1. iv
J Coupling constant (Hằng số ghép)
LC-MS Liquid Chromatography – Mass Spectrometry
(Sắc ký lỏng ghép khối phổ)
L-SFE Cao toàn phần chiết từ lá TNHC bằng phương pháp SFE
MEKC Micellar Electrokinetic Chromatography (Sắc ký mixen điện động)
MS Mass Spectrometry (Khối phổ)
NMR Nuclear Magnetic Resonance (Cộng hưởng từ hạt nhân)
PĐ Phân đoạn
PDA Photo Diode Array (Dãy diod quang)
PCRS Primary Chemical Reference Standard
(Chất đối chiếu hóa học sơ cấp)
PTN Phòng thí nghiệm
RSD Relative Standard Deviation (Độ lệch chuẩn tương đối)
Rs độ phân giải giữa pic có thời gian lưu nhỏ và lớn hơn kề bên
S Diện tích pic (µV x giây)
s singlet (Đỉnh đơn)
SKĐ Sắc ký đồ
SCRS Secondary Chemical Reference Standard
(Chất đối chiếu hóa học thứ cấp)
SDS Sodium Dodecyl Sulfate
SFE Supercritical Fluid Extraction (Chiết bằng chất lỏng siêu tới hạn)
SKLM Sắc ký lớp mỏng
TCKN Tiêu chuẩn kiểm nghiệm
TR Thời gian lưu (phút)
TM Thời gian di chuyển (phút)
TNHC Trinh nữ hoàng cung
TGA Thermogravimetric Analysis (Phân tích nhiệt trọng lượng)
TT Thuốc thử
UV-Vis Ultraviolet-Visible (Tử ngoại khả kiến)
VLC Vacuum Liquid Chromatography (Sắc ký cột chân không)