1. THU C ĐI UTR T I CH V TỐ Ề Ị Ạ Ỗ Ế
TH NG B NGƯƠ Ỏ
Vi n B ng Qu c Giaệ ỏ ố
2. M C TIÊUỤ
• N m đ c các nhóm thu c , đ c bi t cácắ ượ ố ặ ệ
thu c nam đi u tr t i ch v t b ng có thố ề ị ạ ỗ ế ỏ ể
ng d ng t i tuy n c s .ứ ụ ạ ế ơ ở
• Bi t ch đ nh và s d ng thu c h p lý. L u ýế ỉ ị ử ụ ố ợ ư
2 nhóm thu c: thu c t o màng và nhóm thu cố ố ạ ố
có tác d ng c ch vi khu nụ ứ ế ẩ
3. Đ T V N ĐẶ Ấ Ề
• M c đích:ụ Nhanh chóng lo i b mô ho i tạ ỏ ạ ử
• c ch s phát tri n c a vi khu nỨ ế ự ể ủ ẩ
• Kích thích tái t o và bi u mô hoáạ ể
• Phân lo i thu c đi u tr t i ch :ạ ố ề ị ạ ỗ
• - Thu c kháng khu n ho c c ch vi khu nố ẩ ặ ứ ế ẩ
• - Thu c làm se khô t o màngố ạ
• - Thu c làm r ng ho i tố ụ ạ ử
• - Thu c kích thích quá trình tái t o và bi u mô hoáố ạ ể
• - Các v t li u sinh h c che ph t m th i v t b ngậ ệ ọ ủ ạ ờ ế ỏ
4. CÁC THU C KHÁNG KHU NỐ Ẩ
HO C C CH VI KHU NẶ Ứ Ế Ẩ
• Tiêu chu n thu c:ẩ ố
• - Không đau, không gây d ng, không tác d ng phị ứ ụ ụ
• - Có tác d ng v i VK gây NK v t b ng, th m sâu vào v tụ ớ ế ỏ ấ ế
b ng, không gây h i cho mô lành.ỏ ạ
• Các thu c kháng khu n: dùng trong m i giai đo nố ẩ ọ ạ
• - Dung d ch sát khu n: chlorhecidine, lactacyd…ị ẩ
• - KS d ng m , dung d ch, cream, d ng phun s ng…ạ ỡ ị ạ ươ
• - Các hoá ch t: acid boric, acid acetic 2-4%ấ
• - Cream mafenid (sulfamilon), SSD 1%
•
5. • Betadin: ph c h p h u c polyvidone- iodin, gi iứ ợ ữ ơ ả
phóng iod t do t t , duy trì th i gian tác d ng dài.ự ừ ừ ờ ụ
• Nitrat b c 0,25%- 0,5%.ạ
• Acid boric dung d ch 2-4%, m 5-10%, tinh thị ỡ ể
• Sulfamilon (mafenid) m 11,2%ỡ
• Silver sulfadiazin 1% (silvaden, silvirin…): ph r ngổ ộ
• M Maduxin: tác d ng v i 1 s ch ng VK, đ c bi tỡ ụ ớ ố ủ ặ ệ
TKMX và t c u vàng.ụ ầ
THU C KHÁNG, C CH VK TH NG DÙNGỐ Ứ Ế ƯỜ
6.
7.
8. THU C T O MÀNG CHE PH V T B NGỐ Ạ Ủ Ế Ỏ
• Ch a Tanin: đông d ch v t th ng, k t t a protein, liên k tứ ị ế ươ ế ủ ế
collagen t o màng che ph .ạ ủ
• Thu c nam: cao lá sim, kháo nh m, cao xoan trà…ố ậ
• Ch đ nh: v t b ng m i, s ch, không có ho i t .ỉ ị ế ỏ ớ ạ ạ ử
• Ch ng ch đ nh: v t b ng b n, có ho i tố ỉ ị ế ỏ ẩ ạ ử
• Th n tr ng: v t b ng l t nhiên, chu vi chi th …ậ ọ ế ỏ ở ỗ ự ể
• Cách dùng: gi m đau, bóc vòm sau đó bôi, r c…ả ắ
• Theo dõi khi dùng: chèn ép, nhi m khu nễ ẩ
9.
10.
11. THU C LÀM R NG HO I T B NGỐ Ụ Ạ Ử Ỏ
• Các enzym tiêu hu proteinỷ
• - Ngu n g c đ ng v t, vi sinh v t; th c v t:ồ ố ộ ậ ậ ự ậ
papapin t m đu đ xanh, bromélain t qu d aừ ủ ủ ừ ả ứ
• Hoá ch t nh các acid y u: salycilic m 40%ấ ư ế ỡ
• S d ng: tu n th 2 sau b ng, không nên dùng:ử ụ ầ ứ ỏ
ho i t t, không dùng di n tích quá 10%.ạ ử ướ ở ệ
• S d ng hàng ngày, cách nh t đ n khi r ng ho iử ụ ậ ế ụ ạ
tử
12. V T LI U SINH H C CHE PH T M TH IẬ Ệ Ọ Ủ Ạ Ờ
• Ch đ nh:ỉ ị
• - B ng nông: v t b ng s ch, không có ho i tỏ ế ỏ ạ ạ ử
• - B ng sâu: sau c t b ho i t , ch a đ đi u ki n ghép da - Di nỏ ắ ỏ ạ ử ư ủ ề ệ ệ
mô h t ho c n n sau c t ho i t r ngạ ặ ề ắ ạ ử ộ
• Yêu c u v i v t li u sinh h c:ầ ớ ậ ệ ọ
• Bám nhanh vào t n th ng, gi m đau, gi m m t n c- đi n gi i,ổ ươ ả ả ấ ướ ệ ả
protein qua v t b ngế ỏ
• Che ph t m th i mô sâu, h n ch VK sinh tr ng, kích thíchủ ạ ờ ạ ế ưở
bi u mô, m m m i, không đ c, d b o qu nể ề ạ ộ ễ ả ả
13. • Màng i, màng b ng t i ho c b o qu n.ố ụ ươ ặ ả ả
• Da d lo i:da l n, da ch…ị ạ ợ ế
• Da đ ng lo i: t thi, ng i thânồ ạ ử ườ
• Ch ph m t mô: collagent bò ch thành t m, màng, b t...ế ẩ ừ ừ ế ấ ộ
• V t li u t ng h p ho c sinh t ng h pậ ệ ổ ợ ặ ổ ợ
- Che ph ng n h n: biobraneủ ắ ạ
• - Che ph dài h n: integra, dermagraft, allodermủ ạ
V T LI U CHE PHẬ Ệ Ủ
14. THU C TĂNG C NG TÁI T O BI U MÔ HOÁỐ ƯỜ Ạ Ể
• D u gan cá thu, m trăn, cao tr ng gàầ ỡ ứ
• M oxyd k mỡ ẽ
• Biafin: d ng nhũ d ch, t o môi tr ng m, tăng tu n hoàn t iạ ị ạ ườ ẩ ầ ạ
ch , không có tác d ng kháng khu n.ỗ ụ ẩ
• Chitosan tách chi t t v tôm (polysaccarid): có tính khángế ừ ỏ
khu n, kháng n mẩ ấ
• M t ong, m cao vàng, rau má, ngh , mã đ …ậ ỡ ệ ề
• Madecasol, contractubex…