bangBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hong_bang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hong_bang
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen
 
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHa noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
 

Mehr von Nguyễn Thượng Đan

Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Nguyễn Thượng Đan
 

Mehr von Nguyễn Thượng Đan (20)

Google Adwords Căn Bản
Google Adwords Căn BảnGoogle Adwords Căn Bản
Google Adwords Căn Bản
 
Seo best practice guilde 2006
Seo   best practice guilde 2006Seo   best practice guilde 2006
Seo best practice guilde 2006
 
Consciousness - color - content
Consciousness - color - contentConsciousness - color - content
Consciousness - color - content
 
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
 
Writing for the Web
Writing for the WebWriting for the Web
Writing for the Web
 
Paradox of the Active User
Paradox of the Active UserParadox of the Active User
Paradox of the Active User
 
Beginners Guide to Social Media
Beginners Guide to Social MediaBeginners Guide to Social Media
Beginners Guide to Social Media
 
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
 
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
 
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
 
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
 
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
 
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
 
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
 
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
 

Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014

  • 1. n .v nd BẢNG SỐ 6 la BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HÀ ĐÔNG (Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội) Từ Đến 1 An Hoà Đầu đường Cuối đường 15 600 000 10 920 000 2 Ao Sen Đầu đường Cuối đường 15 600 000 10 920 000 3 Ba La Quốc lộ 6A Đầu Công ty Giống cây trồng 12 000 000 QL6A Đường Tô Hiệu 16 800 000 11 340 000 Đường Tô Hiệu Công ty sách TB trường học 14 400 000 10 140 000 5 Bạch Thái Bưởi Đầu đường Cuối đường 6 Bế Văn Đàn Đầu đường 7 Bùi Bằng Đoàn Đầu đường 8 Cao Thắng Đầu đường VT4 VT1 VT2 VT3 VT4 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 tạ i 9 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 9 840 000 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 9 060 000 7 776 000 8 500 000 5 985 000 5 348 000 4 590 000 13 200 000 10 140 000 9 060 000 7 260 000 7 791 000 5 985 000 5 348 000 4 285 000 Cuối đường 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 Cuối đường 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 Cuối đường 10 800 000 7 776 000 6 912 000 5 940 000 6 375 000 4 590 000 4 080 000 3 506 000 Điểm bưu điện văn hoá P. Vạn Phúc 10 800 000 7 776 000 6 912 000 5 940 000 6 375 000 4 590 000 4 080 000 3 506 000 đư ợc lư u 6 600 000 trữ u VT3 7 680 000 il iệ Cầu Am VT2 Tà 9 Cầu Am VT1 8 520 000 nà y 4 Bà Triệu fe Giá đất ở ht tp :// ca Đoạn đường TT Tên đường phố Đơn vị tính: đ/m2 Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp 43
  • 2. Đầu đường Cuối đường 11 Chu Văn An Bưu điện Hà Đông Cầu Am 16 800 000 11 340 000 12 Đại An Đầu đường Cuối đường 15 600 000 10 920 000 13 Đinh Tiên Hoàng Đầu đường Cuối đường 13 200 000 9 360 000 14 Đường Biên Giang Cầu Mai Lĩnh Hết địa phận quạn Hà Đông 9 700 000 Đường qua khu Hà Trì I Công ty sách TB trường học Công ty Giầy Yên Thủy 12 000 000 Công ty Giày Yên Thuỷ Lê Trọng Tấn 10 800 000 Đường Lê Trọng Tấn Hết địa phận quận Hà Đông Đường qua làng Mậu Lương đư 17 Địa phận quận Hà Đông 18 Đường 72 u Đầu đường 18 000 000 11 700 000 10 080 000 VT4 VT1 9 000 000 10 624 000 VT2 VT3 VT4 6 906 000 5 950 000 5 312 000 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 6 912 000 6 240 000 5 280 000 5 725 000 4 080 000 3 683 000 3 117 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 7 776 000 6 912 000 5 940 000 6 375 000 4 590 000 4 080 000 3 506 000 8 640 000 6 288 000 5 702 000 4 925 000 5 100 000 3 711 000 3 366 000 2 907 000 9 000 000 6 210 000 4 860 000 4 320 000 5 312 000 3 665 000 2 869 000 2 550 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 u trữ tạ i 9 840 000 18 000 000 11 700 000 10 080 000 UBND phường Dương Nội 7 200 000 4 968 000 3 888 000 3 456 000 4 250 000 2 932 000 2 295 000 2 040 000 Cuối đường 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 Tà 21 Hoàng Diệu UBND phường Đại Mỗ iệ Đường vào UBND phường Dương Nội il 20 nà y Giáp địa phận Đường Vạn Phúc huyện Từ 19 Đường Tố Hữu VT3 lư 16 Đường Đa Sĩ VT2 ợc 15 .v n 10 Chiến Thắng VT1 nd Đến la Từ ht tp :// ca TT Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở fe Đoạn đường 44
  • 3. 22 Hoàng Hoa Thám Đầu đường Cuối đường 13 200 000 23 Hoàng Văn thụ Đầu đường Cuối đường 14 400 000 10 140 000 24 Huỳnh Thúc Kháng Đầu đường Cuối đường 10 800 000 7 776 000 25 Lê Lai Đầu đường Cuối đường 12 000 000 8 520 000 QL6A Đường Tô Hiệu Đường Tô Hiệu Công ty Sông Công 27 Lê Hồng phong Đầu đường 28 Lê Quý Đôn 29 Lê Văn Lương 8 448 000 VT4 VT1 7 260 000 7 791 000 VT2 VT3 VT4 5 525 000 4 986 000 4 285 000 5 985 000 5 348 000 4 590 000 6 912 000 5 940 000 6 375 000 4 590 000 4 080 000 3 506 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 Cuối đường 13 200 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 Đầu đường Cuối đường 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 Đường Vạn Phúc Đường Lê Trọng Tấn Đường Lê Trọng Tấn Cuối đường (P.Yên Nghĩa) 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 14 400 000 10 008 000 8 640 000 7 776 000 8 500 000 5 907 000 5 100 000 4 590 000 trữ tạ i 8 500 000 lư 9 360 000 VT3 7 776 000 9 360 000 u 12 000 000 ợc nà y Giáp Hoài Đức Lê Văn Lương 30 Lê Trọng Tấn VT2 9 060 000 đư 26 Lê Lợi .v n VT1 nd Đến la Từ fe TT Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở ht tp :// ca Đoạn đường QL6 QL6 Phùng Hưng 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 Cuối đường 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 il Đầu đường Tà 31 Lương Văn Can iệ u Lê Văn Lương 45
  • 4. 32 Lương Ngọc Quyến Đầu đường Cuối đường 12 000 000 8 520 000 33 Lý Thường Kiệt Đầu đường Cuối đường 13 200 000 9 360 000 34 Lý Tự Trọng Đầu đường Cuối đường 10 800 000 7 776 000 10 800 000 7 776 000 7 680 000 VT4 VT1 6 600 000 7 083 000 VT2 VT3 VT4 5 029 000 4 533 000 3 896 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 6 912 000 5 940 000 6 375 000 4 590 000 4 080 000 3 506 000 6 912 000 5 940 000 6 375 000 4 590 000 4 080 000 3 506 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 Cuối đường 13 200 000 9 360 000 Cầu Đen Nguyễn Khuyến 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 38 Ngô Gia Khảm Đầu đường Cuối đường 10 800 000 7 776 000 6 912 000 5 940 000 6 375 000 4 590 000 4 080 000 3 506 000 39 Ngô Thì Nhậm Đầu đường Cuối đường 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 40 Ngô Thì Sỹ Đầu đường Cuối đường 7 776 000 6 912 000 5 940 000 6 375 000 4 590 000 4 080 000 3 506 000 41 Ngô Quyền Đầu đường Cuối đường 10 800 000 7 776 000 6 912 000 5 940 000 6 375 000 4 590 000 4 080 000 3 506 000 42 Ngô Gia Tự Đầu đường Cuối đường 10 800 000 7 776 000 6 912 000 5 940 000 6 375 000 4 590 000 4 080 000 3 506 000 Cầu Trắng Cầu Đen 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 Cầu Đen Cuối đường 14 400 000 10 008 000 8 640 000 7 776 000 8 500 000 5 907 000 5 100 000 4 590 000 Đầu đường Cuối đường 14 400 000 10 140 000 9 060 000 7 776 000 8 500 000 5 985 000 5 348 000 4 590 000 Đầu đường Cuối đường 10 800 000 6 912 000 5 940 000 6 375 000 4 590 000 4 080 000 3 506 000 iệ Nguyễn Thượng Hiền u 7 776 000 Tà 45 il 44 Nguyễn Thái Học u 43 Nhuệ Giang 10 800 000 ợc 37 19/5 nà y 36 Minh Khai tạ i Đầu đường trữ Cuối phố VT3 lư Đầu phố VT2 đư 35 Phố Lụa .v n VT1 nd Đến la Từ fe TT Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở ht tp :// ca Đoạn đường 46
  • 5. 46 Nguyễn Văn Lộc Đầu đường Cuối đường 18 000 000 11 700 000 10 080 000 47 Nguyễn Khuyến Đầu đường Cuối đường 18 000 000 11 700 000 10 080 000 48 Nguyễn Trãi Đầu đường Cuối đường 15 600 000 10 920 000 49 Nguyễn Văn Trỗi QL6A Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao 15 600 000 10 920 000 50 Nguyễn Công Trứ Đầu đường Cuối đường 12 000 000 51 Nguyễn Trực Đầu đường Cuối đường 10 800 000 QL6A Bế Văn Đàn 15 600 000 10 920 000 Bế Văn Đàn Ngô Thì Nhậm 53 Phan Bội Châu Đầu đường Đầu đường 54 Phan Huy Chú Đầu đường Cuối đường 55 Phan Đình Giót Đầu đường 56 Phan Đình Phùng Đầu đường VT3 VT4 VT1 VT3 VT4 6 906 000 5 950 000 5 312 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 tạ i ht tp :// ca 9 000 000 10 624 000 VT2 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 6 912 000 5 940 000 6 375 000 4 590 000 4 080 000 3 506 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 Cuối đường 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 Cuối đường 14 400 000 10 008 000 8 640 000 7 776 000 8 500 000 5 907 000 5 100 000 4 590 000 7 776 000 u lư 12 000 000 ợc đư nà y u VT2 trữ VT1 52 Nguyễn Viết Xuân Tà il iệ .v n Đến nd Từ la TT Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở fe Đoạn đường 47
  • 6. .v n VT1 Đầu đường Cuối đường 10 800 000 Cầu Trắng Hết Viện bỏng Quốc gia 18 000 000 11 700 000 10 080 000 Giáp Viện Bỏng QG Hết địa phận quận Hà Đông 14 400 000 10 008 000 Cầu Trắng 57 Phan Chu Trinh Đến VT2 VT1 VT4 6 906 000 5 950 000 5 312 000 7 776 000 8 500 000 5 907 000 5 100 000 4 590 000 Ngô Thì Nhậm 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 12 749 000 7 933 000 6 658 000 6 021 000 Ngô Thì Nhậm Lê Trọng Tấn 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 Lê Trọng Tấn Đường sắt 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 60 Quốc lộ 6A Đường sắt Cầu Mai Lĩnh 8 694 000 7 686 000 6 678 000 7 437 000 5 132 000 4 537 000 3 942 000 61 Tân Xa Đầu đường Cuối đường 7 776 000 6 912 000 5 940 000 6 375 000 4 590 000 4 080 000 3 506 000 Nguyễn Trãi Cầu Trắng 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 15 583 000 9 137 000 7 650 000 6 870 000 63 Trần Hưng Đạo Đầu đường Cuối đường 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 64 Trưng Trắc Đầu đường Cuối đường 14 400 000 10 140 000 9 060 000 7 776 000 8 500 000 5 985 000 5 348 000 4 590 000 65 Trưng Nhị Đầu đường Cuối đường 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 Cuối đường 12 000 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 trữ tạ i 8 640 000 u lư ợc đư nà y u iệ il Đầu đường 12 600 000 10 800 000 8 520 000 Tà 66 Trương Công Định ht tp :// ca 9 000 000 10 624 000 62 Trần Phú 6 375 000 VT3 3 506 000 15 600 000 10 920 000 5 940 000 VT2 4 080 000 59 Quang Trung 6 912 000 VT4 4 590 000 58 Phùng Hưng 7 776 000 VT3 nd Từ la TT Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở fe Đoạn đường 48
  • 7. Đầu đường Cuối đường 16 800 000 11 340 000 68 Trần Đăng Ninh Đầu đường Cuối đường 13 200 000 9 360 000 69 Tiểu công nghệ Đầu đường Cuối đường 12 000 000 8 520 000 70 Trần Nhật Duật Đầu đường Cuối đường 12 000 000 8 520 000 71 Tây Sơn Đầu đường Cuối đường 12 000 000 72 Trần Văn Chuông Đầu đường Cuối đường 12 000 000 73 Thành Công Đầu đường Cuối đường 12 000 000 74 Tô Hiến Thành Đầu đường Cuối đường 12 000 000 75 Tản Đà Đầu đường Cuối đường 12 000 000 76 Thanh Bình Đầu đường Cuối đường Cầu Am Lê Văn Lương Lê Văn Lương 9 840 000 VT4 VT1 8 736 000 9 916 000 VT2 VT3 VT4 6 693 000 5 808 000 5 156 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 14 400 000 10 140 000 9 060 000 7 776 000 8 500 000 5 985 000 5 348 000 4 590 000 10 800 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 6 375 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 trữ tạ i 7 260 000 lư u 8 520 000 ợc đư Cổng làng Văn La VT3 8 448 000 il iệ u Quang Trung VT2 Tà 78 Văn La Hết địa phận Hà Đông nà y 77 Vạn Phúc .v n 67 Tô Hiệu VT1 nd Đến la Từ fe TT Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở ht tp :// ca Đoạn đường 49
  • 8. Đầu làng cổ nơi Quang Trung có nhà lưu niệm Bác Hồ VT2 VT4 VT1 12 000 000 8 520 000 7 680 000 Đầu đường Cuối đường 13 200 000 9 360 000 81 Văn Yên Đầu đường Cuối đường 12 000 000 8 520 000 82 Xa La Đầu đường Cuối đường 13 200 000 9 360 000 6 600 000 7 083 000 VT2 VT3 VT4 5 029 000 4 533 000 3 896 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 u trữ tạ i 8 448 000 lư 12 000 000 ợc Cạnh lối rẽ vào Công ty Giống làng Trinh cây trồng Lương, phường Phú Lương VT3 nd VT1 80 Văn Quán 83 Xốm .v n 79 Văn Phú Đến la Từ ht tp :// ca TT Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở fe Đoạn đường Đầu đường Cuối đường 85 Yên Phúc Đầu đường Cuối đường 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 86 Yết Kiêu Đầu đường Cuối đường 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 Tà il iệ u nà y đư 84 Yên Bình 50