1. n
.v
nd
BẢNG SỐ 6
la
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HÀ ĐÔNG
(Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội)
Từ
Đến
1 An Hoà
Đầu đường
Cuối đường
15 600 000 10 920 000
2 Ao Sen
Đầu đường
Cuối đường
15 600 000 10 920 000
3 Ba La
Quốc lộ 6A
Đầu Công ty
Giống cây trồng
12 000 000
QL6A
Đường Tô Hiệu
16 800 000 11 340 000
Đường Tô
Hiệu
Công ty sách TB
trường học
14 400 000 10 140 000
5 Bạch Thái Bưởi
Đầu đường
Cuối đường
6 Bế Văn Đàn
Đầu đường
7 Bùi Bằng Đoàn
Đầu đường
8 Cao Thắng
Đầu đường
VT4
VT1
VT2
VT3
VT4
8 268 000
9 208 000
6 445 000
5 666 000
4 880 000
9 600 000
8 268 000
9 208 000
6 445 000
5 666 000
4 880 000
tạ
i
9 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
9 840 000
8 736 000
9 916 000
6 693 000
5 808 000
5 156 000
9 060 000
7 776 000
8 500 000
5 985 000
5 348 000
4 590 000
13 200 000 10 140 000
9 060 000
7 260 000
7 791 000
5 985 000
5 348 000
4 285 000
Cuối đường
13 200 000
9 360 000
8 448 000
7 260 000
7 791 000
5 525 000
4 986 000
4 285 000
Cuối đường
13 200 000
9 360 000
8 448 000
7 260 000
7 791 000
5 525 000
4 986 000
4 285 000
Cuối đường
10 800 000
7 776 000
6 912 000
5 940 000
6 375 000
4 590 000
4 080 000
3 506 000
Điểm bưu điện
văn hoá P. Vạn
Phúc
10 800 000
7 776 000
6 912 000
5 940 000
6 375 000
4 590 000
4 080 000
3 506 000
đư
ợc
lư
u
6 600 000
trữ
u
VT3
7 680 000
il
iệ
Cầu Am
VT2
Tà
9 Cầu Am
VT1
8 520 000
nà
y
4 Bà Triệu
fe
Giá đất ở
ht
tp
://
ca
Đoạn đường
TT Tên đường phố
Đơn vị tính: đ/m2
Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp
43
2. Đầu đường
Cuối đường
11 Chu Văn An
Bưu điện Hà
Đông
Cầu Am
16 800 000 11 340 000
12 Đại An
Đầu đường
Cuối đường
15 600 000 10 920 000
13 Đinh Tiên Hoàng
Đầu đường
Cuối đường
13 200 000
9 360 000
14 Đường Biên Giang
Cầu Mai Lĩnh
Hết địa phận
quạn Hà Đông
9 700 000
Đường qua khu Hà
Trì I
Công ty sách
TB trường học
Công ty Giầy
Yên Thủy
12 000 000
Công ty Giày
Yên Thuỷ
Lê Trọng Tấn
10 800 000
Đường Lê
Trọng Tấn
Hết địa phận
quận Hà Đông
Đường qua làng
Mậu Lương
đư
17
Địa phận quận Hà Đông
18 Đường 72
u
Đầu đường
18 000 000 11 700 000 10 080 000
VT4
VT1
9 000 000 10 624 000
VT2
VT3
VT4
6 906 000
5 950 000
5 312 000
8 736 000
9 916 000
6 693 000
5 808 000
5 156 000
9 600 000
8 268 000
9 208 000
6 445 000
5 666 000
4 880 000
8 448 000
7 260 000
7 791 000
5 525 000
4 986 000
4 285 000
6 912 000
6 240 000
5 280 000
5 725 000
4 080 000
3 683 000
3 117 000
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
7 776 000
6 912 000
5 940 000
6 375 000
4 590 000
4 080 000
3 506 000
8 640 000
6 288 000
5 702 000
4 925 000
5 100 000
3 711 000
3 366 000
2 907 000
9 000 000
6 210 000
4 860 000
4 320 000
5 312 000
3 665 000
2 869 000
2 550 000
9 000 000 10 624 000
6 906 000
5 950 000
5 312 000
u
trữ
tạ
i
9 840 000
18 000 000 11 700 000 10 080 000
UBND phường
Dương Nội
7 200 000
4 968 000
3 888 000
3 456 000
4 250 000
2 932 000
2 295 000
2 040 000
Cuối đường
12 000 000
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
Tà
21 Hoàng Diệu
UBND
phường Đại
Mỗ
iệ
Đường vào UBND
phường Dương Nội
il
20
nà
y
Giáp địa phận
Đường Vạn Phúc
huyện Từ
19 Đường Tố Hữu
VT3
lư
16 Đường Đa Sĩ
VT2
ợc
15
.v
n
10 Chiến Thắng
VT1
nd
Đến
la
Từ
ht
tp
://
ca
TT Tên đường phố
Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp
Giá đất ở
fe
Đoạn đường
44
3. 22 Hoàng Hoa Thám
Đầu đường
Cuối đường
13 200 000
23 Hoàng Văn thụ
Đầu đường
Cuối đường
14 400 000 10 140 000
24 Huỳnh Thúc Kháng
Đầu đường
Cuối đường
10 800 000
7 776 000
25 Lê Lai
Đầu đường
Cuối đường
12 000 000
8 520 000
QL6A
Đường Tô Hiệu
Đường Tô
Hiệu
Công ty Sông
Công
27 Lê Hồng phong
Đầu đường
28 Lê Quý Đôn
29 Lê Văn Lương
8 448 000
VT4
VT1
7 260 000
7 791 000
VT2
VT3
VT4
5 525 000
4 986 000
4 285 000
5 985 000
5 348 000
4 590 000
6 912 000
5 940 000
6 375 000
4 590 000
4 080 000
3 506 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
18 000 000 11 700 000 10 080 000
9 000 000 10 624 000
6 906 000
5 950 000
5 312 000
15 600 000 10 920 000
9 600 000
8 268 000
9 208 000
6 445 000
5 666 000
4 880 000
Cuối đường
13 200 000
8 448 000
7 260 000
7 791 000
5 525 000
4 986 000
4 285 000
Đầu đường
Cuối đường
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
Đường Vạn
Phúc
Đường Lê
Trọng Tấn
Đường Lê Trọng
Tấn
Cuối đường
(P.Yên Nghĩa)
16 800 000 11 340 000
9 840 000
8 736 000
9 916 000
6 693 000
5 808 000
5 156 000
12 000 000
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
12 000 000
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
14 400 000 10 008 000
8 640 000
7 776 000
8 500 000
5 907 000
5 100 000
4 590 000
trữ
tạ
i
8 500 000
lư
9 360 000
VT3
7 776 000
9 360 000
u
12 000 000
ợc
nà
y
Giáp Hoài Đức Lê Văn Lương
30 Lê Trọng Tấn
VT2
9 060 000
đư
26 Lê Lợi
.v
n
VT1
nd
Đến
la
Từ
fe
TT Tên đường phố
Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp
Giá đất ở
ht
tp
://
ca
Đoạn đường
QL6
QL6
Phùng Hưng
13 200 000
9 360 000
8 448 000
7 260 000
7 791 000
5 525 000
4 986 000
4 285 000
Cuối đường
12 000 000
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
il
Đầu đường
Tà
31 Lương Văn Can
iệ
u
Lê Văn Lương
45
4. 32 Lương Ngọc Quyến
Đầu đường
Cuối đường
12 000 000
8 520 000
33 Lý Thường Kiệt
Đầu đường
Cuối đường
13 200 000
9 360 000
34 Lý Tự Trọng
Đầu đường
Cuối đường
10 800 000
7 776 000
10 800 000
7 776 000
7 680 000
VT4
VT1
6 600 000
7 083 000
VT2
VT3
VT4
5 029 000
4 533 000
3 896 000
8 448 000
7 260 000
7 791 000
5 525 000
4 986 000
4 285 000
6 912 000
5 940 000
6 375 000
4 590 000
4 080 000
3 506 000
6 912 000
5 940 000
6 375 000
4 590 000
4 080 000
3 506 000
8 448 000
7 260 000
7 791 000
5 525 000
4 986 000
4 285 000
Cuối đường
13 200 000
9 360 000
Cầu Đen
Nguyễn Khuyến
13 200 000
9 360 000
8 448 000
7 260 000
7 791 000
5 525 000
4 986 000
4 285 000
38 Ngô Gia Khảm
Đầu đường
Cuối đường
10 800 000
7 776 000
6 912 000
5 940 000
6 375 000
4 590 000
4 080 000
3 506 000
39 Ngô Thì Nhậm
Đầu đường
Cuối đường
15 600 000 10 920 000
9 600 000
8 268 000
9 208 000
6 445 000
5 666 000
4 880 000
40 Ngô Thì Sỹ
Đầu đường
Cuối đường
7 776 000
6 912 000
5 940 000
6 375 000
4 590 000
4 080 000
3 506 000
41 Ngô Quyền
Đầu đường
Cuối đường
10 800 000
7 776 000
6 912 000
5 940 000
6 375 000
4 590 000
4 080 000
3 506 000
42 Ngô Gia Tự
Đầu đường
Cuối đường
10 800 000
7 776 000
6 912 000
5 940 000
6 375 000
4 590 000
4 080 000
3 506 000
Cầu Trắng
Cầu Đen
16 800 000 11 340 000
9 840 000
8 736 000
9 916 000
6 693 000
5 808 000
5 156 000
Cầu Đen
Cuối đường
14 400 000 10 008 000
8 640 000
7 776 000
8 500 000
5 907 000
5 100 000
4 590 000
Đầu đường
Cuối đường
14 400 000 10 140 000
9 060 000
7 776 000
8 500 000
5 985 000
5 348 000
4 590 000
Đầu đường
Cuối đường
10 800 000
6 912 000
5 940 000
6 375 000
4 590 000
4 080 000
3 506 000
iệ
Nguyễn Thượng
Hiền
u
7 776 000
Tà
45
il
44 Nguyễn Thái Học
u
43 Nhuệ Giang
10 800 000
ợc
37 19/5
nà
y
36 Minh Khai
tạ
i
Đầu đường
trữ
Cuối phố
VT3
lư
Đầu phố
VT2
đư
35 Phố Lụa
.v
n
VT1
nd
Đến
la
Từ
fe
TT Tên đường phố
Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp
Giá đất ở
ht
tp
://
ca
Đoạn đường
46
5. 46 Nguyễn Văn Lộc
Đầu đường
Cuối đường
18 000 000 11 700 000 10 080 000
47 Nguyễn Khuyến
Đầu đường
Cuối đường
18 000 000 11 700 000 10 080 000
48 Nguyễn Trãi
Đầu đường
Cuối đường
15 600 000 10 920 000
49 Nguyễn Văn Trỗi
QL6A
Ngã ba đầu xóm
lẻ Mỗ Lao
15 600 000 10 920 000
50 Nguyễn Công Trứ
Đầu đường
Cuối đường
12 000 000
51 Nguyễn Trực
Đầu đường
Cuối đường
10 800 000
QL6A
Bế Văn Đàn
15 600 000 10 920 000
Bế Văn Đàn
Ngô Thì Nhậm
53 Phan Bội Châu
Đầu đường
Đầu đường
54 Phan Huy Chú
Đầu đường
Cuối đường
55 Phan Đình Giót
Đầu đường
56 Phan Đình Phùng
Đầu đường
VT3
VT4
VT1
VT3
VT4
6 906 000
5 950 000
5 312 000
9 000 000 10 624 000
6 906 000
5 950 000
5 312 000
9 600 000
8 268 000
9 208 000
6 445 000
5 666 000
4 880 000
9 600 000
8 268 000
9 208 000
6 445 000
5 666 000
4 880 000
tạ
i
ht
tp
://
ca
9 000 000 10 624 000
VT2
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
6 912 000
5 940 000
6 375 000
4 590 000
4 080 000
3 506 000
9 600 000
8 268 000
9 208 000
6 445 000
5 666 000
4 880 000
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
12 000 000
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
12 000 000
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
Cuối đường
12 000 000
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
Cuối đường
14 400 000 10 008 000
8 640 000
7 776 000
8 500 000
5 907 000
5 100 000
4 590 000
7 776 000
u
lư
12 000 000
ợc
đư
nà
y
u
VT2
trữ
VT1
52 Nguyễn Viết Xuân
Tà
il
iệ
.v
n
Đến
nd
Từ
la
TT Tên đường phố
Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp
Giá đất ở
fe
Đoạn đường
47
6. .v
n
VT1
Đầu đường
Cuối đường
10 800 000
Cầu Trắng
Hết Viện bỏng
Quốc gia
18 000 000 11 700 000 10 080 000
Giáp Viện
Bỏng QG
Hết địa phận
quận Hà Đông
14 400 000 10 008 000
Cầu Trắng
57 Phan Chu Trinh
Đến
VT2
VT1
VT4
6 906 000
5 950 000
5 312 000
7 776 000
8 500 000
5 907 000
5 100 000
4 590 000
Ngô Thì Nhậm
21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 12 749 000
7 933 000
6 658 000
6 021 000
Ngô Thì Nhậm
Lê Trọng Tấn
18 000 000 11 700 000 10 080 000
9 000 000 10 624 000
6 906 000
5 950 000
5 312 000
Lê Trọng Tấn
Đường sắt
9 600 000
8 268 000
9 208 000
6 445 000
5 666 000
4 880 000
60 Quốc lộ 6A
Đường sắt
Cầu Mai Lĩnh
8 694 000
7 686 000
6 678 000
7 437 000
5 132 000
4 537 000
3 942 000
61 Tân Xa
Đầu đường
Cuối đường
7 776 000
6 912 000
5 940 000
6 375 000
4 590 000
4 080 000
3 506 000
Nguyễn Trãi
Cầu Trắng
26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 15 583 000
9 137 000
7 650 000
6 870 000
63 Trần Hưng Đạo
Đầu đường
Cuối đường
15 600 000 10 920 000
9 600 000
8 268 000
9 208 000
6 445 000
5 666 000
4 880 000
64 Trưng Trắc
Đầu đường
Cuối đường
14 400 000 10 140 000
9 060 000
7 776 000
8 500 000
5 985 000
5 348 000
4 590 000
65 Trưng Nhị
Đầu đường
Cuối đường
16 800 000 11 340 000
9 840 000
8 736 000
9 916 000
6 693 000
5 808 000
5 156 000
Cuối đường
12 000 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
trữ
tạ
i
8 640 000
u
lư
ợc
đư
nà
y
u
iệ
il
Đầu đường
12 600 000
10 800 000
8 520 000
Tà
66 Trương Công Định
ht
tp
://
ca
9 000 000 10 624 000
62 Trần Phú
6 375 000
VT3
3 506 000
15 600 000 10 920 000
5 940 000
VT2
4 080 000
59 Quang Trung
6 912 000
VT4
4 590 000
58 Phùng Hưng
7 776 000
VT3
nd
Từ
la
TT Tên đường phố
Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp
Giá đất ở
fe
Đoạn đường
48
7. Đầu đường
Cuối đường
16 800 000 11 340 000
68 Trần Đăng Ninh
Đầu đường
Cuối đường
13 200 000
9 360 000
69 Tiểu công nghệ
Đầu đường
Cuối đường
12 000 000
8 520 000
70 Trần Nhật Duật
Đầu đường
Cuối đường
12 000 000
8 520 000
71 Tây Sơn
Đầu đường
Cuối đường
12 000 000
72 Trần Văn Chuông
Đầu đường
Cuối đường
12 000 000
73 Thành Công
Đầu đường
Cuối đường
12 000 000
74 Tô Hiến Thành
Đầu đường
Cuối đường
12 000 000
75 Tản Đà
Đầu đường
Cuối đường
12 000 000
76 Thanh Bình
Đầu đường
Cuối đường
Cầu Am
Lê Văn Lương
Lê Văn Lương
9 840 000
VT4
VT1
8 736 000
9 916 000
VT2
VT3
VT4
6 693 000
5 808 000
5 156 000
7 791 000
5 525 000
4 986 000
4 285 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
15 600 000 10 920 000
9 600 000
8 268 000
9 208 000
6 445 000
5 666 000
4 880 000
14 400 000 10 140 000
9 060 000
7 776 000
8 500 000
5 985 000
5 348 000
4 590 000
10 800 000
8 520 000
7 680 000
6 600 000
6 375 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
12 000 000
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
trữ
tạ
i
7 260 000
lư
u
8 520 000
ợc
đư
Cổng làng Văn
La
VT3
8 448 000
il
iệ
u
Quang Trung
VT2
Tà
78 Văn La
Hết địa phận Hà
Đông
nà
y
77 Vạn Phúc
.v
n
67 Tô Hiệu
VT1
nd
Đến
la
Từ
fe
TT Tên đường phố
Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp
Giá đất ở
ht
tp
://
ca
Đoạn đường
49
8. Đầu làng cổ nơi
Quang Trung có nhà lưu niệm
Bác Hồ
VT2
VT4
VT1
12 000 000
8 520 000
7 680 000
Đầu đường
Cuối đường
13 200 000
9 360 000
81 Văn Yên
Đầu đường
Cuối đường
12 000 000
8 520 000
82 Xa La
Đầu đường
Cuối đường
13 200 000
9 360 000
6 600 000
7 083 000
VT2
VT3
VT4
5 029 000
4 533 000
3 896 000
7 260 000
7 791 000
5 525 000
4 986 000
4 285 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
8 448 000
7 260 000
7 791 000
5 525 000
4 986 000
4 285 000
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
12 000 000
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
u
trữ
tạ
i
8 448 000
lư
12 000 000
ợc
Cạnh lối rẽ vào
Công ty Giống
làng Trinh
cây trồng
Lương, phường
Phú Lương
VT3
nd
VT1
80 Văn Quán
83 Xốm
.v
n
79 Văn Phú
Đến
la
Từ
ht
tp
://
ca
TT Tên đường phố
Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp
Giá đất ở
fe
Đoạn đường
Đầu đường
Cuối đường
85 Yên Phúc
Đầu đường
Cuối đường
13 200 000
9 360 000
8 448 000
7 260 000
7 791 000
5 525 000
4 986 000
4 285 000
86 Yết Kiêu
Đầu đường
Cuối đường
12 000 000
8 520 000
7 680 000
6 600 000
7 083 000
5 029 000
4 533 000
3 896 000
Tà
il
iệ
u
nà
y
đư
84 Yên Bình
50